Lớp ngày 25/4/2024

Lớp học luôn ngày 25/4/2024
———————————————————
➡ 25.4.014.hs Nam, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 250k/b, Khu A bê tông Cổ Điển – Hải Bối – Đông Anh tp HN, sau khách sạn Nam Sơn. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch các tối )
———————————————————
➡ 25.4.013.hs Nam, Lớp 5, Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Khu 3 Yên Bài – Tự Lập – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối trừ T3, T5 )
———————————————————
➡ 25.4.012.Hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Thôn Nhuế – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nữ Kn (Lịch tối)
———————————————————
➡ 25.4.011. Toán 8 thôn bầu kim chung đông anh hn 150k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv kn.
———————————————————
➡ 25.4.010.Văn 8 thôn bầu kim chung đông anh hn 150k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv kn.
———————————————————
➡ 25.4.09.Đc : Xóm 2 Lại Đà, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội.
hs Nam, Lớp 10, Toán , 2b/tuần, 180k/b
(Lịch tối trừ T3)
———————————————————
➡ 25.4.08.Đc : Xóm 2 Lại Đà, Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội.
hs Nam, Lớp 10, Tiếng Anh , 2b/tuần, 180k/b
(Lịch tối trừ T3)
———————————————————
➡ 25.4.07. Luyện chữ hs nữ lớp 2 đài bi uy nỗ đông anh hn gv 200k/b sv 150k/b 2b/t. Yc gv hoặc sv kn. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 2,3,5.
———————————————————
➡ 25.4.06.hs Nữ, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 200k/b, Cốc Trại – Kim Quan – Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Rảnh Tối T2, T3, T4, T5 )
Cốc Trại – Kim Quan – Thạch Thất.
———————————————————
➡ 25.4.05. hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Cốc Trại – Kim Quan – Thạch Thất. yc sv Nữ KN ( Rảnh Tối T2, T3, T4, T5 )
———————————————————
➡ 25.4.04.hs Nam, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, xóm 3 Bắc – Kim Nỗ – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
———————————————————
➡ 25.4.03.hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Tam Lộng – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN học được từ 16h hoặc 17h T5, T6, T7, CN
———————————————————
➡ 25.4.02.Toán 9/350k/1b tuần 1b/ ôn đề nguyễn tất thành/ nguyễn cơ thạch – nguyễn mĩ đình – hà nội
———————————————————
➡ 25.4.01. Văn 9/350k/1b/gvkn/ đê đồng tiến thịnh mê linh/ tuần 3b/ lịch học ưu tiên tối 2-4- cn
———————————————————
➡ 19.4.03 Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đặng Xá – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nam
———————————————————————
➡ 18.4.10.Toán 10/2b/1 tuần/350k/1b/ gvkn/ nhật tân tây hồ
———————————————————
➡ 18.4.07.Anh 6 xóm tới văn khê mê linh hn 150k/b 2b/t. Yc sv kn.
———————————————————
➡ 18.4.06.Hs Nam, Lớp 9 Anh, 2b/tuần, 200k/b
Địa chỉ : Trần Phú – Từ Sơn – Bắc Ninh
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h các tối )
———————————————————
➡ 18.4.05.Toán tv tiếng anh 1/3b/1 tuần/ 200k/1b/ sv cứng học sư phạm kinh nghiệm / nhật tân – tây hồ
——————————————————
➡ 18.4.04. Văn 9/ 2b/ 1 tuần/ nguyên khê đông anh/200k/1b/sv nữ kn
———————————————-
➡ 18.4.01.Hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b
Địa chỉ : Trần Phú – Từ Sơn – Bắc Ninh
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h các tối )
———————————————————
➡ 16.4.03.hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 150k/b/1,5 tiếng, Nội Trì – Tân Hồng – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T6 từ 19h )
——————————————
➡ 16.4.02. hs Nam, Lớp 10, Lý (mất gốc), 2b/tuần, 180k/b, Lý Thường Kiệt – Đa Hội – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN ( Rảnh Tối T2->T6 + Cả ngày T7, CN )
——————————————
➡ 16.4.01. Toán 12/2b/1 tuần/400k/1b/gvkn/ hội hợp vĩnh yên
——————————————
➡ 15.4.03.Toán 10/2b/1 tuần/200k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ/ đại mạch đông anh
——————————————
➡ 15.4.02.Xóm 1-Đan tảo-Tân minh-sóc Sơn
Hs Nữ, Lớp 5, Toán + Tv, 3b/t, 150k/b
Y/c Sv Nam/nữ Kn (Lịch tối)
——————————————
➡ 14.4.02.Đường Mê Linh – Khai Quang – Vĩnh Yên – Vĩnh
Hs Nam, Toán + Tv, Lớp 5, 3b, 150k
Yc Sv nữ kn ( lịch chiều tối hoặc tối các ngày trừ thứ 3)
——————————————
➡ 14.4.01.Văn 6 thôn 2 thạch đà mê linh hn gv 250k/b sv 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc gv hoặc sv kn.
——————————————
11.4.04 Toán lớp 12 / 200k – 400k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Le Grand Jardin – Hoàng Thế Thiện – Phúc Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ, GS nữ
——————————————
➡ 10.4.071 Văn lớp 8 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, mong muốn học T7, CN hoặc tối sau 20h30 / Minh Khai – Hai Bà Trưng / YC : GV kinh nghiệm – hs nam
——————————————
➡ 12.4.05 Tiếng anh lớp 11 / 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối sau 19h / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Thạch Bàn, học lực hs TB khá
——————————————
➡ 12.4.016.Tiếng việt NÂNG CAO lớp 4 ngã 6 thành phố bắc ninh 300k/b 2b/t hs nam học tb khá. Yc gv kn. Lịch 17h30 thứ 5 và chiều cn
——————————————
➡ 12.4.015.Phú Nhi – Thanh Lâm – Mê Linh
HS Nam, Anh Lớp 3, 2b/tuần, 150k/b. Yc sv kn.
——————————————
➡ 12.4.012.Phú Nhi – Thanh Lâm – Mê Linh
HS Nam, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Yc sv kn.
——————————-———-
➡ 12.4.08.tiếng Anh ôn Ielst cho bạn sv năm 3 HV TÀI CHÍNH hs nam tính hơi nhát cần bạn nào cởi mở tâm lý chút, hs học dc ngữ pháp cần bạn nào kèm về giao tiếp,nghe nói học quanh khu CV Hoà Bình hay hv Tài chính đều dc, học tại quán cafe cho tiện, học phí không quan trọng nghĩa bạn nào cứng, giỏi và hoạt ngôn tuần 2b
——————————————
➡ 12.4.07.hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Đường Tây – Lễ Pháp – Tiên Dương – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Tối T3+T5 từ 19h30 )
——————————————
➡ 12.4.06.hs Nữ, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, CC Cát Tường Thống Nhất – Võ Cường – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Rảnh chiều T4 + T6 từ 18h )
——————————————
➡ 12.4.05.Toán 6 tại Hiền Ninh- Sóc Sơn. 250k/ buổi. Tuần 2 buổi ( chiều t3 và thứ 7 hoặc chủ nhật)Hs nữ học lực trung bình Yc gv kn.
——————————————
➡ 12.4.04.Toán 7 hai bà trưng tiên du bn 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv kn
——————————————
➡ 12.4.02.Tìm gia sư dạy kèm môn Luyện chữ đẹp Tiền tiểu hoc (chuẩn bị vào lớp 1) tại vinhomes riverside, Long Biên, Hà Nội, học sinh nữ, học trường Tự do, học Từ đầu, mục tiêu luyện cho bé quen dần, học Tại nhà, HP 150,000 VNĐ/buổi, 90 phút/buổi, Học 5 buổi/tuần, Thời gian rảnh: 19h30 tất cả các tối.
YC chi tiết:
cần học từ 3 đến 5 buổi tối
——————————————
➡ 11.4.07. Toán 11/2b/1 tuần/ 250k/1b/ svkn/ tam đa yên phong bắc ninh
——————————————
➡ 11.4.06.Văn 8 tổ 8 quang minh mê linh hn 250k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc gv kn. Lịch từ 18h trở ra các ngày riêng cn có thể học cả ngày.
——————————————
➡ 11.4.05.Toán 6 chợ nội doi đại xuân quế võ bn 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv kn. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày trừ thứ 6, 7 riêng cn có thể học cả ngày.
——————————————
➡ 11.4.04.Anh 6 chợ nội doi đại xuân quế võ bn 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv kn. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày trừ thứ 6, 7 riêng cn có thể học cả ngày.
—————————————
➡ 10.4.05.Hóa 11/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gvkn/ ngã tư phúc yên
——————————————
➡ 9.4.09 Tiếng Việt lớp 1 / 600k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T3, T4 / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Brighton College/ mong muốn gv biết tiếng anh vì hs học trg quốc tế
——————————————
➡ 10.4.03.Tiếng anh 4/2b/1 tuần/150k/1b / svkn/ thượng phúc tả thanh oai thanh trì hà nội/ mong muốn sv học sư phạm
——————————————
➡ 10.4.03.Toán tv 4/2b/1 tuần/150k/1b / svkn/ thượng phúc tả thanh oai thanh trì hà nội/mong muốn sv học sư phạm
——————————————
➡19.3.08.Toán tv 5 chợ ninh hiệp gia lâm hn gv 250k/b sv 150k/b 2b/t. Yc gs kn.
———————————————-
➡ 09.4.04.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gvkn/ vân nội đông anh
———————————————-
➡ 09.4.0Tiếng anh 4/2b/ tuần/ 150k/1b/ phố mới quế võ bắc ninh/ gs nữ hs nữ/ gv 200k/1b
———————————————-
➡ 07.4.07.Anh 7 thôn vệ nam hồng đông anh hn 150k/b 2b/t hs nam học tb lịch chiều tối hoặc tối thứ 2, 4 hoặc giờ hành chính sáng thứ 2, 6
———————————————-
➡ 07.4.06.Anh 8 nguyễn trãi – hạp lĩnh thành phố bắc ninh 180k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc sv nam nữ kn. Lịch 17h trở ra thứ 3 và cả ngày cn
—————————
➡ 07.4.04.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/200k/1b/ gskn/ tích sơn vĩnh yên
———————————————-
➡ 05.4.016.Toán 9 – 250k/b/tân xã thạch thất hn – thi được 5.6 điểm – hs nam/Yc. GS nam nữ dạy đều đc
———————————————-
➡ 05.4.010.Toán 9, sv nam nữ 300k/b 2b/t Gv 400k nam nữ dạy tối từ 5h thôn 7 Đông Dư gia lâm hn
———————————————-
➡ 05.4.06.hs Nam, Lớp 9, Toán, 3b/tuần, 200k/b, Khu Đình – Đại Vi – Đại Đồng – Tiên Du – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ Kn ( Lịch Tối T2, T4, T7, CN )
———————————————-
➡ 05.4.02.Tiếng anh 6/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ phù linh sóc sơn
———————————————-
➡ 04.418.Anh 10/2b/1 tuần/ 200k/1b sv sư phạm kinh nghiệm/thọ đa kim nỗ đông anh
———————————————-
➡ 04.4.015.hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Thôn Trạng Nhiệt – Mộ Đạo – Quế Võ – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
———————————————-
➡ 04.4.014.hs Nữ, Lớp 10, Hóa, 2b/tuần, 150/k, Chợ Yên – Tiền Phong – Mê Linh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối)
———————————————-
➡ 04.4.013.Anh 5 – 180k/b – 2b/t – lịch học t2,t5 – Thôn 2 Vạn Phúc, Thanh Trì hn. Yc sv nam nữ kn.
———————————————-
➡ 04.4.012.hs Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 5 – Liên Hiệp – Phúc Thọ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
———————————————-
➡ 04.4.010.Quang minh mê linh hà nội
anh 9 – 250k – 2b – nam nữ đều đc
hs nữ lực học TB mục tiêu 7+
———————————————-
➡ 04.4.07.Anh 7 tương giang từ sơn bn 220k/b 2b/t hs nam. Yc gv kn.
———————————————-
➡ 04.4.02.Anh 6 an lạc trung giã sóc sơn 200/1b tuần 2b
———————————————-
➡ 04.4.01. Toán 6/2b/1 tuần/150k/1b/ mai lâm đông anh hs nữ gs nữ
———————————————-
➡ 02.4.07.Hs Nữ, Lớp 3 Toán + TV, 3b/tuần, 150k/b, Khu 6, Thị Cầu, Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối ).
———————————————-
➡ 02.4.06.hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Xuân Canh – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch các Tối)
———————————————-
➡ 31.3.012. Ngõ 810 Đấu Mã – Đại Phúc – Bắc Ninh
HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b, 150k
Yc: SV Nam/Nữ KN (Rảnh tối)
———————————————-
➡ 31.3.011.Ngõ 810 Đấu Mã – Đại Phúc – Bắc Ninh
HS Nam, Lớp 6, Toán, 2b, 150k
Yc: SV Nam/Nữ KN (Rảnh tối)
———————————————-
➡ 31.3.07.Hóa 11 xóm 4 hải bối đông anh hn 180k/b 2b/t . Yc sv kn
———————————————-
➡ 31.3.06.Anh 9 do hạ tiền phong mê linh hn 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv nữ kn . Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
———————————————-
➡ 31.3.04.hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh (ôn thi chuyên – học lực trung bình), 2b/tuần, 170k/b, Phố Mới – Đồng Nguyên – Từ Sơn – Bắc Ninh.
( Rảnh Tối trừ T4, CN )
———————————————-
➡ 31.3.03.HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/buổi. Đồng Tâm – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối)
———————————————-
➡ 31.3.02.HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Hải Bối – Đông Anh. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
———————————————-
➡ 30.3.06 Văn lớp 7 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Gia Thụy
———————————————-
➡ 30.3.041 Toán lớp 10 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam, GV nữ
———————————————-
➡29.3.03. KHTN 6 – 200k/b – 2b/t – sv Nữ – lịch t3,CN – Ngô Gia Tự – Long Biên
———————————————-
➡28.3.010.Toán tv 1 /150k/b 2b/t chấn hưng vĩnh tường vp hs nam. Yc sv kn lịch chiều tối hoặc tối thứ 2,4,6
———————————————-
➡28.3.09.Toán 11 thuận quang dương xá gia lâm hn 180k/b 2b/t hs nữ . Yc sv kn lịch thứ 2,6
———————————————-
➡28.3.08.Toán 6 thôn hội cổ bi gia lâm hn 150k/b 2b/t. Yc sv kn
———————————————-
➡28.3.07.Anh 6 thôn hội cổ bi gia lâm hn 150k/b 2b/t. Yc sv kn
———————————————-
➡28.3.06.Hs Nam, lớp 9, Văn, 1b/tuần , 180k/b. Yc sv Nữ KN (Lịch tối T2 từ 19h15)đường Nguyễn Viết Tú, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
———————————————-
➡ 21.3.08 Tiếng anh lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học T2, T4 từ 18h / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường dân lập
———————————————-
➡ 22.3.02 Văn lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Văn Giang
———————————————-
➡ 18.3.12 Tiếng anh lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Ecopark Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Thị trấn Văn Giang
———————————————-
➡27.3.011.Toán 8 la liệt yên giả quế võ bn 150k/b 2b/t hs nam học yếu. Yc sv kn
———————————————-
➡27.3.010.Toán 5 la liệt yên giả quế võ bn 150k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc sv kn
———————————————-
➡27.3.09. hs Nam, Lớp 1 (hs mất tập trung), Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ngọc Xá – Quế Võ – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN, kiên nhẫn ( Lịch các tối từ 19h30 và Ngày T7 CN )
———————————————-
➡27.3.07.Văn 8, Hs nam, thôn nhuế kim chung. đông anh hn 2b/ tuần. 150k/buổi. Yc sv kn
———————————————-
➡ 27.3.04 Toán 7 / 150k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần, bận T2, T4, CN / Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Trâu Quỳ, Gs nam/nữ
———————————————-
➡27.3.05.Hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b, 200k
Yc: Sv nữ KN lịch 19h từ T2 đến T6
Tôn Đức Thắng, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
———————————————-
➡27.3.03.Hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b,150k
yc : Sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h các tối )
ĐC : Thôn Phong Xá – Xã Đông Phong – Yên Phong – Bắc Ninh
———————————————-
➡27.3.02.Hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b,150k
yc : Sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h các tối )
ĐC : Thôn Phong Xá – Xã Đông Phong – Yên Phong – Bắc Ninh
———————————————-
➡24.3.07.Toán 8 xóm thượng phù lỗ sóc sơn hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb yc gv nữ.
———————————————-
➡24.3.06.Văn 8 xóm thượng phù lỗ sóc sơn hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb yc gv nữ.
———————————————-
➡23.3.08.hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Thị Trấn Hồ – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
———————————————-
➡23.3.07.hs Nữ, Lớp 8 Hóa, 2b/tuần, 160k/b, Thị Trấn Hồ – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
———————————————-
➡23.3.04.Tân Tiến – Đao Trù – Tam Đảo – Vĩnh Phúc
Hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b, 160k
Yc: Sv Nam/nữ Kn (Lịch tối t2 – t6 từ 19h)
———————————————-
➡23.3.03.hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Thị Trấn Hồ – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
———————————————-
➡23.3.01. Tri Phương – Tiên Du – Bắc Ninh
hs Nam lớp 6, Toán, 2b, 150k/b, yc sv Nam/Nữ KN (lịch các tối)
———————————————-
➡22.3.03.hs Nữ Lớp 9, Toán, 1b/tuần, 200k/b, Võng La – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4, T6 )
———————————————-
➡22.3.02.hs Nữ Lớp 9, Văn, 1b/tuần, 200k/b, Võng La – Đông Anh hn. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4, T6 )
———————————————-
➡21.3.01. Toán 6 phù lỗ sóc sơn hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc gv nữ kn lịch các tối riêng chiều cn có thể dạy giờ hành chính.
———————————————-
➡20.3.07.Toán 12 thôn bầu kim chung đông anh hn gv 300k/b sv 200k/b /lịch chiều tối hoặc tối thứ 3,6,7 và cả ngày cn
———————————————-
➡19.3.011.Toán 9 đồi me yên lập vĩnh tường vĩnh phúc400k/b 3b/t hs nữ học tb /Yc gv kn lịch chiều tối hoặc tối thứ 4,6,cn.
———————————————-
➡19.3.06.(2hs Nam+Nữ), lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn 3 – Liên Hiệp – Phúc Thọ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
———————————————-
➡19.3.05.hs Nam, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dơi Sóc – Phù Chẩn – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
———————————————-
➡19.3.02.Anh 9 tổ 4 quang minh mê linh hn 170k/b 2b/t hs nũ học tb. Yc sv kn lịch chiều hoặc tối thứ 3,4 từ 16h
———————————————-
➡18.3.06.hs Nam, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dơi Sóc – Phù Chẩn – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
———————————————-
➡18.3.02.Anh 9 tổ 4 quang minh mê linh hn 170k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv kn lịch chiều hoặc tối thứ 3,4 từ 16h
———————————————-
➡17.3.0113.Toán 9 vân trì vân nội đông anh hn 300k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Yc gv kn lịch chiều tối hoặc tối trừ thứ 4,7,cn riêng chiều thứ 7, cn có thể học giờ hành chính
———————————————-
➡17.3.0112.Anh 9 vân trì vân nội đông anh hn 300k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Yc gv kn lịch chiều tối hoặc tối trừ thứ 4,7,cn riêng chiều thứ 7, cn có thể học giờ hành chính
———————————————-
➡16.3.05.hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Mão – Hoài Thượng – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 từ 19h30 )
———————————————-
➡17.3.03.HS Nam Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đồng Đông Đại Đồng Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN
———————————————-
➡17.3.02.Toán 6 kim âu đặng xá gia lâm hn 250k/b 1b/t hs nam học khá. Yc gv nam nữ kn.
———————————————-
➡15.3.062Hóa lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi, mong muốn học tối từ 19h đến 21h, bận T7, CN / Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GS nam/nữ
————————————————-
➡15.3.061Lý lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi, mong muốn học tối từ 19h đến 21h, bận T7, CN / Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GS nam/nữ
————————————————————-
➡15.3.06Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi, mong muốn học tối từ 19h đến 21h, bận T7, CN / Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GS nam/nữ
————————————————————
➡15.3.06. Toán 7 lương châu tiên dược sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Yc gv nữ kn, chú trọng ưu tiên hình học
———————————————-
➡14.3.07.Bảo Quân Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
hs Nam Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h-21h )
———————————————-
➡14.3.06.hs Nam Lớp 8, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h-21h )
. ———————————————-
➡14.3.05. hs Nam Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h-21h )
———————————————-
➡12.3.04 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học tối T2, T4, T5 sau 18h30 / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm, Hs nữ học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GV nữ
———————————————-
➡ 12.1.08. Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 Tuần, mong muốn học T4, T6 từ 19h30 đến 21h30 / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ,GS nữ – ưu tiên SVSP, ĐHNN, ĐHHN,…
———————————————-
➡ 13.3.01.Anh 9 cầu xây tân dân sóc sơn hà nội gv 250k/b sv 150k/b hs nam học khá. Yc gs nam nữ kn
———————————————-
➡ 10.3.01. Tiếng trung hs lp 8/150k/1b/ tuần/2b/ svkn/ thanh xuân sóc sơn, cạnh c3 kim anh
———————————————-
➡ 9.3.07.Toán 6/1b/ tuần/ 150k/1b/ sv sp kinh nghiệm/ tt đông anh
———————————————-
➡ 9.3.04.HS Nam, Lớp 9, Toán, 1b/tuần, 200k/b. đường Kim Ngọc – Ngô Quyền – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T4
———————————————-
➡ 9.3.03.Toán tv 5/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ hội hợp vĩnh yên
———————————————-
➡ 8.3.02.Tiếng việt Toán 2/3b/ tuần/ 150k/1b/ gskn/ phúc thọ hà nội
———————————————-
➡ 8.3.01.Toán tv 4/3b/1 tuần/ gskn/ phúc thọ hà nội/ 150k/1b
———————————————-
➡ 7.3.04.Tiếng anh giao tiếp người đi làm 250k -gv /1b/ tuần 3b/ học 1,5h/ phú cường sóc sơn
———————————————-
➡ 7.3.03.Tiếng anh 9/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ chi đông – mê linh
———————————————————————
➡ 6.3.06. Văn 6 200k/b 2b/t, nam nữ, Ngọc Thụy, Long Biên
hs nam học kém, học Lý Thường Kiệt
———————————————-
➡ 6.3.05. Tiếng Anh 2+3/250k/1b/ tuần 4b/ Lam sơn – tp bắc ninh
———————————————-
➡ 6.3.03. HS Nữ, lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Tam Á – Gia Đông – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h).
———————————————-
➡ 6.3.01. hs Nam, lớp 1, Toán TV, 5b, 150k
KDT Bắc Hà, Thuận Thành ( Lịch tối từ T2 đến T6 )
———————————————-
➡ 4.3.011. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. YC Sv Nữ KN. Vân Trì Vân Nội Đông Anh.HN (Lịch tối Thứ 2,7,CN)
———————————————-
➡ 4.3.09. Lý 6 dược thượng tiên dược sóc sơn hn 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv nam nữ kn tốt.
———————————————-
➡ 4.3.05. Toán 11 khu đô thị việt hưng long biên hn 400k/b 2b/t. Yc gv kn tốt.
———————————————-
➡ 4.3.011GT Văn lớp 9 / 400k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
———————————————-
➡ 4.3.01GT Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ
———————————————-
➡3.3.02.Toán 12/2b/1 tuần/200k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ/ hương canh bình xuyên
———————————————-
➡3.3.01.Vật lí 12/2b/1 tuần/300k/1b/svkn/ gv/ đồng nguyên từ sơn bắc ninh
———————————————-
➡ 28.2.01 HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Tiền Phong – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
———————————————-
➡ 27.2.01. Toán 2 đông viên hạ quế tân quế võ 150k/b 4b/t hs nữ học tb khá lịch 19h thứ2,3,4,6. Yc sv kn tốt.
———————————————-
➡ 24.2.08.Văn 9 thôn mã phù linh sóc sơn 250k/b 2b/t. Yc gv kn tốt.
———————————————-
➡ 24.2.01.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gv/ vân trì vân nội đông anh
———————————————-
➡ “24.2.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học chiều t5 và t7 / Mipec Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hsinh Nam”
———————————————-
➡ 23.2.02.Tiếng anh 9/150k/1b tuần 2b/ đông lai quang tiến sóc sơn
———————————————-
➡ 22.2.011.Anh 5 ngọc khánh da đông thuận thành 300k/b 2b/t. Yc gv dạy 2hs
———————————————-
➡19.2.321Văn lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học sau 17h / KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học hệ chuẩn trường Vinschool
———————————————-
➡ 21.2.010.. Anh 8 nguyễn quyền – đại phúc thành phố bắc ninh 300k/b 3b/t hs nam học tb khá. Yc gv nam nữ kn tốt
———————————————-
➡ 21.2.09. Toán 8 nguyễn quyền đại phúc thành phố bắc ninh 300k/b 3b/t hs nam học tb khá. Yc gv nam nữ kn tốt.
———————————————
➡ 19.2.04.Hành trang lớp 1/2b/ tuần/ 150k/1b/ sv nữ kn/ bồ đề long biên
———————————————-
➡18.2.013.Toán 8 Thôn đông hoàn sơn tiên du. Hs Nam. 2b. 180k. Yc sv nam/nữ lịch tối từ 19h
———————————————-
➡18.2.03 Toán 6 rền xá cảnh hưng tiên du bn sv 150k/b 2b/t. Yc gs nam nữ kinh nghiệm tốt.
———————————————-
➡17.2.02.hùng vương tích sơn vĩnh yên. Hs lớp 7 , Nam. TOÁN. 2B. 150K. yc sv nam/nữ. Lịch tối t4+ tối t7
———————————————-
➡17.2.01. Toán 3 kim lan gia lâm hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb lịch linh hoạt
———————————————-
➡16.2.02. Toán 2 hương triện nhân thắng gia bình bn 150k/b 4b/t hs nam học tb yếu. Yc sv nam nữ.
———————————————-
➡16.2.012.Tiếng anh 8/1b/1 tuần/200k/1b/ sv sư phạm kinh nghiệm/ ninh hiệp -trùng quán -yên thường – gia lâm
———————————————-
➡16.2.017.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 160k/1b/ svkn/ phố nỉ sóc sơn
———————————————-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996