LỚP MỚI NGÀY 02/06/2025

LỚP MỚI NGÀY 02/06/2025
——————————————————————
➡ 02.6.013.Tiếng anh 11 lên 12/300k/1b tuần 2b/ gskn/ kđt đồng sơn py / hs nữ khá/ gs nữ
——————————————————————
➡ 02.6.012.Lý 9 lên 10 thị trấn chờ yên phong 200k/b 3b/t hs nam học khá. Lịch full.
——————————————————————
➡ 02.6.011.Hóa 9 lên 10 thị trấn chờ yên phong 200k/b 3b/t hs nam học khá. Lịch full.
——————————————————————
➡ 02.6.010.Toán 6 lên 7 tổ 10 thạch bàn long biên 150k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch 19h30 các ngày.
——————————————————————
➡ 02.6.09.Toán 6 lên 7 da tốn gia lâm gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch full.
——————————————————————
➡ 02.6.08.Toán 5 lên 6 thịnh kỷ tiền châu phúc yên 180k/b 2b/t. Lịch 17h các ngày.
——————————————————————
➡ 02.6.07.Văn 8 lên 9 thịnh kỷ tiền châu phúc yên 180k/b 2b/t. Lịch 17h các ngày. Yc dạy 2hs nữ.
——————————————————————
➡ 02.6.06.Toán 8 lên 9 thịnh kỷ tiền châu phúc yên 180k/b 2b/t. Lịch 17h các ngày. Yc dạy 2hs nữ.
——————————————————————
➡ 02.6.05.Văn 6 lên 7 thôn nhì vân nội đông anh 160k/b 1b/t lịch sáng thứ 6
——————————————————————
➡ 02.6.04.hs Nam, lên Lớp 5 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Phường Nam Sơn – TP Bắc Ninh. yc SV ( Lịch rảnh full )
——————————————————————
➡ 02.6.03.Toán 5 lên 6 ngõ 28 ái mộ bồ đệ long biên 300k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch full. Yc gv.
——————————————————————
➡ 02.6.02.Toán 12 thôn đông tàm xá đông anh 300k/b 3b/t hs nam ngoan học tb. Lịch full. Yc gv/sv nam/ nữ
——————————————————————
➡ 02.6.01.Tiếng anh 6 lên 7/ hs nữ tb/ phạm văn đồng xuân hoà/130k/1b tuần 3b
——————————————————————
➡ 30.5.07.Đàn piano cho hs lớp 4/ vt2 xuân hòa/ 120k/1b/ tuần 1b
—————————————————————–
➡ 30.5.06.Đàn piano hs lớp 5/ kim hoa mê linh/ gs kn/ tuần 1b/200k/1b
——————————————————————
➡ 29.5.08HM Toán + Tiếng Việt lớp 4 lên lớp 5 – học hè / 120k 1 buổi / 5 buổi 1 tuần, học sáng T2 đến T6 từ 9h đến 11h / Thụy Khuê – Sài Sơn – Quốc Oai / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Sài Sơn A, GS nữ
——————————————————————
➡ 27.5.041 Lý lớp 11 lên lớp 12 – học hè / 400k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / xã Đồng Trúc – Thạch Thất – Hà Nội / YC: GV kinh nghiệm, hs nam
——————————————————————
➡ 27.5.04 Toán lớp 11 lên lớp 12 – học hè / 400k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / xã Đồng Trúc – Thạch Thất – Hà Nội / YC: GV kinh nghiệm, hs nam
——————————————————————
➡ 8.5.01 Lý lớp 11 lên lớp 12 / 350k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học ban ngày / Xuân Đỉnh – Bắc Từ Liêm , gần Ciputra/ YC : GV kinh nghiệm – hs nữ, học trường Xuân Đỉnh
——————————————————————
➡ 22.5.04 Toán lớp 11 lên lớp 12 / 400k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Lạc Long Quân – Tây Hồ / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, GV nữ
——————————————————————
➡ 25.5.08. Tiếng anh lớp 8/400k/b/2b/tuần/gvkn/Trưng Trắc Phúc Yên/hoc sinh học tốt
——————————————————————
➡ 25.5.06.Toán 11 lên 12 tổ 9 quang minh mê linh 400k/b 2b/t. Yc gv kn dạy lâu dài.
——————————————————————
➡ 25.5.05. Hóa 12 tiến thịnh mê linh gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t
——————————————————————
➡ 24.5.07.Lí 11 /400k/1b tuần 2b/ tân trại phú cường sóc sơn/ gấp gấp ạ/ gvkn
——————————————————————
➡ 24.5.05.Toán – Lý 6 150k/1b/ 1 tuần/2b chung cư Euro Window River Park/ đông trù đông anh
——————————————————————
➡ 24.5.03.Hs Nam, lớp 10 (lên Lớp 11), Văn, 2b/tuần, 220k/b. Thôn Yên Mỹ Dương Quang – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch Tối)
——————————————————————
➡ 24.5.02.Lí 11 lên 12/300k/1b/ tuần 1b/ mỹ đình hà nội/ gs cứng kn
——————————————————————
➡ 23.5.051GT Khoa học tự nhiên lớp 8 lên lớp 9 – học online / 150k 1 buổi dạy 1.5h / 1 buổi 1 tuần / Quảng Bình / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ, GS nữ
——————————————————————
➡ 21.5.031 Tiếng anh Lớp 10 lên lớp 11 + kèm thêm chương trình IELTS – học hè / 350k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / KĐT Việt Hưng – Long Biên/ YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nam. yc: IELTS 7.0 trở lên
——————————————————————
➡ 23.5.02 Lý lớp 11 lên lớp 12 / 350k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Đảo Ngọc Trai – Ocean Park 1 – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton, GV nữ
——————————————————————
➡ 16.5.07 Toán lớp 12 / 250k 1 buổi / 2-3 buổi 1 tuần, học tối / Thượng Thanh – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ
—————————————————————–
➡ 15.5.013.Văn 5 lên 6/160k/1b tuần 2b/ vạn yên mê linh/ svkn
——————————————————————
➡ 15.5.012.Văn 6 lên 7/ 160k/1b tuần 1b/ vạn yên mê linh/ svkn
——————————————————————
➡ 13.5.01 Toán lớp 8 lên lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Cầu Nhật Tân – Âu Cơ – Tây Hồ / YC: SV kinh nghiệm – hs nam, học lực TB
——————————————————————
➡ 10.5.02.Toán 7/3b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ tiền phong mê linh
——————————————————————
➡ 10.5.01.Anh 4 hiệp thuận phúc thọ 200k/b 2b/t svkn
——————————————————————
➡ 26.4.02 Toán lớp 7 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối từ 19h / Tứ Liên – Tây Hồ / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Tứ Liên, học lực hs yếu
——————————————————————
➡ 29.3.051 Toán lớp 10 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Tứ Liên – Tây Hồ / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, hs mất gốc
——————————————————————
➡ 29.3.05 Lý lớp 10 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Tứ Liên – Tây Hồ / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
——————————————————————
➡ 23.4.06 Toán lớp 6 / 200k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Lạc Long Quân – Tây Hồ – gần đường Bưởi / YC: SV kinh nghiệm – hs nam, học lực khá, ưu tiên SVSP
——————————————————————
➡ 22.4.06 Toán lớp 5 / 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, học tối / Âu Cơ – Xuân Diệu – Tây Hồ / YC : GV kinh nghiệm – hs nam học trường Trần Quốc Toản
——————————————————————
➡ 14.4.01. Toán 7/2b/1 tuần/160k /1b / hs nam tbk/ tam dương – vĩnh phúc
——————————————————————
➡ 16.4.03.Văn 8 cổ điển hải bối đông anh 170k/b 1b/t hs nam học tb yếu. Lịch 18h thứ 2,4,6 hoặc sáng cn.
——————————————————————
➡ 16.4.02.Anh 7 phố yên tiền phong mê linh 250k/b 2b/t học tb yếu. Lịch 18h thứ 4,6. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 5.2.015.Hoá 10/1b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
————————————————————–
➡ 14.4.011.Hs Nữ, Lớp11, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Xóm Nhì – Vân Trì – Vân Nội – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ).
——————————————————————
➡ 14.4.08.Anh 4 thôn kim sơn, xã kim sơn, gia lâm 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch ngày thứ 7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 14.4.07.Toán tv 4 thôn kim sơn, xã kim sơn, gia lâm 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch ngày thứ 7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 14.4.04.Toán 12 cư an tam đồng mê linh 200k/b 3b/t/ svkn
——————————————————————
➡ 10.4.021 Tiếng Anh lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Đăng Xá-Gia Lâm, gần ủy ban Đặng Xá, đường Y Lan/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường THCS Đặng Xá
——————————————————————
➡ 10.4.05GT Văn Lớp 10 / 350k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Yên Thường – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam “
——————————————————————
25.3.021GT Toán lớp 8 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối thứ 5,6,7 /Âu Cơ – Tây Hồ / YC : GV kinh nghiệm, hs nữ, mục tiêu thi chuyên Ngoại Ngữ, GV nữ
——————————————————————
➡ 06.4.09.Toán 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ/ gv nữ/ thượng thanh – long biên
——————————————————————
➡ 06.4.08.Toán 11 thôn 1 hạ lôi mê linh gv 300k/b, sv 250k/b 3b/t.
——————————————————————
➡ 06.4.02.Toán 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ gs nữ kcn bắc thăng long
——————————————————————
➡ 06.4.01.Lý 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ gs nữ kcn bắc thăng long
——————————————————————
➡ 22.1.03.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————
➡ 19.3.08.Toán 10 hùng vương tích sơn vĩnh yên gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
————————————————————–
➡ 22.3.05.Toán 11/2b/ tuần/ 400k/1b/ dương xá gia lâm/ gvkn
————————————————————–
➡ 22.3.05.Toán 11/2b/ tuần/ 400k/1b/ dương xá gia lâm/ gvkn
————————————————————–
➡ 27.3.03.Toán 11/2b/1 tuần/300k/1b/ nguyễn tất thành – vĩnh yên
————————————————————–
➡ 23.3.04.Toán 7/2b/1 tuần/200k/1b/gskn/ khai quang vĩnh yên

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996