Lớp mới ngày 01/10/2024
——————————————————————
01.10.03. Văn 9/ 180k/1b/ tuần 2b/ svkn/ thạch đà mê linh
——————————————————————
01.10.02.Toán 7/2b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ trưng trắc py
——————————————————————
01.10.01Anh 8/1b/1 tuần/150k/1b/ phúc thắng phúc yên/ svkn
——————————————————————
28.9.03HM Tiếng Anh lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nguyễn Sơn – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, học sinh học trường Phúc Lợi
——————————————————————
30.9.013.hs Nam, Lớp 12, Văn 2b/tuần, 500k/b, Trường FPT – Hòa Lạc – Thạch Thất. yc GV đến trường dạy ( Lịch T2 T3 T4 T5 từ 19h30 )
Học lực trung bình
——————————————————————
30.9.012. hs Nam, Lớp 12, Toán 2b/tuần, 500k/b, Trường FPT – Hòa Lạc – Thạch Thất. yc GV đến trường dạy ( Lịch T2 T3 T4 T5 từ 19h30 )
Học lực trung bình
——————————————————————
30.9.011. Toán 9 thượng thanh long biên hn 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch 19h30. Yc sv nữ.
——————————————————————
30.9.06HM Toán + Tiếng Việt + Tiếng anh lớp 2 / 150k 1 buổi / 4 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T2, T3, T4, T6 / Vĩnh Ngọc – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Vĩnh Ngọc
——————————————————————
30.9.010.Tiếng anh 10/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ thôn 2 – thạch đà mê linh
——————————————————————
30.9.09.Toán 8 đại đồng đại mạch đông anh hn 140k/b 3b/t hs nữ học yếu. Lịch 19h thứ 2,4,5,7 và ngày cn. Yc sv nghiêm khắc.
——————————————————————
30.9.08.hs Nam, Lớp 8 Toán (học trung bình), 2b/tuần, 160k/b, Mai Châu – Đại Mạch – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 từ 19h30 )
——————————————————————
30.9.07.hs Nam, Lớp 7 Văn , 2b/tuần, 150k/b, Đội 4 Thôn Bầu – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T7 + Ngày CN ) học tb
——————————————————————
30.9.06.hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đội 4 Thôn Bầu – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T7 + Ngày CN )
——————————————————————
30.9.04.Toán 7 giao tác liên hà đông anh hn 130k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối từ 18h. Yc sv kn.
——————————————————————
30.9.03.Toán 11- 300k/b 2b/t – Kim Chung Đông Anh HN. Yc sv/gv nữ.
——————————————————————
30.9.01.Lý 11 250k/b 1-2b/t sv nữ – Cầu Nhật Tân, Đông Anh
con học trường công, tìm bạn dạy chắc cơ bản, tâm lý với hs
——————————————————————
28.9.01. Anh 10/ 150k – 180k /b tuần 2b Kim Hoa- Mê Linh HN yc sv nữ
——————————————————————
29.9.02.Văn 9 xóm 2 đường 42 Đồng nhân xã đông la huyện Hoài Đức Hà Nội 180k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
29.9.01.Toán 6 tôn đức thắng khai quang vĩnh yên vp 160k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch 19h các ngày. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
19.9.05.(kèm chung 2 hs Nam + Nữ),
Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 220k/b, Tam Hợp – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T6 + ngày CN )
——————————————————————
28.9.08.Lý 11 xóm đường nguyên khê đông anh hn 300k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều thứ 4,6 và ngày cn. Yc gv hoặc sv nam nữ kn.
——————————————————————
28.9.05.Lý 7 thư trai phúc hòa phúc thọ hn gv 250k/b 1b/t hs nam học khá. Lịch 17h các ngày và ngày cn. Yc gv/sv kn
——————————————————————
28.9.04.Hóa 7 thư trai phúc hòa phúc thọ hn gv 250k/b 1b/t hs nam học khá. Lịch 17h các ngày và ngày cn. Yc gv/sv kn
——————————————————————
28.9.03.Sinh 7 thư trai phúc hòa phúc thọ hn gv 250k/b 1b/t hs nam học khá. Lịch 17h các ngày và ngày cn. Yc gv/svkn
——————————————————————
25.9.04.Hóa 11/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ thắng trí minh trí/ hs nữ
——————————————————————
25.9.03. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 170k/b, gần Uỷ Ban Tự Lập – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 từ 19h ) lực học tb.
——————————————————————
23.9.17 Toán lớp 7 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T2, T4, T6 / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm, Hs nữ học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GV nữ
——————————————————————
24.9.05.Hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Trung – xã Đôn Nhân – Sông Lô – Vĩnh Phúc.
——————————————————————
19.9.04 Toán và Tiếng Việt lớp 2 / 250k 1 buổi /5 buổi 1 tuần, học từ thứ 2 đến thứ 6 sau 19h30 / Quảng An – Tây Hồ /YC : GV kinh nghiệm – hs nam, học trường TH Xuân La/ sv 200k/1b
——————————————————————
19.9.03.Anh 8 đông ngàn đông hội đông anh hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá lịch tối 20h. Yc gv kn.
——————————————————————
18.9.011.Toán 11 khai quang vĩnh yên vp 200k/b 2b/t hs nam học tb lịch tối. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
18.9.010.Anh 11 khai quang vĩnh yên vp 200k/b 2b/t hs nam học tb lịch tối. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
18.9.09.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/hs nữ học tốt/ nhà máy z123 – cao minh xuân hòa
——————————————————————
9.9.07 Toán lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nguyễn Gia Thiều, GV nữ
——————————————————————
18.9.02.Hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt (trung bình), 3b/tuần, 150k/b. Xóm Giải áo khu 2 Thị Cầu – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch Tối từ 19h)
——————————————————————
16.9.02.Vật Lí 11/200k/buổi/2b/tuần/svkn/ Nam Hồng – Đông Anh
———————————————————————-
15.9.03.Văn lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Long Vĩ – Từ Sơn – Bắc Ninh, gần chợ Ninh Hiệp/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Ninh Hiệp
———————————————————————-
10.9.08. Hóa 8 đường 21 sơn đông sơn tây 180k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h. Yc sv kn.
———————————————————
10.9.07.Lý 8 đường 21 sơn đông sơn tây 180k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h. Yc sv kn.
———————————————————
10.9.06.Anh 7 thị trấn quốc oai hn 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều tối hoặc tối. Yc gv kn.
———————————————————
10.9.05.Toán 7 thị trấn quốc oai hn 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều tối hoặc tối. Yc gv kn.
———————————————————
10.9.04 Toán lớp 11 / 180k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Thạch Bàn – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Lê Văn Thiêm, GS nam
———————————————————
6.9.11.hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thị Trấn Hợp Châu – Tam Đảo – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN
———————————————————
6.9.10 hs Nam, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Thị Trấn Hợp Châu – Tam Đảo – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN
———————————————————
6.9.02.Vật lý 12/ 2b/ tuần/ 300k/1b/ gvkn/ mai lâm đông anh
———————————————————
4.9.04 Toán lớp 9 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Chúc Sơn – Chương Mỹ / YC : GV kinh nghiệm – hs nam
———————————————————
31.8.06.Tiếng anh lớp 5/3b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ bình minh – bình đà-thanh oai
———————————————————
28.8.06 Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ, GS nữ, gs có kn ôn thi
———————————————————
28.8.04.Văn 8 lên 9 thôn vang cổ loa đông anh hn 150k/b 1b/t hs nữ học tb . Lịch full. Yc sv nữ kn.
———————————————————
26.8.04.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/300k/1b/gvkn/ kim nỗ đông anh
———————————————————
25.8.07.hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt , 3b/tuần, 150k/b, khu Sơn Trung – Nam Sơn – TP Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T4 từ 19h + full T7 CN )
————————————————————————-
23.8.02.hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b. Niềm Xá – Kinh Bắc – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Sáng CN
————————————————————————-
22.8.05.Anh 7 lên 8 / 200-250k/b 2b/t sv nữ – Dương Hà, Gia Lâm HN
————————————————————————
21.8.02.hs Nam, Lớp 7 KHTN ( TB ), 2b/tuần, 200k/b.
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h Tối )
Địa chỉ : Cách Bi – Quế Võ – Bắc Ninh
————————————————————————-
21.8.01.hs Nam, Lớp 7 Toán ( TB ), 2b/tuần, 160k/b.
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h Tối )
Địa chỉ : Cách Bi – Quế Võ – Bắc Ninh
————————————————————————-
19.8.09.hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Thượng – Đại Đồng – Tiên Du – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
————————————————————————-
17.8.04 hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xã Tráng Việt – Thôn Tráng Việt – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 + Tối T7 CN )
————————————————————————-
13.8.04.Đàn piano cho hs lớp 7/ minh trí sóc sơn /150k/1b tuần 1b/ hs có đàn
————————————————————————-
11.8.04.Toán 8 lên 9 đạo thượng tân hưng sóc sơn hn gv 200k/b sv 150k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv/ sv kn.
————————————————————————-
6.8.04.hs Nam, Lớp 5,Tiếng việt toán, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
6.8.03.hs Nam, Lớp 5,Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
5.8.06. hs Nam, Lớp 5, Tiếng anh, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
31.7.02.Văn 10/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ cầu đông trù
————————————————————————-
28.7.01.Anh 6 kinh bắc thành phố bắc ninh 300k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv kn. Lịch full.
————————————————————————-
23.7.07 Lý lớp 11 / 180k buổi 1 tuần / 1 buổi 1 tuần / Ngọc Lâm – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Phan Huy Chú
————————————————————————-
24.7.01 Tiếng anh lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vân Canh – Hoài Đức / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nam Từ Liêm
————————————————————————-
23.7.05.hs lên lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thôn Tiêu Xá – Giang Sơn – Gia Bình – Bắc Ninh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
————————————————————————-
15.7.02 Văn lớp 8 lên lớp 9 / 200k – 300k / số buổi sắp xếp / Đặng Xá – Gia Lâm / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————
23.7.02.Dương Ổ – Phong Khê – Bắc Ninh
hs Nam hoc yếu, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
————————————————————————-
15.7.01.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ ngã 3 hợp châu tam đảo
——————————————————————————
4.7.07.Tiếng anh 8 lên 9/ 150k/1b/ tuần 3b/ svkn/ thạch đà – mê linh
———————————————————————————
2.7.01.Dạy hs lớp 6 chơi đàn piano kđt đồng sơn phúc yên/200k/1b tuần 1b
———————————————————————————
14.6.053 Toán lớp 9 lên lớp 10 / 150k 1 buổi /2b/1 tuần / Tây Bầu – Kim Chung – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ
——————————————————————————
22.6.09.hs Nữ, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đồng Ngư – Ngũ Thái – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
22.6.06.hs Nữ, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Đôi – Kim Chân – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
16.6.03.Toán tv 3 lên 4 sơn đồng tiên phương chương mỹ hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc gv kn dạy cơ bản và nâng cao. Lịch sáng hoặc chiều các ngày.
——————————————————————————
16.6.01.Hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bắc Sơn – Sơn Đông – Lập Thạch – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (L ịch sáng)
——————————————————————————
15.6.010.Văn 5 lên 6 km29 trường yên chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Yc sv kn. Lịch full.
———————————————————————————
15.6.09.Toán 5 lên 6 km29 trường yên chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Yc sv kn. Lịch full. gv 250k
————————————————————————-