13.2.010.Toán tv 5/170k/1b/ svkn/ yên thường gia lâm tuần 3b
————–—————————-
13.2.09.Toán 6/1b/1 tuần/220k/1b/ svkn/ lịch dạy CN /3h/1 buổi/ trưng nhị py/ ưu tiên nữ cứng có kn
————–—————————-
13.2.08.Toán 3/2b/1 tuần /150k/1b/ sv nữ sp kn/ gần ngã tư M1/5-tt đông anh
————–—————————-
13.2.07.Tiếng anh 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
————–—————————-
13.2.06.Toán tv 4/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ ecopac – gia lâm
————–—————————-
13.2.05.Tiếng anh 3/trưng nhị py 150k /2b/ 1 tuần
————–—————————-
7.2.07 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T4,T6,T7,CN từ 19h / gần Aeon Mall – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam
————–—————————-
7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
————–—————————-
13.2.095 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6, sáng và chiều T7/ Nguyễn Tuân – Thanh Xuân / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton, ưu tiên GV nữ
————–—————————-
13.2.094 Tiếng anh lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6, sáng và chiều T7/ Nguyễn Tuân – Thanh Xuân / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton, ưu tiên GV nữ
————–—————————-
13.2.093 Tiếng anh lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường NeWTON
————–—————————-
13.2.092 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton
————–—————————-
13.2.091 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton
13.2.09 Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học T2, T3, T4, T5 từ 17h/ Vinhome Ocean park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Newton
————–—————————-
13.2.20 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Định Công – Hoàng Mai / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nam
————–—————————-
13.2.13 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T3, T5 hoặc T4, T6 / Trần Hữu Dực – Mỹ Đình / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Từ Liêm
————–—————————-
13.2.12 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nguyễn Văn Cừ – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Ái Mộ
————–—————————-
1.2.12 Toán + Tiếng Việt lớp 1 / 250k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / MỖ Lao – Hà Đông / YC: GV kinh nghiệm / Hs nam
————–—————————-
10.2.10 Toán + Tiếng Việt lớp 2 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần / Cầu Văn Điển – Thanh Trì / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Tứ Hiệp
————–—————————-
7.2.07 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T4,T6,T7,CN từ 19h / gần Aeon Mall – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam
————–—————————-
7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
————–—————————-
6.2.221 Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————–—————————-
6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
————–—————————-
13.2.04.Tiếng anh 9. 180k/buổi. Tuần/2b. sv. Ninh Hiệp Hà Nội
————–—————————-
13.2.03.Toán tiếng việt 3 250k/buổi /tuần/3b hs nữ học khá lịch linh hoạt.cao viên thanh oai HN
————–—————————-
13.2.02.Toán tiếng việt lớp 1 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
————–—————————-
13.2.02.Toán tiếng việt lớp 5 . gv 250k/buổi và sv 150k/buổi.tuần/2b. Dương Xá, Gia Lâm
————–—————————-
13.2.01. Toán 11 – 250k/buổi / GV. tuần 2b quang tiến sóc sơn/ sv cứng 200k/1b
————–—————————-
12.2.12 Toán,tiếng việt lớp 2 .3b/tuần/150k gsu .học tối thanh oai quốc oai Hà Nội
————–—————————-
12.2.11 Toán 8 / 2b / 1 tuần.150k /1b/yên sơn .Quốc oai .
————–—————————-
12.2.10 Tiếng anh lớp 3. 250K- 300k /1 buổi tuần/ 3 buổi /gv
Khả do nam viêm, phúc yên.
————–—————————-
12.2.09 Dạy đàn cho hs lop 8 liên bảo vy 250k/buổi 2b/tuần dạy vào t7cn
————–—————————-
12.2.07.Tiếng anh 8/1b/1 tuần/200k/1b lịch học CN tiện bus âu cơ tây hồ
————–—————————-
12.2.06.Tiếng anh 5 và 7 tuần 2b /150k/1b/1 hs/ học tách time/ tiên dược sóc sơn
————–—————————-
12.2.0 Vĩnh ngọc. Hs Nam. L2. Toán tv. 2b. 150k. Lịch tối t35
————–—————————-
15.2.2.04.Kim nỗ. Đông anh. Hs Nữ. Lớp 4.TA. 2b. 150k. Yc sv nữ.
————–—————————-
12.2.03.Toán tv 2/bình trù dương quang gia lâm 300k 2b/1 tuần
————–—————————-
12.2.02.Hs nữ. Lớp 8 tiếng anh. 2b.160k/1b. Yc nữ. trừ t3 t6 vân nội đông anh
————–—————————-
11.2.031 Toán lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An
————–—————————-
11.2.03 Tiếng Nhật lớp 6 / 200k – 250k 1 buổi / số buổi sắp xếp mong muốn học tối từ 19h / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm , hs nam học trường Chu Văn An
————–—————————-
10.2.04.Văn 6/130k/1b tuần 1b/ tiên du -bắc ninh
————–—————————-
9.2.16 Tiếng anh lớp 1 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield
————–—————————-
9.2.15 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam/nữ
————–—————————-
9.2.06 . Lý 11/ 200k/b , 1b/tuần, honda PY, Sv nữ kn dạy cứng
————–—————————-
9.2.04 Tiếng anh 12/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ tiền phong mê linh
————–—————————-
9.2.02 Anh 4/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
9.2.01 Anh 2/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
8.2.15 Toán lớp 11 /150k – 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thạch Bàn, ưu tiên gs nữ
————–—————————-
10.1.09 Tiếng Anh lớp 12 luyện thi Ielts có thể học online / 400k 1 buổi / 2 buổi – 3 buổi 1 tuần, có thể học chiều T4,T7, cả ngày CN hoặc tối các ngày trong tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV-GV kinh nghiệm / Hs nữ – GS Nam, nữ
————–—————————-
7.2.08 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Nhân Tông, ưu tiên gsu nữ
————–—————————-
7.2.07 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T4,T6,T7,CN từ 19h / gần Aeon Mall – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam
————–—————————-
7.2.02 Toán + Tiếng Việt lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối/ Sài Đồng – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
————–—————————-
6.2.201 Tiếng anh lớp 1 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối từ 18h / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm / Hs nam học trường Vinschool
————–—————————-
2.2.16 Tiếng Anh lớp 8/ 150k – 250k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học tối T2,6 / Đức Giang – Long Biên – gần trường Lý Thường Kiệt / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ – ưu tiên GS nữ
————–—————————-
6.2.03 Tiếng anh lớp 9 /150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Hoa Lâm – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————–—————————-
4.2.07 Đàn piano kèm học viên nữ/ 250k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần mong muốn học lịch sáng / Phúc Đồng – Long Biên – gần AEON MALL Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————–—————————-
3.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Chu Văn An kèm Tiếng Việt là chính
————–—————————-
3.2.051 Văn lớp 8 / 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam
————–—————————-
3.2.02 Cờ vua kèm 2 bạn lớp 1 và lớp 4 / 350k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần /Võng La – Đông Anh/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nam/nữ
————–—————————-
1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
———————————————-
07.2.02 Thôn bầu kim chung. Hs Nam. Lớp 8. Toán. 2b, 160k. Yc sv Nam. Lịch các tối trừ t3 t4/ HS nữ
———————————————-
6.2.03.Yoga học viên nữ 3b/1 tuần/250k/1b/ nam hồng – đông anh
———————————————-
6.2.02. Toán 7/1b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ – hs nữ/ đông xuân sóc sơn
———————————————-
6.2.221.Tiếng anh lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
———————————————-
6.2.22 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Đa Tốn
———————————————-
05.2.02. Tiếng Anh 10/ 2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ đa phúc – sóc sơn
———————————————-
1.2.14 Toán lớp 3 /150k 1 buổi /2 buổi 1 tuần / Ngô Gia Tự – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam học trường Việt Hưng
———————————————-
19.12.07 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Hoàng Như Tiếp – Long Biên gần bệnh viện Tâm Anh / YC : SV kinh nghiệm, hs Nam
———————————————-
16.12.11 Toán + Tiếng Việt Lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
15.12.05 Toán + Tiếng Việt lớp 5/ 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần học tối/ Vinhomes Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam
———————————————-
3.2.02 Cờ vua kèm 2 bạn lớp 1 và lớp 4 / 350k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần /Võng La – Đông Anh/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nam/nữ
———————————————-
03.2.06.Toán 9/kim nỗ đông anh 250k/1b/ 2b/1 tuần/gv
———————————————
2.2.06 Văn lớp 8 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Sài Đồng – Long Biên – gần Vinhome/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
2.2.02GT Tiếng Việt lớp 2 /300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần có thể học tối T6,7,CN / Sài Đồng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs Nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
———————————————-
1.2.14 Toán lớp 3 /150k 1 buổi /2 buổi 1 tuần / Ngô Gia Tự – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nam
———————————————-
1.2.11 Toán lớp 11 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Trần Phú, ưu tiên GS nữ
———————————————-
30.1.22 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ ưu tiên gs nữ
———————————————-
30.1.18 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Hồng Tiếu – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm / Hs Nữ ưu tiên gs nữ
———————————————-
03.2.01. Toán 9/kim nỗ đông anh 250k/1b/ 2b/1 tuần/gv
———————————————-
02.2.02.Lớp 1 toán tv. 2b. 150k. Đồng quang- quốc oai.
———————————————-
1.2.071 Lý lớp 8 / 150k 1 buổi/ 1 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
——————————————————
1.2.07 Toán lớp 8 / 150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Mai Lâm – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Mai Lâm
——————————————————
31.1.214 Sinh lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
31.1.213 Hóa lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
31.1.212Lý lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
31.1.21Toán lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Ocean Park – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm / Hs nữ học trường Vinschool, ưu tiên GV nữ
——————————————————
31.01.01. Toán 12/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gvkn/ kcn bá thiện 1/ bình xuyên
————–—————————-
30.01.019.Văn 8/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ cạnh thcs phù lỗ sóc sơn
————–—————————-
30.01.012.Hóa 8/2b/1 tuần/ uy nỗ đông anh/ 150k/1b
————–—————————-
30.01.011. Lí 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
30.01.010.Anh 2/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
30.01.09.Anh 4/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
30.01.08.Anh 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————–—————————-
30.01.06.Toán 8/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gv/ uy nỗ – đông anh
————–—————————-
30.01.04.Văn 9/2b/1 tuần/300k/1b/ gv/ sv 180k/1b thanh lâm mê linh/ tiện bus 08
————–—————————-
30.01.02.Mai lâm. Đông anh. Hs Nam. L9. Toán 2b . 180k/b. Yc sv.
————–—————————-
29.01.9.Toán 8 tiên dương đông anh 250k 2b hs nam/ gv
————–————————
29.014.Anh 9 thị trấn chờ yên phong bác ninh gv 250k sv 150k 2b/ tuần
————–—————————-
29.01.01. Luyện thi chứng chỉ TOEFL tiếng anh hs lp 5 tuần 3b / 300k/1b/gần bigC vĩnh yên
————–—————————-
010.01.07.Toán 9 tổ 13 thị trấn đông anh 250k 2b /gv
————–—————————-
05.01.03.Hoá 8/thôn nhuế kim chung đông anh 160k /2 b / tuần/lịch linh hoạt
————–—————————-
05.01.02.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/170k/1b/svkn/ kim chung đông anh
————–—————————-
29.12.04 . Toán Lớp 7 / 300k buổi/ 2 buổi 1 tuần / Khu Đô Thị Việt Hưng – Long Biên/ YC : GV kinh nghiệm – hs Nữ ưu tiên Gs Nữ
————–—————————–
16.12.01 Toán Lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Uy nỗ – Đông Anh / YC: GV kinh nghiệm, HS nữ ưu tiên GS nữ
————–—————————-
20.12.07.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gvkn/ việt hùng – đông anh
————–—————————-
20.12.05.Toán tv 4/2b/1 tuần/ 120k/1b/ svkn/ đại mạch đông anh
————–—————————-
6.12.09HMToán + Tiếng Việt + Tiếng Anh lớp 4 /120k – 150k 1 buổi /3 buổi 1 tuần / Thạch Bàn – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ
—————-—————————-
09.12.05.Cổ điển hải bối. Hs nữ. Lớp 4 Toán + tv . 2b, 150k. Yc sv Nữ.
—————-—————————-
09.12.02.Liên mạc mê linh. Hs Nam. Lớp 5 toántv. 2b, 150k. Yc sv. Lịch tối từ 17h30
—————-—————————-
09.12.01.Hóa 10/2b/1 tuần/ 200k/1b/ gskn/ hơp hòa tam dương
—————-—————————-
10.11.02.Tiếng anh lớp 1/2b/1 tuần/120k/1b/ quất lưu bình xuyên
——————————————–
1.11.02.Hs Nam. Lớp 7 Văn . 2b/tuần. 150k. Bắc hồng. Yc sv Nam/nữ. Lịch tối trừ t3+ rảnh sáng trừ t7 cn.
——————————————-
18.10.04.Văn khê mê linh hs Nam. Lớp 6. TA. 2b. 150k. Yc sv nam/nữ
——————————————–
05.10.02.Tiếng anh 5/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svnữ kn/ cổ loa đông anh
——————————————–
04.10.08. Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
——————————————–