LỚP MỚI NGÀY 17/02/2025

LỚP MỚI NGÀY 17/02/2025
——————————————————————
➡17.2.022.Toán tv 1/3b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ đại thịnh mê linh
——————————————————————
➡17.2.021. Tiền tiểu học 150k/1b tuần 1b/ time 90 phút/ văn quán hà đông
ưu tiên đúng chuyên ngành( chủ yếu luyện viết)
——————————————————————
➡17.2.0120.Văn 9/2b/ tuần/ 300k/1b/ gvkn/ văn quán hà đông
——————————————————————
➡17.2.019.Tiếng anh lớp 8/2b/1 tuần/150k/1b/svkn/ trưng trắc phúc yên
——————————————————————
➡17.2.018.KHTN 7 chủ yếu Lí – Hóa tuần 1b/ svkn/ vân trì vân nội đông anh/ 150k/1b
——————————————————————
➡17.2.017.Toán 12/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ tổ 25 thị trấn đông anh
——————————————————————
➡17.2.016.Toán 10/1b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ nguyễn cơ thạch mĩ đình
——————————————————————
➡17.2.015.Anh 7 2b/tuần ở đặng xá gia lâm 150k/b gia sư nam nu
——————————————————————
➡17.2.014.Toán 7 3b/tuần ở đặng xá gia lâm 150k/b gia sư nam nữ
——————————————————————
➡17.2.013.Anh 8 tam sơn từ sơn gv 250k/b sv170k/b 3b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡17.2.012.Văn 8 tam sơn từ sơn gv 250k/b sv170k/b 3b/t hs nam học tb. Lịch chiều hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡17.2.011.Toán 8 tam sơn từ sơn gv 250k/b sv170k/b 3b/t hs nam học tb. Lịch chiều hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡17.2.010.( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ ), Hóa 7, 2b/tuần, 250k/b, Việt Hưng – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡17.2.09.( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ ), Lý 7 , 2b/tuần, 250k/b, Việt Hưng – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡17.2.08.( Kèm chung 2 HS Nam + Nữ ), Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 250k/b, Việt Hưng – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡17.2.07.( Kèm chung 2 hs Nữ ), Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 280k/b, Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡17.2.06.Văn 7 tổ 11 quang minh mê linh 150k/b 3b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡17.2.05.Toán 7 tổ 11 quang minh mê linh 150k/b 3b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡17.2.04.Toán tv 5 tổ 11 quang minh mê linh 150k/b 5b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡17.2.03.Toán tv 5 yên lãng yên trung yên phong 300k/b 3b/t. Yc gv kn dạy nâng cao.
——————————————————————
➡17.2.02.Toán tv 5 cổ loa đông anh 150k/b 2b/t
——————————————————————
➡17.2.01. TOÁN 7 PHÚ CƯỜNG MINH PHÚ SÓC SƠN 160K/B 3B/T
——————————————————————
➡11.2.03. Toán 12/2b/1 tuần/250k/1b/ svkn/ kdt đồng sơn phúc yên/ gv 350k/1b
——————————————————————
➡ 16.1.05 Toán + Tiếng Việt lớp 4/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học T3, T4 / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam, học sinh học sách kết nối, GS nam
——————————————————————
➡11.2.04. Toán tv 4/2b/1 tuần/150k/1b/ tuần 2b/ kdt đồng sơn phúc yên
——————————————————————
➡12.2.05.Toán 10/2b/ tuần/ 200k/1b/ sv nữ kn/ bầu kim chung đông anh/ hs nữ ngoan tbk
—————————————————————–
➡ 15.2.010.Toán tv 3 tự lập mê linh 250k/b 4b/t, . Lịch chiều tối hoặc tối t2,3,4,5. Yc gv kn.
—————————————————————–
➡ 15.2.08.Toán tv 4 xuân lễ tân dân sóc sơn 160k/b 3b/t dạy 2hs.
—————————————————————–
➡ 15.2.07.Lý 10 đông trù đông hội đông anh 180k/b 1b/t hs nam học tb khá. Lịch sáng hoặc chiều tối hoặc tối các ngày.
—————————————————————–
➡ 15.2.06.hs Nữ, Lớp 4 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Chợ An Đào – Đa Tốn – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
—————————————————————–
➡ 15.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ủy ban xã Nam Hồng – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Nam Hồng, yc: SVSP,…
—————————————————————–
➡ 15.2.05.hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Chợ An Đào – Đa Tốn – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
—————————————————————–
➡ 15.2.04.Toán 7/2b/ tuần/ 300k/1b/ gv/ trưng trắc phúc yên
—————————————————————–
➡ 14.2.012.Tiếng anh 7/2b/ tuần/ 130k/1b/ xuân bách quang tiến /sóc sơn
—————————————————————–
➡ 14.2.04.Tiếng anh 3/ 3b/1 tuần/150k/1b/ kdt đồng sơn phúc yên
—————————————————————–
➡ 14.2.03.Lí 7/1b/1 tuần/300k/1b/ trưng trắc phúc yên/ gvkn
—————————————————————–
➡ 14.2.02.Toán 11/200k/1b tuần 2b/ sv nữ kn/ hs nữ ngoan tb/ đức giang long biên
—————————————————————–
➡ 14.2.05 Văn Lớp 8 / 150k 1 buổi /1 buổi 1 tuần, học 1,5h / Khu Đô Thị Đặng Xá – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ , học trường Cao Bá Quát
—————————————————————–
➡13.2.29.Anh 9 võ cường thành phố bắc ninh gv 300k/b sv 200k/b 3b/t hs nam học tb.
——————————————————————
➡13.2.28.Toán 9 võ cường thành phố bắc ninh gv 300k/b sv 200k/b 3b/t hs nam học tb.
——————————————————————
➡ 12.2.12 Kèm chương trình Tiền Tiểu học cho bé chuẩn bị lớp 1 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp / An Dương – Tây Hồ – gần đường Thanh Niên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
—————————————————————
➡13.2.22. Tiếng anh 9/ 2b/ tuần/ nam cương hiền ninh sóc sơn/ nhóm nhỏ/ học phí thỏa thuận
——————————————————————
➡13.2.015.Tiếng Việt 5 bắc cầu ngọc thụy long biên 150k/b 1b/t.
——————————————————————
➡13.2.014.Hs Nữ, Lớp 2, Toán, 3b/tuần, 150k/b. Sài Đồng – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h ) – học trung bình
——————————————————————
➡13.2.010.Anh 6 đồng nguyên từ sơn gv 250k/b sv160k/b 2b/t hs nam học tb.
——————————————————————
➡13.2.08.Toán 5 kđt sài đồng việt hưng long biên 160k/b 2b/t hs nữ học khá.
——————————————————————
➡13.2.07.Toán 11 tiên hùng nguyên khê đông anh gv/ 300k/b sv/200k/b 2b/t hs nam học tb.
——————————————————————
➡13.2.06.Lí 11 tiên hùng nguyên khê đông anh gv/ 300k/b sv/200k/b 2b/t hs nam học tb.
——————————————————————
➡13.2.05.Hóa 11 tiên hùng nguyên khê đông anh gv/ 300k/b sv/200k/b 2b/t hs nam học tb.
——————————————————————
➡13.2.02.Văn 9 tiền phong la phù hoài đức gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————
➡13.2.01. Toán 9 tiền phong la phù hoài đức gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————
➡12.2.04.Hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Khối 4 Phù Lỗ – Sóc Sơn. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch Tối T2 T3 T5 T7 )- HỌC TRUNG BÌNH
————————————————————–
➡11.2.18. Toán 6 đại thịnh mê linh 260k/b 3b/t dạy 2hs tb khá.
——————————————————————
➡11.2.17. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Văn Hóa Thôn 1 – Bát Tràng – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡11.2.14. Toán tv 3 nội đồng đại thịnh mê linh 150k/b 2b/t. 2hs.
——————————————————————
➡11.2.13. Toán 8 nội đồng đại thịnh mê linh 150k/b 2b/t.
——————————————————————
➡11.2.12. Hs Nữ, Lớp 4, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Hiệp Thuận – Bốt Đá – Rặng Nhãn – Phúc Thọ. yc sv Nữ KN, nhẹ nhàng ( Lịch Tối ) – học khá
——————————————————————
➡11.2.09. Anh 8 thanh sơn minh phú sóc sơn 200k/b 2b/t dạy 2hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoăc ngày cn.
——————————————————————
➡11.2.08. Anh 7 nghĩa lĩnh châu cam phú xuyên gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————
➡11.2.07. Anh 6 nghĩa lĩnh châu cam phú xuyên gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————
➡11.2.06. Toán 6 mậu lâm khai quang vĩnh yên 160k/b 2b/t
——————————————————————
➡11.2.05. Toán 12 mậu lâm khai quang vĩnh yên 350k/b 2b/t hs nam học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
➡10.2.013.Toán 11 trung oai tiên dương đông anh 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Lịch sâng hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡10.2.011.Văn 6 viên nội vân nội đông anh 160k/b 2b/t hs nam lưc học tbm 7,2.
——————————————————————
➡10.2.010.Toán 9 thị trấn chờ yên phong gv 300k/b sv 200k/b học khá.
——————————————————————
➡10.2.09. Anh 6 hợp châu tam đảo vp gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————
➡10.2.04.Anh 12/400k/1b tuần 2b/ thị trấn đông anh/ gv/ sv/ 250k/1b
——————————————————————
➡10.2.03.Hóa 12/400k/1b tuần 2b/ thị trấn đông anh/ gv/ sv/ 250k/1b
——————————————————————
➡10.2.02.KHTN 10/2b/ tuần/300k/1b/ hs nữ/ gv nữ kn/ học học hệ chuẩn vinschool/ timetity hai bà trưng hà nội
——————————————————————
➡10.2.01. Toán 10/2b/ tuần/ 300k/1b/ hs nữ/ gv nữ kn/ học học hệ chuẩn vinschool/ timetity hai bà trưng hà nội
——————————————————————
➡09.2.015.Tin học lập trình cơ bản hs lớp 7/150k – 200k/1b tuần 3b/ thắng trí minh trí/ svkn/
——————————————————————
➡09.2.013.Lí 8 thôn yêm đông xuân sóc sơn 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————
➡09.2.012.Toán 8 thôn yêm đông xuân sóc sơn 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————
➡09.2.011.Hóa 8 thôn yêm đông xuân sóc sơn 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————
➡09.2.08.Văn 8/2b/1 tuần/250k/1b/gv/ phù lỗ sóc sơn
——————————————————————
➡09.2.06.Anh 9/2b/1 tuần/180k/1b/ svkn/ kim chung đông anh
——————————————————————
➡09.2.04.Văn 9 phú thượng tây hồ hn 400k/b 2b/t hs nam học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
➡09.2.03.Văn 9 thôn nhì vân nội đông anh sv cứng kn 200k/b 2b/t.
——————————————————————
➡09.2.01.Anh 11/2b/ tuần/ 300k/1b/ gv/ minh quyết khai quang vĩnh yên
——————————————————————
➡08.2.030.Toán 9/2b/ tuần/ 200k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
➡08.2.027.Văn 11/2b/ tuần/ 300k/1b/ gv/ minh quyết khai quang vĩnh yên
——————————————————————
➡08.2.026.Hs Nữ, Lớp 6, Văn 1b/tuần, 150k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.025.Toán 8 trưng nhị phúc yên vp 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv nữ.
——————————————————————
➡08.2.024.Hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Xuân Khanh – Sơn Tây. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.023.Văn 8 thôn 3 thạch đà mê linh 160k/b 2b/t hs nam học tb lịch19h t4,6.
——————————————————————
➡08.2.022.Toán 7 trung châu đan phượng hn 150k/b 2b/t hs nam học khá lịch chiều t5,7 và ngày cn. Yc sv nữ.
——————————————————————
➡08.2.021.Toán 10 trung giã sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam.
——————————————————————
➡08.2.020.Hóa 6 phúc lợi long biên 150k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h30 t2,4,6,7,cn.
——————————————————————
➡08.2.019.Lý 6 phúc lợi long biên 150k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h30 t2,4,6,7,cn.
——————————————————————
➡08.2.018. Lý 12 phú cường minh phú sóc sơn 200k/b 2b/t
——————————————————————
➡08.2.017.Hóa 12 tổ 1 thị trấn đông anh 200k/b 2b/t
——————————————————————
➡08.2.016.Văn 6 phúc lợi long biên 150k/b 2b/t hs nam học tb khá lịch 19h30 t2,4,6,7,cn.
——————————————————————
➡08.2.011.Văn 7 đình vỹ yên thường gia lâm hn 160k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————
➡08.2.010.Toán tv 2 phù chẩn từ sơn bn 150k/b 5b/t hs nam học tb lịch chiều tối hoặc tối t2,3,4,5,6.
——————————————————————
➡08.2.09.Anh 7 cổ điển hải bối đông anh hn 250k/b 2b/t. Yc gv chuyên sư phạm.
——————————————————————
➡08.2.07.Hs Nữ, Lớp 6, Anh 2b/tuần, 150k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.06.Hs Nữ, Lớp 6, Toán 2b/tuần, 150k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.05.Hs Nữ, Lớp 8, Văn, 1b/tuần, 170k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.04.Hs Nữ, Lớp 8, Toán 2b/tuần, 170k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.03. Hs Nữ, Lớp 8, Anh 2b/tuần, 170k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.02. Toán 10 trung giã sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam.
——————————————————————
➡7.2.29. Toán lớp 10 / 180k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T3, T6 sau 19h30 / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường tư, GS nữ
——————————————————————
➡ 6.2.016.Toán 8/2b/1 tuần/150k/1b/ tiền phong mê linh/ hs nữ
——————————————————————
➡ 6.2.012.Hs Nam, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 170k/b. Thôn Hiệp Thuận – Xã Thiện Kế – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 6.2.011.hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 6.2.010.( Kèm chung 2 Hs Nam ), Tiền tiểu học, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 220k/b. Tổ 8 Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
Tổ 8 Phúc Lợi – Long Biên
——————————————————————
➡ 6.2.09.Hs Nam, Lớp 3, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Tổ 8 Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 6.2.08.Hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
khu công nghiệp Bắc thăng Long – cổng làng chài võng La đông anh hà nội
——————————————————————
➡ 6.2.07.hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thạch Đà – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 6.2.06.hs Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Thạch Đà – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 6.2.03.Anh 9 thôn 3 đồng trúc thạch thất hn 170k/b 3b/t. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 6.2.02.Văn 9 thôn 3 đồng trúc thạch thất hn 170k/b 3b/t. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 6.2.01.Anh 7 ngã 4 thị trấn quốc oai hn gv 300k/b sv 200k/b hs nam học tb khá.
——————————————————————
➡ 5.2.022.Hs Nữ, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Hạ Trại – Cự Khối – Long Biên. yc sv Nữ KN
( Lịch Tối T2 T3 T5 từ 17h30 )
——————————————————————
➡ 5.2.016.Anh 7 ngã 4 thị trấn quốc oai hn gv 300k/b sv 200k/b hs nam học tb khá.
——————————————————————
➡ 5.2.015.Hoá 10/1b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
——————————————————————
➡ 5.2.013.hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 220k/b, Ngã Tư Kiêu Kị – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 5.2.012.Văn 11 thôn tráng việt xã tráng việt mê linh hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc gv hoặc sv.
——————————————————————
➡ 5.2.010.hs Nam, Lớp 7 Anh, 2b/tuần, 160k/b, Phố Trạm – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 5.2.09.hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Phố Trạm – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 5.2.08.Hs nam. Lớp 5. Toán TV. 3b, 160k/b, xã định trung – tp vĩnh yên – vĩnh phúc. Lịch Tối
——————————————————————
➡ 5.2.07.Anh 9 thiết ứng vân hà đông anh hn 180k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối t2,4,6. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 5.2.06.Văn 9 thiết ứng vân hà đông anh hn 180k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối t2,4,6. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 5.2.05.Toán 9 thiết ứng vân hà đông anh hn 200k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối t2,4,6. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 5.2.04.Toán 7 ỷ lan đặng xá gia lâm hn 250k/b 3b/t. Yc gv.
——————————————————————
➡ 5.2.03.Hs Nam. Lớp 12. Toán ( hs trung bình), 2b, 200k. Liên Hà – Đông Anh. Yc sv. Lịch t456. Chiều + tối.
——————————————————————
➡ 5.2.01. Toán 12/350k/1b tuần 2b/ kđt đồng sơn phúc yên/ gv nữ kn/ sv 250k/1b
——————————————————————
➡ 25.11.09.Toán 9/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
➡ 3.2.022.Toán 12 khai quang vĩnh yên vp ( gần trường tiểu học ) 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều hoặc tối các ngày. YC sv nam nữ.
——————————————————————
➡ 3.2.021. Anh 4 nhất trai lương tài bn gv 250k/b sv 180k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch sáng t7,cn.
. ——————————————————————
➡ 3.2.018.Toán 8 phù lỗ sóc sơn hn 300k/b 2b/t học khá. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 3.2.018.Toán 6 phù lỗ sóc sơn hn 300k/b 2b/t học khá. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 3.2.017.Hóa 11 gia trung mê linh hn ( gần mê linh plaza ) 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡ 3.2.016.Lý 11 gia trung mê linh hn ( gần mê linh plaza ) 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡ 3.2.015.Toán 11 gia trung mê linh hn ( gần mê linh plaza ) 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡ 3.2.014.Toán 11 cầu nhật tân tây hồ hn 500k/b 4b/t lịch 18h các ngày, 9h t2,7,cn. Yc gv.
——————————————————————
➡ 3.2.013.Lý 11 thị trấn sóc sơn hn 180k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều t4, ngày cn.
—————————————————————–
➡ 3.2.07.Văn 11/1b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ hs nữ đuối / gs nữ kn/La Phù cách aeonmail hà đông 1,5km
——————————————————————
➡ 3.2.06.Anh 11/2b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ hs nữ đuối / gs nữ kn/La Phù cách aeonmail hà đông 1,5km
——————————————————————
➡ 3.2.05.Toán 11/2b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ hs nữ đuối / gs nữ kn/La Phù cách aeonmail hà đông 1,5km
——————————————————————
➡ 3.2.04.Tiếng anh hs lp 6/100k/1b/ tuần 2b/ time học 1,5h / kdt mới xuân hoà
——————————————————————
➡ 3.2.03.Văn 12/2b/1 tuần/300k/1b/ hà lỗ liên hà đông anh/ svkn/ lịch chiều tối t6-cn/ lp k mất phí/ dạy nhóm
——————————————————————
➡ 22.1.011.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/150k/1b quán tiên vĩnh yên
——————————————————————
➡ 22.1.08.Anh 8/2b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 22.1.06.Toán 8/2b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 22.1.05.Toán 7/2b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 22.1.04.Văn 8/1b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 22.1.03.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 20.1.08 Lý lớp 10 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học sau 19h30, bận tối T2, T4 / KĐT Đặng Xá – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Cao Bá Quát
——————————————————————
➡ 19.1.01 Toán 9 hương canh bình xuyên vp 180k/b 3b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối hoặc ngày t7,cn.
——————————————————————
➡ 18.1.02.Toán 9/2b/ tuần/ 150k/1b/ sv kn/ lập trí minh trí/ học luôn
——————————————————————
➡ 16.1.05 Toán + TV lớp 4/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học T3, T4 hoặc linh động / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam, học sinh học sách kết nối, GS KN
——————————————————————
➡ 15.1.02.Toán 8/2b/ tuần/ 2hs / 200k/1b/ svkn/ hùng vương / học luôn phúc yên
——————————————————————
➡ 24.12.06 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối T4 từ 19h15 / An Dương – Tây Hồ / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Tây Hồ, GV nữ
——————————————————————
➡ 7.12.072 Toán lớp 9 / 200k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T4 và chiều T7 / Thạch Bàn-Long Biên / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Chu Văn An (Long Biên), GV nữ, học lực gần 7đ, mục tiêu Nguyễn Gia Thiều
——————————————————————
➡11.01.01.Toán 4/ 2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ hs nữ khá/ tân trại phú cường sóc sơn
——————————————————————
➡14.01.02.Toán 10/2b/1 tuần/250k/1b/ 2hs nữ/ hon đa phúc yên / học luôn phúc yên
——————————————————————
➡11.01.03.Toán 9 cụm 3 thọ an đan phượng hn gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch các tối.
——————————————————————
➡10.01.02.Toán 11/2b/1 tuần/200k/1b/ sv nữ kn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
➡08.01.11.Lý lớp 11 / 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Sơn – Long Biên / YC : SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam
——————————————————————
➡08.01.09.Hóa lớp 12 – có thể học online / 400k 1 buổi / số buổi sắp xếp,có thể học tối T3, T6 sau 19h và sáng CN / Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Gần Phùng Khoang /YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, đang học ĐH, mong muốn thi ĐH Y HN
——————————————————————
➡07.01.02.Toán 7/1b/1 tuần/170k/1b/ svkn/ hs nữ khá gs nữ ,yên thường gia lâm
——————————————————————
➡07.01.01. Lí 7/2b/ 1 tuần/170k/1b/ svkn/ hs nữ khá gs nữ ,yên thường gia lâm
——————————————————————
➡06.01.03.Toán 12/350k/1b tuần 2b/vạn an tp Bắc ninh /gvkn
———————————————————–
➡ 03.01.06. Toán 12 uy nỗ đông anh hn 200k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc sv nữ kn.
——————————————————————
➡ 03.01.05. Toán 6 Thị trấn đông anh 300k giáo viên và 150k sinh viên 2b/t. tổ 15. hs nữ gs nữ
—————————————————————–
➡ 03.01.03. Toán 10 tuần 1 b/150k chiều thứ 4 hoặc thứ 6 / hs nữ tb/sv nữ kn/ xuân phương phúc thắng phúc yên
——————————————————————
➡ 03.01.02. Anh 10 tuần 1 b/150k chiều thứ 4 hoặc thứ 6 / hs nữ tb/sv nữ kn/ xuân phương phúc thắng phúc yên/ hoặc t7
——————————————————————
➡ 02.01.04.Văn 7 thụy hà bắc hông đông anh hn gv 250k/b, sv 160k/b, 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch 17h30 trở đi. Yc gv/sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 02.01.03.Tiếng anh 12/2b/1 tuần/300k/1b/ gskn/ quang minh mê linh
——————————————————————
➡ 31.12.01.Văn 9/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ phố keo -kim sơn – gia lâm
——————————————————————
➡ 21.12.01.Tiếng anh 5 tuần 200k/b tuần 3b t3 t5 từ 19h, sáng t7
Trưng Trắc Phúc yên / học khá/ mong muốn gs có ielts
Hs nữ học trường Archimedes/ gs nữ
——————————————————————
➡ 29.12.03.Hóa 10/200k/1b/t/hs nam/Phù Lỗ- Sóc Sơn
——————————————————————
➡ 29.12.01. Toán 7/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ hoa lâm long biên
——————————————————————
➡ 28.12.02.Văn 6/2b/ tuần/ 2hs/ 250k/1b/ gs tốt nghiệp kinh nghiệm/ đại thịnh mê linh
——————————————————————
➡ 27.12.04.hs Nữ, Lớp 9 Anh , 2b/tuần, 200k/b, Phố Keo – Kim Sơn – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 + cả ngày CN ) – học trung bình.
——————————————————————
➡ 27.12.02GT Toán lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Đông Trù – Đông Hội – Đông Anh/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam,mục tiêu ôn thi tốt nghiệp
——————————————————————
➡ 24.12.06 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối T4 từ 19h15 / An Dương – Tây Hồ / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Tây Hồ, GV nữ
——————————————————————
➡ 27.12.02.Toán 9 xuân tảo xuân giang sóc sơn hn 200k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 25.12.05 Tiếng anh lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T2, T4 / Tốt Động – Chương Mỹ / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
——————————————————————
➡ 02.12.04.hs Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thổ Tang – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )​/ svkn
——————————————————————
➡ 25.12.02 Toán lớp 9 ôn thi chuyển cấp / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần hs rảnh, T4, T5, T6 từ 14h đến 16h30 hoặc 17h / Ngọc Thụy- Long Biên / YC: GV kinh nghiệm, hs nữ,học trường Lý Thường Kiệt, GV nữ,
——————————————————————
➡ 24.12.02.Hóa 12/2b/1 tuần/ 200k/1b/ svkn / thị trấn đông anh
——————————————————————
➡ 21.12.06.Anh 8/2b/ tuần/ 160k/1b/ kđt minh phương tp việt trì phú thọ/ hs nam tbk
——————————————————————
➡ 21.12.04.Văn 8/2b/ tuần/ 160k/1b/ kđt minh phương tp việt trì phú thọ/ hs nam tbk
———————————————
➡ 18.10.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối 19h / Kiên Thành – 31 hecta – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thị Trấn Trâu Quỳ
——————————————————————
➡ 18.12.012.Toán 12/350k/1b/ tuần 3b/ gv/ liên bảo vĩnh yên
——————————————————————
➡ 12.12.06 Toán lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T2, T6 từ 18h30 đến 20h30 và sáng T7 từ 9h đến 11h / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ái Mộ, hs học sách Kết nối, GS nữ
——————————————————————
➡ 18.12.06.Hs Nữ, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 263 – Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T6 ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.12.05.Hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Dương Xá – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối + full T7 CN ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 16.12.04.Toán 6 phú tàng bắc phú sóc sơn hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb khá. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 16.12.03.Văn 6 phú tàng bắc phú sóc sơn hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb khá. Yc sv kn.
———————————————————————
➡ 10.12.08.Toán 8 đại mạch đông anh hn 300k/b 2b/t lực học khá. Yc gv nam/nữ kn.
——————————————————————
➡ 29.11.07.Toán 9 HS nữ 200k/b tuần 2b Đạo Đức Bình Xuyên/ gs nữ
——————————————————————
➡ 09.12.05.Toán 8/2b/1 tuần/180k/1b/ tân hưng sóc sơn/ hs nam tb
——————————————————————
➡ 03.12.01.Hóa 11 tập thể quân chính phù lỗ sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều hoặc tối. Yc gv/sv nam/nữ kn.
——————————————————————
➡ 5.11.018.Hóa 11 200k/b 2b/t sv nữ – Lịch rảnh chiều T2,4,7 (từ 4h), sáng CN – Vĩnh Chi – Vĩnh Ngọc, Đông Anh Gia sư có kinh nghiệm và thành tích môn Hóa Học sinh nữ ngoan ngoãn, nhận thức tốt”
————————————————————

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996