17.2.14 . Hóa lớp 8 / 150k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần có thể học chiều hoặc tối T7 / Cổ Bi – Gia Lâm – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Cổ Bi
————-—————————-
 17.2.021.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Lí. 1b, 170k //1 tuần
17.2.021.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Lí. 1b, 170k //1 tuần————-—————————-
 17.2.020.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Hóa. 1b, 170k //1 tuần
17.2.020.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Hóa. 1b, 170k //1 tuần————-—————————-
 17.2.019.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Toán. 1b, 170k //1 tuần
17.2.019.Tổ 14. Đông anh. Hs Nam. Lớp 10. Toán. 1b, 170k //1 tuần————-—————————-
 17.2.018.Tổ 16 đông anh. Hs Nam. Lớp 3. Toán tv. 3b. 150k. Yc sv. Lịch từ 17h các ngày
17.2.018.Tổ 16 đông anh. Hs Nam. Lớp 3. Toán tv. 3b. 150k. Yc sv. Lịch từ 17h các ngày————-—————————-
 17.2.018.Văn 9 tổ 9 thị trấn đông anh 300k1 b/ 2b/ tuần
17.2.018.Văn 9 tổ 9 thị trấn đông anh 300k1 b/ 2b/ tuần————-—————————-
 17.2.016.Toán 9 vạn lộc xuân canh ĐA 350k1. 2b/1 tuần. gv nam nữ
17.2.016.Toán 9 vạn lộc xuân canh ĐA 350k1. 2b/1 tuần. gv nam nữ————-—————————-
 17.2.015.Toán tv 2 bình trù dương quan gia lâm 300k/1b/ 2b/ tuần
17.2.015.Toán tv 2 bình trù dương quan gia lâm 300k/1b/ 2b/ tuần————-—————————-
 17.2.014.Toán 10 đền cổ loa đông anh 150k 1b/ 1 tuần
17.2.014.Toán 10 đền cổ loa đông anh 150k 1b/ 1 tuần————-—————————-
 17.2.013.Hóa 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần
17.2.013.Hóa 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần————-—————————-
 17.2.012.Lí 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần
17.2.012.Lí 7 đền cổ loa ĐA 150k/1b/ tuần————-—————————-
 17.2.082Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ
17.2.082Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ————-—————————-
 17.2.081Văn lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ
17.2.081Văn lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ————-—————————-
 17.2.08Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ
17.2.08Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Bồ Đề, ưu tiên GS nữ————-—————————-
 17.2.010.Toán tv 4/ mỹ hươg lương tài BN gv250k sv150k/ tuần 2b
17.2.010.Toán tv 4/ mỹ hươg lương tài BN gv250k sv150k/ tuần 2b————-—————————-
 17.2.08.Toán tv 5/châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b
17.2.08.Toán tv 5/châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b————-—————————-
 17.2.07.Toán tv 4/ châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b
17.2.07.Toán tv 4/ châu can phú xuyên gv 250k sv150k 2b————-—————————-
 17.2.06.Tiếng trung giao tiếp học viên 26 tuổi nữ/ học online/150k/1b 90 phút/ buổi /tuần 2b
17.2.06.Tiếng trung giao tiếp học viên 26 tuổi nữ/ học online/150k/1b 90 phút/ buổi /tuần 2b————-—————————-
 17.2.05.Toán tv 5/5b/1 tuần/250k/1b/ gv/ hội hợp vĩnh yên
17.2.05.Toán tv 5/5b/1 tuần/250k/1b/ gv/ hội hợp vĩnh yên————-—————————-
 17.2.03.Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh
17.2.03.Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh————-—————————-
 17.2.02.Hs Nữ. Lớp 7. Toán. 2b. 150k. Tiến xuân thạch thất. Nữ.
17.2.02.Hs Nữ. Lớp 7. Toán. 2b. 150k. Tiến xuân thạch thất. Nữ.————-—————————-
 17.2.01. Liên trung đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 toán tv. 3b. 150k. Yc sv. Lịch t246 từ 17h.
17.2.01. Liên trung đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 toán tv. 3b. 150k. Yc sv. Lịch t246 từ 17h.————-—————————-
 15.2.24.Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.
15.2.24.Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.————-—————————-
 15.2.23. Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai
15.2.23. Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai————-—————————-
 15.2.22.Tiếng anh 9 /300k/buổi gv tuần 2b . Đồng sơn Phúc yên
15.2.22.Tiếng anh 9 /300k/buổi gv tuần 2b . Đồng sơn Phúc yên————-—————————-
 15.2.21. Cổ hạ đan phượng. Hs Nam. Lớp 5. Toán tv. 2b. 150k. Lịch tối t4 t5.
15.2.21. Cổ hạ đan phượng. Hs Nam. Lớp 5. Toán tv. 2b. 150k. Lịch tối t4 t5.————-—————————-
 15.2.20. Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh
15.2.20. Văn lớp 7 . gv 250k/ sv150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn. Ngãi Cầu An Khánh————-—————————-
 15.2.19.Toán lớp 7 gv 250k sv 150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn Ngãi Cầu An Khánh
15.2.19.Toán lớp 7 gv 250k sv 150k 2b tuần Gần thiên đường bảo sơn Ngãi Cầu An Khánh————-—————————-
 15.2.18-Hóa 11 tuần/1b. 150k/buổi. sv. phúc yên vĩnh phúc
15.2.18-Hóa 11 tuần/1b. 150k/buổi. sv. phúc yên vĩnh phúc————-—————————-
 15.2.17 Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai
15.2.17 Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/thị trấn quốc oai————–—————————-
 15.2.16. Tiếng anh 3/2b/1 tuần/200k/1b sv/ tt đông anh
 15.2.16. Tiếng anh 3/2b/1 tuần/200k/1b sv/ tt đông anh————–—————————-
 15.2.15. Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.
 15.2.15. Thọ xuân đan phượng. Hs Nam. Lớp 1 TV. 3b. 150k. Yc sv Nữ lịch tối.————–—————————-
 15.2.13 Hóa 11 tuần/1b. 150k/buổi. sv. phúc yên vĩnh phúc
 15.2.13 Hóa 11 tuần/1b. 150k/buổi. sv. phúc yên vĩnh phúc————–—————————-
 15.2.06 Toán lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T3 và CN / Phan Thế Bính – Ba Đình/ YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường THCS Thăng Long
 15.2.06 Toán lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T3 và CN / Phan Thế Bính – Ba Đình/ YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường THCS Thăng Long————–—————————-
 15.2.05 Văn lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học t6 và CN / KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam
 15.2.05 Văn lớp 9/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học t6 và CN / KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam————–—————————-
 14.2.09.Vật Lí 9/ gv 250k / sv150k 2b/ 1 tuần / quốc oai
14.2.09.Vật Lí 9/ gv 250k / sv150k 2b/ 1 tuần / quốc oai————–—————————-
 14.2.08.Toán, Ôn thi vào lớp 10/ gv250k / sv150k 2b/ 1 tuần/ quốc oai
14.2.08.Toán, Ôn thi vào lớp 10/ gv250k / sv150k 2b/ 1 tuần/ quốc oai————–—————————-
 14.2.07.Tổ 22 tt đông anh. Hs Nữ. Lớp 8. Toán. 2b. 150k. Yc nữ. Lịch tối t6 cn.
14.2.07.Tổ 22 tt đông anh. Hs Nữ. Lớp 8. Toán. 2b. 150k. Yc nữ. Lịch tối t6 cn.————–—————————-
 14.2.06.Lơp 5 chương mỹ. toán tv gv250k sv150k 3b
14.2.06.Lơp 5 chương mỹ. toán tv gv250k sv150k 3b————–—————————-
 14.2.03. Toán 11/ 3b/1 tuần/ 250-300k/1b/ gv/ gần cầu vân tập tam dương vĩnh phúc
14.2.03. Toán 11/ 3b/1 tuần/ 250-300k/1b/ gv/ gần cầu vân tập tam dương vĩnh phúc————–—————————-
 14.2.02. TIẾNG ANH 10/ 2B/TUẦN/ 170K/B, SVKN, QUANG MINH MÊ LINH
14.2.02. TIẾNG ANH 10/ 2B/TUẦN/ 170K/B, SVKN, QUANG MINH MÊ LINH————–—————————-
 14.2.01. TOÁN TV 3, TUẦN 3B, SV 150K, GV 250K, 3B/TUẦN.
14.2.01. TOÁN TV 3, TUẦN 3B, SV 150K, GV 250K, 3B/TUẦN.SÀI SƠN QUỐC OAI HN
————–—————————-
 13.2.010.Toán tv 5/170k/1b/ svkn/ yên thường gia lâm tuần 3b
13.2.010.Toán tv 5/170k/1b/ svkn/ yên thường gia lâm tuần 3b————–—————————-
 13.2.07.Tiếng anh 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
13.2.07.Tiếng anh 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm————–—————————-
 13.2.06.Toán tv 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
13.2.06.Toán tv 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm————–—————————-
 13.2.095 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6, sáng và chiều T7/ Nguyễn Tuân – Thanh Xuân / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton, ưu tiên GV nữ
 13.2.095 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6, sáng và chiều T7/ Nguyễn Tuân – Thanh Xuân / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton, ưu tiên GV nữ————–—————————-
 13.2.093 Tiếng anh lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường NeWTON
 13.2.093 Tiếng anh lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường NeWTON————–—————————-
 13.2.092 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton
 13.2.092 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton————–—————————-
 13.2.12 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nguyễn Văn Cừ – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Ái Mộ
 13.2.12 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nguyễn Văn Cừ – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Ái Mộ————–—————————-
 10.2.10 Toán + Tiếng Việt lớp 2 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần / Cầu Văn Điển – Thanh Trì / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Tứ Hiệp
 10.2.10 Toán + Tiếng Việt lớp 2 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần / Cầu Văn Điển – Thanh Trì / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Tứ Hiệp————–—————————-
 7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
 7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ————–—————————-
 6.2.221 Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
 6.2.221 Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn————–—————————-
 6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
 6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn————–—————————-
 13.2.04.Tiếng anh 9. 180k/buổi. Tuần/2b. sv. Ninh Hiệp Hà Nội
13.2.04.Tiếng anh 9. 180k/buổi. Tuần/2b. sv. Ninh Hiệp Hà Nội————–—————————-
 13.2.03.Toán tiếng việt 3 250k/buổi /tuần/3b hs nữ học khá lịch linh hoạt.cao viên thanh oai HN
13.2.03.Toán tiếng việt 3 250k/buổi /tuần/3b hs nữ học khá lịch linh hoạt.cao viên thanh oai HN————–—————————-
 13.2.02.Toán tiếng việt lớp 1 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
13.2.02.Toán tiếng việt lớp 1 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm————–—————————-
 13.2.02.Toán tiếng việt lớp 5 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
13.2.02.Toán tiếng việt lớp 5 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm————–—————————-
 13.2.01. Toán 11 – 250k/buổi / GV. tuần 2b quang tiến sóc sơn/ sv cứng 200k/1b
13.2.01. Toán 11 – 250k/buổi / GV. tuần 2b quang tiến sóc sơn/ sv cứng 200k/1b————–—————————-
 12.2.12 Toán,tiếng việt lớp 2 .3b/tuần/150k gsu .học tối thanh oai quốc oai Hà Nội
12.2.12 Toán,tiếng việt lớp 2 .3b/tuần/150k gsu .học tối thanh oai quốc oai Hà Nội————–—————————-
 12.2.11 Toán 8 / 2b / 1 tuần.150k /1b/yên sơn .Quốc oai .
12.2.11 Toán 8 / 2b / 1 tuần.150k /1b/yên sơn .Quốc oai .————–—————————-
 12.2.10 Tiếng anh lớp 3. 250K- 300k /1 buổi tuần/ 3 buổi /gv
12.2.10 Tiếng anh lớp 3. 250K- 300k /1 buổi tuần/ 3 buổi /gvKhả do nam viêm, phúc yên. sv giỏi 200. hs học trường acsimec đông anh
————–—————————-
 12.2.09 Dạy đàn cho hs lop 8 liên bảo vy 250k/buổi 2b/tuần dạy vào t7cn
12.2.09 Dạy đàn cho hs lop 8 liên bảo vy 250k/buổi 2b/tuần dạy vào t7cn————–—————————-
 12.2.07.Tiếng anh 8/1b/1 tuần/200k/1b lịch học CN tiện bus âu cơ tây hồ
12.2.07.Tiếng anh 8/1b/1 tuần/200k/1b lịch học CN tiện bus âu cơ tây hồ————–—————————-
 12.2.06.Tiếng anh 5 và 7 tuần 2b /150k/1b/1 hs/ học tách time/ tiên dược sóc sơn/ mỗi hs tuần 1b
12.2.06.Tiếng anh 5 và 7 tuần 2b /150k/1b/1 hs/ học tách time/ tiên dược sóc sơn/ mỗi hs tuần 1b————–—————————-
 15.2.2.04.Kim nỗ. Đông anh. Hs Nữ. Lớp 4.TA. 2b. 150k. Yc sv nữ.
15.2.2.04.Kim nỗ. Đông anh. Hs Nữ. Lớp 4.TA. 2b. 150k. Yc sv nữ.————–—————————-
 12.2.03.Toán tv 2/bình trù dương quang gia lâm 300k 2b/1 tuần
12.2.03.Toán tv 2/bình trù dương quang gia lâm 300k 2b/1 tuần————–—————————-
 12.2.02.Hs nữ. Lớp 8 tiếng anh. 2b.160k/1b. Yc nữ. trừ t3 t6 vân nội đông anh
12.2.02.Hs nữ. Lớp 8 tiếng anh. 2b.160k/1b. Yc nữ. trừ t3 t6 vân nội đông anh————–—————————-
 11.2.031 Toán lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An
 11.2.031 Toán lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An————–—————————-
 11.2.03 Tiếng Nhật lớp 6 / 200k – 250k 1 buổi / số buổi sắp xếp mong muốn học tối từ 19h / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An
 11.2.03 Tiếng Nhật lớp 6 / 200k – 250k 1 buổi / số buổi sắp xếp mong muốn học tối từ 19h / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An————–—————————-
 10.2.04.Văn 6/130k/1b tuần 1b/ tiên du -bắc ninh
10.2.04.Văn 6/130k/1b tuần 1b/ tiên du -bắc ninh————–—————————-
 9.2.16 Tiếng anh lớp 1 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield
 9.2.16 Tiếng anh lớp 1 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield————–—————————-
 9.2.15 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam/nữ
 9.2.15 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam/nữ————–—————————-
 9.2.06 . Lý 11/ 200k/b , 1b/tuần, honda PY, Sv nữ kn dạy cứng
9.2.06 . Lý 11/ 200k/b , 1b/tuần, honda PY, Sv nữ kn dạy cứng————–—————————-
 9.2.04 Tiếng anh 12/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ tiền phong mê linh
9.2.04 Tiếng anh 12/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ tiền phong mê linh————–—————————-
 9.2.02 Anh 4/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
9.2.02 Anh 4/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh————–—————————-
 9.2.01 Anh 2/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
9.2.01 Anh 2/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh————–—————————-
 8.2.15 Toán lớp 11 /150k – 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thạch Bàn, ưu tiên gs nữ
8.2.15 Toán lớp 11 /150k – 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thạch Bàn, ưu tiên gs nữ————–—————————-
 7.2.08 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Nhân Tông, ưu tiên gsu nữ
7.2.08 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Nhân Tông, ưu tiên gsu nữ————–—————————-
 7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ————–—————————-
 6.2.201 Tiếng anh lớp 1 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối từ 18h / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm / Hs nam học trường Vinschool
6.2.201 Tiếng anh lớp 1 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối từ 18h / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm / Hs nam học trường Vinschool————–—————————-
 2.2.16 Tiếng Anh lớp 8/ 150k – 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T2,6 / Đức Giang – Long Biên – gần trường Lý Thường Kiệt / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ – ưu tiên GS nữ
2.2.16 Tiếng Anh lớp 8/ 150k – 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T2,6 / Đức Giang – Long Biên – gần trường Lý Thường Kiệt / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ – ưu tiên GS nữ————–—————————-
 6.2.03 Tiếng anh lớp 9 /150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Hoa Lâm – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
6.2.03 Tiếng anh lớp 9 /150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Hoa Lâm – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ————–—————————-
 4.2.07 Đàn piano kèm học viên nữ/ 250k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần mong muốn học lịch sáng / Phúc Đồng – Long Biên – gần AEON MALL Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ, ưu tiên GS nữ
4.2.07 Đàn piano kèm học viên nữ/ 250k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần mong muốn học lịch sáng / Phúc Đồng – Long Biên – gần AEON MALL Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ, ưu tiên GS nữ————–—————————-
 3.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Chu Văn An kèm Tiếng Việt là chính
3.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Chu Văn An kèm Tiếng Việt là chính————–—————————-
 3.2.051 Văn lớp 8 / 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam
3.2.051 Văn lớp 8 / 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam————–—————————-
 1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ———————————————-
 07.2.02 Thôn bầu kim chung. Hs Nam. Lớp 8. Toán. 2b, 160k. Yc sv Nam. Lịch các tối trừ t3 t4/ HS nữ
07.2.02 Thôn bầu kim chung. Hs Nam. Lớp 8. Toán. 2b, 160k. Yc sv Nam. Lịch các tối trừ t3 t4/ HS nữ———————————————-
 6.2.03.Yoga học viên nữ 3b/1 tuần/250k/1b/ nam hồng – đông anh
 6.2.03.Yoga học viên nữ 3b/1 tuần/250k/1b/ nam hồng – đông anh———————————————-
 6.2.02. Toán 7/1b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ – hs nữ/ đông xuân sóc sơn
 6.2.02. Toán 7/1b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ – hs nữ/ đông xuân sóc sơn———————————————-
 6.2.221.Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
 6.2.221.Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn———————————————-
 6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
 6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn———————————————-
 19.12.07 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Hoàng Như Tiếp – Long Biên gần bệnh viện Tâm Anh / YC : SV kinh nghiệm, hs Nam
 19.12.07 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Hoàng Như Tiếp – Long Biên gần bệnh viện Tâm Anh / YC : SV kinh nghiệm, hs Nam———————————————-
 16.12.11 Toán + Tiếng Việt Lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
 16.12.11 Toán + Tiếng Việt Lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam———————————————-
 15.12.05 Toán + Tiếng Việt lớp 5/ 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần học tối/ Vinhomes Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam
 15.12.05 Toán + Tiếng Việt lớp 5/ 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần học tối/ Vinhomes Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam———————————————-
3.2.02 Cờ vua kèm 2 bạn lớp 1 và lớp 4 / 350k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần /Võng La – Đông Anh/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nam/nữ
———————————————-
 2.2.06 Văn lớp 8 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên – gần Vinhome/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam
2.2.06 Văn lớp 8 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên – gần Vinhome/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam———————————————-
 2.2.02GT Tiếng Việt lớp 2 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6,7,CN / Sài Đồng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs Nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
2.2.02GT Tiếng Việt lớp 2 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6,7,CN / Sài Đồng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs Nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ———————————————-
 1.2.14 Toán lớp 3 /150k 1 buổi /2 buổi 1 tuần / Ngô Gia Tự – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
1.2.14 Toán lớp 3 /150k 1 buổi /2 buổi 1 tuần / Ngô Gia Tự – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam———————————————-
 1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ———————————————-
 30.1.22 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
30.1.22 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ———————————————-
 30.1.18 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Hồng Tiếu – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs Nữ ưu tiên gs nữ
 30.1.18 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Hồng Tiếu – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs Nữ ưu tiên gs nữ———————————————-
 03.2.01. Toán 9/kim nỗ đông anh 250k/1b/ 2b/1 tuần/gv
 03.2.01. Toán 9/kim nỗ đông anh 250k/1b/ 2b/1 tuần/gv———————————————-
 1.2.071 Lý lớp 8 / 150k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
 1.2.071 Lý lớp 8 / 150k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm——————————————————
 1.2.07 Toán lớp 8 / 150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
 1.2.07 Toán lớp 8 / 150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm——————————————————
 31.1.214 Sinh lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
31.1.214 Sinh lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ——————————————————
 31.1.213 Hóa lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
31.1.213 Hóa lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ——————————————————
 31.1.212Lý lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
31.1.212Lý lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ——————————————————
 31.1.21Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
31.1.21Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ——————————————————
 30.01.011. Lí 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ uy nỗ đông anh
 30.01.011. Lí 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ uy nỗ đông anh————–—————————-
 30.01.010.Anh 2/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
 30.01.010.Anh 2/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh————–—————————-
 30.01.09.Anh 4/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
 30.01.09.Anh 4/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh————–—————————-
 30.01.08.Anh 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
 30.01.08.Anh 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh————–—————————-
 30.01.06.Toán 8/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gv/ uy nỗ – đông anh
 30.01.06.Toán 8/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gv/ uy nỗ – đông anh————–—————————-
 30.01.02.Mai lâm. Đông anh. Hs Nam. L9. Toán 2b . 180k/b. Yc sv.
 30.01.02.Mai lâm. Đông anh. Hs Nam. L9. Toán 2b . 180k/b. Yc sv.————–—————————-
 29.01.9.Toán 8 tiên dương đông anh 250k 2b hs nam/ gv
 29.01.9.Toán 8 tiên dương đông anh 250k 2b hs nam/ gv————–————————
 29.014.Anh 9 thị trấn chờ yên phong bác ninh gv 250k sv 150k 2b/ tuần
 29.014.Anh 9 thị trấn chờ yên phong bác ninh gv 250k sv 150k 2b/ tuần————–—————————-
 29.01.01. Luyện thi chứng chỉ TOEFL tiếng anh hs lp 5 tuần 3b / 300k/1b/gần bigC vĩnh yên
 29.01.01. Luyện thi chứng chỉ TOEFL tiếng anh hs lp 5 tuần 3b / 300k/1b/gần bigC vĩnh yên————–—————————-
 010.01.07.Toán 9 tổ 13 thị trấn đông anh 250k 2b /gv
010.01.07.Toán 9 tổ 13 thị trấn đông anh 250k 2b /gv————–—————————-
 05.01.03.Hoá 8/thôn nhuế kim chung đông anh 160k /2 b / tuần/lịch linh hoạt
05.01.03.Hoá 8/thôn nhuế kim chung đông anh 160k /2 b / tuần/lịch linh hoạt————–—————————-
 05.01.02.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/170k/1b/svkn/ kim chung đông anh
05.01.02.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/170k/1b/svkn/ kim chung đông anh————–—————————-
 16.12.01 Toán Lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Uy nỗ – Đông Anh / YC: GV kinh nghiệm, HS nữ ưu tiên GS nữ
16.12.01 Toán Lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Uy nỗ – Đông Anh / YC: GV kinh nghiệm, HS nữ ưu tiên GS nữ————–—————————-
 20.12.07.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gvkn/ việt hùng – đông anh
20.12.07.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gvkn/ việt hùng – đông anh————–—————————-
 20.12.05.Toán tv 4/2b/1 tuần/ 120k/1b/ svkn/ đại mạch đông anh
20.12.05.Toán tv 4/2b/1 tuần/ 120k/1b/ svkn/ đại mạch đông anh————–—————————-
 6.12.09HMToán + Tiếng Việt + Tiếng Anh lớp 4 /120k – 150k 1 buổi /3 buổi 1 tuần / Thạch Bàn – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ
6.12.09HMToán + Tiếng Việt + Tiếng Anh lớp 4 /120k – 150k 1 buổi /3 buổi 1 tuần / Thạch Bàn – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ—————-—————————-
 09.12.05.Cổ điển hải bối. Hs nữ. Lớp 4 Toán + tv . 2b, 150k. Yc sv Nữ.
09.12.05.Cổ điển hải bối. Hs nữ. Lớp 4 Toán + tv . 2b, 150k. Yc sv Nữ.—————-—————————-
 09.12.02.Liên mạc mê linh. Hs Nam. Lớp 5 toántv. 2b, 150k. Yc sv. Lịch tối từ 17h30
09.12.02.Liên mạc mê linh. Hs Nam. Lớp 5 toántv. 2b, 150k. Yc sv. Lịch tối từ 17h30—————-—————————-
 09.12.01.Hóa 10/2b/1 tuần/ 200k/1b/ gskn/ hơp hòa tam dương
09.12.01.Hóa 10/2b/1 tuần/ 200k/1b/ gskn/ hơp hòa tam dương—————-—————————-
 10.11.02.Tiếng anh lớp 1/2b/1 tuần/120k/1b/ quất lưu bình xuyên
10.11.02.Tiếng anh lớp 1/2b/1 tuần/120k/1b/ quất lưu bình xuyên——————————————–
 1.11.02.Hs Nam. Lớp 7 Văn . 2b/tuần. 150k. Bắc hồng. Yc sv Nam/nữ. Lịch tối trừ t3+ rảnh sáng trừ t7 cn. hs học sách chân trời sáng tạo
1.11.02.Hs Nam. Lớp 7 Văn . 2b/tuần. 150k. Bắc hồng. Yc sv Nam/nữ. Lịch tối trừ t3+ rảnh sáng trừ t7 cn. hs học sách chân trời sáng tạo——————————————-
 18.10.04.Văn khê mê linh hs Nam. Lớp 6. TA. 2b. 150k. Yc sv nam/nữ
18.10.04.Văn khê mê linh hs Nam. Lớp 6. TA. 2b. 150k. Yc sv nam/nữ——————————————–
 05.10.02.Tiếng anh 5/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svnữ kn/ cổ loa đông anh
05.10.02.Tiếng anh 5/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svnữ kn/ cổ loa đông anh——————————————–
 04.10.08. Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
04.10.08. Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh——————————————–


 
					