LỚP MỚI NGÀY 10/05/2025
——————————————————————

10.5.08.Toán 8 tuần 2b/ 130k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ/ cạnh tiểu học xuân hòa
——————————————————————

10.5.07.Toán 9/3b/1 tuần/400k/1b/ gvkn/ hs nữ/ kim hoa mê linh
——————————————————————

10.5.06.Toán 6/2b/1 tuần/100k/1b/ gần c3 xuân hoà/ svkn
——————————————————————

10.5.05.Toán 11/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ nội phật mai đình sóc sơn
——————————————————————

10.5.04.Toán 11/3b/ 1 tuần/200k/1b/ svkn/ hs nữ/ gs nữ/ kcn quang minh mê linh
——————————————————————

10.5.03.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ ecopac văn giang hưng yên
——————————————————————

10.5.02.Toán 7/3b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ tiền phong mê linh
——————————————————————

10.5.01.Anh 4 hiệp thuận phúc thọ 200k/b 2b/t svkn
——————————————————————

7.5.04 Toán lớp 7 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Bát Khối – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, GS nữ
——————————————————————

10.4.09 Tiếng anh lớp 2 / 300k 1 buổi dạy 1h / 3- 5 buổi 1 tuần, rảnh tối T2 đến T6 từ 17h/ Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường quốc tế SIS
——————————————————————

26.4.02 Toán lớp 7 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối từ 19h / Tứ Liên – Tây Hồ / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Tứ Liên, học lực hs yếu
——————————————————————

29.3.051 Toán lớp 10 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Tứ Liên – Tây Hồ / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, hs mất gốc
——————————————————————

29.3.05 Lý lớp 10 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Tứ Liên – Tây Hồ / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
——————————————————————

23.4.06 Toán lớp 6 / 200k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Lạc Long Quân – Tây Hồ – gần đường Bưởi / YC: SV kinh nghiệm – hs nam, học lực khá, ưu tiên SVSP
——————————————————————

23.4.091 Văn lớp 7 / 200k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Dương Nội – Hà Đông / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Lê Quý Đôn
——————————————————————

22.4.07Văn lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T2, T5 sau 19h và chiều T7 sau 15h / Lý Thường Kiệt – Hoàn Kiếm / YC : GV kinh nghiệm – hs nam học trường Maricurie, bộ sách Cánh Diều
——————————————————————

22.4.08. Cần 1 GS là sv nữ dạy bơi cho 8 hs tiểu học ở bể bơi mini tại nhà ph tuần 3b/ 1,5h/1 buổi/ phú cường sóc sơn/200k/1b lịch chiều
( khuôn viên bể nông – an toàn, có ph dạy các con cùng nên yên tâm)
học 3 tháng hè 5, 6,7
——————————————————————

22.4.07.Toán 7/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ quán tiên -vĩnh yên . hs nữ, sv nữ kn
——————————————————————

22.4.06 Toán lớp 5 / 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, học tối / Âu Cơ – Xuân Diệu – Tây Hồ / YC : GV kinh nghiệm – hs nam học trường Trần Quốc Toản
——————————————————————

22.4.07.Toán 12/250k/1b tuần/2b/ dục tú đông anh/ / hs nữ gs nữ kn
——————————————————————

21.4.015.TIẾNG ANH LỚP 9 – 200/B – 2B/ T – CẠNH TRƯỜNG THCS GIA QUẤT THƯỢNG THANH LONG BIÊN – YCSV NỮ
——————————————————————

21.4.014.Anh 9 vân hà đông anh 400k/b 2b/t. Yc gv kn.
——————————————————————

21.4.013.Văn 9 vân hà đông anh 400k/b 2b/t. Yc gv kn.
——————————————————————

21.4.012.Toán 9 vân hà đông anh 400k/b 2b/t. Yc gv kn.
——————————————————————

21.4.011.Toán 7 nguyên khê đông anh 300k/b 2b/t. Lịch 19h30 thứ 3, 6. Yc gv kn dạy 2hs.
——————————————————————

21.4.010.Hoá – Lí 7 /300k/1b tuần/2b/ cạnh c2 phú cường sóc sơn/ gvkn/ hs nam khá
——————————————————————

21.4.07.Toán 9 sắp mai võng la đông anh gv 300k/b, sv 200k/b, 3b/t hs nữ học tb khá.
—————————————————————-

14.4.01. Toán 7/2b/1 tuần/160k /1b / hs nam tbk/ tam dương – vĩnh phúc
——————————————————————

16.4.03.Văn 8 cổ điển hải bối đông anh 170k/b 1b/t hs nam học tb yếu. Lịch 18h thứ 2,4,6 hoặc sáng cn.
——————————————————————

16.4.02.Anh 7 phố yên tiền phong mê linh 250k/b 2b/t học tb yếu. Lịch 18h thứ 4,6. Yc gv kn.
——————————————————————

5.2.015.Hoá 10/1b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
————————————————————–

15.4.07.Tiếng anh giao tiếp người đi lm
học viên nữ 35 tuổi
200k – 250k /1b/90 phút
yên mĩ – xuân hoà, sv nữ kn,
——————————————————————

14.4.013.Anh 9/2b/ 1 tuần/200k/1b/ kim hoa – mê linh / svkn
——————————————————————

14.4.011.Hs Nữ, Lớp11, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Xóm Nhì – Vân Trì – Vân Nội – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ).
——————————————————————

14.4.08.Anh 4 thôn kim sơn, xã kim sơn, gia lâm 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch ngày thứ 7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————

14.4.07.Toán tv 4 thôn kim sơn, xã kim sơn, gia lâm 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch ngày thứ 7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————

14.4.05.hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Nam Hồng – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN (Lịch Tối T2 T4 T6 ).
——————————————————————

14.4.04.Toán 12 cư an tam đồng mê linh 200k/b 3b/t/ svkn
——————————————————————

10.4.021 Tiếng Anh lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Đăng Xá-Gia Lâm, gần ủy ban Đặng Xá, đường Y Lan/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường THCS Đặng Xá
——————————————————————
“

10.4.05GT Văn Lớp 10 / 350k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Yên Thường – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam “
——————————————————————

12.4.07 Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần/ Kiêu Kị – Gia Lâm – gần Ocean Park 1/ YC: SV nghiệm – hs nữ GS nữ
——————————————————————

010.4.015.Văn 7 dục tú đông anh 160k/b 3b/t. Lực học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

010.4.010.Văn 6/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ đại mạch đông anh/ lịch chiều
——————————————————————

010.4.06.Hành trang vào lớp 1 tổ 8 phúc lợi long biên 200k/b 2b/t. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

010.4.04.hs Nam, Lớp 5 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Hòa Xã – Cần Kiệm – Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 17h + Ngày T7 CN )
——————————————————————

010.4.03.Hs nữ. Lớp 7. Toán. 3b. 170k. Học trung bình. Phù lỗ sóc sơn. Lịch tối t2345.
——————————————————————

010.4.01.Hs Nữ, Lớp 4, Toán, 3b/tuần, 150k/b. Ngõ 264 Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều Từ 17h30 đến 19h30 )
——————————————————————

8.4.05GT Tiếng Anh lớp 3 / 300k 1 buổi dạy 1,5h hoặc 400k 1 buổi dạy 2h / 2 buổi 1 tuần, có thể học tối T2,T3,T6 sau 19h và chiều T7 / Tôn Thất Tùng – Đống Đa / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, học trường Vinschool
——————————————————————
25.3.021GT Toán lớp 8 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối thứ 5,6,7 /Âu Cơ – Tây Hồ / YC : GV kinh nghiệm, hs nữ, mục tiêu thi chuyên Ngoại Ngữ, GV nữ
——————————————————————

06.4.09.Toán 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ/ gv nữ/ thượng thanh – long biên
——————————————————————

06.4.08.Toán 11 thôn 1 hạ lôi mê linh gv 300k/b, sv 250k/b 3b/t.
——————————————————————

06.4.07.Tiếng Trung 11 thôn 1 hạ lôi mê linh gv 300k/b, sv 250k/b 3b/t.
——————————————————————

06.4.03.Toán 6 thị trấn sóc sơn 150k/b 3b/t hs nam / Lịch chiều hoặc tối thứ 4,5,6,7,cn.
——————————————————————

06.4.02.Toán 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ gs nữ kcn bắc thăng long
——————————————————————

06.4.01.Lý 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ gs nữ kcn bắc thăng long
——————————————————————

22.1.03.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————

17.3.010.Văn 6/2b/1 tuần/200k/1b/ gskn/ hoàng lâu tam dương
——————————————————————

21.3.03.Văn 6 thái phù mai đình sóc sơn 250k/b 2b/tuan / gvkn
————————————————————–

19.3.08.Toán 10 hùng vương tích sơn vĩnh yên gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
————————————————————–

22.3.05.Toán 11/2b/ tuần/ 400k/1b/ dương xá gia lâm/ gvkn
————————————————————–

22.3.05.Toán 11/2b/ tuần/ 400k/1b/ dương xá gia lâm/ gvkn
————————————————————–

27.3.03.Toán 11/2b/1 tuần/300k/1b/ nguyễn tất thành – vĩnh yên
————————————————————–

31.3.07.KHTN 7/2b/1 tuần/ 400k/1b / tiên du – bắc ninh / gvkn
“————————————————————–

31.3.04.hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Hành Lạc – TT Như Quỳnh – Văn Lâm – Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN (Lịch Tối)
————————————————————–

31.3.03.hs Nữ, Lớp 4 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Bắc Cầu – Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
————————————————————–

5.4.07.. Hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 250k/b. KĐT Nguyên Khê – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 ) – học kém
————————————————————–

Mã lớp 17.2.21 Văn lớp 6 / 300k/ 1 buổi kèm 2 bạn / 2 buổi 1 tuần, học tối T3, T6 / Bồ Đề – Long Biên.
————————————————————–

29.3.03 Toán lớp 8 /150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Xã Đông Hội – Đông Anh / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————————————————————–

23.3.04.Toán 7/2b/1 tuần/200k/1b/gskn/ khai quang vĩnh yên
————————————————————–

02.4.02.hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phù Đổng – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T7 CN + Chiều T7 CN )
————————————————————–

01.4.012.Lý 8 dược thượng tiên dược sóc sơn 160k/b 1b/t
————————————————————–

01.4.011.Hs nữ, Lớp 10, Lý, 2b/tuần, 200k/b. Đản Dị – Uy Nỗ – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng T2 T5 T7 CN ) – học khá
————————————————————–

01.4.010.hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 481 – Ngọc Lâm – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
————————————————————–

01.4.01. Hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 180k/b. Thôn Hạ – Dương Hà – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
————————————————————–