Lớp gấp học luôn ngày 27/11/2024
——————————————————————
27.11.03.Toán 6 cầu nhật tân tây hồ hn gv 400k/b sv 200k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Yc gv/sv kn.
——————————————————————
27.11.02.Toán 9/2b/1 tuần/300k/1b/gvkn/ đình bảng từ sơn bắc ninh
——————————————————————
27.11.01.Toán 7/2b/1 tuần/170k/1b/ yên thường gia lâm / svkn
——————————————————————
25.11.03 Tiếng anh lớp 7 / 150k – 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đầu cầu Vĩnh Tuy – Phố Trạm – Long Biên / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nam học trường Ngọc Lâm,học sách kết nối tri thức
——————————————————————
26.11.01.Toán 6 bát tràng gia lâm hn 160k/b 1b/t hs nữ học tb. Lich chiều cn. Yc sv kn.
——————————————————————
25.11.019.KHTN 9 200k/b 2b/t sv nữ – Đông Dư, Gia Lâm hs nữ hc trường công, học lực TB
——————————————————————
25.11.018.Hóa 11 200k/b 2b/t sv nữ – Lịch rảnh chiều T2,4,7 (từ 4h), sáng CN – Vĩnh Ngọc, Đông Anh Gia sư có kinh nghiệm và thành tích môn Hóa Học sinh nữ ngoan ngoãn, nhận thức tốt”
——————————————————————
25.11.017.Toán 9 250k/b 2b/t – sv nam nữ bách khoa – Lịch rảnh tối T4,7 – Cửu Việt, Trâu Qùy ,Gia Lâm hsinh học trường công, học lực tb
——————————————————————
25.11.016.Anh 3 lam sơn tích sơn vĩnh yên vp 150k/b 2b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối t4,5,cn. Yc sv kn
——————————————————————
25.11.014.Toán 9 đông hải thọ an đan phượng hn 200k/b 2b/t hs nữ học tb yếu. Lịch tối. Yc sv chuyên sư phạm toán.
——————————————————————
25.11.09.Toán 9/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————
25.11.03.Toán tv 4 đại xuân quế võ bn 150k/b 2b/t hs nữ học khá, lịch 19h t2,4 và sáng cn. Yc sv kn.
——————————————————————
11.10.11. hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối ), gv 250k/1b
——————————————————————
11.10.10. hs Nam, Lớp 8 Anh, 2b/tuần, 160k/b, Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối ) gv 250k/1b
——————————————————————
11.10.09. hs Nam, Lớp 8 Văn, 1b/tuần, 160k/b, Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối ) gv 250k/1b
——————————————————————
20.11.01. Tiếng anh 9/ 150k/1b/ tuần 2b/ svkn/ cạnh thcs thạch đà mê linh
————————————————————
20.11.03.Anh 7 hoa lư hoa sơn lập thạch vp 250k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối t2,3,4,6,7. Yc gv kn.
————————————————————
20.11.02.Văn 7 hoa lư hoa sơn lập thạch vp 250k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối t2,3,4,6,7. Yc gv kn.
————————————————————
20.11.01.Toán 6 thôn trung thanh xuân sóc sơn hn 120k/b 2b/t. Yc sv kn.
————————————————————
19.11.010.Hóa 8 thị trấn chờ yên phong bn 180k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch tối. Yc sv kn.
————————————————————
19.11.08.Toán 8 tổ 21 thị trấn đông anh hn 300k/b 2b/t hs nam học khá – giỏi, học trường Achimedrs. Yc gv chuyên Toán dạy nâng cao.
————————————————————
19.11.07.Lý 11 250k/b 1-2b/t sv nam nữ – Cầu Nhật Tân, Đông Anh con học trường công, tìm bạn dạy chắc cơ bản, tâm lý với hshọc
————————————————————
19.11.05.Toán lớp 6 kèm 2 bạn sinh nữ / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đại Thành – Quốc Oai,gần trường tiểu học Đại Thành/ YC: SV kinh nghiệm, hs mất gốc,học sách kết nối tri thức
————————————————————
15.11.121 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Rừng Cọ – Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Greenfiled
————————————————————
17.11.05.Toán 7 tổ 12 thị trấn đông anh hn 120k/b 2b/t hs nữ. Lịch chiều tối hoăc tối các ngày hoặc ngày cn. Yc sv nữ kn
————————————————————
17.11.04.Toán tv 4 nhất trai minh lương tài bắc ninh 150k/b 3b/t. Yc sv kn.
————————————————————
17.11.03. Anh 3 lam liệt yên giả quế võ bn 200k/b 2b/t. Lịch 19h t2,3,4,5,6. Yc sv kn dạy 2 hs nam học khá.
————————————————————
17.11.02. Toán tv 3 lam liệt yên giả quế võ bn 200k/b 3b/t. Lịch 19h t2,3,4,5,6. Yc sv kn dạy 2 hs nam học khá
————————————————————
16.11.06.Tiếng anh 9/2b/ tuần/ 200k/1b/ sv sp, ngoại ngữ có kinh nghiệm dạy lớp 9 , đức thắng, cổ nhuế, từ liêm hà nội
————————————————————————
16.11.04.Văn 9/ 2b/ tuần/ 200k/1b / svkn/ gold mart city hồ tùng mậu – hà nội/ sv sp văn
————————————————————————
15.11.121 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Rừng Cọ – Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Greenfiled
————————————————————————
15.11.03.Tieng anh 7 ngã 4 thị trấn quốc oai hn gv 300k/b sv 170k/b 3b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày. Yc gv/sv kn.
————————————————————————
15.11.03.Toán 7 trung châu đan phượng hn 150k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch ciều hoặc tối t5,7 hoặc sáng c, tối cn. Yc sv sư phạm.
————————————————————————
15.11.02.Toán 7 ngã 4 thị trấn quốc oai hn gv 300k/b sv 170k/b 3b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày. Yc gv/sv kn.
————————————————————————
11.11.04.Toán 9 ngô quyền vĩnh yên vp 250k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Lịch 13h-16h30 t6,7 hoặc ngày và tối cn hoặc 17h t5. Yc gv nữ dạy 2h/ca.
————————————————————————
11.11.02.Toán 12/2b/ tuần/ 350k/1b/ gvkn/ liên bảo vĩnh yên
————————————————————————
11.11.01.Toán 9 xuân sơn trung giã sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều thứ 2, cn ( 14h ) hoặc tối thứ 7. Yc sv nam nữ kn.
————————————————————————
10.11.07.Toán 11 minh quyết khai quang vĩnh yên vp 300k/b 1b/t 2b/t hs nam học tb khá. Lịch tối 18h30, 19h…Yc gv kn. svkn 200k/1b
————————————————————————
9.11.03 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, GV Nữ, học chương trình của Bộ
————————————————————————
9.11.07.Toán 6 miêu cốc trung kiên yên lạc vp 160k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc sv nam/nữ kn. gv 250k/1b/ tuần 2b
————————————————————————
12.11.06.Hs Nam, Lớp 5, Tiếng anh, 2b/tuần, 150k/b. Nam An Khánh – Hoài Đức HN. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
————————————————————————
12.11.05.Hs Nam, Lớp 5, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Nam An Khánh – Hoài Đức HN. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
————————————————————————
12.11.04.hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Nguyễn Hoàng Nghị – Võ Cường – Tp. Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2, T3, T4, T6, T7 )
————————————————————————
12.11.01.Anh 8 yên lãng yên trung yên phong bn gv/ 250k/1b/ sv160k/ 2b/tuần.
————————————————————————
10.11.03.hs Nam, Lớp 6 Văn 2b/tuần, 150k/b, Đội 8 – Thọ Xuân – Đan Phượng. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng + Tối )
————————————————————————
9.11.06.Toán 11 tổ 14 thị trấn đông anh hn 180k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối. Yc sv kn.
————————————————————————
8.11.01 Toán lớp 11 / 180k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần,mong muốn học chiểu tối sau 17h/ Cao Lỗ – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ,học trường Kinh Đô,hs học bộ sách Cánh Diều,hs tb
————————————————————————
8.11.06.Thuận Quang – Dương Xá – Gia Lâm
Hs Nam, lớp 1, Tiếng việt, 3b, 150k
Yc Sv Nữ Kn . Lịch tối
————————————————————————
8.11.03.Lý 12 tổ 17 thị trấn đông anh hn 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Yc sv kn. Lịch chiều hoặc tối t4,5,6,7 và sáng cn.
————————————————————————
8.11.02.Toán 8 lương câu sơn lôi bình xuyên vp 200k/b 3b/t hs nam học yếu. Lịch 19h các ngày. Yc gv kn dạy lâu dài.
————————————————————————
7.11.012.hs Nam, lớp 9, Hóa, 2b/tuần, 180k/buổi. thôn Thượng Thôn – xã Đông Tiến – huyện Yên Phong – Bắc Ninh. yc Sv Nam/Nữ KN. ( lịch tối t7 + 1 tối khác trong tuần )
————————————————————————
7.11.06 Toán lớp 9 / 150k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần , có thể học T7, CN / KĐT Sài Đồng – Long Biên / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Vinschool, hs học chương trình của Bộ, học lực TB
————————————————————————
06.11.06.BTVN 5 (Toán,TV) 200k/b 2b/t sv nữ – Lịch các tối T3,4,5,6 – Đông Trù, Đông Anh
————————————————————————
06.11.05.Hoá 7 200k-220k/b 1b/t sv nữ – Lịch T2,4,6 (từ 6h-8h) – An Khánh, Hoài Đức
————————————————————————
06.11.04.Lý 7 200-220k/b 1b/t sv nữ – Lịch T2,4,6 (từ 6h-8h) – An Khánh, Hoài Đức
————————————————————————
06.11.03.Toán TV 4 220-250k/b 2b/t sv nữ – Lịch rảnh các tối 3,5,6,7 – Đại Xuyên, Phú Xuyên
————————————————————————
05.11.04.Văn 8/2b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ quang tiến sóc sơn
————————————————————————
05.11.02.Toán tv 2 chợ tó uy nỗ đông anh hn 250k/b 3b/t hs nam học tb khá. Lịch 17h30. Yc gv kn.
————————————————————————
5.11.09 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần, rảnh các tối T2, T4, T6, T7 từ 19h30 / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ học trường Phạm Tuân, GS nữ, ưu tiên SVSP,…
————————————————————————
4.11.17 Toán + Tiếng Việt lớp 1 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phù Đổng – Gia Lâm YC : SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Phù Đổng, hs học sách Kết nối tri thức
————————————————————————
03.11.01. Toán 9 thôn vang cổ loa đông anh hn 150k/b 2b/t. Yc sv kn.
——————————————————————
30.10.05. Lí lớp 12/ 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Kim Chung – Đông Anh , Gần Cầu Thăng Long / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Bắc Thăng Long , GS nam
——————————————————————
“ 30.10.11 Toán lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn tối T2, T6 sau 18h30 / KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Thạch Bàn, hs học sách Kết nối”
——————————————————————
01.11.01.Anh 7 đông ngàn từ sơn bn 250k/b 2b/t hs nữ học
Lịch tối các ngày. Yc gv kn.
——————————————————————
23.10.08.vạn yên_ mê linh _ hà nội
Toán 9 – 200k/b 2b/t sv nữ
chiều t4 t7 ( 13h -15h)
con học khá
——————————————————————
30.10.03.Lý 12 phú cường minh phú sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 1b/t hs nữ học tb khá. Yc gv/sv kn.
——————————————————————
29.10.08.Toán 8 – 200k/b 2b/t sv nữ – Rùa Hạ, Thanh Thùy, Thanh Oai “HS nữ, học TB khá
Yêu cầu gia sư nữ dạy tốt”
——————————————————————
29.10.07.Toán tv 1 – 150k/b 2b/t sv nữ tối t4t5
Đặng Xá Gia Lâm HN
học sinh nam
——————————————————————
28.10.10.Toán lớp 3 / 150k – 250k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, học sau 18h / Tốt Động – Chương Mỹ / YC: SV -GV kinh nghiệm – hs nữ
——————————————————————
28.10.07.Tiếng anh 5/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ hs nữ/gs nữ/ cầu đông trù đông anh lịch t7-cn hoặc t4
——————————————————————
27.10.011.Anh 8 thiên đức vệ an thành phố bắc ninh 300k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối hoặc ngày t7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————
21.10.09.hs Nữ, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, Cổ Loa – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch các tối + Chiều CN)
——————————————————————
21.10.06.Văn 6 thái phù mai đình sóc sơn hn gv 250k/b sv 160k/b 1b/t. Lịch chiều thứ 6, cn. Yc gv/sv kn ( Nếu dạy tốt sau này học 2b/t )
——————————————————————
21.10.05.Toán 6 thôn thượng cổ loa đông anh hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc gv kn.
——————————————————————
21.10.03.Hóa 8 thái bình mai lâm đông anh hn 170k/b 1b/t hs nam học tb. Lịch 19h hơn kém các ngày hoặc ngày cn. Yc sv kn.
——————————————————————
21.10.02. Lý 8 thái bình mai lâm đông anh hn 170k/b 1b/t hs nam học tb. Lịch 19h hơn kém các ngày hoặc ngày cn. Yc sv kn.
——————————————————————
20.10.02.Anh 9 – 200k/b 2b/t sv nữ – Lịch rảnh các buổi chiều (trừ CN từ 2h30 đến 4h30) – Vinhome Ocean Park Gia Lâm
——————————————————————
20.10.01.Toán 8 tam giang yên phong bn 160k/b 2b/t hs nam . Lịch ngày hoặc tối thứ 7, cn. Yc sv kn.
——————————————————————
19.10.03. Toán 8 Tô hiến thành Đồng tâm Vĩnh yên 170k/b 3b/t lực học tb yếu. Yc sv kn. Lịch ph báo sau.
——————————————————————
18.10.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối 19h / Kiên Thành – 31 hecta – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thị Trấn Trâu Quỳ
——————————————————————
18.10.03GT Văn lớp 7 / 350k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần , sau 16h/ Ocean Park – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nam , học trường Vins, học hệ Cam
——————————————————————
17.10.03.Toán tv tiếng anh 5/3b/ tuần/ 170k/1b/ tự lập mê linh
——————————————————————
17.10.091 Văn lớp 6 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp, học tối từ 18h30 đến 20h30, bận T3, T7 / Ecopark – Hưng Yên /YC : SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield, hs học sách Kết nối, GS nam/nữ
——————————————————————
17.10.09 Toán lớp 6 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp, học tối từ 18h30 đến 20h30, bận T3, T7 / Ecopark – Hưng Yên /YC : SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield, hs học sách Kết nối, GS nam/nữ
——————————————————————
16.10.03 Tiếng Anh lớp 10 / 200k – 250k – 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Vinhome Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, học mất gốc
——————————————————————
16.10.09.Lý 12 phố nỷ trung giã sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Yc sv kn.
——————————————————————
16.10.08.Toán 7 ỷ lan đặng xá gia lâm hn 250k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 2,4,5. Yc gv kn.
——————————————————————
16.10.07.Văn 7. HS Vinschool. ĐC: Vinhom OceanPark Gia Lâm. 3b/400k/b/1,5h. YC: GV kinh nghiệm
——————————————————————
13.10.22.Văn 7/1b/1 tuần/250k/1b/gv/ nguyễn cơ thạch – mĩ đình
——————————————————————
13.10.19.Toán 11 tổ 4 quang minh mê linh hn 180k/b 3b/t hs nữ học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày thứ 7,cn. Yc sv kn.
——————————————————————
13.10.17.hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, TT Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
13.10.16.hs Nam, Lớp 9 Toán 2b/tuần, 200k/b, TT Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
13.10.5.Toán 11 tiên dược sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nữ học tb khá . Lịch 19h30 . Yc sv nữ kn.
——————————————————————
13.10.3.Toán 5 hữu bằng thạch thất hn 250k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
13.10.2.Anh 5 hữu bằng thạch thất hn 250k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
11.10.03. Hs Nữ, Lớp 8 Toán (TB), 2b/tuần, 170k/b, Sơn Trung – Yên Sơn – Quốc Oai. yc sv Nữ KN ( Lịch 19h Các Tối )
——————————————————————
7.10.05.Toán 8 quảng hội quang tiến sóc sơn hn 180k/b hs nam học khá. Lịch tối thứ 4,5,6,cn và chiều cn. tuần 2b
——————————————————————
6.10.04.Toán 7 thụy hà bắc hồng đông anh hn 250k/b 4b/t hs nữ học khá. Lịch 18h30 các ngày. Yc gv kn
——————————————————————