LỚP MỚI NGÀY 24/2/2023 – TRUNG TÂM GIA SƯ TRÍ VIỆT

LỚP MỚI NGÀY 24/2/2023 ( HELP ME )
————-————————————
➡ 23.2.12 Toán lớp 8 / 150k – 200k 1 buổi/ 2 -3 buổi 1 tuần có thể học tối/ KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
————-————————————
➡ 20.2.193 Tiếng anh lớp 5 / 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Thượng Thanh – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam, ưu tiên GV nữ
————-————————————
➡ 20.2.191 Tiếng anh lớp 2 / 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Thượng thanh – long biên
————-————————————
➡16.2.03 Toán + Tiếng Việt lớp 5 muốn ôn thi chuyển cấp lên lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học từ 17h / Xuân Thủy – Cầu Giấy.
————-————————————
➡ 23.2.010.Toán 8/2b/1 tuần/ 150k/2b/uy nỗ đông anh hs nữ
————-————————————
➡ 23.2.09/Tiếng anh 9 /2B/ tuần /150k/1b/ svkn/ từ sơn bắc ninh
————-————————————
➡ 23.2.08.Toán 9/2b/1 tuần/250k/1b/gv/ phú cường sóc sơn
————-————————————
➡ 23.2.07.Tiền tiểu học ( Toán + TV). 2b/tuần. 150k/buổi. Lịch tối
Đan Phượng HN
————-————————————
➡ 23.2.06.Toán TV 4, Hs Nữ. 4b/tuần. 150k/b Vân trì. Đông anh.
————-————————————
➡ 23.2.05.Tiếng anh 5, 2b/ tuần, 150k/b, lịch 5h trở ra, Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh
————-————————————
➡ 23.2.04.Toán 5, 2b/ tuần, 150k/b, lịch 5h trở ra, Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh
————-————————————
➡ 23.2.03. Toán 7. Lịch học: chiều tối 5h30-7h30 or 6h-8h. Thứ 7/CN và 1 ngày trong tuần./160k/b, tuần dạy 2b, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội.
————-————————————
➡ 23.2.02.Toán 7/liên bảo vy 250k 2b hs nam học khá/gv
————-————————————
➡ 23.2.01. Xóm miếu phù lộc -bphù chẩn từ sơn bắc ninh. tiếng anh lớp 3. HS Nữ. 150k/buổi. 2 buổi/ học tối.
————-————————————
➡ 21.2.08.Thôn ái mộ,xã yên viên ,gia lâm . tieng anh 9/300k/1b/ sv 200k/1b/ tuan 2b/ hs nữ
————-—————————-
➡15.2.18-Hóa 11 tuần/1b. 150k/buổi. sv. phúc yên vĩnh phúc
————-—————————-
➡9.2.04 Tiếng anh 12/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ tiền phong mê linh
————–————————————–
➡9.2.02 Anh 4/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
➡9.2.01 Anh 2/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————-——————————————-
➡ 21.2.013.Toán TV 1, 150K/ buổi, tuần dạy 3b, svkn, cầu đông trù, đông anh.
————-——————————————
➡ 21.2.015, Tiếng anh 8/2b/1 tuần/ 160k/1b/ svkn/ vân nội đông anh
————-————————————
➡ 21.2.09.Toán tv lớp 4 tân tây đô đan phượng HN 250k 3b/ TUẦN
————-————————————
➡ 21.2.06.Tiếng anh 8/thôn 2 thạch thán quốc oai /150k/1b/ 2b/1 tuần
————-————————————
➡ 21.2.05.Tiếng anh 8/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/ quan hoa cầu giấy hà nội
————-————————————
➡ 21.2.04.Toán 8/thôn 2 thạch thán quốc oai /150k/1b/ 2b/1 tuần
————-————————————
➡ 21.2.03.Văn 8/thôn 2 thạch thán quốc oai /150k/1b/ 2b/1 tuần
————-————————————
➡ 21.2.02. Tổ 17 đông anh. Hs nam. Lớp 3. Toán tv.2b. 150k. Yc sv. Lịch t2t6.
————-————————————
➡ 21.2.01.Toán -TV 3-5 ngọc động phương tú ứng hoà dạy gộp 300k /1b/ tuần 3b
————-————————————
➡ 6.2.221 Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————-—————————-
➡ 6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————-—————————-
➡ 3.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Chu Văn An kèm Tiếng Việt là chính
————-—————————-
➡ 30.1.05 Toán + Tiếng Việt lớp 1 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần / Cổ Dương – Thị trấn Đông Anh/ YC: SV kinh nghiệm – Hs nam
————-—————————-
➡18.2.07. Tiếng anh 4, GV, 300k/b, tuần dạy 2b nữ khá lịch tối 5 chiều 7, lệ xá mai lâm đông anh
————-—————————-
➡17.2.06 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T4 học 1.5h và sáng T7 học 2h / Phương Mai – Thanh Xuân – gần Lê Trọng Tấn / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Phương Mai
————-—————————-
➡ 16.2.051 Toán + Tiếng Việt lớp 1 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Lĩnh Nam – Hoàng Mai / YC: GV kinh nghiệm – hs Nam học trường Lĩnh Nam
————-—————————-
➡18.2.06.Trung kênh-lương tài -bắc ninh.Tiếng anh 5 sv150k gv250k 2b tuần
————-—————————-
➡18.2.05.Toán tv 4/ mỹ hương lương tài BN gv 250k sv150k/ tuần 2b
————-—————————-
➡18.2.04. lớp 4 tiếng anh thị trấn Đông Anh /150k/1b tuần 2b
————-—————————-
➡18.2.02.dục tú. Hs Nữ. Lớp 4. Toán tv. 2b. 150k. Yc sv nữ.
————-—————————-
➡18.2.01. Toán tv 4 tân tây đô đan phượng HN 250k 3b/ TUẦN/ gv
————-—————————-
➡17.2.14 . Hóa lớp 8 / 150k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần có thể học chiều hoặc tối T7 / Cổ Bi – Gia Lâm – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Cổ Bi
————-—————————-
➡17.2.21.Đông anh . tổ 14. Hs Nam. Lớp 10. Lí. 1b, 170k //1 tuần
————-—————————-
➡17.2.020.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Hóa. 1b, 170k //1 tuần
————-—————————-
➡17.2.019.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Toán. 1b, 170k //1 tuần
————-—————————-
➡17.2.018.Văn 9 tổ 9 thị trấn đông anh 300k1 b/ 2b/ tuần
————-—————————-
➡17.2.016.Toán 9 vạn lộc xuân canh ĐA 350k1. 2b/1 tuần. gv nam nữ
————-—————————-
➡17.2.015.Toán tv 2 bình trù dương quan gia lâm 300k/1b/ 2b/ tuần
————-—————————-
➡17.2.014.Toán 10 đền cổ loa đông anh 150k 1b/ 1 tuần
————-—————————-
➡17.2.013.Hóa 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần
————-—————————-
➡17.2.012.Lí 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần
————-—————————-
➡17.2.082Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ
————-—————————-
➡17.2.081 . Văn lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ
————-—————————-
➡17.2.08. Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ
————-—————————-
➡17.2.010.Toán tv 4/ mỹ hương lương tài BN gv 250k sv150k/ tuần 2b
————-—————————-
➡17.2.08.Toán tv 5/châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b
————-—————————-
➡17.2.07.Toán tv 4/ châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b
————-—————————-
➡17.2.03.Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh
————-—————————-
➡17.2.02.Hs Nữ. Lớp 7. Toán. 2b. 150k. Tiến xuân thạch thất. Nữ.
————-—————————-
➡17.2.01. Liên trung đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 toán tv. 3b. 150k. Yc sv. Lịch t246 từ 17h.
————-—————————-
➡15.2.24.Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.
————-—————————-
➡15.2.23. Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai
————-—————————-
➡15.2.21. Cổ hạ đan phượng. Hs Nam. Lớp 5. Toán tv. 2b. 150k. Lịch tối t4 t5.
————-—————————-
➡15.2.20. Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh
————-—————————-
➡15.2.19.Toán lớp 7 gv 250k sv 150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn Ngãi Cầu An Khánh
————-—————————-
➡15.2.17 Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai
————–—————————-
➡ 15.2.16. Tiếng anh 3/2b/1 tuần/200k/1b sv/ tt đông anh
————–—————————-
➡ 15.2.15. Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.
————–—————————-
➡ 15.2.06 Toán lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T3 và CN / Phan Thế Bính – Ba Đình/ YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường THCS Thăng Long
————–—————————-
➡ 15.2.05 Văn lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học t6 và CN / KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————–—————————-
➡14.2.09.Vật Lí 9/ gv 250k / sv150k 2b/ 1 tuần / quốc oai
————–—————————-
➡14.2.08.Toán, Ôn thi vào lớp 10/ gv250k / sv150k 2b/ 1 tuần/ quốc oai
————–—————————-
➡14.2.07.Tổ 22 tt đông anh. Hs Nữ. Lớp 8. Toán. 2b. 150k. Yc nữ. Lịch tối t6 cn.
————–—————————-
➡14.2.06.Lơp 5 chương mỹ. toán tv gv250k sv150k 3b
————–—————————-
➡14.2.03. Toán 11/ 3b/1 tuần/ 250-300k/1b/ gv/ gần cầu vân tập tam dương vĩnh phúc
————–—————————-
➡14.2.01. TOÁN TV 3, TUẦN 3B, SV 150K, GV 250K, 3B/TUẦN.
SÀI SƠN QUỐC OAI HN
————–—————————-
➡13.2.010.Toán tv 5/170k/1b/ svkn/ yên thường gia lâm tuần 3b
————–—————————-
➡13.2.07.Tiếng anh 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
————–—————————-
➡13.2.06.Toán tv 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
————–—————————-
➡ 13.2.095 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6, sáng và chiều T7/ Nguyễn Tuân – Thanh Xuân / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton, ưu tiên GV nữ
————–—————————-
➡ 13.2.093 Tiếng anh lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường NeWTON
————–—————————-
➡ 13.2.092 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton
————–—————————-
➡ 13.2.12 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nguyễn Văn Cừ – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Ái Mộ
————–—————————-
➡ 10.2.10 Toán + Tiếng Việt lớp 2 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần / Cầu Văn Điển – Thanh Trì / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Tứ Hiệp
————–—————————-
➡ 7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
————–—————————-
➡ 6.2.221 Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————–—————————-
➡ 6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————–—————————-
➡13.2.04.Tiếng anh 9. 180k/buổi. Tuần/2b. sv. Ninh Hiệp Hà Nội
————–—————————-
➡13.2.03.Toán tiếng việt 3 250k/buổi /tuần/3b hs nữ học khá lịch linh hoạt.cao viên thanh oai HN
————–—————————-
➡13.2.02.Toán tiếng việt lớp 1 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
————–—————————-
➡13.2.02.Toán tiếng việt lớp 5 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
————–—————————-
➡12.2.11 Toán 8 / 2b / 1 tuần.150k /1b/yên sơn .Quốc oai .
————–—————————-
➡12.2.10 Tiếng anh lớp 3. 250K- 300k /1 buổi tuần/ 3 buổi /gv
Khả do nam viêm, phúc yên. sv giỏi 200. hs học trường archimedse đông anh
————–—————————-
➡12.2.09 Dạy đàn cho hs lop 8 liên bảo vy 250k/buổi 2b/tuần dạy vào t7cn
————–—————————-
➡12.2.06.Tiếng anh 5 và 7 tuần 2b /150k/1b/1 hs/ học tách time/ tiên dược sóc sơn/ mỗi hs tuần 1b
————–—————————-
➡15.2.2.04.Kim nỗ. Đông anh. Hs Nữ. Lớp 4.TA. 2b. 150k. Yc sv nữ.
————–—————————-
➡12.2.03.Toán tv 2/bình trù dương quang gia lâm 300k 2b/1 tuần
————–—————————-
➡12.2.02.Hs nữ. Lớp 8 tiếng anh. 2b.160k/1b. Yc nữ. trừ t3 t6 vân nội đông anh
————–—————————-
➡ 11.2.031 Toán lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An
————–—————————-
➡ 11.2.03 Tiếng Nhật lớp 6 / 200k – 250k 1 buổi / số buổi sắp xếp mong muốn học tối từ 19h / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An
————–—————————-
➡10.2.04.Văn 6/130k/1b tuần 1b/ tiên du -bắc ninh
————–—————————-
➡10.2.03.Toán 6/130k/1b tuần 1b/ tiên du -bắc ninh
————–—————————-
➡ 9.2.16 Tiếng anh lớp 1 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield
————–—————————-
➡ 9.2.15 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam/nữ
————–—————————-
➡8.2.15 Toán lớp 11 /150k – 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thạch Bàn, ưu tiên gs nữ
————–—————————-
➡7.2.08 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Nhân Tông, ưu tiên gsu nữ
————–—————————-
➡7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
————–—————————-
➡6.2.201 Tiếng anh lớp 1 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối từ 18h / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm / Hs nam học trường Vinschool
————–—————————-
➡2.2.16 Tiếng Anh lớp 8/ 150k – 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T2,6 / Đức Giang – Long Biên – gần trường Lý Thường Kiệt / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ – ưu tiên GS nữ
————–—————————-
➡6.2.03 Tiếng anh lớp 9 /150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Hoa Lâm – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————–—————————-
➡4.2.07 Đàn piano kèm học viên nữ/ 250k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần mong muốn học lịch sáng / Phúc Đồng – Long Biên – gần AEON MALL Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————–—————————-
➡3.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Chu Văn An kèm Tiếng Việt là chính
————–—————————-
➡3.2.051 Văn lớp 8 / 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam
————–—————————-
➡1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
———————————————-
➡07.2.02 Thôn bầu kim chung. Hs Nam. Lớp 8. Toán. 2b, 160k. Yc sv Nam. Lịch các tối trừ t3 t4/ HS nữ
———————————————-
➡ 6.2.03.Yoga học viên nữ 3b/1 tuần/250k/1b/ nam hồng – đông anh
———————————————-
➡ 6.2.221.Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
———————————————-
➡ 6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
———————————————-
➡ 19.12.07 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Hoàng Như Tiếp – Long Biên gần bệnh viện Tâm Anh / YC : SV kinh nghiệm, hs Nam
———————————————-
➡ 16.12.11 Toán + Tiếng Việt Lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
➡ 15.12.05 Toán + Tiếng Việt lớp 5/ 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần học tối/ Vinhomes Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam
———————————————-
3.2.02 Cờ vua kèm 2 bạn lớp 1 và lớp 4 / 350k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần /Võng La – Đông Anh/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nam/nữ
———————————————-
➡2.2.06 Văn lớp 8 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên – gần Vinhome/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
➡2.2.02GT Tiếng Việt lớp 2 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6,7,CN / Sài Đồng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs Nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
———————————————-
➡1.2.14 Toán lớp 3 /150k 1 buổi /2 buổi 1 tuần / Ngô Gia Tự – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
➡1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
———————————————-
➡30.1.22 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
———————————————-
➡ 30.1.18 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Hồng Tiếu – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs Nữ ưu tiên gs nữ
———————————————-
➡ 03.2.01. Toán 9/kim nỗ đông anh 250k/1b/ 2b/1 tuần/gv
———————————————-
➡ 1.2.071 Lý lớp 8 / 150k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
——————————————————
➡ 1.2.07 Toán lớp 8 / 150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
——————————————————
➡31.1.214 Sinh lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
➡31.1.213 Hóa lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
➡31.1.212Lý lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
➡31.1.21Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
➡ 30.01.011. Lí 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
➡ 30.01.010.Anh 2/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
➡ 30.01.09.Anh 4/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
➡ 30.01.08.Anh 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
➡ 30.01.06.Toán 8/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gv/ uy nỗ – đông anh
————–—————————-
➡ 30.01.02.Mai lâm. Đông anh. Hs Nam. L9. Toán 2b . 180k/b. Yc sv.
————–—————————-
➡ 29.01.9.Toán 8 tiên dương đông anh 250k 2b hs nam/ gv
————–————————
➡ 29.014.Anh 9 thị trấn chờ yên phong bác ninh gv 250k sv 150k 2b/ tuần
————–—————————-
➡ 29.01.01. Luyện thi chứng chỉ TOEFL tiếng anh hs lp 5 tuần 3b / 300k/1b/gần bigC vĩnh yên
————–—————————-
➡010.01.07.Toán 9 tổ 13 thị trấn đông anh 250k 2b /gv
————–—————————-
➡05.01.03.Hoá 8/thôn nhuế kim chung đông anh 160k /2 b / tuần/lịch linh hoạt
————–—————————-
➡05.01.02.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/170k/1b/svkn/ kim chung đông anh
————–—————————-
➡16.12.01 Toán Lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Uy nỗ – Đông Anh / YC: GV kinh nghiệm, HS nữ ưu tiên GS nữ
————–—————————-
➡20.12.07.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gvkn/ việt hùng – đông anh
————–—————————-
➡20.12.05.Toán tv 4/2b/1 tuần/ 120k/1b/ svkn/ đại mạch đông anh
————–—————————-
➡6.12.09HMToán + Tiếng Việt + Tiếng Anh lớp 4 /120k – 150k 1 buổi /3 buổi 1 tuần / Thạch Bàn – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ
—————-—————————-
➡09.12.02.Liên mạc mê linh. Hs Nam. Lớp 5 toán tv. 2b, 150k. Yc sv. Lịch tối từ 17h30
—————-—————————-
➡09.12.01.Hóa 10/2b/1 tuần/ 200k/1b/ gskn/ hơp hòa tam dương
—————-—————————-
➡10.11.02.Tiếng anh lớp 1/2b/1 tuần/120k/1b/ quất lưu bình xuyên
——————————————–
➡1.11.02.Hs Nam. Lớp 7 Văn . 2b/tuần. 150k. Bắc hồng. Yc sv Nam/nữ. Lịch tối trừ t3+ rảnh sáng trừ t7 cn. hs học sách chân trời sáng tạo
——————————————-
➡18.10.04.Văn khê mê linh hs Nam. Lớp 6. TA. 2b. 150k. Yc sv nam/nữ
——————————————–
➡05.10.02.Tiếng anh 5/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svnữ kn/ cổ loa đông anh
——————————————–
➡04.10.08. Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
——————————————–

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996