LỚP MỚI NGÀY 05/4/2024

Lớp gấp ngày 05/4/2024
———————————————-
➡ 05.4.03.Văn 9/300k/1b/ 1b / 1 tuần/ mậu lâm khai quang vĩnh yên
———————————————-
➡ 05.4.02.Tiếng anh 6/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ phù linh sóc sơn
———————————————-
➡ 05.4.01.Tiếng anh 6/2b/1 tuần/ đồng đầm ngọc thanh cách sp2 – 6 km/150k/1b
———————————————-
➡22.3.06.Tiếng anh 8/2b/ tuần/ 150k/1b/ sv nữ kn/ phú minh sóc sơn
———————————————-
➡ 04.418.Anh 10/2b/1 tuần/ 200k/1b sv sư phạm kinh nghiệm/thọ đa kim nỗ đông anh
———————————————-
➡ 04.417.hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Xóm Mít – ĐôngNgàn – Đông Hội – Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
———————————————-
➡ 04.4.016.hs Nữ, Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Xóm Mít – Đông Ngàn – Đông Hội – Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối ) –
———————————————-
➡ 04.4.015.hs Nam, Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 200k/b, Thôn Trạng Nhiệt – Mộ Đạo – Quế Võ – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
———————————————-
➡ 04.4.014.hs Nữ, Lớp 10, Hóa, 2b/tuần, 150/k, Chợ Yên – Tiền Phong – Mê Linh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối)
———————————————-
➡ 04.4.013.Anh 5 – 180k/b – 2b/t – lịch học t2,t5 – Thôn 2 Vạn Phúc, Thanh Trì hn. Yc sv nam nữ kn.
———————————————-
➡ 04.4.012.hs Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Thôn 5 – Liên Hiệp – Phúc Thọ. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
———————————————-
➡ 04.4.010.Quang minh mê linh hà nội
anh9 – 250k – 2b – nam nữ đều đc
hs nữ lực học TB mục tiêu 7+
———————————————-
➡ 04.4.09.Quang minh mê linh hà nội
Toán 9 – 250k – 2b – nam nữ đều đc
hs nữ lực học TB , mục tiêu 7+
———————————————-
➡ 04.4.08.Toán 7 tương giang từ sơn bn 220k/b 2b/t hs nam. Yc gv kn.
———————————————-
➡ 04.4.07.Anh 7 tương giang từ sơn bn 220k/b 2b/t hs nam. Yc gv kn.
———————————————-
➡ 04.4.05.hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ngọc – Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 T7 CN )
———————————————-
➡ 04.4.04.hs Nữ, Lớp 6 Văn 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Ngọc – Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T4 T6 T7 CN )
———————————————-
➡ 04.4.03.HS Nữ, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Thọ Đa – Kim Nỗ – Đông Anh. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
———————————————-
➡ 04.4.02.Anh 6 an lạc trung giã sóc sơn 200/1b tuần 2b
———————————————-
➡ 04.4.01. Toán 6/2b/1 tuần/150k/1b/ mai lâm đông anh hs nữ gs nữ
———————————————-
➡ 02.4.07.Hs Nữ, Lớp 3 Toán + TV, 3b/tuần, 150k/b, Khu 6, Thị Cầu, Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối ).
———————————————-
➡ 02.4.06.hs Nam, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Xuân Canh – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch các Tối)
———————————————-
➡ 02.4.04.Toán 12/2b/1 tuần/160k/1b/ sv nữ kn hs nữ tb dạy cơ bản tốt nghiệp/ chợ ba hiến – bình xuyên
———————————————-
➡ 02.4.03.Anh 12/2b/1 tuần/160k/1b/ sv nữ kn hs nữ tb dạy cơ bản tốt nghiệp/ chợ ba hiến – bình xuyên
———————————————-
➡ 31.3.012. Ngõ 810 Đấu Mã – Đại Phúc – Bắc Ninh
HS Nam, Lớp 6, Văn, 2b, 150k
Yc: SV Nam/Nữ KN (Rảnh tối)
———————————————-
➡ 31.3.011.Ngõ 810 Đấu Mã – Đại Phúc – Bắc Ninh
HS Nam, Lớp 6, Toán, 2b, 150k
Yc: SV Nam/Nữ KN (Rảnh tối)
———————————————-
➡ 31.3.07.Hóa 11 xóm 4 hải bối đông anh hn 180k/b 2b/t . Yc sv kn
———————————————-
➡ 31.3.06.Anh 9 do hạ tiền phong mê linh hn 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv nữ kn . Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
———————————————-
➡ 31.3.05.hs Nữ, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Vọng Nguyệt – Tam Giang – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Rảnh cả tuần từ 17h – 19h )
———————————————-
➡ 31.3.04.hs Nam, Lớp 5, Tiếng Anh (ôn thi chuyên – học lực trung bình), 2b/tuần, 170k/b, Phố Mới – Đồng Nguyên – Từ Sơn – Bắc Ninh.
( Rảnh Tối trừ T4, CN )
———————————————-
➡ 31.3.03.HS Nam, Lớp 11, Toán, 2b/tuần, 180k/buổi. Đồng Tâm – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch tối)
———————————————-
➡ 31.3.02.HS Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Hải Bối – Đông Anh. yc sv Nữ KN (Lịch tối)
———————————————-
➡ 31.3.01.hs Nữ, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Yên Viên – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN/ lịch rảnh tối 2-4-6
———————————————-
➡ 30.3.06 Văn lớp 7 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Gia Thụy
———————————————-
➡ 30.3.041 Toán lớp 10 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam, GV nữ
———————————————-
➡29.3.03. KHTN 6 – 200k/b – 2b/t – sv Nữ – lịch t3,CN – Ngô Gia Tự – Long Biên
———————————————-
➡28.3.010.Toán tv 1 /150k/b 2b/t chấn hưng vĩnh tường vp hs nam. Yc sv kn lịch chiều tối hoặc tối thứ 2,4,6
———————————————-
➡28.3.09.Toán 11 thuận quang dương xá gia lâm hn 180k/b 2b/t hs nữ . Yc sv kn lịch thứ 2,6
———————————————-
➡28.3.08.Toán 6 thôn hội cổ bi gia lâm hn 150k/b 2b/t. Yc sv kn
———————————————-
➡28.3.07.Anh 6 thôn hội cổ bi gia lâm hn 150k/b 2b/t. Yc sv kn
———————————————-
➡28.3.06.Hs Nam, lớp 9, Văn, 1b/tuần , 180k/b. Yc sv Nữ KN (Lịch tối T2 từ 19h15)đường Nguyễn Viết Tú, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
———————————————-
➡ 21.3.08 Tiếng anh lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học T2, T4 từ 18h / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường dân lập
———————————————-
➡27.3.013.Hóa 11/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gv / phúc yên
———————————————-
➡ 22.3.02 Văn lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Văn Giang
———————————————-
➡ 18.3.12 Tiếng anh lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Ecopark Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Thị trấn Văn Giang
———————————————-
➡27.3.011.Toán 8 la liệt yên giả quế võ bn 150k/b 2b/t hs nam học yếu. Yc sv kn
———————————————-
➡27.3.010.Toán 5 la liệt yên giả quế võ bn 150k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc sv kn
———————————————-
➡27.3.09. hs Nam, Lớp 1 (hs mất tập trung), Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Ngọc Xá – Quế Võ – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN, kiên nhẫn ( Lịch các tối từ 19h30 và Ngày T7 CN )
———————————————-
➡27.3.07.Văn 8, Hs nam, thôn nhuế kim chung. đông anh hn 2b/ tuần. 150k/buổi. Yc sv kn
———————————————-
➡ 27.3.04 Toán 7 / 150k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần, bận T2, T4, CN / Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Trâu Quỳ, Gs nam/nữ
———————————————-
➡27.3.05.Hs Nữ, lớp 9, Toán, 2b, 200k
Yc: Sv nữ KN lịch 19h từ T2 đến T6
Tôn Đức Thắng, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
———————————————-
➡27.3.03.Hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b,150k
yc : Sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h các tối )
ĐC : Thôn Phong Xá – Xã Đông Phong – Yên Phong – Bắc Ninh
———————————————-
➡27.3.02.Hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b,150k
yc : Sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h các tối )
ĐC : Thôn Phong Xá – Xã Đông Phong – Yên Phong – Bắc Ninh
———————————————-
➡24.3.08.Toán 12/2b/1 tuần/250k/1b/ svkn/ trưng nhị – phúc yên.hs nữ ngoan tbk/2hs
———————————————-
➡24.3.07.Toán 8 xóm thượng phù lỗ sóc sơn hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb yc gv nữ.
———————————————-
➡24.3.06.Văn 8 xóm thượng phù lỗ sóc sơn hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb yc gv nữ.
———————————————-
➡23.3.08.hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Thị Trấn Hồ – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
———————————————-
➡23.3.07.hs Nữ, Lớp 8 Hóa, 2b/tuần, 160k/b, Thị Trấn Hồ – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
———————————————-
➡23.3.06.hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Hội Hợp – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc . yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
———————————————-
➡23.3.04.Tân Tiến – Đao Trù – Tam Đảo – Vĩnh Phúc
Hs Nam, Lớp 8, Toán, 2b, 160k
Yc: Sv Nam/nữ Kn (Lịch tối t2 – t6 từ 19h)
———————————————-
➡23.3.03.hs Nữ, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 160k/b, Thị Trấn Hồ – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối 19h )
———————————————-
➡23.3.01. Tri Phương – Tiên Du – Bắc Ninh
hs Nam lớp 6, Toán, 2b, 150k/b, yc sv Nam/Nữ KN (lịch các tối)
———————————————-
➡22.3.09.Anh 6/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ thị trấn sóc sơn
———————————————-
➡22.3.08.Toán 6/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ thị trấn sóc sơn
———————————————-
➡22.3.03.hs Nữ Lớp 9, Toán, 1b/tuần, 200k/b, Võng La – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4, T6 )
———————————————-
➡22.3.02.hs Nữ Lớp 9, Văn, 1b/tuần, 200k/b, Võng La – Đông Anh hn. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T4, T6 )
———————————————-
➡21.3.01. Toán 6 phù lỗ sóc sơn hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc gv nữ kn lịch các tối riêng chiều cn có thể dạy giờ hành chính.
———————————————-
➡20.3.07.Toán 12 thôn bầu kim chung đông anh hn gv 300k/b sv 200k/b /lịch chiều tối hoặc tối thứ 3,6,7 và cả ngày cn
———————————————-
➡19.3.011.Toán 9 đồi me yên lập vĩnh tường vĩnh phúc400k/b 3b/t hs nữ học tb /Yc gv kn lịch chiều tối hoặc tối thứ 4,6,cn.
———————————————-
➡19.3.010.hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Kỵ – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
———————————————-
➡19.3.08.Toán tv 5 chợ ninh hiệp gia lâm hn gv 250k/b sv 150k/b 2b/t. Yc gs kn.
———————————————-
➡19.3.07.Hoá 11/1b/1 tuần/180k/1b/ svkn/ kcn bắc thăng long đông anh lịch chiều t3 hoặc tối t6
———————————————-
➡19.3.06.(2hs Nam+Nữ), lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Thôn 3 – Liên Hiệp – Phúc Thọ. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
———————————————-
➡19.3.05.hs Nam, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dơi Sóc – Phù Chẩn – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
———————————————-
➡19.3.02.Anh 9 tổ 4 quang minh mê linh hn 170k/b 2b/t hs nũ học tb. Yc sv kn lịch chiều hoặc tối thứ 3,4 từ 16h
———————————————-
➡18.3.09.Anh7 long vỹ đình bảng từ sơn bn gv 250k/b sv 150k/b 2b/t .hs nam học tb lich chiều tối hoặc tối các ngày riêng chiều thứ 2, 4, 5 và ngày cn học giờ hành chính
———————————————-
➡18.3.06.hs Nam, lớp 9, Toán, 2b/tuần, 200k/b, Dơi Sóc – Phù Chẩn – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc SV Nam/Nữ, KN ( Lịch tối )
———————————————-
➡18.3.05.hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đồng Kỵ – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
———————————————-
➡18.3.02.Anh 9 tổ 4 quang minh mê linh hn 170k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv kn lịch chiều hoặc tối thứ 3,4 từ 16h
———————————————-
➡17.3.0113.Toán 9 vân trì vân nội đông anh hn 300k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Yc gv kn lịch chiều tối hoặc tối trừ thứ 4,7,cn riêng chiều thứ 7, cn có thể học giờ hành chính
———————————————-
➡17.3.0112.Anh 9 vân trì vân nội đông anh hn 300k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Yc gv kn lịch chiều tối hoặc tối trừ thứ 4,7,cn riêng chiều thứ 7, cn có thể học giờ hành chính
———————————————-
➡17.3.09.Tiếng anh 4/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ cầu đông trù – đông anh/ muốn gs gần
———————————————-
➡16.3.05.hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Mão – Hoài Thượng – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T2 + T5 từ 19h30 )
———————————————-
➡17.3.03.HS Nam Lớp 3 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Đồng Đông Đại Đồng Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN
———————————————-
➡17.3.02.Toán 6 kim âu đặng xá gia lâm hn 250k/b 1b/t hs nam học khá. Yc gv nam nữ kn.
———————————————-
➡15.3.062Hóa lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi, mong muốn học tối từ 19h đến 21h, bận T7, CN / Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GS nam/nữ
————————————————-
➡15.3.061Lý lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi, mong muốn học tối từ 19h đến 21h, bận T7, CN / Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GS nam/nữ
————————————————————-
➡15.3.06Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi, mong muốn học tối từ 19h đến 21h, bận T7, CN / Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GS nam/nữ
————————————————————-
➡15.3.07.Anh 9 đình bảng từ sơn bn 150k/b 3b/t hs nam học tb yếu. Yc sv nam nữ kn
———————————————-
➡15.3.06. Toán 7 lương châu tiên dược sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Yc gv nữ kn, chú trọng ưu tiên hình học
———————————————-
➡14.3.07.Bảo Quân Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
hs Nam Lớp 8, Toán, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h-21h )
———————————————-
➡14.3.06.hs Nam Lớp 8, Văn, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h-21h )
. ———————————————-
➡14.3.05. hs Nam Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h-21h )
———————————————-
➡12.3.05. Văn 9 thôn 5 hồng kỳ sóc sơn hn 180k/b 2b/t. Yc sv kn
———————————————-
➡12.3.04 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học tối T2, T4, T5 sau 18h30 / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm, Hs nữ học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GV nữ
———————————————-
➡ 12.1.08. Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 Tuần, mong muốn học T4, T6 từ 19h30 đến 21h30 / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ,GS nữ – ưu tiên SVSP, ĐHNN, ĐHHN,…
———————————————-
➡13.3.07.Toán + Tiếng Việt lớp 1 / 100k 1 buổi dạy 1h / 3 buổi 1 tuần, học sau 19h30 / Nghĩa Trụ – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học hệ chuẩn trường Vinschool
———————————————-
➡ 13.3.01.Anh 9 cầu xây tân dân sóc sơn hà nội gv 250k/b sv 150k/b hs nam học khá. Yc gs nam nữ kn
———————————————-
➡ 10.3.01. Tiếng trung hs lp 8/150k/1b/ tuần/2b/ svkn/ thanh xuân sóc sơn, cạnh c3 kim anh
———————————————-
➡ 9.3.07.Toán 6/1b/ tuần/ 150k/1b/ sv sp kinh nghiệm/ tt đông anh
———————————————-
➡ 9.3.04.HS Nam, Lớp 9, Toán, 1b/tuần, 200k/b. đường Kim Ngọc – Ngô Quyền – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối T4
———————————————-
➡ 9.3.03.Toán tv 5/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ hội hợp vĩnh yên
———————————————-
➡ 8.3.03.hs Nữ, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Cộng Hòa – Phù Linh – Sóc Sơn. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )/ gv 200k/1b
———————————————-
➡ 8.3.02.Tiếng việt Toán 2/3b/ tuần/ 150k/1b/ gskn/ phúc thọ hà nội
———————————————-
➡ 8.3.01.Toán tv 4/3b/1 tuần/ gskn/ phúc thọ hà nội/ 150k/1b
———————————————-
➡ 7.3.04.Tiếng anh giao tiếp người đi làm sv 200k-250k -gv /1b/ tuần 3b/ học 1,5h/ phú cường sóc sơn
———————————————-
➡ 7.3.03.Tiếng anh 9/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ chi đông – mê linh
———————————————————————
➡ 6.3.06. Văn 6 200k/b 2b/t, nam nữ, Ngọc Thụy, Long Biên
hs nam học kém, học Lý Thường Kiệt
———————————————-
➡ 6.3.05. Tiếng Anh 2+3/250k/1b/ tuần 4b/ Lam sơn – tp bắc ninh
———————————————-
➡ 6.3.04. HS Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/buổi. Long Vỹ – Đình Bảng – Từ Sơn – Bắc Ninh. YC Sv Nam/Nữ KN
———————————————-
➡ 6.3.03. HS Nữ, lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Tam Á – Gia Đông – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN (Lịch tối 19h).
———————————————-
➡ 6.3.01. hs Nam, lớp 1, Toán TV, 5b, 150k
KDT Bắc Hà, Thuận Thành ( Lịch tối từ T2 đến T6 )
———————————————-
➡ 5.3.02. Anh 2 hệ Cambridge chung cư Shymphony long biên hn 200k/b 5b/t hs nam dạy 1h30/ca. Yc sv kn
———————————————-
➡ 4.3.011. HS Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 180k/b. YC Sv Nữ KN. Vân Trì Vân Nội Đông Anh.HN (Lịch tối Thứ 2,7,CN)
———————————————-
➡ 4.3.09. Lý 6 dược thượng tiên dược sóc sơn hn 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv nam nữ kn tốt.
———————————————-
➡ 4.3.08.. Anh 6 xóm tới văn khê mê linh hn 150k/b 2b/t. Yc sv kn tốt.
———————————————-
➡ 4.3.07. Anh 9 hạ lỗi liên hà đông anh hn gv 350k/b sv 180k/b 2b/t. Yc gs kn tốt.
———————————————-
➡ 4.3.06. Toán tv 2 minh khai như quỳnh văn lâm hưng yên 250k/b 3b/t. Yc gv kn tốt
———————————————-
➡ 4.3.05. Toán 11 khu đô thị việt hưng long biên hn 400k/b 2b/t. Yc gv kn tốt.
———————————————-
➡ 4.3.011GT Văn lớp 9 / 400k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
———————————————-
➡ 4.3.01GT Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ
———————————————-
➡3.3.03.Toán 12/3b/1 tuần/ 200k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ khá/ cạnh trường cơ điện xuân hòa
———————————————-
➡3.3.02.Toán 12/2b/1 tuần/200k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ/ hương canh bình xuyên
———————————————-
➡3.3.01.Vật lí 12/2b/1 tuần/300k/1b/svkn/ gv/ đồng nguyên từ sơn bắc ninh
———————————————-
➡1.3.08. Văn 6 mai định bắc phú sóc sơn 150k/b 2b/t hs nam học yếu lịch 17h15 hoặc tối các ngày riêng chiều thứ 6 và ngày cn có thể học giờ hành chính. Yc sv nam nữ kn tốt.
———————————————-
➡1.3.06. Văn 6 150k/b 1b/t vĩnh chi vĩnh ngọc đông anh. Yc sv kn tốt.
———————————————-
➡1.3.01Toán lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học chiều T3, T5 sau 17h / Ecopark – Hưng Yên – gần Rừng Cọ / YC: SV kinh nghiệm – hs nữhọc trường Edison, GS nữ
———————————————-
➡ 1.3.03.Toán 9/2b/1 tuần/ 250k/1b/ sv nữ học sư phạm kn/ hs nữ/ núi trúc kim mã ba đình hà nội
———————————————-
➡ 1.3.01. Địa chỉ: Liên Hà – Đông Anh
hs Nam, Lớp 9, Tiếng Anh, 2b/tuần, YC:
– sv Nam/Nữ KN: 180k/b
– GV: 350k/b
———————————————-
➡27.2.09Tiếng anh lớp 3 / 300k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GV nữ
———————————————-
➡ 28.2.08. Văn 8 dược thượng tiên dược sóc sơn 150k/b 1b/t hs nam học tb yếu. Yc sv kn tốt
———————————————-
➡ 28.2.01 HS Nam, Lớp 8 Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Tiền Phong – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
———————————————-
➡ 27.2.08.Toán 10, Phù đổng, Gia Lâm, 3b/t, 200k/b, svkn
———————————————-
➡ 27.2.06. Lý 11 thủy lợi 2 tân minh sóc sơn hn 300k/b 3b/t hs nam. Yc gv nam nữ kn tốt
———————————————-
➡ 27.2.05 Anh 10 – 250k – 2b _ Nữ phúc lợi long biên
hs nữ học trường công .yc gv hoặc sv kn tốt.
———————————————-
➡ 27.2.01. Toán 2 đông viên hạ quế tân quế võ 150k/b 4b/t hs nữ học tb khá lịch 19h thứ2,3,4,6. Yc sv kn tốt.
———————————————-
➡ 26.2.06. Lý 11 dược thượng tiên dược sóc sơn 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv nam nữ kn tốt.
———————————————-
➡ 25.2.01.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/gv kinh nghiệm hs trống lịch 2-4-6 tối /thượng thanh long biên
———————————————-
➡ 24.2.011.Anh 8/2b/ 1 tuần hạp lĩnh tp bắc ninh /170k/1b /svkn
———————————————-
➡ 24.2.08.Văn 9 thôn mã phù linh sóc sơn 250k/b 2b/t. Yc gv kn tốt.
———————————————-
➡ 24.2.06. Toán 10 mai châu đại mạch đông anh 200k/b số buổi chưa thống nhất. Yc sv kn tốt
———————————————-
➡ 24.2.01.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gv/ vân trì vân nội đông anh
———————————————-
➡ “24.2.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học chiều t5 và t7 / Mipec Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hsinh Nam”
———————————————-
➡ 23.2.04.Toán 7/2b/1 tuần/150k/1b/ gskn tốt nghiệp / tiên du bắc ninh/ sv/120k/1b
———————————————-
➡ 23.2.03.Văn 7/2b/1 tuần/150k/1b/ gskn tốt nghiệp / tiên du bắc ninh/ sv 120k/1b
———————————————-
➡ 23.2.02.Tiếng anh 9/150k/1b tuần 2b/ đông lai quang tiến sóc sơn
———————————————-
➡ 22.2.011.Anh 5 ngọc khánh da đông thuận thành 300k/b 2b/t. Yc gv dạy 2hs
———————————————-
➡19.2.321Văn lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học sau 17h / KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học hệ chuẩn trường Vinschool
———————————————-
➡ 21.2.010.. Anh 8 nguyễn quyền – đại phúc thành phố bắc ninh 300k/b 3b/t hs nam học tb khá. Yc gv nam nữ kn tốt
———————————————-
➡ 21.2.09. Toán 8 nguyễn quyền đại phúc thành phố bắc ninh 300k/b 3b/t hs nam học tb khá. Yc gv nam nữ kn tốt.
———————————————
➡ 21.2.04 Tiếng Việt lớp 1 / 150k – 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T3, T5, T7 từ 19h đến 20h30 / Ecopark Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nam học trường Văn Giang
———————————————-
➡ 19.2.04.Hành trang lớp 1/2b/ tuần/ 150k/1b/ sv nữ kn/ bồ đề long biên
———————————————-
➡18.2.013.Toán 8 Thôn đông hoàn sơn tiên du. Hs Nam. 2b. 180k. Yc sv nam/nữ lịch tối từ 19h
———————————————-
➡18.2.04. Anh 4 thị trấn phố mới quế võ bn sv 150k/b 2b/t . Yc gs nam nữ kinh nghiệm.
———————————————-
➡18.2.03 Toán 6 rền xá cảnh hưng tiên du bn sv 150k/b 2b/t. Yc gs nam nữ kinh nghiệm tốt.
———————————————-
➡17.2.02.hùng vương tích sơn vĩnh yên. Hs lớp 7 , Nam. TOÁN. 2B. 150K. yc sv nam/nữ. Lịch tối t4+ tối t7
———————————————-
➡17.2.01. Toán 3 kim lan gia lâm hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb lịch linh hoạt
———————————————-
➡16.2.02. Toán 2 hương triện nhân thắng gia bình bn 150k/b 4b/t hs nam học tb yếu. Yc sv nam nữ.
———————————————-
➡16.2.012.Tiếng anh 8/1b/1 tuần/200k/1b/ sv sư phạm kinh nghiệm/ ninh hiệp -trùng quán -yên thường – gia lâm
———————————————-
➡16.2.017.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 160k/1b/ svkn/ phố nỉ sóc sơn
———————————————-
HOTLINE: 0962005996 – 0987005996

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996