LỚP CẦN GIA SƯ HỌC LUÔN 22/6/2024

LỚP GẤP HỌC LUÔN Ạ!
——————————————————————————
➡ 22.6.011. Hs Nam, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b.
yc sv Nam/Nữ KN tốt ( Lịch cả ngày + tối )
Địa chỉ : Thượng Thôn – Đông Tiến – Yên Phong – Bắc Ninh
——————————————————————————
➡ 22.6.010.Hs Nam, Lên Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b.
yc sv Nam/Nữ KN tốt ( Lịch cả ngày + tối )
Địa chỉ : Thượng Thôn – Đông Tiến – Yên Phong – Bắc Ninh
——————————————————————————
➡ 22.6.09.hs Nữ, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đồng Ngư – Ngũ Thái – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
➡ 22.6.08.Anh 7+8 bồng lai quế võ bắc ninh 300k/b 2b/t dạy gộp 2hs nam học tb yếu, dạy cùng nội dung kiển thức trong ca dạy. Lịch full.
——————————————————————————
➡ 22.6.07.Toán 7 lên 8 thọ đa kim nỗ đông anh hn gv 250k/b sv 150k/b 2b/t hs nam hoc tb điểm thi học kỳ 2 đạt 6. Yc gv hoặc sv nam nữ kn. Lịch full.
——————————————————————————
➡ 22.6.06.hs Nữ, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Đôi – Kim Chân – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
➡ 22.6.05.Toán 7 lên 8 nghinh tiên 1 nguyệt đức yên lạc vp 250k/b 2b/t hs nam học tb.Yc gv kn . Lịch full.
——————————————————————————
➡ 22.6.04.Văn 7 lên 8 nghinh tiên 1 nguyệt đức yên lạc vp 250k/b 2b/t hs nam học tb.Yc gv kn . Lịch full.
——————————————————————————
➡ 22.6.03.Toán 8 lên 9/150k/1 tuần 2b/ kim chung đông anh gs nữ hs nữ
——————————————————————————
➡ 22.6.02.Anh 7 lên 8 long vỹ đình bảng từ sơn bn 250k/b 2g/t hs nam học tb yếu điểm thi 4,5 . Yc gv kn.Lịch full.
——————————————————————————
➡ 22.6.01.Toán 8 lên 9/150/1 tuần 2b/ điền xá quang tiến nội bài
——————————————————————————
➡ 16.6.02.Toán 9/2b/1 tuần/150k/1b/sv nữ kn/ hs nữ tbk – ngoan/ đạo đức bình xuyên/ giáp tiền châu phúc yên
——————————————————————————
➡ 19.6.04.HS Nữ, Lớp 12, Toán, 200k/buổi, 2 buổi/tuần. Địa chỉ: Tổ 7 thị trấn Đông Anh _Đông Anh _ Hà Nội. yc sv Nữ KN (Lịch từ 9h sáng hoặc chiều hoặc tối các ngày )
Học lực trung bình khá
——————————————————————————
➡ 19.6.03.Toán tv 4 lên 5 200k/b 2b/t sv nữ – Văn Giang Hưng Yên, cách ECO 5p xe máy
——————————————————————————
➡ 19.6.01. Anh 8 200k/b 2b/t sv nữ – Liên Hiệp – Phúc Thọ – Hà Nội , gần chùa thầy
——————————————————————————
➡ 18.6.010.hs Nam, Lên Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Khu cầu 3 – Cổ Điển – Hải Bối – Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch ban ngày – Tháng 7 học ),
——————————————————————————
➡ 18.6.09.2 hs nam, lớp 8 + 9, Tiếng Anh 2 buổi/tuần, 200k/buổi. yc sv Nam/Nữ KN
buổi/tuần, 200k/buổi. yc sv Nam/Nữ KN
Lịch tối – Học lực yếu
Địa chỉ: Yên Hậu – Hòa Tiến – Yên Phong – Bắc Ninh
——————————————————————————
➡ 18.6.08.2 hs nam, lớp 8 + 9, Toán, 2 buổi/tuần, 200k/buổi. yc sv Nam/Nữ KN
buổi/tuần, 200k/buổi. yc sv Nam/Nữ KN
Lịch tối – Học lực yếu
Địa chỉ: Yên Hậu – Hòa Tiến – Yên Phong – Bắc Ninh
——————————————————————————
➡ 18.6.07.hs Nam, Lên lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Hòa Bình – thị trấn Hoa Sơn – Lập Thạch – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
——————————————————————————
➡ 18.6.05.hs Nam, Lên Lớp 9 Anh, 2b/tuần, 180k/b, Phù Dực 1 – Phù Đổng- Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full )
——————————————————————————
➡ 18.6.04.hs Nam, Lên Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Phù Dực 1 – Phù Đổng- Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full )
——————————————————————————
➡ 18.6.03.hs Nam, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phù Dực 1 – Phù Đổng- Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full ).
——————————————————————————
➡ 18.6.02.Đc: Phố Công Hà – Hà Mãn – Thuận Thành – Bắc Ninh
Hs Nam, lớp 7, Toán , 2b, 160k
Yc: sv Nam/nữ KN (Lịch tối) , hs học TB
——————————————————————————
➡ 18.6.01. Đc: Phố Công Hà – Hà Mãn – Thuận Thành – Bắc Ninh
Hs Nam, lớp 7, TA, 2b, 160k
Yc: sv Nam/nữ KN (Lịch tối) , hs học TB
——————————————————————————
➡ 16.6.03.Toán tv 3 lên 4 sơn đồng tiên phương chương mỹ hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc gv kn dạy cơ bản và nâng cao. Lịch sáng hoặc chiều các ngày.
——————————————————————————
➡ 16.6.01.Hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bắc Sơn – Sơn Đông – Lập Thạch – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (L ịch sáng)
——————————————————————————
➡ 15.6.010.Văn 5 lên 6 km29 trường yên chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Yc sv kn. Lịch full.
———————————————————————————
➡ 15.6.09.Toán 5 lên 6 km29 trường yên chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Yc sv kn. Lịch full.
———————————————————————————
➡ 15.6.08.Toán 6 lên 7 thôn lương tri phương tiên du bn 150k/b 3b/t hs nam học tb. Yc sv kn. Lịch full.
———————————————————————————
➡ 15.6.07.HS Nam, Lên lớp 7, Toán , 2 buổi/tuần, 150k/buổi.
Yc sv Nam/Nữ KN (rảnh full) – Học sinh trung bình
Địa chỉ: Thôn Trác Bút – Thị trấn Chờ – Yên Phong – Bắc Ninh
———————————————————————————
➡ 15.6.06.HS Nam, Lên lớp 7, Anh, 2b/tuần, 150k/buổi.
yc sv Nam/Nữ KN – Học sinh học trung bình (Lịch rảnh full)
Địa chỉ: thôn Vàng Thôn – Xã Xuân Lai – Gia Bình – Bắc Ninh
———————————————————————————
➡ 15.6.05.HS Nam, Lên lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/buổi.
yc sv Nam/Nữ KN – Học sinh học trung bình (Lịch rảnh full)
Địa chỉ: thôn Vàng Thôn – Xã Xuân Lai – Gia Bình – Bắc Ninh
———————————————————————————
➡ 15.6.04.HS Nam, Lên lớp 5, Anh, 2b/tuần, 150k/buổi.
yc sv Nam/Nữ KN – Học sinh học trung bình (Lịch rảnh full)
Địa chỉ: thôn Vàng Thôn – Xã Xuân Lai – Gia Bình – Bắc Ninh
———————————————————————————
➡ 15.6.03.HS Nam, Lên lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/buổi.
yc sv Nam/Nữ KN – Học sinh học trung bình (Lịch rảnh full)
Địa chỉ: thôn Vàng Thôn – Xã Xuân Lai – Gia Bình – Bắc Ninh
———————————————————————————
➡ 15.6.02.HS Nữ, Lên lớp 10, Toán, 180k/buổi, 2b/tuần. Sơn Đông – Nam Sơn – Bắc Ninh.
———————————————————————————
➡ 15.6.01.hs Nữ, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Thọ – Van Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Ban ngày )
———————————————————————————
➡ 14.6.053 Toán lớp 9 lên lớp 10 / 150k 1 buổi /2b/1 tuần / Tây Bầu – Kim Chung – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ
———————————————————————————
➡ 14.6.06.HS Nam, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Lý Thường Kiệt – Đồng Tâm – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch full)
———————————————————————————
➡ 14.6.05.Trần Quốc Tuấn – Đống Đa – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
hs Nam, Lên lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b
yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng + Tối )
———————————————————————————
➡ 14.6.04.Trần Quốc Tuấn – Đống Đa – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
hs Nam, Lên lớp 7, Toán 2b/tuần, 150k/b
yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng + Tối )
———————————————————————————
➡ 14.6.01.Toán 8 lên 9/3b/1 tuần/ 150k/1b/ cầu lớn nam hồng – đông anh/hs nữ khá ngoan
———————————————————————————
➡ 02.6.02.Toán 5 lên 6 thôn võng la xã võng la đông anh hn 250k/b 3b/t học lực tb khá. Yc gv kn. Lịch sáng, chiều, tối các ngày
—————————————————————————-
➡ 12.6.022.Tiếng anh 7 lên 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ tổ 25 thị trấn đông anh/ hs nam khá
—————————————————————————-
➡ 12.6.019.Hs Nam, Lên Lp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b. yc sv Nữ KN. ( Lịch Ban ngày ) Địa chỉ : Thôn 1 – Tiến Xuân – Thạch Thất hn
—————————————————————————-
➡ 12.6.018.hs Nữ, Lên Lớp 7, Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đồng Nguyên – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch rảnh full )
—————————————————————————-
➡ 12.6.016.Địa chỉ: Tôn Đức Thắng – Khai Quang – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
hs Nam, Lên lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch full
———————————————————-_________
➡ 12.6.011.hs Nam, Lên lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch rảnh full )
—————————————————————————-
➡ 12.6.07.Địa chỉ: Trần Đăng Tuyển – Vũ Ninh – Bắc Ninh.
hs Nam, Lên lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 200k/b
Yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡ 12.6.06.Địa chỉ: Trần Đăng Tuyển – Vũ Ninh – Bắc Ninh.
hs Nam, Lên lớp 12, Hóa, 2b/tuần, 200k/b
Yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡ 12.6.05.Địa chỉ: Trần Đăng Tuyển – Vũ Ninh – Bắc Ninh.
hs Nam, Lên lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b
Yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡ 12.6.04.Hs Nam, Lên lớp 7, Anh 150k/b 2b/tuần, Trạc Nhiệt – Quế Võ – Bắc Ninh. y c sv Nam/Nữ KN ( Lịch Ban ngày )
—————————————————————————-
➡ 12.6.01.Toán 7 lên 8 khu công nghiệp bắc thăng long kim chung đông anh hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb yếu. Yc gv kn. Lịch full
—————————————————————————-
➡ 11.6.01. hs Nữ, Lên Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Bi – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch T3 +T5 ) Bạn HS này đang ở mức khá
—————————————————————————-
➡ 10.6.062GT Tiếng anh lớp 11 lên lớp 12 / 180k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, hs mất gốc
—————————————————————————-
➡ 10.6.061GT Văn lớp 11 lên lớp 12 / 180k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, hs mất gốc.
—————————————————————————-
➡ 10.6.06GT Toán lớp 11 lên lớp 12 / 180k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, hs mất gốc
—————————————————————————-
➡ 4.6.01 Tiếng anh lớp 6 lên lớp 7 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Gia Thụy,
—————————————————————————-
➡ 7.6.02 Toán lớp 10 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học sáng / Cổ Linh – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
—————————————————————————-
➡8.6.05.hs Nam, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nhân Lý – Tam Quan – Tam Đảo – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full)
—————————————————————————-
➡8.6.03.Thư Đôi – Nguyệt Đức – Thuận Thành – Bắc Ninh
hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần 150k/b
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡ 3.6.01GT Văn lớp 8 lên lớp 9 / 300k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Tiên Dương – Đông Anh / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Tiên Dương, GV nữ
—————————————————————————-
➡7.6.01. hs Nam, Lên Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, thôn Đông Mướp – thị trấn Hương Canh – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch ban ngày )
—————————————————————————-
➡ 5.6.011.Toán 10 lên 11/2b/ tuần/ 150k/ 1b / sv nữ kn/ thắng trí – minh trí/ HS NỮ
———————————————————————————
➡ 5.6.08.hs Nam, Lên Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Lê Xá – Mai Lâm – Đông Anh. yc sv Nam, KN ( Lịch ban ngày )
———————————————————————————
➡ 5.6.0Anh 6 lên 7 sv 200k/b gv 350k/b 2b/t yc nam nữ – Đường Khoa 6.Mè- Thôn 1 – Hạ Bằng – Thạch Thất “nam nữ đều được
———————————————————————————
➡ 5.6.01.HS Nam, lên lớp 7, Tiếng Anh, 2 buổi/tuần, 160k/buổi. Tổ dân phố Minh Lương – Thị trấn Thanh Lãng – huyện Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (Lịch tối)
———————————————————————————
➡ 02.6.07.hs Nam, Lên lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, xóm Chùa – Lạc Vệ – Tiên Du – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối – Liên hệ PH sau 17h )
———————————————————————————
➡30.5.012.Địa chỉ: thôn Vị Trù – Thanh Trù – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
hs Nam, Lên lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. yc SV Nam/Nữ KN ( Rảnh tất cả các buổi )
——————————————————-
➡30.5.010.hs Nam, Lên lớp 12, Lý, 2b/tuần, 200k/b, Thị trấn Yên Lạc – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối trừ T4, T7 )
——————————————————-
➡30.5.09.hs Nam, Lên lớp 12, Toán 2b/tuần, 200k/b, Thị trấn Yên Lạc – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối trừ T4, T7 )
——————————————————-
➡30.5.07. Đc: CC Vinaconex Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
Hs Nam, Toán, lên lớp 8, 2b, 150k/b
Yc: Sv Nam/nữ Kn Lịch ngày thứ 2,3,6, chủ nhật
——————————————————-
➡29.5.04 Tiếng anh lớp 6 lên lớp 7 / 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, học lịch sáng / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm, Hs nữ học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GV nữ
——————————————————-
➡ 28.5.04 Toán lớp 11 lên lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đặng Xá – Gia Lâm /YC : SV kinh nghiệm – hs Nam, học trường Phúc Lợi
——————————————————-
➡ 28.5.02.hs Nữ, Lên Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đông Phong – Yên Phong – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3+T5 từ 19h
——————————————————-
➡ 28.5.01. hs Nữ, Lên Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Sáp Mai – Võng La – Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————-
➡ 27.5.06.Văn 6 lên 7/ 170k/1b tuần 2b/ svkn/ kđt việt hưng long biên
——————————————————-
➡ 27.5.04.HS Nam, Lên Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hậu Dưỡng – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————
➡ 26.5.013.Anh 5 lên 6 cổ điển hải bối đông anh hn 150k/b 2b/t hs nữ học tb yếu lịch sáng, chiều, tối các ngày. Yc sv kn.
——————————————————-
➡ 26.5.012. Toán tiếng việt tiếng anh lớp 1 lên 2/3b/ tuần/ 200k/1b/ sv sư phạm kinh nghiệm/ nhật tân tây hồ
——————————————————-
➡ 26.5.01. hs Nữ, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, xóm Bến – Kim Nỗ – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————-
➡ 25.5.02 Toán lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đặng Xá – Gia Lâm /YC : GV kinh nghiệm – hs Nam, học trường Phúc Lợi
——————————————————-
➡ 24.5.06. Văn 8 – 200k/b – 2b/t – Nữ 19h trừ ngày thứ 2 và CN Di Trạch – Hoài Đức
——————————————————-
➡ 24.5.01. HS Nam, Lên Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối )
——————————————————-
➡ 21.5.04. hs Nam, Lên lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Mao Lại – Phượng Mao – Quế Võ – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN ( Rảnh Chiều + Tối trừ Tối T2 + Chiều T7, CN)
——————————————————-
➡ 19.5.03. Văn 6 200k/b 2b/t yc sv nữ – Song Phương – Đan Phượng Hà Nội ( gần Thị Trấn Phùng)
——————————————————-
➡ 19.5.02. Địa chỉ: Mao Yên – Phượng Mai – Quế Võ – Bắc Ninh
hs Nam, Lên Lớp 6/ Toán – Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————-
➡ 18.5.011 Văn lớp 7 lên lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Hoàng Như Tiếp – Long Biên, gần bệnh viện Tâm Anh / YC: SV kinh nghiệm – hs nam trường THCS Bồ Đề, GSKN
——————————————————-
➡ 17.5.04.Toán 10 lên 11/2b/1 tuần/300k/1b/ svkn/ tây hồ hà nội/ hs nữ gs nữ tốt nghiệp sp kinh nghiệm
——————————————————-
➡ 17.5.03.Tin học thiết kế đồ họa cho hs lp 11/2b/1 tuần/200k-250k/1b/ gskn/ tổ 2 chi đông mê linh
——————————————————-
➡ 14.5.04 Văn lớp 8 lên lớp 9 / 300k 1 buổi dạy / 2 buổi 1 tuần / KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Việt Hưng, ưu tiên GV nữ
                                           ——————————————————-
                                          HOTLINE: 0962 005 996 – 0987 005 996

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996