TỔNG HỢP LỚP CÒN 31/10/2023 HỌC LUÔN
————————————————————————-
31.10.012.Lí 8/2b/1 tuần/ 200k1/b/ gv/ tích sơn vĩnh yên
————————————————————————-
31.10.011.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/300k/1b/gv/ hon đa phúc yên
————————————————————————-
31.10.010.Hóa 6/1b/1 tuần/ 150k/1b svkn/ mậu lâm khai quang vĩnh yên
————————————————————————-
31.10.09.Lí 6/1b/1 tuần/ 150k/1b svkn/ mậu lâm khai quang vĩnh yên
————————————————————————-
31.10.08.Toán 6/1b/1 tuần/ 150k/1b svkn/ mậu lâm khai quang vĩnh yên
————————————————————————-
31.10.07.Liên bảo – Vĩnh Yên – VP. Hs Nữ lớp 3. Toán tv. 3b. 150k. Yc gs Nữ. Lịch tối 18h.
————————————————————————-
31.10.06.Kèm chung 2 hs nam. Lớp 5. Tiếng Anh 3b. 200k. . Lịch chiều t4 t7 cn. Địa chỉ: ngọc khánh gia đông – thuận thành – BNinh.
————————————————————————-
31.10.05.Tiếng anh 5/phú thượng thị trấn lập thạch huyện lập thạch vp gv 250k/b sv150k/b 3b/1 tuần/hs nam học khá
————————————————————————-
31.10.04.Toán 8/2b/1 tuần/150k/1b/svkn/ đình bảng từ sơn bắc ninh
————————————————————————-
31.10.03.Toán tv 5 phú thượng thị trấn lập thạch huyện lập thạch vp gv 250k/b sv150k/b 3b/1 tuần/hs nam
————————————————————————-
31.10.01.Thống nhất – thị trấn lập thạch. Hs nam. Lớp 5 toán tv. 2b. 150k. Lịch t5+cn
————————————————————————-
28.10.04.Đàn guitar cho hs lớp 4 tuần 2b/120k/1b/ học 1,5h cao minh xuân hoà
————————————————————————-
28.10.03.Tiếng Anh 7 võng la đông anh hn gv 250k/b sv 150k/b 2b/t hs nữ
————————————————————————-
28.10.02.Toán 12 phú cường sóc sơn hn gv 300k/b sv 180k/b 2b/t
————————————————————————-
28.10.06.Tiếng anh 3/ 2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ đông mai – trung nghĩa – Bắc Ninh
————————————————————————-
28.10.05.Anh 6/ việt hùng quế võ bắc ninh/ 150k/1b tuần 2b
————————————————————————-
28.10.03.Toán tv 1/3b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ lai sơn bắc sơn – sóc sơn
————————————————————————-
28.10.02.Toán tv 3/3b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ lai sơn bắc sơn- sóc sơn
————————————————————————-
27.10.11.Văn 7/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ mai đình sóc sơn
————————————————————————-
27.10.10.C Cần 1 bạn làm trợ giảng tiếng anh giúp c ở đg nguyễn văn linh xuân hòa đối tượng hs tiểu học -thcs . học phí thỏa thuận lịch từ 17h các ngày trong tuần
————————————————————————-
27.10.08.Văn 8/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ dược thượng sóc sơn
————————————————————————-
27.10.10.Lý lớp 11 / 200k – 400k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nam học trường Vinschool
————————————————————————-
27.10.101Toán lớp 11 / 200k – 400k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nam học trường Vinschool
————————————————————————-
27.10.07Văn lớp 6 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————-
26.10.04.Văn 6/3b/1 tuần/ 250k/1b/ gv/ thanh lâm mê linh
————————————————————————-
26.10.02.Toán tv 4/2b/1 tuần/120k/1b/svkn/ tiên du bắc ninh
————————————————————————-
25.10.015.Toán tv 2 hiệp thuận phúc thọ hn gv 250k/b sv 150k/b 2b/t
————————————————————————-
25.10.014.Toán tv 4 hiệp thuận phúc thọ hn gv 250k/b sv 150k/b 2b/t
————————————————————————-
25.10.013.Tiếng Anh 6/ vân lôi, bình xuyên, thạch thất/ gv 250k/b, sv 150k/b tuần 2b/ hs nam/ lịch dạy từ 18h30 (lịch có thể xê dịch)
————————————————————————-
25.10.08.Hành trang vào lớp 1/ yên xá, việt hùng, quế võ, bắc ninh/ 150k/b tuần 3b/ hs nữ
————————————————————————-
25.10.07.Tiếng Anh 4 quốc lộ 2 phú minh sóc sơn hn 150k/b 2b/t
————————————————————————-
25.10.05.Văn 6 kim lân kinh bắc thành phố bắc ninh bn 150k/b 2b/tuần
————————————————————————-
25.10.01.Toán 12/2b/1 tuần/400k/1b/ kim chung đông anh/gv nữ kn/ hs nữ
————————————————————————-
21.10.07Toán + Tiếng Việt + Tiếng anh lớp 1 / 200k 1 buổi / 3 – 4 buổi 1 tuần, có thể học sau 16h / Nghĩa Trụ – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Vinschool
————————————————————————-
23.10.15.Anh 9/2b/1 tuần/ 160k/1b/ svkn/ phố nỉ sóc sơn
————————————————————————-
23.10.14.Toán 6/2b/1 tuần/ 150k – 200k/1b/ gs kinh nghiệm/ thôn thượng – đại thịnh – mê linh
————————————————————————-
23.10.13.Toán tv 5/2b/1 tuần/ 150k/1b/ thanh vân tam dương vĩnh phúc/ svkn
————————————————————————-
23.10.01.Tiếng Anh 9/ trung giã, sóc sơn/ 180k/b, tuần 3b/hs nam tb/ lịch 18h các ngày (có thể thay đổi sớm hơn)
————————————————————————-
21.10.06.Toán 12/ GV 300k/b, sv 180k/b, tuần 2b/ cổng sau TH Đình Bảng 2, Từ Sơn, Bắc Ninh
————————————————————————-
21.10.05.Toán 6 thôn đông hữu bằng thạch thất hn gv 250k sv 150k 3b/t hs nam
————————————————————————-
21.10.04.Toán 11/ thôn 2, thạch đà, mê linh/ tuần 2b, 180k/b/ hs nam, tb yếu/ lịch 18h trở ra các ngày, riêng cn có thể học sáng, chiều, tối
————————————————————————-
21.10.03.Toán TV 2 chùa đồng dương liễu hoài đức hn 250k/b 4b,/tuần
————————————————————————-
20.10.041Văn lớp 6 / 250k 1 buổi /2 buổi 1 tuần / Phú Thượng – Tây Hồ/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————-
20.10.01HMToán lớp 11 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / An Thượng – Hoài Đức / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Đại Mỗ
————————————————————————-
20.10.03.Toán 8 sơn trung yên sơn quốc oai hn gv 250k sv 170k 2b/1 tuần hs nam
————————————————————————-
20.10.01.Toán 8 hùng vương phúc yên vp 200k/b 2b/t hs nam học tb/ gvkn/
————————————————————————-
18.10.05.khu 1 liên bảo-vĩnh yên vĩnh phúc ,hs nam lớp 7/ văn- 2 buổi/tuần ,150k ,lịch tối
————————————————————————-
18.10.04. khu 1 – liên bảo- vĩnh yên vĩnh phúc ,hs nam lớp 7/ toán – 2 buổi/tuần ,150k ,lịch tối
————————————————————————-
18.10.03.khu 1 -liên bảo -vĩnh yên vĩnh phúc ,hs nam lớp 7/ Anh – 2 buổi/tuần ,150k ,lịch tối
————————————————————————-
18.10.01.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/160k/1b/ svkn/ phố nỉ sóc sơn
————————————————————————-
13.9.06 Toán lớp 11 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————————————————————————-
17.10.03.Tam quan tam đảo vĩnh phúc. Hs Nam. Lớp 8. Toán. 2b/t 170k/b Yc gs nam/ nữ
———————————————————————-
15.10.04. Toán 10/ tuần 2b, 150k/b/ Ba Lăng – Dũng Tiến -Thường Tín- Hà Tây
————————————————————————-
13.10.06Tiếng Việt lớp 1 / 250k 1 buổi / 5 buổi 1 Tuần, có thể học sau 18h30 / Hồng Tiến – Bồ Đề – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Bồ Đề
————————————————————————-
14.10.03.Đồng sài phù lãng quế võ bắc ninh. Kèm 2 hs nam. Lớp 5 toán. 2b/t. 220k/b Yc gs Nam/nữ. Lịch tối t3+ t5
————————————————————————-
12.10.03.Văn Sơn thị trấn Lập Thạch Vĩnh phúc. Hs Nam. Lớp 3 TA. 3b. 150k. Mong muốn học tối
————————————————————————-
12.10.01. Khu 3 lãm làng, vân dương bắc ninh. Hs nữ. Lớp 2 tiếng anh, 2b,/t 150k/b. Yc gsnữ. Lịch mong muốn tối
————————————————————————-
9.10.19 Toán lớp 12 / 200k 1 buổi / số buổi sắp xếp, lịch linh hoạt / Bến xe Long Biên – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Phan Đình Phùng
———————————————————————-
6.10.011. Tiếng Anh 12/ tiền phong mê linh/ gv 300k/b, sv 200k/b, tuần 2b
————————————————————————-
6.10.09.Anh lớp 6 phố khám đa đông thuân thành bn 150k/1b 2b/t/ hs nam. Yc gs nam nữ.
—————————————————————
6.10.07.Văn lớp 6 phố khám đa đông thuận thành bn 150k/1b 2b/t/ hs nam. Yc gs nam nữ.
————————————————————————-
6.10.06.Toán tv 5/3b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ hạ lôi – mê linh
————————————————————————-
4.10.10 Toán lớp 9 / 170k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Lâm – Long Biên – gần Cầu Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ngọc Lâm
————————————————————————-
4.10.09 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 3 – 4 buổi 1 tuần / Đông Dư – Gia Lâm – gần xã Bát Tràng / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Trâu Quỳ
————————————————————————-
4.10.05 Hóa lớp 11 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học chiều T3, T4, T5, T7 / Cổ Loa – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Dân Lập
————————————————————————-
3.10.02 Toán + Tiếng Việt lớp 1 / 250k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Ngọc Lâm – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ái Mộ
————————————————————————-
29.9.01Tiếng anh lớp 7 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên /YC: SV kinh nghiệm – hs nam, ưu tiên GS nam
————————————————————————-
03.10.12.Vật lí 8/1b/1b/1 tuần/160k/1b/ svkn/ tích sơn vĩnh yên————————————————————————-
03.10.07.Anh 9/ tiền phong, mê linh, gv 250k/b, sv 180k/b, tuần 1b
————————————————————————-
03.10.04.Phú minh. Sóc sơn. Hs nữ. Lơp 4. Tiếng anh. 2b. 150k. Yc sv Nữ.
————————————————————————-
03.10.03.Văn lớp 7/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ hs nữ chậm/ ngọc thụy long biên
————————————————————————-
03.10.01.Tiền an bắc ninh. Hs nam. Lớp 1 toán + tiếng anh, 2b, 150k. Yc sv. Lịch t2 từ 19h + t4 từ 14h
————————————————————————-
30.9.07.Tiếng anh lớp 8/300k/1b/ gv/ hùng vương phúc yên/ tuần 2b
————————————————————————-
30.9.06.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 180k/1b/ vkn/ gv 300k/1b/ bình phú thạch thất
————————————————————————-
30.9.05 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, mong muốn học chiều từ 17h đến 19h / Ecopark – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Edison
————————————————————————-
27.9.061 Tiếng anh lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối từ 19h hoặc lịch ban ngày T7, CN/ Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Edison, ưu tiên GS nữ
————————————————————————-
27.9.06 Văn lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối từ 19h hoặc lịch ban ngày T7, CN / Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Edison, ưu tiên GS nữ
————————————————————————-
25.9.11 Toán lớp 10 / 200k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối từ 19h hoặc lịch ban ngày T7, CN / Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Edison
————————————————————————
29.9.05.Nhân thắng – gia bình – bắc ninh. Hs Nam. Lớp 2 toán. 5b. 150k. Yc sv. Lịch các Tối
————————————————————————-
29.9.04.nghĩa hương- lương tài -bắc ninh Lớp 4/ Tiếng Anh, 2b ,150k/1b,lịch tối
————————————————————————-
29.9.03.nghĩa hương- lương tài -bắc ninh Lớp 4/toán , 2b ,150k/1b,lịch tối
————————————————————————-
26.9.03. Toán lớp 10 / 200k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T4, T5, T7, CN sau 19h / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Phúc Lợi, ưu tiên GS nữ
————————————————————————-
25.9.11 Toán lớp 10 / 200k – 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, mong muốn học tối từ 19h hoặc lịch ban ngày T7, CN / Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Edison
———————————————————
26.9.04.Toán 10/ mai châu, đại mạch, đông anh/ 150k/b, tuần 2b/ sv nữ
————————————————————————-
26.9.03.Hóa 10/ mai châu, đại mạch, đông anh/ 150k/b, tuần 2b/ sv nữ
————————————————————————-
24.9.05. Toán 10/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gv nữ kn/ hs nữ/ ba hiến -bình xuyên
————————————————————————-
24.9.04. Tiếng anh 10/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gv nữ kn/ hs nữ/ ba hiến -bình xuyên
————————————————————————-
23.9.08 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thiều, ưu tiên GS nữ
————————————————————————
19.9.10. Toán + tiếng việt + tiếng anh lớp 5/ 180k-200/b/ học từ thứ 2 đến thứ 7/ đường lý anh tông, võ cường, thành phố Bắc Ninh
————————————————————————-
19.9.01.Tiếng trung giao tiếp 3 hs cấp 3/ 300k/1b/ tuần 2b/ gs có kinh nghiệm dạy giao tiếp/ cao minh xuân hòa
————————————————————————-
17.9.01. Tổ 2 xuân khanh sơn tây/ hs nữ/ Toán 6/ tuần 3b/ 150k/b, yc sv nữ, Lịch Sáng
————————————————————————-
16.9.02. Toán 10/2b/1 tuần/ 170k/1b/ sv nữ kn/ đại mạch đông anh
————————————————————————-
15.9.02. Tiếng Anh 2/ phúc cẩm, văn tiến, yên lạc/ 150k/b, tuần 3b/ hs nam học khá
————————————————————————-
13.9.06.Toán lớp 11 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ————————————————————————-
11.9.05 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vinhome Thăng Long – An Khánh, Hoài Đức / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GV nữ
————————————————————————-
11.9.041.Tiếng anh lớp 6 / 150k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nghĩa Trụ – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————————————————————————-
11.9.04.Toán lớp 6 / 150k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nghĩa Trụ – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————————————————————————-
11.9.031.Tiếng anh lớp 5 / 250k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, mong muốn học tối / KĐT Vườn Mai – Ecopark Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Greenfiled, ưu tiên GV nữ
————————————————————————-
11.9.10. Toán 7/ Tân la, tân lã, Lương tài bắc ninh/ Hs Nam/ tuần 3b, 150k/b, lịch tối
————————————————————————
10.9.04. Văn 6, Yên Bài, Tự Lập, Mê Linh, tuần 3b, 150k/b/ lịch tối, hs nam
————————————————————————-9.9.03.Anh 9/thôn chùa đài đình bảng ts 150k 2b hs nam gs nam nữ
————————————————————————-8.9.05.Toán +TV Tiền tiểu học, 3b/ tuần,150k/b, học tối/ hs nữ/ Việt Hùng -Quế Võ -Bắc Ninh
————————————————————————-
8.8.08 Tiếng anh lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học lịch sáng / Phú Viên – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nguyễn Công Trứ, ưu tiên GS nữ
————————————————————————-
6.9.121. Lý lớp 11 / 250k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên – gần chợ Ngọc Thụy / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————-
6.9.12. Toán lớp 11 / 250k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên – gần chợ Ngọc Thụy / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————-
6.9.011. Anh 7 thôn 1 thượng mỗ đan phượng 150k/ 3b/ 1 tuần/ hs nữ/ sv nữ kn
————————————————————————-
5.9.04.Anh 8 thọ môn đình bảng từ sơn 150k 2b/1 tuần hs nữ học tb khá yc gs nữ
————————————————————————–
5.9.01.Toán 9/lễ pháp tiên dương đông anh/ 250k /2b /1 tuần/hs nữ học khá/ gv nữ/ 2 hs 300k/1b
————————————————————————–
5.9.12 Văn lớp 10 / 150k – 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần/ Cổ Bi – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————————————————————————–5.9.11Tiếng Anh lớp 11 / 150k – 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần/ Phúc Lợi – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Lê Văn Thiêm, ưu tiên GS nữ————————————————————————–
03.9.01.Anh 9/ thôn lân trung giã ss 160k 2b/ tuần hs nam tb khá
————————————————————————–
31.8.01. Văn 6/ngọc khám thuận thành – bắc ninh/ 140k /3b/1 tuần/svkn/
————————————————————————–
30.8.03.Toán 12/2b/1 tuần/300k/1b/gvkn/chợ vồ gia khánh bình xuyên
————————————————————————–
30.8.02.Toán tv 5/thôn nguyên cửu cao văn giang hưng yên 150k /1b/2b/1 tuần
————————————————————————–
30.8.01.Toán tv 1-thôn nguyên cửu cao văn giang hưng yên 150k /1b/2b/1 tuần
————————————————————————–
28.8.01.Toán 12 /phúc thắng -Phúc Yên/300k/1b/2b/1 tuần/gv kn
————————————————————————–
27.8.05. Dịch Đồng – Đồng đông- cương Yên lạc vĩnh phúc. Hs nữ. Lớp 1. Tiếng Anh. 3b. 150k. Lịch tối. Yc sv Nữ / có thể t7 -cn
————————————————————————–
27.8.04.Toán tv 2/5b/1 tuần/250k/1b/gv/sv/150k/1b/ minh khai như quỳnh văn lâm hưng yên
————————————————————————–
21.8.017.Văn 9/1b/1 tuần/ 200k/1b/ svkn/ ngọc thụy long biên/svkn/
————————————————————————–
20..8.02.Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiêm – hs nữ, ưu tiên GV nữ
————————————————————————–
18.8.03.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/200k/1b/ cần gsu có cc ielts/ tiền châu phúc yên
————————————————————————–
17.8.05.Văn 9/1b/ 1 tuần/300k/1b/ gvkn/ phú cường sóc sơn
————————————————————————–
17.8.01.Tiếng anh 8/2b/1 tuần/ 180k- 200k/ 1b/ svkn/ chợ mun kim chung đông anh/ hs nữ học khá / mong muốn sv có ielts 7.0 trở lên
————————————————————————–
12.8.12 Tiếng anh lớp 5/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học lịch tối sau 18h30 / Hoàng Như Tiếp – Long Biên – gần bệnh viện Tâm Anh/ YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nam học trường Ngọc Lâm
————————————————————————–
9.8.01. Lí 10/trung giã ss 150k 2b hs nam
————————————————————————–
6.8.05. Mạch lũng đại mạch. Hs nam. Lớp 7 Văn, 2b, 150k. Yc sv Nam/nữ. Yc sv nữ. Lịch từ 17h. Trừ t7 cn————————————————————————–
3.8.01 Lí – hóa 7/2buổi/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ vinhom oceanpark gia lâm
————————————————————————–
31.7.08 Lý lớp 10 / 200k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thiều
————————————————————–
31.7.14 Toán lớp 10 / 150k – 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T2, T4 từ 18h / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Dân Lập
—————————————————-
1.8.01GT Tiếng anh lớp 10 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ninh Hiệp – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————–
31.7.08 Lý lớp 10 / 200k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thiều
————————————————————–
30.7.01. Văn 8 /2b/1 tuần/ 150k/1b/ sv kn/ mạch lũng đại mạch đông anh
————————————————————–
29.7.02.Toán 10 phù dực phù đổng gia lâm 150k/1b tuần 3b yc gs nam hoặc nữ
————————————————————–
26.7.08.Toán 10 lên 11 thạch đà- mê linh 250k/1b/2b /1 tuần hs nam đuối mong muốn gv nữ
————————————————————–
12.7.01.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/ 150k-200k/1b/ gs cứng kn đông hội đông anh/ hs nữ gs nữ
————————————————————–