LỚP MỚI NGÀY 10/02/2025

 

LỚP MỚI NGÀY 10/02/2025
——————————————————————
➡10.2.07.Toán tv 3 minh khai như quỳnh văn lâm 250k/b 4b/t. Yc gv.
——————————————————————
➡10.2.06.Toán tv 3 minh khai như quỳnh văn lâm 250k/b 3b/t. Yc gv.
——————————————————————
➡10.2.05.Tiếng việt – toán lớp 1/4b/ tuần/ 150k/1b/ sv nữ kn/ cao quang cao minh xuân hòa
——————————————————————
➡10.2.04.Anh 12/400k/1b tuần 2b/ thị trấn đông anh/ gv/ sv/ 250k/1b
——————————————————————
➡10.2.03.Hóa 12/400k/1b tuần 2b/ thị trấn đông anh/ gv/ sv/ 250k/1b
——————————————————————
➡10.2.02.KHTN 10/2b/ tuần/ 200k/1b/ hs nữ/ sv nữ kn/ học học hệ chuẩn vinschool
——————————————————————
➡10.2.01. Toán 10/2b/ tuần/ 200k/1b/ hs nữ/ sv nữ kn/ học học hệ chuẩn vinschool
——————————————————————
➡09.2.015.Tin học lập trình cơ bản hs lớp 7/150k – 200k/1b tuần 3b/ thắng trí minh trí/ svkn/
——————————————————————
➡09.2.013.Lí 8 thôn yêm đông xuân sóc sơn 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————
➡09.2.012.Toán 8 thôn yêm đông xuân sóc sơn 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————
➡09.2.011.Hóa 8 thôn yêm đông xuân sóc sơn 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————
➡09.2.010.Anh 6/2b/ tuần/ 120k/1b/ svkn/ cao quang cao minh xuân hòa
——————————————————————
➡09.2.09.Hs nam, lớp 8, toán, 2b/tuần, 170k/b. Đại Phùng – Phúc Thắng – Phúc Yên – Vĩnh Phúc. Yc sv nam/nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN ) – học trung bình
——————————————————————
➡09.2.08.Văn 8/2b/1 tuần/250k/1b/gv/ phù lỗ sóc sơn
——————————————————————
➡09.2.06.Anh 9/2b/1 tuần/180k/1b/ svkn/ kim chung đông anh
——————————————————————
➡09.2.04.Văn 9 phú thượng tây hồ hn 400k/b 2b/t hs nam học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
➡09.2.03.Văn 9 thôn nhì vân nội đông anh sv cứng kn 200k/b 2b/t.
——————————————————————
➡09.2.01.Anh 11/2b/ tuần/ 300k/1b/ gv/ minh quyết khai quang vĩnh yên
——————————————————————
➡08.2.030.Toán 9/2b/ tuần/ 200k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
➡08.2.029.Toán 12/250k/1b/ svkn/ kdt đồng sơn py/ gs nữ kn/ hs nữ/ gv 350k/1b
——————————————————————
➡08.2.028.Toán 8/2b/ tuần/ tiền châu phúc yên/150k/1b/ svkn
——————————————————————
➡08.2.027.Văn 11/2b/ tuần/ 300k/1b/ gv/ minh quyết khai quang vĩnh yên
——————————————————————
➡08.2.026.Hs Nữ, Lớp 6, Văn 1b/tuần, 150k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.025.Toán 8 trưng nhị phúc yên vp 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv nữ.
——————————————————————
➡08.2.024.Hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Xuân Khanh – Sơn Tây. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.023.Văn 8 thôn 3 thạch đà mê linh 160k/b 2b/t hs nam học tb lịch19h t4,6.
——————————————————————
➡08.2.022.Toán 7 trung châu đan phượng hn 150k/b 2b/t hs nam học khá lịch chiều t5,7 và ngày cn. Yc sv nữ.
——————————————————————
➡08.2.021.Toán 10 trung giã sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam.
——————————————————————
➡08.2.020.Hóa 6 phúc lợi long biên 150k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h30 t2,4,6,7,cn.
——————————————————————
➡08.2.019.Lý 6 phúc lợi long biên 150k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h30 t2,4,6,7,cn.
——————————————————————
➡08.2.018. Lý 12 phú cường minh phú sóc sơn 200k/b 2b/t
——————————————————————
➡08.2.017.Hóa 12 tổ 1 thị trấn đông anh 200k/b 2b/t
——————————————————————
➡08.2.016.Văn 6 phúc lợi long biên 150k/b 2b/t hs nam học tb khá lịch 19h30 t2,4,6,7,cn.
——————————————————————
➡08.2.015.Tiếng anh 6/2b/1 tuần/120k/1b /svkn/ cao quang – cao minh – xuân hoà
——————————————————————
➡08.2.014.Toán 12 tổ 25 thị trấn đông anh 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv năm 3,4. Lịch 18h các ngày hoặc tối t5,6,7,cn.
——————————————————————
➡08.2.013.Anh 8 chợ trằm mão điềm thuận thành bn gv 300k/b sv 200k/b 1b/t hs nam học tb yếu
——————————————————————
➡08.2.011.Văn 7 đình vỹ yên thường gia lâm hn 160k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————
➡08.2.010.Toán tv 2 phù chẩn từ sơn bn 150k/b 5b/t hs nam học tb lịch chiều tối hoặc tối t2,3,4,5,6.
——————————————————————
➡08.2.09.Anh 7 cổ điển hải bối đông anh hn 250k/b 2b/t. Yc gv chuyên sư phạm.
——————————————————————
➡08.2.08.Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Vân Tập – Vân Hội – Tam Dương – Vĩnh Phúc. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.07.Hs Nữ, Lớp 6, Anh 2b/tuần, 150k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.06.Hs Nữ, Lớp 6, Toán 2b/tuần, 150k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.05.Hs Nữ, Lớp 8, Văn, 1b/tuần, 170k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.04.Hs Nữ, Lớp 8, Toán 2b/tuần, 170k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.03. Hs Nữ, Lớp 8, Anh 2b/tuần, 170k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡08.2.02. Toán 10 trung giã sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam.
——————————————————————
➡08.2.01. Toán 10 thanh trí minh phú sóc sơn hn 160k/b 2b/t hs nam.
——————————————————————
➡7.2.29. Toán lớp 10 / 180k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T3, T6 sau 19h30 / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường tư, GS nữ
——————————————————————
➡ 6.2.016.Toán 8/2b/1 tuần/150k/1b/ tiền phong mê linh/ hs nữ
——————————————————————
➡ 6.2.015.Toán 8/2b/1 tuần/150k/1b/ minh trí sóc sơn
——————————————————————
➡ 6.2.014.Hoá 8/1b/ 1 tuần/150k/1b/ minh trí sóc sơn
——————————————————————
➡ 6.2.012.Hs Nam, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 170k/b. Thôn Hiệp Thuận – Xã Thiện Kế – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 6.2.011.hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 6.2.010.( Kèm chung 2 Hs Nam ), Tiền tiểu học, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 220k/b. Tổ 8 Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
Tổ 8 Phúc Lợi – Long Biên
——————————————————————
➡ 6.2.09.Hs Nam, Lớp 3, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Tổ 8 Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 6.2.08.Hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
khu công nghiệp Bắc thăng Long – cổng làng chài võng La đông anh hà nội
——————————————————————
➡ 6.2.07.hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thạch Đà – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 6.2.06.hs Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Thạch Đà – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 6.2.05.Văn 6 long vỹ đình bảng từ sơn bn 250k/b 2b/t lực học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 6.2.04.Toán 6 long vỹ đình bảng từ sơn bn 250k/b 2b/t lực học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 6.2.03.Anh 9 thôn 3 đồng trúc thạch thất hn 170k/b 3b/t. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 6.2.02.Văn 9 thôn 3 đồng trúc thạch thất hn 170k/b 3b/t. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 6.2.01.Anh 7 ngã 4 thị trấn quốc oai hn gv 300k/b sv 200k/b hs nam học tb khá.
——————————————————————
➡ 5.2.022.Hs Nữ, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Hạ Trại – Cự Khối – Long Biên. yc sv Nữ KN
( Lịch Tối T2 T3 T5 từ 17h30 )
——————————————————————
➡ 5.2.016.Anh 7 ngã 4 thị trấn quốc oai hn gv 300k/b sv 200k/b hs nam học tb khá.
——————————————————————
➡ 5.2.015.Hoá 10/1b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
——————————————————————
➡ 5.2.014.Lí 10/1b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
——————————————————————
➡ 5.2.013.hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 220k/b, Ngã Tư Kiêu Kị – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 5.2.012.Văn 11 thôn tráng việt xã tráng việt mê linh hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc gv hoặc sv.
——————————————————————
➡ 5.2.010.hs Nam, Lớp 7 Anh, 2b/tuần, 160k/b, Phố Trạm – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 5.2.09.hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Phố Trạm – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 5.2.08.Hs nam. Lớp 5. Toán TV. 3b, 160k/b, xã định trung – tp vĩnh yên – vĩnh phúc. Lịch Tối
——————————————————————
➡ 5.2.07.Anh 9 thiết ứng vân hà đông anh hn 200k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối t2,4,6. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 5.2.06.Văn 9 thiết ứng vân hà đông anh hn 200k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối t2,4,6. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 5.2.05.Toán 9 thiết ứng vân hà đông anh hn 200k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối t2,4,6. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 5.2.04.Toán 7 ỷ lan đặng xá gia lâm hn 250k/b 3b/t. Yc gv.
——————————————————————
➡ 5.2.03.Hs Nam. Lớp 12. Toán ( hs trung bình), 2b, 200k. Liên Hà – Đông Anh. Yc sv. Lịch t456. Chiều + tối.
——————————————————————
➡ 5.2.01. Toán 12/350k/1b tuần 2b/ kđt đồng sơn phúc yên/ gv nữ kn
——————————————————————
➡ 25.11.09.Toán 9/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
➡ 3.2.024.Toán 6/120k/1b tuần 2b/ vành đai xuân hòa
——————————————————————
➡ 3.2.022.Toán12 khai quang vĩnh yên vp ( gần trường tiểu học ) 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều hoặc tối các ngày. YC sv nam nữ.
——————————————————————
➡ 3.2.021. Anh 4 nhất trai lương tài bn gv 250k/b sv 180k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch sáng t7,cn.
. ——————————————————————
➡ 3.2.020.Toán tv 3 như quỳnh văn lâm hưng yên 250k/b 3b/t. Yc gv kn.
. ——————————————————————
➡ 3.2.019.Toán tv 2 như quỳnh văn lâm hưng yên 250k/b 3b/t. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 3.2.018.Toán 8 phù lỗ sóc sơn hn 300k/b 2b/t học khá. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 3.2.018.Toán 6 phù lỗ sóc sơn hn 300k/b 2b/t học khá. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 3.2.017.Hóa 11 gia trung mê linh hn ( gần mê linh plaza ) 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡ 3.2.016.Lý 11 gia trung mê linh hn ( gần mê linh plaza ) 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡ 3.2.015.Toán 11 gia trung mê linh hn ( gần mê linh plaza ) 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————
➡ 3.2.014.Toán 11 cầu nhật tân tây hồ hn 500k/b 4b/t lịch 18h các ngày, 9h t2,7,cn. Yc gv.
——————————————————————
➡ 3.2.013.Lý 11 thị trấn sóc sơn hn 180k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều t4, ngày cn.
—————————————————————–
➡ 3.2.011.Cần gấp 1 trợ giảng cho cô giáo dạy tiếng anh ngay vòng tròn 2 xuân hoà/yc chịu khó, chuyên môn chắc, hs C1,2 thù lao thoả thuận
——————————————————————
➡ 3.2.08.Tiếng anh 4/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
——————————————————————
➡ 3.2.07.Văn 11/1b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ hs nữ đuối / gs nữ kn/La Phù cách aeonmail hà đông 1,5km
——————————————————————
➡ 3.2.06.Anh 11/2b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ hs nữ đuối / gs nữ kn/La Phù cách aeonmail hà đông 1,5km
——————————————————————
➡ 3.2.05.Toán 11/2b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ hs nữ đuối / gs nữ kn/La Phù cách aeonmail hà đông 1,5km
——————————————————————
➡ 3.2.04.Tiếng anh hs lp 6/100k/1b/ tuần 2b/ time học 1,5h / kdt mới xuân hoà
——————————————————————
➡ 3.2.03.Văn 12/2b/1 tuần/300k/1b/ hà lỗ liên hà đông anh/ svkn/ lịch chiều tối t6-cn/ lp k mất phí/ dạy nhóm
——————————————————————
➡ 22.1.011.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/150k/1b quán tiên vĩnh yên
——————————————————————
➡ 22.1.08.Anh 8/2b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 22.1.06.Toán 8/2b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 22.1.05.Toán 7/2b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 22.1.04.Văn 8/1b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 22.1.03.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 22.1.02.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ minh trí sóc sơn
——————————————————————
➡ 20.1.08 Lý lớp 10 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học sau 19h30, bận tối T2, T4 / KĐT Đặng Xá – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Cao Bá Quát
——————————————————————
➡ 20.1.01. Tiếng anh 4/2b/ tuần/ 200k/1b/ gs tốt nghiệp kinh nghiệm/ sv – 150k/1b/ tân trại -phú cường sóc sơn
——————————————————————
➡ 19.1.01 Toán 9 hương canh bình xuyên vp 180k/b 3b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối hoặc ngày t7,cn.
——————————————————————
➡ 18.1.02.Toán 9/2b/ tuần/ 150k/1b/ sv kn/ lập trí minh trí/ học luôn
——————————————————————
➡ 16.1.05 Toán + TV lớp 4/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học T3, T4 hoặc linh động / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam, học sinh học sách kết nối, GS KN
——————————————————————
➡ 16.1.03.Toán 8/2b/ tuần/ 120k/1b/ svkn/ kdt đồng sơn phúc yên/ học luôn phúc yên
——————————————————————
➡ 15.1.02.Toán 8/2b/ tuần/ 2hs / 200k/1b/ svkn/ hùng vương / học luôn phúc yên
——————————————————————
➡ 24.12.06 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối T4 từ 19h15 / An Dương – Tây Hồ / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Tây Hồ, GV nữ
——————————————————————
➡ 7.12.072 Toán lớp 9 / 200k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T4 và chiều T7 / Thạch Bàn-Long Biên / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Chu Văn An (Long Biên), GV nữ, học lực gần 7đ, mục tiêu Nguyễn Gia Thiều
——————————————————————
➡11.01.01.Toán 4/ 2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ hs nữ khá/ tân trại phú cường sóc sơn
——————————————————————
➡14.01.02.Toán 10/2b/1 tuần/250k/1b/ 2hs nữ/ hon đa phúc yên / học luôn phúc yên
——————————————————————
➡14.01.01.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/150k/1b/ kim anh – sóc sơn
——————————————————————
➡13.01.06.Toán 7/3b/ tuần/ 250k/1b/ gskn/ lương tài bắc ninh/ hs nữ gs nữ
——————————————————————
➡11.01.03.Toán 9 cụm 3 thọ an đan phượng hn gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch các tối.
——————————————————————
➡10.01.02.Toán 11/2b/1 tuần/200k/1b/ sv nữ kn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
➡09.01.03.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
➡08.01.11.Lý lớp 11 / 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Sơn – Long Biên / YC : SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam
——————————————————————
➡08.01.09.Hóa lớp 12 – có thể học online / 400k 1 buổi / số buổi sắp xếp,có thể học tối T3, T6 sau 19h và sáng CN / Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Gần Phùng Khoang /YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, đang học ĐH, mong muốn thi ĐH Y HN
——————————————————————
➡07.01.02.Toán 7/1b/1 tuần/170k/1b/ svkn/ hs nữ khá gs nữ ,yên thường gia lâm
——————————————————————
➡07.01.01. Lí 7/2b/ 1 tuần/170k/1b/ svkn/ hs nữ khá gs nữ ,yên thường gia lâm
——————————————————————
➡06.01.03.Toán 12/350k/1b tuần 2b/vạn an tp Bắc ninh /gvkn
———————————————————–
➡ 03.01.06. Toán 12 uy nỗ đông anh hn 200k/b 1b/t hs nữ học khá. Yc sv nữ kn.
——————————————————————
➡ 03.01.05. Toán 6 Thị trấn đông anh 300k giáo viên và 150k sinh viên 2b/t. tổ 15. hs nữ gs nữ
—————————————————————–
➡ 03.01.03. Toán 10 tuần 1 b/150k chiều thứ 4 hoặc thứ 6 / hs nữ tb/sv nữ kn/ xuân phương phúc thắng phúc yên
——————————————————————
➡ 03.01.02. Anh 10 tuần 1 b/150k chiều thứ 4 hoặc thứ 6 / hs nữ tb/sv nữ kn/ xuân phương phúc thắng phúc yên/ hoặc t7
——————————————————————
➡ 02.01.09.Toán 9 thôn nhuế kim chung đông anh hn 180k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 02.01.04.Văn 7 thụy hà bắc hông đông anh hn gv 250k/b, sv 160k/b, 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch 17h30 trở đi. Yc gv/sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 02.01.03.Tiếng anh 12/2b/1 tuần/300k/1b/ gskn/ quang minh mê linh
——————————————————————
➡ 31.12.01.Văn 9/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ phố keo -kim sơn – gia lâm
——————————————————————
➡ 21.12.01.Tiếng anh 5 tuần 200k/b tuần 3b t3 t5 từ 19h, sáng t7
Trưng Trắc Phúc yên / học khá/ mong muốn gs có ielts
Hs nữ học trường Archimedes/ gs nữ
——————————————————————
➡ 29.12.03.Hóa 10/200k/1b/t/hs nam/Phù Lỗ- Sóc Sơn
——————————————————————
➡ 29.12.01. Toán 7/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ hoa lâm long biên
——————————————————————
➡ 28.12.02.Văn 6/2b/ tuần/ 2hs/ 250k/1b/ gs tốt nghiệp kinh nghiệm/ đại thịnh mê linh
——————————————————————
➡ 27.12.04.hs Nữ, Lớp 9 Anh , 2b/tuần, 200k/b, Phố Keo – Kim Sơn – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 + cả ngày CN ) – học trung bình.
——————————————————————
➡ 27.12.02GT Toán lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Đông Trù – Đông Hội – Đông Anh/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam,mục tiêu ôn thi tốt nghiệp
——————————————————————
➡ 24.12.06 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối T4 từ 19h15 / An Dương – Tây Hồ / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Tây Hồ, GV nữ
——————————————————————
➡ 27.12.02.Toán 9 xuân tảo xuân giang sóc sơn hn 200k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 25.12.05 Tiếng anh lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T2, T4 / Tốt Động – Chương Mỹ / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
——————————————————————
➡ 02.12.04.hs Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thổ Tang – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )​/ svkn
——————————————————————
➡ 25.12.02 Toán lớp 9 ôn thi chuyển cấp / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần hs rảnh, T4, T5, T6 từ 14h đến 16h30 hoặc 17h / Ngọc Thụy- Long Biên / YC: GV kinh nghiệm, hs nữ,học trường Lý Thường Kiệt, GV nữ,
——————————————————————
➡ 24.12.02.Hóa 12/2b/1 tuần/ 180k/1b/ svkn / thị trấn đông anh
——————————————————————
➡ 24.12.01.Toán 12/2b/1 tuần/ 180k/1b/ svkn / thị trấn đông anh
——————————————————————
➡ 21.12.06.Anh 8/2b/ tuần/ 160k/1b/ kđt minh phương tp việt trì phú thọ/ hs nam tbk
——————————————————————
➡ 21.12.04.Văn 8/2b/ tuần/ 160k/1b/ kđt minh phương tp việt trì phú thọ/ hs nam tbk
———————————————
➡ 18.10.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối 19h / Kiên Thành – 31 hecta – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thị Trấn Trâu Quỳ
——————————————————————
➡ 18.12.012.Toán 12/350k/1b/ tuần 3b/ gv/ liên bảo vĩnh yên
——————————————————————
➡ 12.12.06 Toán lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T2, T6 từ 18h30 đến 20h30 và sáng T7 từ 9h đến 11h / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ái Mộ, hs học sách Kết nối, GS nữ
——————————————————————
➡ 18.12.08.Anh 9/1b/ tuần/400k/1b/ mục tiêu thu chuyên vĩnh phúc / kđt đồng sơn py/ hs nữ lực học tốt/ lịch học sáng cn
——————————————————————
➡ 18.12.06.Hs Nữ, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 263 – Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T6 ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.12.05.Hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Dương Xá – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối + full T7 CN ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 16.12.04.Toán 6 phú tàng bắc phú sóc sơn hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb khá. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 16.12.03.Văn 6 phú tàng bắc phú sóc sơn hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb khá. Yc sv kn.
———————————————————————
➡ 10.12.08.Toán 8 đại mạch đông anh hn 300k/b 2b/t lực học khá. Yc gv nam/nữ kn.
——————————————————————
➡ 29.11.07.Toán 9 HS nữ 200k/b tuần 2b Đạo Đức Bình Xuyên/ gs nữ
——————————————————————
➡ 09.12.05.Toán 8/2b/1 tuần/180k/1b/ tân hưng sóc sơn/ hs nam tb
——————————————————————
➡ 03.12.01.Hóa 11 tập thể quân chính phù lỗ sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều hoặc tối. Yc gv/sv nam/nữ kn.
——————————————————————
➡ 5.11.018.Hóa 11 200k/b 2b/t sv nữ – Lịch rảnh chiều T2,4,7 (từ 4h), sáng CN – Vĩnh Chi – Vĩnh Ngọc, Đông Anh Gia sư có kinh nghiệm và thành tích môn Hóa Học sinh nữ ngoan ngoãn, nhận thức tốt”
————————————————————

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996