7.3.07.Hs vào lớp 1. Toan tv đọc viết. Thuận thành bắc ninh. 150k. 3b.1 tuần
——–————————————–
7.3.06.Thị xã Sơn Tây/Hs lớp 2/TA ,2b,150k/1b/sv
——–————————————–
7.3.05. thị trấn phúc thọ hà nội, HS LỚP 4, toán +tv, 2b, 150k/1buổi/ svkn
——–————————————–
7.3.04. tổ 7 gia trung thị trấn quang minh mê linh
.HS nữ lớp 5, toán+tv,2b,150k,lịch sáng t7 cn/ tiện bus 95
——–————————————–
7.3.03.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/300k/1b/ gv nữ kn/ hs nữ/ khai quang vĩnh yên
——–————————————–
7.3.02.Anh 5 /Xuân Đỉnh- bắc từ liêm 2b /1 tuần/150k/b/
——–————————————–
7.3.01. lớp 10 toán 2b 150k/b ở Quan Hoa Cầu Giấy/ sv
——–————————————–
6.3.08.võng la huyện Đông Anh Hà Nội tiếng việt Lớp 2. gv250k sv150k 3b/1 tuần
——–————————————–
6.3.05.Văn 9/khai quang vy /250k 2b/ 1 tuần/gv
——–————————————–
6.3.04.Toán 8/thôn đông hoàn sơn tiên du bn 150k 2b/1 tuần
——–————————————–
6.3.03.gv nào đang có nhóm đang học toán 6 – anh 6 online k gth e với cho hs của e ghép cùng ạ/ hs nữ ngoan khá cứng
——–————————————–
6.3.02.Toán 9/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ bồ đề long biên
——–————————————–
6.3.01. Toán 12/ phù lỗ sóc sơn 300k /1b/ 2b /1 tuần/hs nữ
——–————————————–
4.3.04.Toán tv 4 hạ lôi mê linh 150k/1b học cả tuần hs nam giờ học 18h yc gs cứng kn
——–————————————–
4.3.03.Ngô Quyền, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, sinh viên kinh nghiệm Toán lớp 6, 120k/b, tuần 3b
——–————————————–
31.3.06.Toán 9/2b/1 tuần/250k/1b/ Nguyễn Văn Linh Xuân Hoà/ gvkn
——–————————————–
31.3.05. Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phú Viên – Bồ Đề – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ
——–————————————–
29.3.12.Mạch lũng đông anh. Hs Nam. Lớp 1 toán tv. 2b. 150k.
——–————————————–
29.3.11. Vạn thắng- ba vì. Hs nữ. Lớp 2. Toán tv. Lịch tối. Nữ gv 250k sv150k 3b
——–————————————–
29.3.010.Cần kiệm thạch thất. Hs Nam. Lớp 4. Toán tv. 2b. 150k. Lịch tối
——–————————————–
29.3.09.Tiến xuân thạch thất. Hs nữ. Lớp 2. Tiếng anh , 2b, 150k. Yc sv nữ.
——–————————————–
29.3.08.Tiến xuân thạch thất. Hs nữ. Lớp 2. Toán tv. 2b. 150k + TA, 2b, 150k. Yc sv nữ.
——–————————————–
29.3.06.Toán,Tiếng việt lớp 5 ,2b,150k – kim nỗ-Đông anh
——–————————————–
29.3.03.Chúc sơn,chương mỹ hs lớp 3 toán và tiếng việt,2b, 150k/1b/
——–————————————–
28.3.04.Toán 7/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ chu phan mê linh
——–————————————–
27.3.01Toán lớp 8 kèm thêm Lý, Hóa học cơ bản / 200k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm / HS nữ học trường Vinschool, ưu tiên gs nữ
——–————————————–
25.3.12Toán lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm / HS nam học trường Kiêu Kị
——–————————————–
21.3.061Toán + Tiếng việt cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học các tối từ t2 đến t5 từ 19h30 / Vinhomes Riverside – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ, ưu tiên gs nữ
——–————————————–
21.3.06 . Tiếng việt lớp 5 / 150k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, có thể học vào t2,t3,t5 từ 16h30 / Vinhomes Riverside – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
——–————————————–
27.3.07.Lộc Ninh, Chúc Sơn, Chương Mỹ
Hs nam, lớp 3 toán,tv, 2b,300k-1b/ gv / 2 hs
——–————————————–
27.3.06.Lớp 11 ,toán,lý,hóa .yên viên ,gia lâm.gv250k sv150k 2b/môn/ mỗi gia sư 1 môn
——–————————————–
27.3.05.Anh 12 / tt hương canh bình xuyên vp/ sv 250k / buổi /2b/môn/ hs nam học khá
——–————————————–
27.3.02.Hs Nữ. Lớp 6.Tiếng anh .2b. 150k. Yc nữ. Mai đình sóc sơn.gv 250k/1b
——–——————————————
23.3.05. Phúc Hòa Phúc Thọ
Hs Lp 4 Tiếng anh 2b,150k
Học T7+CN
——–——————————————
23.3.02.Toán 9/thôn bầu kim chung 250k /1b/3b/ tuần/ sv cứng kn/180k/1b
——–————————————–
21.3.061 Toán + Tiếng việt cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học các tối từ t2 đến t5 từ 19h30 / Vinhomes Riverside – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ, ưu tiên gs nữ
——–————————————–
18.3.02.Doãn Hạ ,xuân lâm,bắc ninh ,5 tuổi gv 250k sv 150k 3b/ hành trang lớp 1
——–————————————–
14.3.08 Hóa lớp 9 kèm Toán học cơ bản / 150k 1 tuần / 2 – 3 buổi 1 tuần / Ecopark Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ, ưu tiên GS nữ
——–————————————–
15.3.07.TOÁN 6 NAM- THÔN 2 YÊN SỞ- HOÀI ĐỨC -2b/t 300k/b- lịch
học chiều/tối-yc gv nam,nữ
——–————————————–
14.3.16.tiên hội, tiên dương đông anh.lớp7.TA.tối thứ 5,6 gv 250k sv 150k 2b
——–————————————–
14.3.15. Tiếng anh 8/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ đa phúc – sóc sơn
——–————————————–
14.3.13 . Toán TV5, 150k/b, tuần dạy 2b, Đông hội Đông Anh
——————————————
9.3.11Toán lớp 8 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ngọc Lâm – ưu tiên GS Nữ
———————————————
28.2.042Tiếng Anh lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Dương Hà- Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Dương Hà
———————————————
14.3.04. võng la đông anh, lớp 7 tiếng anh 150k/b 2b/ tuần lịch tối
————-————————————
14.3.03.Quốc Oai, lơp 5, Hs Nam, Toán và Tiếng Anh. gv 250k sv150k 2b
————-————————————
14.3.01. Lớp 4- toán tv,2b,150k ,Tiếng anh 1b ,150k .Phượng cách ,quốc oai
————-————————————
3.3.05Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học chiều T5 và ngày CN / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nguyễn Tri Phương,
————-————————————
4.3.08Toán lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vũ Đức Thận – Long Biên – gần Big C Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thụy, ưu tiên GS nữ
————-————————————
4.3.062Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Thiết Bình – Vân Hà – Đông Anh / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————-————————————
4.3.01Tiếng Anh lớp 9/ 250k 1 buổi – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Big C Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học sau 17h
————-————————————
3.3.04Tiếng anh lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————-————————————
27.2.08Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T6, CN / Sài Đồng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm / Hs nam học trường Sài Đồng
————-————————————
1.3.08 Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs Nam học trường Vinschool
————-————————————
28.2.13Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————-————————————
27.2.11Tiếng anh lớp 7 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Bồ Đề
————-————————————
27.2.02Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần/ Thượng Thanh – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
————-————————————
23.2.12Toán lớp 8 / 150k – 200k 1 buổi/ 2 -3 buổi 1 tuần có thể học tối/ KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
————-————————————
7.3.04.Hs nữ. Toán 8. 2b. 150k/b. Thôn nhuế – đông anh. Yc sv nữ.
————-———————————-
6.3.05.Tân phú quốc oai. Hs Nữ. Lớp 8. Toán. 2b. 160k. Yc sv Nữ. Lịch chiều t3+ cn. Từ 16h.
————-————————————
4.3.08. Toán lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vũ Đức Thận – Long Biên – gần Big C Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thụy, ưu tiên GS nữ
————-————————————
4.3.01Tiếng Anh lớp 9/ 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Big C Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————-————————————
1.3.06.Toán tv5/ mai châu đại mạch đông anh 150k 2b/ tuần
————-————————————
1.3.01. Toán 4, 2b/tuần, 150k/b, kim sơn gia lâm
————-————————————
28.2.13Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————-————————————
28.2.042Tiếng Anh lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Dương Hà- Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Dương Hà
————-————————————
28.2.02. Toán 7- vạn yên mê linh 150k 2b hs nữ học 17h trở ra/ gs nữ
————-————————————
25.2.010, Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gv nữ/ sv nữ 200k/1b yên viên gia lâm
————-————————————
25.2.09.Tiếng anh 8/ 2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ quan hoa cầu giấy/ sv nữ/ hs nữ
————-————————————
25.2.03. HS Nữ, lớp 9, TA, 2b, 180k/b, yc SV Nữ KN (rảnh tối)/ sv 200k/1b/ Đại Mạch – Đông Anh.
————-————————————
25.2.02.Anh 10, 150k/b, tuần dạy 2b, tiên dược sóc sơn
————-————————————
23.2.12 Toán lớp 8 / 150k – 200k 1 buổi/ 2 -3 buổi 1 tuần có thể học tối/ KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
————-————————————
20.2.193 Tiếng anh lớp 5 / 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Thượng Thanh – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam, ưu tiên GV nữ
————-————————————
20.2.191 Tiếng anh lớp 2 / 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Thượng thanh – long biên
————-————————————
16.2.03 Toán + Tiếng Việt lớp 5 muốn ôn thi chuyển cấp lên lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học từ 17h / Xuân Thủy – Cầu Giấy.
————-————————————
23.2.01. Xóm miếu phù lộc – phù chẩn từ sơn bắc ninh. tiếng anh lớp 3. HS Nữ. 150k/buổi. 2 buổi/ học tối.
————-————————————
9.2.04 Tiếng anh 12/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ tiền phong mê linh
————–————————————–
21.2.06.Tiếng anh 8/thôn 2 thạch thán quốc oai /150k/1b/ 2b/1 tuần
————-————————————
21.2.04.Toán 8/thôn 2 thạch thán quốc oai /150k/1b/ 2b/1 tuần
————-————————————
21.2.03.Văn 8/thôn 2 thạch thán quốc oai /150k/1b/ 2b/1 tuần
————-————————————
21.2.01.Toán -TV 3-5 ngọc động phương tú ứng hoà dạy gộp 300k /1b/ tuần 3b
————-————————————
3.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Chu Văn An kèm Tiếng Việt là chính
————-—————————-
18.2.07. Tiếng anh 4, GV, 300k/b, tuần dạy 2b nữ khá lịch tối 5 chiều 7, lệ xá mai lâm đông anh
————-—————————-
17.2.06 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T4 học 1.5h và sáng T7 học 2h / Phương Mai – Thanh Xuân – gần Lê Trọng Tấn / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Phương Mai
————-—————————-
16.2.051 Toán + Tiếng Việt lớp 1 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Lĩnh Nam – Hoàng Mai / YC: GV kinh nghiệm – hs Nam học trường Lĩnh Nam
————-—————————-
18.2.06.Trung kênh-lương tài -bắc ninh.Tiếng anh 5 sv150k gv250k 2b tuần
————-—————————-
18.2.05.Toán tv 4/ mỹ hương lương tài BN gv 250k sv150k/ tuần 2b
————-—————————-
17.2.21.Đông anh . tổ 14. Hs Nam. Lớp 10. Lí. 1b, 170k //1 tuần
————-—————————-
17.2.020.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Hóa. 1b, 170k //1 tuần
————-—————————-
17.2.019.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Toán. 1b, 170k //1 tuần
————-—————————-
17.2.015.Toán tv 2 bình trù dương quan gia lâm 300k/1b/ 2b/ tuần
————-—————————-
17.2.014.Toán 10 đền cổ loa đông anh 150k 1b/ 1 tuần
————-—————————-
17.2.013.Hóa 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần
————-—————————-
17.2.012.Lí 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần
————-—————————-
17.2.010.Toán tv 4/ mỹ hương lương tài BN gv 250k sv150k/ tuần 2b
————-—————————-
17.2.08.Toán tv 5/châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b
————-—————————-
17.2.07.Toán tv 4/ châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b
————-—————————-
17.2.03.Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh
————-—————————-
17.2.02.Hs Nữ. Lớp 7. Toán. 2b. 150k. Tiến xuân thạch thất. Nữ.
————-—————————-
17.2.01. Liên trung đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 toán tv. 3b. 150k. Yc sv. Lịch t246 từ 17h.
————-—————————-
15.2.24.Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.
————-—————————-
15.2.23. Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai
————-—————————-
15.2.21. Cổ hạ đan phượng. Hs Nam. Lớp 5. Toán tv. 2b. 150k. Lịch tối t4 t5.
————-—————————-
15.2.20. Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh
————-—————————-
15.2.19.Toán lớp 7 gv 250k sv 150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn Ngãi Cầu An Khánh
————-—————————-
15.2.17 Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai
————–—————————-
15.2.15. Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.
————–—————————-
15.2.06 Toán lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T3 và CN / Phan Thế Bính – Ba Đình/ YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường THCS Thăng Long
————–—————————-
15.2.05 Văn lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học t6 và CN / KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————–—————————-
14.2.09.Vật Lí 9/ gv 250k / sv150k 2b/ 1 tuần / quốc oai
————–—————————-
14.2.08.Toán, Ôn thi vào lớp 10/ gv250k / sv150k 2b/ 1 tuần/ quốc oai
————–—————————-
14.2.06.Lơp 5 chương mỹ. toán tv gv250k sv150k 3b
————–—————————-
13.2.07.Tiếng anh 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
————–—————————-
13.2.06.Toán tv 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
————–—————————-
13.2.095 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6, sáng và chiều T7/ Nguyễn Tuân – Thanh Xuân / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton, ưu tiên GV nữ
————–—————————-
13.2.093 Tiếng anh lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường NeWTON
————–—————————-
13.2.092 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton
————–—————————-
13.2.12 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nguyễn Văn Cừ – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Ái Mộ
————–—————————-
10.2.10 Toán + Tiếng Việt lớp 2 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần / Cầu Văn Điển – Thanh Trì / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Tứ Hiệp
————–—————————-
7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
————–—————————-
6.2.221 Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————–—————————-
6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————–—————————-
13.2.03.Toán tiếng việt 3 250k/buổi /tuần/3b hs nữ học khá lịch linh hoạt.cao viên thanh oai HN
————–—————————-
13.2.02.Toán tiếng việt lớp 1 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
————–—————————-
13.2.02.Toán tiếng việt lớp 5 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
————–—————————-
12.2.11 Toán 8 / 2b / 1 tuần.150k /1b/yên sơn .Quốc oai .
————–—————————-
12.2.09 Dạy đàn cho hs lop 8 liên bảo vy 250k/buổi 2b/tuần dạy vào t7cn
————–—————————-
12.2.03.Toán tv 2/bình trù dương quang gia lâm 300k 2b/1 tuần
————–—————————-
11.2.031 Toán lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An
————–—————————-
9.2.16 Tiếng anh lớp 1 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield
————–—————————-
9.2.15 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam/nữ
————–—————————-
8.2.15 Toán lớp 11 /150k – 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thạch Bàn, ưu tiên gs nữ
————–—————————-
7.2.08 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Nhân Tông, ưu tiên gsu nữ
————–—————————-
7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
————–—————————-
6.2.201 Tiếng anh lớp 1 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối từ 18h / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm / Hs nam học trường Vinschool
————–—————————-
2.2.16 Tiếng Anh lớp 8/ 150k – 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T2,6 / Đức Giang – Long Biên – gần trường Lý Thường Kiệt / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ – ưu tiên GS nữ
————–—————————-
6.2.03 Tiếng anh lớp 9 /150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Hoa Lâm – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————–—————————-
3.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Chu Văn An kèm Tiếng Việt là chính
————–—————————-
3.2.051 Văn lớp 8 / 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam
————–—————————-
1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
———————————————-
07.2.02 Thôn bầu kim chung. Hs Nam. Lớp 8. Toán. 2b, 160k. Yc sv Nam. Lịch các tối trừ t3 t4/ HS nữ
———————————————-
6.2.221.Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
———————————————-
6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
———————————————-
19.12.07 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Hoàng Như Tiếp – Long Biên gần bệnh viện Tâm Anh / YC : SV kinh nghiệm, hs Nam
———————————————-
16.12.11 Toán + Tiếng Việt Lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
15.12.05 Toán + Tiếng Việt lớp 5/ 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần học tối/ Vinhomes Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam
———————————————-
2.2.06 Văn lớp 8 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên – gần Vinhome/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
———————————————-
30.1.22 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
———————————————-
30.1.18 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Hồng Tiếu – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs Nữ ưu tiên gs nữ
———————————————-
03.2.01. Toán 9/kim nỗ đông anh 250k/1b/ 2b/1 tuần/gv
———————————————-
1.2.071 Lý lớp 8 / 150k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
——————————————————
1.2.07 Toán lớp 8 / 150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
——————————————————
31.1.214 Sinh lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
31.1.213 Hóa lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
31.1.212Lý lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
31.1.21Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
30.01.011. Lí 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
30.01.08.Anh 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-