LỚP MỚI NGÀY 09/01/2025
——————————————————————
4.1.01. Văn 7/2b/1 tuần/170k/1b/ svkn/ tân trại phú cường sóc sơn
——————————————————————
09.01.05.Toán 7/170k/1b/ svkn/ tân trại phú cường sóc sơn/ gs cứng 200k/1b/ tuần 2b
——————————————————————
09.01.04.Toán 8/3b/1 tuần/180k/1b/ svkn/ trung mỹ bình xuyên
——————————————————————
09.01.03.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/170k/1b/ svkn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
09.01.02.Toán tv 2/5b/ tuần/ 250k/1b/ gvkn/ hs nam , tân phong bình xuyên/ ưu tiên tối trong tuần
——————————————————————
09.01.01.Toán 9 trưng trắc phúc yên vp 150k/b 2b/t . Lịch 17h t4,6,7. Yc sv kn.
——————————————————————
08.01.02.Anh 8/2b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ tiền châu phúc yên
——————————————————————
08.01.08.Toán 2/2b/1 tuần/250k/1b/ gvkn/ thạch lỗi thanh xuân sóc sơn/ sv/ 150k/1b
——————————————————————
06.01.08.Tiếng Việt 4/250k/1b/tuần 2b/gvkn/tân trại- phú cường-sóc sơn/ sv 160k/1b
——————————————————————
08.01.12. Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi / 4 buổi 1 tuần, rảnh tối trong tuần từ 19h và chiều cuối tuần / Tây Tựu – Bắc Từ Liêm – gần Nhổn / YC : GV kinh nghiệm – hs nam học trường Tây Tựu, hs mất gốc
——————————————————————
08.01.11.Lý lớp 11 / 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Sơn – Long Biên / YC : SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam
——————————————————————
08.01.10.Văn Lớp 9 – học online / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vạn Phúc – Thanh Trì / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Vạn Phúc
——————————————————————
08.01.09.Hóa lớp 12 – có thể học online / 400k 1 buổi / số buổi sắp xếp,có thể học tối T3, T6 sau 19h và sáng CN / Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Gần Phùng Khoang /YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, đang học ĐH, mong muốn thi ĐH Y HN
——————————————————————
07.01.05.Toán 10/2b/1 tuần/200k/1b/ gskn/ hs nữ -gs nữ/ hs học hệ chuẩn vin / gs hỗ trợ thêm đc bài tập lí hoá/ timecity HTB HN
——————————————————————
07.01.03.Toán 6/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ Nguyễn An Ninh Phố vọng/ hà nội/hs nữ gs nữ
——————————————————————
07.01.02.Toán 7/1b/1 tuần/170k/1b/ svkn/ hs nữ khá gs nữ ,yên thường gia lâm
——————————————————————
07.01.01. Lí 7/2b/ 1 tuần/170k/1b/ svkn/ hs nữ khá gs nữ ,yên thường gia lâm
——————————————————————
06.01.03.Toán 12/350k/1b tuần 2b/vạn an tp Bắc ninh /gvkn
———————————————————–
03.01.06. Toán 12 uy nỗ đông anh hn 200k/b 1b/t hs nữ học khá. Yc sv nữ kn.
——————————————————————
03.01.05. Toán 6 Thị trấn đông anh 300k giáo viên và 150k sinh viên 2b/t. tổ 15
—————————————————————–
03.01.03. Toán 10 tuần 1 b/150k chiều thứ 4 hoặc thứ 6 / hs nữ tb/sv nữ kn/ xuân phương phúc thắng phúc yên
——————————————————————
03.01.02. Anh 10 tuần 1 b/150k chiều thứ 4 hoặc thứ 6 / hs nữ tb/sv nữ kn/ xuân phương phúc thắng phúc yên/ hoặc t7
——————————————————————
02.01.09.Toán 9 thôn nhuế kim chung đông anh hn 180k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv kn.
——————————————————————
02.01.06.Toán 12 uy nỗ đông anh hn 200k/b 1b/t hs nữ học khá. Yc sv nữ kn.
——————————————————————
02.01.04.Văn 7 thụy hà bắc hông đông anh hn gv 250k/b, sv 160k/b, 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch 17h30 trở đi. Yc gv/sv nam nữ kn.
——————————————————————
02.01.03.Tiếng anh 12/2b/1 tuần/300k/1b/ gskn/ quang minh mê linh
——————————————————————
31.12.01.Văn 9/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ phố keo -kim sơn – gia lâm
——————————————————————
21.12.01.Tiếng anh 5 tuần 200k/b tuần 3b t3 t5 từ 19h, sáng t7
Trưng Trắc Phúc yên / học khá/ mong muốn gs có ielts
Hs nữ học trường Archimedes
——————————————————————
29.12.03.Hóa 10/200k/1b/t/hs nam/Phù Lỗ- Sóc Sơn
——————————————————————
29.12.01. Toán 7/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ hoa lâm long biên
——————————————————————
28.12.02.Văn 6/2b/ tuần/ 2hs/ 250k/1b/ gs tốt nghiệp kinh nghiệm/ đại thịnh mê linh
——————————————————————
27.12.04.hs Nữ, Lớp 9 Anh , 2b/tuần, 200k/b, Phố Keo – Kim Sơn – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 + cả ngày CN ) – học trung bình.
——————————————————————
27.12.02GT Toán lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Đông Trù – Đông Hội – Đông Anh/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam,mục tiêu ôn thi tốt nghiệp
——————————————————————
24.12.06 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối T4 từ 19h15 / An Dương – Tây Hồ / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Tây Hồ, GV nữ
——————————————————————
27.12.02.Toán 9 xuân tảo xuân giang sóc sơn hn 200k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc sv kn.
——————————————————————
25.12.05 Tiếng anh lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T2, T4 / Tốt Động – Chương Mỹ / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
——————————————————————
02.12.04.hs Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thổ Tang – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )/ svkn
——————————————————————
25.12.02 Toán lớp 9 ôn thi chuyển cấp / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần hs rảnh, T4, T5, T6 từ 14h đến 16h30 hoặc 17h / Ngọc Thụy- Long Biên / YC: GV kinh nghiệm, hs nữ,học trường Lý Thường Kiệt, GV nữ,
——————————————————————
24.12.02.Hóa 12/2b/1 tuần/ 180k/1b/ svkn / thị trấn đông anh
——————————————————————
24.12.01.Toán 12/2b/1 tuần/ 180k/1b/ svkn / thị trấn đông anh
——————————————————————
23.12.03.Toán 7/2b/1 tuần/120k/1b/ svkn/ hai bà trưng phúc yên
——————————————————————
23.12.07.VINCOM – LONG BIÊN TOÁN,TV – CHUẨN BỊ VÀO LỚP 1 – 200K/BUỔI – 3B/TUẦN – SV NỮ lịch tối t6- ngày 7,cn
——————————————————————
21.12.06.Anh 8/2b/ tuần/ 160k/1b/ kđt minh phương tp việt trì phú thọ/ hs nam tbk
——————————————————————
21.12.04.Văn 8/2b/ tuần/ 160k/1b/ kđt minh phương tp việt trì phú thọ/ hs nam tbk
———————————————
18.10.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối 19h / Kiên Thành – 31 hecta – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thị Trấn Trâu Quỳ
——————————————————————
18.12.012.Toán 12/350k/1b/ tuần 3b/ gv/ liên bảo vĩnh yên
——————————————————————
17.12.09 Tiếng Anh lớp 10 / 200k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Vinhome Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – GV- hs nam học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, học mất gốc
——————————————————————
12.12.06 Toán lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T2, T6 từ 18h30 đến 20h30 và sáng T7 từ 9h đến 11h / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ái Mộ, hs học sách Kết nối, GS nữ
——————————————————————
19.12.02. Toán 5 ngô phần bình định lương tài bn 300k/b 4b/t hs nam học khá. Lịch các tối. Yc gv kn dạy nâng cao.
——————————————————————
18.12.08.Anh 9/1b/ tuần/400k/1b/ mục tiêu thu chuyên vĩnh phúc / kđt đồng sơn py/ hs nữ lực học tốt/ lịch học sáng cn
——————————————————————
18.12.06.Hs Nữ, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 263 – Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T6 ) – học trung bình
——————————————————————
18.12.05.Hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Dương Xá – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối + full T7 CN ) – học trung bình
——————————————————————
18.12.04.Hs Nam, Lớp 10, Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b. Dương Xá – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối + full T7 CN ) – học trung bình
——————————————————————
17.12.07.Toán 8 thuận thành bn 250k/b 3b/t. Lịch 17h30 các ngày. Yc gv kn.
——————————————————————
17.12.06.Toán 6 thuận thành bn 250k/b 3b/t. Lịch 17h30 các ngày. Yc gv kn.
——————————————————————
16.12.05.Anh 6 thụy hà bắc hồng đông anh hn gv 250k/b, sv 160k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch tối t2 và ngày cn. Yc gv/sv kn trường ĐH NGOẠI NGŨ, QUỐC GIA, SƯ PHẠM.
——————————————————————
16.12.04.Toán 6 phú tàng bắc phú sóc sơn hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb khá. Yc sv kn.
——————————————————————
16.12.03.Văn 6 phú tàng bắc phú sóc sơn hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb khá. Yc sv kn.
——————————————————————
16.12.02 Khoa học tự nhiên lớp 9 kèm chủ yếu Lý và Hóa / 150k – 180k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
——————————————————————
15.12.012. Lý 11/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ hs nam tb/ nam hồng đông anh
——————————————————————
15.12.09.Toán 9/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ trưng trắc phúc yên
——————————————————————
15.12.08.Hs Nữ, Lớp 8, Văn, 2b/tuần, 160k/b. Ngõ 66 Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
15.12.07.Hs Nữ, Lớp 8, Lý. 1b/tuần, 160k/b. Ngõ 66 Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( lịch Tối ) – học trung binh
——————————————————————
15.12.06.Hs Nữ, Lớp 8, Hóa. 1b/tuần, 160k/b. Ngõ 66 Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
14.12.010.Hóa 8 thị trấn sóc sơn hn 160k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv kn.
——————————————————————
12.12.05.Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T4 và chiều T7 / Thạch Bàn-Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Chu Văn An (Long Biên), GV nữ, học lực gần 7đ, mục tiêu Nguyễn Gia Thiều hoặc dạy lịch chiều t7 3h/1 buổi/500k/1b
——————————————————————
12.12.02.Toán 5 tam hợp bình xuyên vp 250k/b 3b_t. Yc gv trẻ tuổi kn.
——————————————————————
12.12.051 Lý lớp 10 / 150k – 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, rảnh sáng T2, T3 và các buổi tối / Phúc Đồng – Long Biên / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Cao Bá Quát, học cơ bản
——————————————————————
12.12.05 Toán lớp 10 / 150k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh sáng T2, T3 và các buổi tối / Phúc Đồng – Long Biên / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Cao Bá Quát, học cơ bản
——————————————————————
10.12.08.Toán 8 đại mạch đông anh hn 300k/b 2b/t lực học khá. Yc gv nam/nữ kn.
——————————————————————
29.11.07.Toán 9 HS nữ 200k/b tuần 2b Đạo Đức Bình Xuyên/ gs nữ
——————————————————————
09.12.05.Toán 8/2b/1 tuần/180k/1b/ tân hưng sóc sơn/ hs nam tb
——————————————————————
7.12.07 Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối T4 / Thạch Bàn-Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Chu Văn An (Long Biên), GS nữ, học lực gần 7đ, mục tiêu Nguyễn Gia Thiều
——————————————————————
4.12.06 Toán lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T3, T5 và chiều T7 / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nữ, GS nữ
——————————————————————
04.12.011.Toán 6 trung hà tiến thịnh mê linh hn gv/250k/b, sv/150k/b 5b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc 14h t2,3,5 hoặc ngày cn. Yc hv/sv kn.
——————————————————————
4.12.07 Khoa học tự nhiên lớp 8 / 150k 1 buổi dạy 1.5h / 1 buổi 1 tuần, học chiều T2 từ 15h đến 16h30 / Ngọc Lâm – Long Biên – gần trường cấp 2 Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ngọc Lâm, GS nữ
——————————————————————
21. 4.12 Anh 7 hoa lư hoa sơn lập thạch vp gv 250k/b, sv 170k/b 2b/t. Yc gv/sv kn.
——————————————————————
04.12.08. hs Nữ, Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 268 – Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + CN từ 19h30 ) – học trung bình
——————————————————————
11.11.083 Toán + Tiếng Việt kèm thêm Tiếng anh cho bé 5 tuổi / 300k – 500k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vinhomes Riverside Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học mầm non của trường Vinschool, GV nữ có kinh nghiệm dạy trg quốc tế
——————————————————————
04.12.04.Toán 12 lâm tiên nguyên khê đông anh hn 200k/b 1b/t hs nữ học khá. Yc sv kn.
——————————————————————
03.12.04.Hs Nam, Lớp 9, Toán 3b/tuần, 180k/b, Tổ 12 Thạch Bàn – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
Tổ 12 Thạch Bàn – Long Biên
——————————————————————
03.12.03.Hs Nam, Lớp 9, Văn, 3b/tuần, 180k/b, Tổ 12 Thạch Bàn – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
Tổ 12 Thạch Bàn – Long Biên
——————————————————————
03.12.01.Hóa 11 tập thể quân chính phù lỗ sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều hoặc tối. Yc gv/sv nam/nữ kn.
——————————————————————
01.12.08.TRÂU QUỲ – GIA LÂM
TIẾNG ANH – LỚP 9 – 200K/BUỔI – 2B/TUẦN – SV NAM/NỮ
——————————————————————
01.12.06.TOÁN 9 – 170/B – 2B/T (RẢNH TỐI VÀ CUỐI TUẦN) – 255/3 THƯỢNG THANH, LONG BIÊN – YCSV NỮ (KINH NGHIỆM)
——————————————————————
01.12.05.Toán 6 – 130k/B – 2,3B/T – NGÕ 47, NGUYỄN SƠN, LONG BIÊN – YCSV NỮ – HỌC LUÔN
——————————————————————
01.12.04.TOÁN LỚP 6-150/B -2B/T(HỌC LÚC 19H00 THỨ 3,5) – CT18 KĐT VIỆT HƯNG, QUẬN LONG BIÊN-YCSV NỮ
——————————————————————
01.12.03.THƯỢNG THANH – LONG BIÊN
TOÁN – LỚP 5- 150K/BUỔI – 2B/TUẦN
——————————————————————
01.12.02.Hs Nam, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Việt Hưng – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h )
——————————————————————
10.11.07.Toán 11 minh quyết khai quang vĩnh yên vp 300k/b 1b/t 2b/t hs nam học tb khá. Lịch tối 18h30, 19h…Yc gv kn. svkn 200k/1b
——————————————————————
5.11.018.Hóa 11 200k/b 2b/t sv nữ – Lịch rảnh chiều T2,4,7 (từ 4h), sáng CN – Vĩnh Chi – Vĩnh Ngọc, Đông Anh Gia sư có kinh nghiệm và thành tích môn Hóa Học sinh nữ ngoan ngoãn, nhận thức tốt”
——————————————————————
29.11.01.Toán 8 kỳ sơn xuân sơn sơn tây gv 300k/b sv 200k/b 6b/t hs nam học yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày và ngày cn. Yc gv/sv nam/nữ kn.
——————————————————————
23.9.08 Tiếng Anh lớp 1 / 200k – 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phúc Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam, GS có IELTS
——————————————————————
8.11.08GT “Toán + Tiếng Việt cho bé chuẩn bị vào lớp 1 muốn thi vào hệ Cam của trường Vinschool / 350k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học lịch trong tuần sau 16h30 / Ocean Park 1 – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
——————————————————————
28.11.02.Tiếng anh 11 minh quyết khai quang vĩnh yên vp gv 300k/b sv 200k/b 1b/t hs nam học tb khá.Yc gv/sv kn.
——————————————————————
25.11.09.Toán 9/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
27.11.05.Tiếng anh 8 âu cơ tây hồ 150k/b/ 2b/ 1 tuần học t 3, 6. Yc gia sư nữ.
——————————————————————
27.11.04.Toán 11 tổ 4 quang minh mê linh hn 200k/b 2b/t. Yc sv kn.
——————————————————————
26.11.01.Toán 6 bát tràng gia lâm hn 160k/b 1b/t hs nữ học tb. Lich chiều cn. Yc sv kn.
——————————————————————
25.11.016.Anh 3 lam sơn tích sơn vĩnh yên vp 150k/b 2b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối t4,5,cn. Yc sv kn
——————————————————————
25.11.014.Toán 9 đông hải thọ an đan phượng hn 200k/b 2b/t hs nữ học tb yếu. Lịch tối. Yc sv chuyên sư phạm toán.
——————————————————————
20.11.01. Tiếng anh 9/ 150k/1b/ tuần 2b/ svkn/ cạnh thcs thạch đà mê linh
————————————————————
19.11.07.Lý 11 250k/b 1-2b/t sv nam nữ – Cầu Nhật Tân, Đông Anh con học trường công, tìm bạn dạy chắc cơ bản, tâm lý với hshọc
————————————————————
19.11.05.Toán lớp 6 kèm 2 bạn sinh nữ / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đại Thành – Quốc Oai,gần trường tiểu học Đại Thành/ YC: SV kinh nghiệm, hs mất gốc,học sách kết nối tri thức
————————————————————
15.11.121 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Rừng Cọ – Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Greenfiled
————————————————————
17.11.05.Toán 7 tổ 12 thị trấn đông anh hn 120k/b 2b/t hs nữ. Lịch chiều tối hoăc tối các ngày hoặc ngày cn. Yc sv nữ kn
————————————————————
17.11.04.Toán tv 4 nhất trai minh lương tài bắc ninh 150k/b 3b/t. Yc sv kn.
————————————————————
15.11.121 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Rừng Cọ – Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Greenfiled
————————————————————————
15.11.03.Tieng anh 7 ngã 4 thị trấn quốc oai hn gv 300k/b sv 170k/b 3b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày. Yc gv/sv kn.
————————————————————————
11.11.01.Toán 9 xuân sơn trung giã sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều thứ 2, cn ( 14h ) hoặc tối thứ 7. Yc sv nam nữ kn.
————————————————————————
12.11.06.Hs Nam, Lớp 5, Tiếng anh, 2b/tuần, 150k/b. Nam An Khánh – Hoài Đức HN. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
————————————————————————
12.11.05.Hs Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Nam An Khánh – Hoài Đức HN. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
————————————————————————
12.11.04.hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Hoàng Nghị – Võ Cường – Tp. Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2, T3, T4, T6, T7 )
————————————————————————
10.11.03.hs Nam, Lớp 6 Văn 2b/tuần, 150k/b, Đội 8 – Thọ Xuân – Đan Phượng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng + Tối )
————————————————————————
27.10.011.Anh 8 thiên đức vệ an thành phố bắc ninh 300k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối hoặc ngày t7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————
18.10.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối 19h / Kiên Thành – 31 hecta – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thị Trấn Trâu Quỳ
——————————————————————
17.10.091 Văn lớp 6 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp, học tối từ 18h30 đến 20h30, bận T3, T7 / Ecopark – Hưng Yên /YC : SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield, hs học sách Kết nối, GS nam/nữ
——————————————————————