29.0110. Tiếng anh 11/2b/1 tuần/ 180k/1b/ sv/ quang tiến nội bài
————–—————————-
29.01.9.Toán 8 tiên dương đông anh 250k 2b hs nam/ gv
————–—————————-
29.018.Tiếng anh 3/2b/ tuần/ 100k/1b/ sv/ thôn chung ngọc thanh gần đại lải
————–—————————-
29.017.Tiếng anh 6/2b/1 tuần/ 120k/1b/ minh phú- sóc sơn
————–—————————-
29.016.Toán 8/2b/1 tuần/120k/1b/ sv nam kn/ chợ xuân hòa
————–—————————-
29.015.Tiếng anh 6/2b/1 tuần/100k/1b/sv / đồng xuân xuân hoà
————–—————————-
29.014.Anh 9 thị trấn chờ yên phong bác ninh gv 250k sv 150k 2b/ tuần
————–—————————-
29.013.Văn 9 thị trấn chờ yên phong bác ninh gv 250k sv 150k 2b/ tuần
————–—————————-
29.012.Lý 11/2b/1 tuần/150k/1b/svkn/ cao minh xuân hoà/ hs nữ gs nữ
————–—————————-
29.01.01. Luyện thi chứng chỉ TOEFL tiếng anh hs lp 5 tuần 3b / 300k/1b/gần bigC vĩnh yên
————–—————————-
9.1.03 Tiếng Anh Lớp 6 học trường Vinchools/ 300k – 400k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Vinhome Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs Nam học trường Vinschools
————–—————————-
010.01.07.Toán 9 tổ 13 thị trấn đông anh 250k 2b /gv
————–—————————-
010.01.06.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/250k/1b/ gv/ quảng trường phúc yên
————–—————————-
010.01.05.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/300k/1b/gvkn/ phúc thắng phúc yên
————–—————————-
010.01.03.Tiếng anh 12/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ tiền phong mê linh
————–—————————-
010.01.02.Toán tv 5/ 4b/ tuần/ 120k/1b/ svkn/ hùng vương phúc yên
————–—————————-
05.01.05.Toán 7/2b/1 tuần/200k/1b/gv/ hùng vương phúc yên
————–—————————-
05.01.03.Hoá 8/thôn nhuế kim chung đông anh 160k /2 b / tuần/lịch linh hoạt
————–—————————-
05.01.02.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/170k/1b/svkn/ kim chung đông anh
————–—————————-
3.1.13 . Toán Lớp 3 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần / Phú Viên – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ Gs Nam/ Nữ đều được
————–—————————-
29.12.04 . Toán Lớp 7 / 300k buổi/ 2 buổi 1 tuần / Khu Đô Thị Việt Hưng – Long Biên/ YC : GV kinh nghiệm – hs Nữ ưu tiên Gs Nữ
————–—————————–
31.12.02. Tiếng anh 1/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ t7 cn / tt sóc sơn
————–—————————-
16.12.01 Toán Lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Uy nỗ – Đông Anh / YC: GV kinh nghiệm, HS nữ ưu tiên GS nữ
————–—————————-
20.12.08.Tiếng Anh 7- Vân Nội – Đông Anh – 150k/2b
————–—————————-
20.12.07.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 300k/1b/ gvkn/ việt hùng – đông anh
————–—————————-
20.12.05.Toán tv 4/2b/1 tuần/ 120k/1b/ svkn/ đại mạch đông anh
————–—————————-
20.12.04.Toán 8/2b/1 tuần/ 130k/1b/ svkn/ từ sơn bắc ninh
—————-—————————-
11.12.07.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ hậu dưỡng kim chung đông anh
—————-—————————-
6.12.09HMToán + Tiếng Việt + Tiếng Anh lớp 4 /120k – 150k 1 buổi /3 buổi 1 tuần / Thạch Bàn – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs Nữ
—————-—————————-
09.12.05.Cổ điển hải bối. Hs nữ. Lớp 4 Toán + tv . 2b, 150k. Yc sv Nữ.
—————-—————————-
09.12.02.Liên mạc mê linh. Hs Nam. Lớp 5 toántv. 2b, 150k. Yc sv. Lịch tối từ 17h30
—————-—————————-
09.12.01.Hóa 10/2b/1 tuần/ 200k/1b/ gskn/ hơp hòa tam dương
—————-—————————-
06.12.01.Toán tv 3/4b/ tuần/ 120k/1b/ svkn/ cổ loa đông anh
—————-—————————
14.11.07.Tìm gia sư dạy kèm môn Tiếng Anh Lớp 7 tại xóm ngoài – Uy nỗ, Đông Anh, Hà Nội, học sinh nữ, học Tại nhà, HP Thỏa thuận.gv 250k sv 150k 2b
———————————-———-
10.11.02.Tiếng anh lớp 1/2b/1 tuần/120k/1b/ quất lưu bình xuyên
——————————————–
1.11.02.Hs Nam. Lớp 7 Văn . 2b/tuần. 150k. Bắc hồng. Yc sv Nam/nữ. Lịch tối trừ t3+ rảnh sáng trừ t7 cn.
——————————————-
18.10.04.Văn khê mê linh hs Nam. Lớp 6. TA. 2b. 150k. Yc sv nam/nữ
——————————————–
05.10.02.Tiếng anh 5/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svnữ kn/ cổ loa đông anh
——————————————–
04.10.08. Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
——————————————–