LỚP MỚI NGÀY 22/04/2025
——————————————————————

22.4.0Toán 7/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ quán tiên -vĩnh yên . hs nữ, sv nữ kn
——————————————————————

22.4.06 Toán lớp 5 / 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, học tối / Âu Cơ – Xuân Diệu – Tây Hồ / YC : GV kinh nghiệm – hs nam học trường Trần Quốc Toản
——————————————————————

22.4.09.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/150k/1b/svkn/ trưng trắc phúc yên
——————————————————————

22.4.08.Văn 8 lên 9/2b/ tuần/ 300k/1b/ trưng trắc phúc yên/ gvkn
——————————————————————

22.4.07.Toán 12/250k/1b tuần/2b/ dục tú đông anh/ / hs nữ gs nữ kn
——————————————————————

22.4.06.Toán tv 1 lên 2/3b/1 tuần/250k/1b/ gvkn/ tích sơn vĩnh yên/ học hè
——————————————————————

22.4.05.Toán tv 5 /3b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ tích sơn vĩnh yên/ học thông hè
——————————————————————

22.4.04.Tiếng Anh 500k/1b tuần 3b/ 2 hs/ cầu xây tân dân/ gvkn/
——————————————————————

22.4.03 Tiếng anh lớp 12 / 250k – 400k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Cầu Cả – Cổ Loa – Đông Anh / YC : SV – GV kinh nghiệm – hs nam
——————————————————————

21.4.015.TIẾNG ANH LỚP 9 – 200/B – 2B/ T – CẠNH TRƯỜNG THCS GIA QUẤT THƯỢNG THANH LONG BIÊN – YCSV NỮ
——————————————————————

21.4.014.Anh 9 vân hà đông anh 400k/b 2b/t. Yc gv kn.
——————————————————————

21.4.013.Văn 9 vân hà đông anh 400k/b 2b/t. Yc gv kn.
——————————————————————

21.4.012.Toán 9 vân hà đông anh 400k/b 2b/t. Yc gv kn.
——————————————————————

21.4.011.Toán 7 nguyên khê đông anh 300k/b 2b/t. Lịch 19h30 thứ 3, 6. Yc gv kn dạy 2hs.
——————————————————————

21.4.010.Hoá – Lí /300k/1b tuần/2b/ cạnh c2 phú cường sóc sơn/ gvkn/ hs nam khá
——————————————————————

21.4.09.Toán 11/2b/1 tuần/400k/1b/ gvkn/ kim chung đông anh/ hs nam tbk
——————————————————————

21.4.08.Văn 8 dược thượng tiên dươc sóc sơn 160k/b 2b/t
——————————————————————

21.4.07.Toán 9 sắp mai võng la đông anh gv 300k/b, sv 200k/b, 3b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————

21.4.06.Anh 9/3b/1 tuần/350k/1b/ gvkn/ cầu xây tân dân/200k-1b/ sv nữ kn / hs nữ/ giải đề cùng học sinh
——————————————————————

21.4.05.Toán 9/3b/1 tuần/350k/1b/ gvkn/ cầu xây tân dân/200k-1b/ sv nữ kn / hs nữ/ giải đề cùng học sinh
——————————————————————

21.4.04.Toán 9 đồng nguyên từ sơn gv 300k/b, sv 200/b, 3b/t hs nữ học tb
——————————————————————

21.4.03.Anh 7 kim chung đông anh 150k/b 2b/t/ hs nữ
——————————————————————

21.4.02.Toán 7 kim chung đông anh 150k/b 2b/t / hs nữ
——————————————————————

21.4.01.Toán 12/2b/1 tuần/400k/1b/ gvkn/ hợp hoà tam dương
——————————————————————

19.4.03.Toán 4/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ tân trại phú cường sóc sơn / sv sp toán
——————————————————————

14.4.01. Toán 7/2b/1 tuần/160k /1b / hs nam tbk/ tam dương – vĩnh phúc
——————————————————————

16.4.03.Văn 8 cổ điển hải bối đông anh 170k/b 1b/t hs nam học tb yếu. Lịch 18h thứ 2,4,6 hoặc sáng cn.
——————————————————————

16.4.02.Anh 7 phố yên tiền phong mê linh 250k/b 2b/t học tb yếu. Lịch 18h thứ 4,6. Yc gv kn.
——————————————————————

16.4.01. Tiếng anh 11/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ hùng vương phúc yên/ sv nữ kn
——————————————————————

5.2.015.Hoá 10/1b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
————————————————————–

02.4.06.Hóa 11/1b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ gs nam/nữ kn/ hùng vương phúc yên.
——————————————————————

15.4.07.Tiếng anh giao tiếp người đi lm
học viên nữ 35 tuổi
200k – 250k /1b/90 phút
yên mĩ – xuân hoà, sv nữ kn,
——————————————————————

14.4.018.Hành trang lớp 1/ 1 tuần/3b/ 200k/1b/ dạy 1,5h/ phú tàng – bắc phú – sóc sơn/gvkn
——————————————————————

14.4.014.Toán tv 1/3b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ tổ 5 kcn quang minh mê linh
——————————————————————

14.4.013.Anh 9/2b/ 1 tuần/200k/1b/ kim hoa – mê linh / svkn
——————————————————————

14.4.011.Hs Nữ, Lớp11, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Xóm Nhì – Vân Trì – Vân Nội – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ).
——————————————————————

124.4.010.Toán tv 4 xuân lễ tân dân sóc sơn 200k/b 3b/t. Yc gv/sv kn dạy 3hs.
——————————————————————

14.4.08.Anh 4 thôn kim sơn, xã kim sơn, gia lâm 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch ngày thứ 7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————

14.4.07.Toán tv 4 thôn kim sơn, xã kim sơn, gia lâm 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch ngày thứ 7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————

14.4.05.hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Nam Hồng – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN (Lịch Tối T2 T4 T6 ).
——————————————————————

14.4.04.Toán 12 cư an tam đồng mê linh 200k/b 3b/t/ svkn
——————————————————————

14.4.03.Toán 9/2b/1 tuần/300k/1b/gvkn/ lập trí minh trí
——————————————————————

14.4.02.Toán tv 4 đình bảng ts 150k/b 2b/t
——————————————————————

10.4.021 Tiếng Anh lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Đăng Xá-Gia Lâm, gần ủy ban Đặng Xá, đường Y Lan/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường THCS Đặng Xá
——————————————————————
“

10.4.05GT Văn Lớp 10 / 350k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Yên Thường – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam “
——————————————————————

12.4.07 Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần/ Kiêu Kị – Gia Lâm – gần Ocean Park 1/ YC: SV nghiệm – hs nữ GS nữ
——————————————————————

010.4.015.Văn 7 dục tú đông anh 160k/b 3b/t. Lực học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

010.4.013.Toán 11/2b/ tuần/ 300k/1b/ gvkn/ cầu xây – tân dân
——————————————————————

010.4.010.Văn 6/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ đại mạch đông anh/ lịch chiều
——————————————————————

010.4.07.Toán tv 5/3b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ tiền phong mê linh
——————————————————————

010.4.06.Hành trang vào lớp 1 tổ 8 phúc lợi long biên 200k/b 2b/t. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.Anh 4 lam sơn tích sơn vĩnh yên 150k/b 2b/t hs nữ học khá.
——————————————————————

010.4.04.hs Nam, Lớp 5 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Hòa Xã – Cần Kiệm – Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 17h + Ngày T7 CN )
——————————————————————

010.4.03.Hs nữ. Lớp 7. Toán. 3b. 170k. Học trung bình. Phù lỗ sóc sơn. Lịch tối t2345.
——————————————————————

010.4.01.Hs Nữ, Lớp 4, Toán, 3b/tuần, 150k/b. Ngõ 264 Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều Từ 17h30 đến 19h30 )
——————————————————————

8.4.05GT Tiếng Anh lớp 3 / 300k 1 buổi dạy 1,5h hoặc 400k 1 buổi dạy 2h / 2 buổi 1 tuần, có thể học tối T2,T3,T6 sau 19h và chiều T7 / Tôn Thất Tùng – Đống Đa / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, học trường Vinschool
——————————————————————
25.3.021GT Toán lớp 8 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối thứ 5,6,7 /Âu Cơ – Tây Hồ / YC : GV kinh nghiệm, hs nữ, mục tiêu thi chuyên Ngoại Ngữ, GV nữ
——————————————————————

06.4.09.Toán 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ/ gv nữ/ thượng thanh – long biên
——————————————————————

06.4.08.Toán 11 thôn 1 hạ lôi mê linh gv 300k/b, sv 250k/b 3b/t.
——————————————————————

06.4.07.Tiếng Trung 11 thôn 1 hạ lôi mê linh gv 300k/b, sv 250k/b 3b/t.
——————————————————————

06.4.03.Toán 6 thị trấn sóc sơn 150k/b 3b/t hs nam / Lịch chiều hoặc tối thứ 4,5,6,7,cn.
——————————————————————

06.4.02.Toán 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ gs nữ kcn bắc thăng long
——————————————————————

06.4.01.Lý 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ gs nữ kcn bắc thăng long
——————————————————————

22.1.03.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————

01.3.08.Vật lí 11/2b/tuần/ 200k/1b/ khả do nam viêm / hs nam tb
————————————————————————–

13.3.012.KHTN 7/ 170k/1b tuần 2b/ gần bệnh viện 108 – hà nội
———————————————————————-

17.3.010.Văn 6/2b/1 tuần/200k/1b/ gskn/ hoàng lâu tam dương
——————————————————————

21.3.03.Văn 6 thái phù mai đình sóc sơn 250k/b 2b/tuan / gvkn
————————————————————–

20.3.05.Toán tv 4 phù lỗ sóc sơn 200k/b 2b/t. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 3,5,6. Yc gv hoặc sv kn dạy cơ bản và nâng cao. gs nữ sp
————————————————————–

19.3.08.Toán 10 hùng vương tích sơn vĩnh yên gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
————————————————————–

22.3.05.Toán 11/2b/ tuần/ 400k/1b/ dương xá gia lâm/ gvkn
————————————————————–

22.3.04.Tiếng anh 11/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ dương xá gia lâm
————————————————————–

22.3.01.Toán 9/2b/ tuần/ 250k/1b/ gskn/ hội hợp vĩnh yên
—————————————————

27.3.03.Toán 11/2b/1 tuần/300k/1b/ nguyễn tất thành – vĩnh yên
————————————————————–

31.3.07.KHTN 7/2b/1 tuần/ 400k/1b / tiên du – bắc ninh / gvkn
“————————————————————–

31.3.04.hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Hành Lạc – TT Như Quỳnh – Văn Lâm – Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN (Lịch Tối)
————————————————————–

31.3.03.hs Nữ, Lớp 4 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Bắc Cầu – Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
————————————————————–

31.3.02.hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Lệ Mật – Việt Hưng – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối)
————————————————————————-

5.4.07.. Hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 250k/b. KĐT Nguyên Khê – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 ) – học kém
————————————————————–

31.3.06.Toán tv 5 thái phù mai đình sóc sơn 300k/b 2b/t. Lịch thứ 7,cn. Yc gv kn dạy 2hs khá.
————————————————————–

Mã lớp 17.2.21 Văn lớp 6 / 300k/ 1 buổi kèm 2 bạn / 2 buổi 1 tuần, học tối T3, T6 / Bồ Đề – Long Biên.
————————————————————–

29.3.03 Toán lớp 8 /150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Xã Đông Hội – Đông Anh / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————————————————————–

23.3.04.Toán 7/2b/1 tuần/200k/1b/gskn/ khai quang vĩnh yên
————————————————————–

28.3.04.Toán 6 Z125 phú minh sóc sơn 160k/b 2b/t
————————————————————–

28.3.02.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ lập trí minh trí
————————————————————-

25.3.03.Lý 8/ 2b/tuần /150k/1b kim anh thanh xuân
————————————————————–

02.4.02.hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phù Đổng – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T7 CN + Chiều T7 CN )
————————————————————–

01.4.012.Lý 8 dược thượng tiên dược sóc sơn 160k/b 1b/t
————————————————————–

01.4.011.Hs nữ, Lớp 10, Lý, 2b/tuần, 200k/b. Đản Dị – Uy Nỗ – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng T2 T5 T7 CN ) – học khá
————————————————————–

01.4.010.hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 481 – Ngọc Lâm – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
————————————————————–

01.4.01. Hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 180k/b. Thôn Hạ – Dương Hà – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
————————————————————–

15.3.03.Toán 5 phù lỗ sóc sơn 200k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv kn
——————————————————————

06.3.05.Toán 11/2b/ tuần/ 180k/1b/ sv nữ kn/ tiền châu phúc yên