HỆ THỐNG LỚP MỚI TRUNG TÂM GIA SƯ TRÍ VIỆT 7/4/2023

➡ 7.3.07.Hs vào lớp 1. Toan tv đọc viết. Thuận thành bắc ninh. 150k. 3b.1 tuần
——–————————————–
➡ 7.3.06.Thị xã Sơn Tây/Hs lớp 2/TA ,2b,150k/1b/sv
——–————————————–
➡ 7.3.05. thị trấn phúc thọ hà nội, HS LỚP 4, toán +tv, 2b, 150k/1buổi/ svkn
——–————————————–
➡ 7.3.04. tổ 7 gia trung thị trấn quang minh mê linh
.HS nữ lớp 5, toán+tv,2b,150k,lịch sáng t7 cn/ tiện bus 95
——–————————————–
➡ 7.3.03.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/300k/1b/ gv nữ kn/ hs nữ/ khai quang vĩnh yên
——–————————————–
➡ 7.3.02.Anh 5 /Xuân Đỉnh- bắc từ liêm 2b /1 tuần/150k/b/
——–————————————–
➡ 7.3.01. lớp 10 toán 2b 150k/b ở Quan Hoa Cầu Giấy/ sv
——–————————————–
➡ 6.3.08.võng la huyện Đông Anh Hà Nội tiếng việt Lớp 2. gv250k sv150k 3b/1 tuần
——–————————————–
➡ 6.3.05.Văn 9/khai quang vy /250k 2b/ 1 tuần/gv
——–————————————–
➡ 6.3.04.Toán 8/thôn đông hoàn sơn tiên du bn 150k 2b/1 tuần
——–————————————–
➡ 6.3.03.gv nào đang có nhóm đang học toán 6 – anh 6 online k gth e với cho hs của e ghép cùng ạ/ hs nữ ngoan khá cứng
——–————————————–
➡ 6.3.02.Toán 9/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ bồ đề long biên
——–————————————–
➡ 6.3.01. Toán 12/ phù lỗ sóc sơn 300k /1b/ 2b /1 tuần/hs nữ
——–————————————–
➡ 4.3.04.Toán tv 4 hạ lôi mê linh 150k/1b học cả tuần hs nam giờ học 18h yc gs cứng kn
——–————————————–
➡ 4.3.03.Ngô Quyền, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, sinh viên kinh nghiệm Toán lớp 6, 120k/b, tuần 3b
——–————————————–
➡31.3.06.Toán 9/2b/1 tuần/250k/1b/ Nguyễn Văn Linh Xuân Hoà/ gvkn
——–————————————–
➡31.3.05. Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phú Viên – Bồ Đề – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ
——–————————————–
➡29.3.12.Mạch lũng đông anh. Hs Nam. Lớp 1 toán tv. 2b. 150k.
——–————————————–
➡29.3.11. Vạn thắng- ba vì. Hs nữ. Lớp 2. Toán tv. Lịch tối. Nữ gv 250k sv150k 3b
——–————————————–
➡29.3.010.Cần kiệm thạch thất. Hs Nam. Lớp 4. Toán tv. 2b. 150k. Lịch tối
——–————————————–
➡29.3.09.Tiến xuân thạch thất. Hs nữ. Lớp 2. Tiếng anh , 2b, 150k. Yc sv nữ.
——–————————————–
➡29.3.08.Tiến xuân thạch thất. Hs nữ. Lớp 2. Toán tv. 2b. 150k + TA, 2b, 150k. Yc sv nữ.
——–————————————–
➡29.3.06.Toán,Tiếng việt lớp 5 ,2b,150k – kim nỗ-Đông anh
——–————————————–
➡29.3.03.Chúc sơn,chương mỹ hs lớp 3 toán và tiếng việt,2b, 150k/1b/
——–————————————–
➡28.3.04.Toán 7/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ chu phan mê linh
——–————————————–
➡27.3.01Toán lớp 8 kèm thêm Lý, Hóa học cơ bản / 200k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm / HS nữ học trường Vinschool, ưu tiên gs nữ
——–————————————–
➡25.3.12Toán lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm / HS nam học trường Kiêu Kị
——–————————————–
➡21.3.061Toán + Tiếng việt cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học các tối từ t2 đến t5 từ 19h30 / Vinhomes Riverside – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ, ưu tiên gs nữ
——–————————————–
➡21.3.06 . Tiếng việt lớp 5 / 150k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, có thể học vào t2,t3,t5 từ 16h30 / Vinhomes Riverside – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
——–————————————–
➡ 27.3.07.Lộc Ninh, Chúc Sơn, Chương Mỹ
Hs nam, lớp 3 toán,tv, 2b,300k-1b/ gv / 2 hs
——–————————————–
➡ 27.3.06.Lớp 11 ,toán,lý,hóa .yên viên ,gia lâm.gv250k sv150k 2b/môn/ mỗi gia sư 1 môn
——–————————————–
➡ 27.3.05.Anh 12 / tt hương canh bình xuyên vp/ sv 250k / buổi /2b/môn/ hs nam học khá
——–————————————–
➡ 27.3.02.Hs Nữ. Lớp 6.Tiếng anh .2b. 150k. Yc nữ. Mai đình sóc sơn.gv 250k/1b
——–——————————————
➡ 23.3.05. Phúc Hòa Phúc Thọ
Hs Lp 4 Tiếng anh 2b,150k
Học T7+CN
——–——————————————
➡ 23.3.02.Toán 9/thôn bầu kim chung 250k /1b/3b/ tuần/ sv cứng kn/180k/1b
——–————————————–
➡21.3.061 Toán + Tiếng việt cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học các tối từ t2 đến t5 từ 19h30 / Vinhomes Riverside – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ, ưu tiên gs nữ
——–————————————–
➡ 18.3.02.Doãn Hạ ,xuân lâm,bắc ninh ,5 tuổi gv 250k sv 150k 3b/ hành trang lớp 1
——–————————————–
➡ 14.3.08 Hóa lớp 9 kèm Toán học cơ bản / 150k 1 tuần / 2 – 3 buổi 1 tuần / Ecopark Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ, ưu tiên GS nữ
——–————————————–
➡15.3.07.TOÁN 6 NAM- THÔN 2 YÊN SỞ- HOÀI ĐỨC -2b/t 300k/b- lịch
học chiều/tối-yc gv nam,nữ
——–————————————–
➡14.3.16.tiên hội, tiên dương đông anh.lớp7.TA.tối thứ 5,6 gv 250k sv 150k 2b
——–————————————–
➡14.3.15. Tiếng anh 8/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ đa phúc – sóc sơn
——–————————————–
➡14.3.13 . Toán TV5, 150k/b, tuần dạy 2b, Đông hội Đông Anh
——————————————
➡9.3.11Toán lớp 8 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ngọc Lâm – ưu tiên GS Nữ
———————————————
➡28.2.042Tiếng Anh lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Dương Hà- Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Dương Hà
———————————————
➡14.3.04. võng la đông anh, lớp 7 tiếng anh 150k/b 2b/ tuần lịch tối
————-————————————
➡14.3.03.Quốc Oai, lơp 5, Hs Nam, Toán và Tiếng Anh. gv 250k sv150k 2b
————-————————————
➡14.3.01. Lớp 4- toán tv,2b,150k ,Tiếng anh 1b ,150k .Phượng cách ,quốc oai
————-————————————
➡3.3.05Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học chiều T5 và ngày CN / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nguyễn Tri Phương,
————-————————————
➡4.3.08Toán lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vũ Đức Thận – Long Biên – gần Big C Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thụy, ưu tiên GS nữ
————-————————————
➡4.3.062Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Thiết Bình – Vân Hà – Đông Anh / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————-————————————
➡4.3.01Tiếng Anh lớp 9/ 250k 1 buổi – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Big C Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học sau 17h
————-————————————
➡3.3.04Tiếng anh lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————-————————————
➡ 27.2.08Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T6, CN / Sài Đồng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm / Hs nam học trường Sài Đồng
————-————————————
➡1.3.08 Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs Nam học trường Vinschool
————-————————————
➡28.2.13Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————-————————————
➡ 27.2.11Tiếng anh lớp 7 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Bồ Đề
————-————————————
➡27.2.02Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần/ Thượng Thanh – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
————-————————————
➡23.2.12Toán lớp 8 / 150k – 200k 1 buổi/ 2 -3 buổi 1 tuần có thể học tối/ KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
————-————————————
➡7.3.04.Hs nữ. Toán 8. 2b. 150k/b. Thôn nhuế – đông anh. Yc sv nữ.
————-———————————-
➡6.3.05.Tân phú quốc oai. Hs Nữ. Lớp 8. Toán. 2b. 160k. Yc sv Nữ. Lịch chiều t3+ cn. Từ 16h.
————-————————————
➡4.3.08. Toán lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vũ Đức Thận – Long Biên – gần Big C Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thụy, ưu tiên GS nữ
————-————————————
➡4.3.01Tiếng Anh lớp 9/ 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Big C Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————-————————————
➡ 1.3.06.Toán tv5/ mai châu đại mạch đông anh 150k 2b/ tuần
————-————————————
➡ 1.3.01. Toán 4, 2b/tuần, 150k/b, kim sơn gia lâm
————-————————————
➡28.2.13Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————-————————————
➡28.2.042Tiếng Anh lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Dương Hà- Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Dương Hà
————-————————————
➡ 28.2.02. Toán 7- vạn yên mê linh 150k 2b hs nữ học 17h trở ra/ gs nữ
————-————————————
➡ 25.2.010, Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gv nữ/ sv nữ 200k/1b yên viên gia lâm
————-————————————
➡ 25.2.09.Tiếng anh 8/ 2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ quan hoa cầu giấy/ sv nữ/ hs nữ
————-————————————
➡ 25.2.03. HS Nữ, lớp 9, TA, 2b, 180k/b, yc SV Nữ KN (rảnh tối)/ sv 200k/1b/ Đại Mạch – Đông Anh.
————-————————————
➡ 25.2.02.Anh 10, 150k/b, tuần dạy 2b, tiên dược sóc sơn
————-————————————
➡ 23.2.12 Toán lớp 8 / 150k – 200k 1 buổi/ 2 -3 buổi 1 tuần có thể học tối/ KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
————-————————————
➡ 20.2.193 Tiếng anh lớp 5 / 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Thượng Thanh – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam, ưu tiên GV nữ
————-————————————
➡ 20.2.191 Tiếng anh lớp 2 / 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Thượng thanh – long biên
————-————————————
➡16.2.03 Toán + Tiếng Việt lớp 5 muốn ôn thi chuyển cấp lên lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học từ 17h / Xuân Thủy – Cầu Giấy.
————-————————————
➡ 23.2.01. Xóm miếu phù lộc – phù chẩn từ sơn bắc ninh. tiếng anh lớp 3. HS Nữ. 150k/buổi. 2 buổi/ học tối.
————-————————————
➡9.2.04 Tiếng anh 12/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ tiền phong mê linh
————–————————————–
➡ 21.2.06.Tiếng anh 8/thôn 2 thạch thán quốc oai /150k/1b/ 2b/1 tuần
————-————————————
➡ 21.2.04.Toán 8/thôn 2 thạch thán quốc oai /150k/1b/ 2b/1 tuần
————-————————————
➡ 21.2.03.Văn 8/thôn 2 thạch thán quốc oai /150k/1b/ 2b/1 tuần
————-————————————
➡ 21.2.01.Toán -TV 3-5 ngọc động phương tú ứng hoà dạy gộp 300k /1b/ tuần 3b
————-————————————
➡ 3.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Chu Văn An kèm Tiếng Việt là chính
————-—————————-
➡18.2.07. Tiếng anh 4, GV, 300k/b, tuần dạy 2b nữ khá lịch tối 5 chiều 7, lệ xá mai lâm đông anh
————-—————————-
➡17.2.06 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T4 học 1.5h và sáng T7 học 2h / Phương Mai – Thanh Xuân – gần Lê Trọng Tấn / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Phương Mai
————-—————————-
➡ 16.2.051 Toán + Tiếng Việt lớp 1 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Lĩnh Nam – Hoàng Mai / YC: GV kinh nghiệm – hs Nam học trường Lĩnh Nam
————-—————————-
➡18.2.06.Trung kênh-lương tài -bắc ninh.Tiếng anh 5 sv150k gv250k 2b tuần
————-—————————-
➡18.2.05.Toán tv 4/ mỹ hương lương tài BN gv 250k sv150k/ tuần 2b
————-—————————-
➡17.2.21.Đông anh . tổ 14. Hs Nam. Lớp 10. Lí. 1b, 170k //1 tuần
————-—————————-
➡17.2.020.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Hóa. 1b, 170k //1 tuần
————-—————————-
➡17.2.019.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Toán. 1b, 170k //1 tuần
————-—————————-
➡17.2.015.Toán tv 2 bình trù dương quan gia lâm 300k/1b/ 2b/ tuần
————-—————————-
➡17.2.014.Toán 10 đền cổ loa đông anh 150k 1b/ 1 tuần
————-—————————-
➡17.2.013.Hóa 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần
————-—————————-
➡17.2.012.Lí 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần
————-—————————-
➡17.2.010.Toán tv 4/ mỹ hương lương tài BN gv 250k sv150k/ tuần 2b
————-—————————-
➡17.2.08.Toán tv 5/châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b
————-—————————-
➡17.2.07.Toán tv 4/ châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b
————-—————————-
➡17.2.03.Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh
————-—————————-
➡17.2.02.Hs Nữ. Lớp 7. Toán. 2b. 150k. Tiến xuân thạch thất. Nữ.
————-—————————-
➡17.2.01. Liên trung đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 toán tv. 3b. 150k. Yc sv. Lịch t246 từ 17h.
————-—————————-
➡15.2.24.Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.
————-—————————-
➡15.2.23. Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai
————-—————————-
➡15.2.21. Cổ hạ đan phượng. Hs Nam. Lớp 5. Toán tv. 2b. 150k. Lịch tối t4 t5.
————-—————————-
➡15.2.20. Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh
————-—————————-
➡15.2.19.Toán lớp 7 gv 250k sv 150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn Ngãi Cầu An Khánh
————-—————————-
➡15.2.17 Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai
————–—————————-
➡ 15.2.15. Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.
————–—————————-
➡ 15.2.06 Toán lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T3 và CN / Phan Thế Bính – Ba Đình/ YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường THCS Thăng Long
————–—————————-
➡ 15.2.05 Văn lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học t6 và CN / KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————–—————————-
➡14.2.09.Vật Lí 9/ gv 250k / sv150k 2b/ 1 tuần / quốc oai
————–—————————-
➡14.2.08.Toán, Ôn thi vào lớp 10/ gv250k / sv150k 2b/ 1 tuần/ quốc oai
————–—————————-
➡14.2.06.Lơp 5 chương mỹ. toán tv gv250k sv150k 3b
————–—————————-
➡13.2.07.Tiếng anh 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
————–—————————-
➡13.2.06.Toán tv 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
————–—————————-
➡ 13.2.095 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6, sáng và chiều T7/ Nguyễn Tuân – Thanh Xuân / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton, ưu tiên GV nữ
————–—————————-
➡ 13.2.093 Tiếng anh lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường NeWTON
————–—————————-
➡ 13.2.092 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton
————–—————————-
➡ 13.2.12 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nguyễn Văn Cừ – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Ái Mộ
————–—————————-
➡ 10.2.10 Toán + Tiếng Việt lớp 2 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần / Cầu Văn Điển – Thanh Trì / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Tứ Hiệp
————–—————————-
➡ 7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
————–—————————-
➡ 6.2.221 Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————–—————————-
➡ 6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————–—————————-
➡13.2.03.Toán tiếng việt 3 250k/buổi /tuần/3b hs nữ học khá lịch linh hoạt.cao viên thanh oai HN
————–—————————-
➡13.2.02.Toán tiếng việt lớp 1 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
————–—————————-
➡13.2.02.Toán tiếng việt lớp 5 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
————–—————————-
➡12.2.11 Toán 8 / 2b / 1 tuần.150k /1b/yên sơn .Quốc oai .
————–—————————-
➡12.2.09 Dạy đàn cho hs lop 8 liên bảo vy 250k/buổi 2b/tuần dạy vào t7cn
————–—————————-
➡12.2.03.Toán tv 2/bình trù dương quang gia lâm 300k 2b/1 tuần
————–—————————-
➡ 11.2.031 Toán lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An
————–—————————-
➡ 9.2.16 Tiếng anh lớp 1 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield
————–—————————-
➡ 9.2.15 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam/nữ
————–—————————-
➡8.2.15 Toán lớp 11 /150k – 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thạch Bàn, ưu tiên gs nữ
————–—————————-
➡7.2.08 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Nhân Tông, ưu tiên gsu nữ
————–—————————-
➡7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
————–—————————-
➡6.2.201 Tiếng anh lớp 1 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối từ 18h / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm / Hs nam học trường Vinschool
————–—————————-
➡2.2.16 Tiếng Anh lớp 8/ 150k – 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T2,6 / Đức Giang – Long Biên – gần trường Lý Thường Kiệt / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ – ưu tiên GS nữ
————–—————————-
➡6.2.03 Tiếng anh lớp 9 /150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Hoa Lâm – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————–—————————-
➡3.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Chu Văn An kèm Tiếng Việt là chính
————–—————————-
➡3.2.051 Văn lớp 8 / 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam
————–—————————-
➡1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
———————————————-
➡07.2.02 Thôn bầu kim chung. Hs Nam. Lớp 8. Toán. 2b, 160k. Yc sv Nam. Lịch các tối trừ t3 t4/ HS nữ
———————————————-
➡ 6.2.221.Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
———————————————-
➡ 6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
———————————————-
➡ 19.12.07 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Hoàng Như Tiếp – Long Biên gần bệnh viện Tâm Anh / YC : SV kinh nghiệm, hs Nam
———————————————-
➡ 16.12.11 Toán + Tiếng Việt Lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
➡ 15.12.05 Toán + Tiếng Việt lớp 5/ 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần học tối/ Vinhomes Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam
———————————————-
➡2.2.06 Văn lớp 8 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên – gần Vinhome/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
➡1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
———————————————-
➡30.1.22 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
———————————————-
➡ 30.1.18 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Hồng Tiếu – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs Nữ ưu tiên gs nữ
———————————————-
➡ 03.2.01. Toán 9/kim nỗ đông anh 250k/1b/ 2b/1 tuần/gv
———————————————-
➡ 1.2.071 Lý lớp 8 / 150k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
——————————————————
➡ 1.2.07 Toán lớp 8 / 150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
——————————————————
➡31.1.214 Sinh lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
➡31.1.213 Hóa lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
➡31.1.212Lý lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
➡31.1.21Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
➡ 30.01.011. Lí 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
➡ 30.01.08.Anh 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996