LỚP MỚI NGÀY 18/10/2024 – TRUNG TÂM GIA SƯ TRÍ VIỆT

Lớp gấp học luôn
——————————————————————
➡ 18.10.023.Toán 7 cầu xây tân dân sóc sơn hn 120k/b 2b/t. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 18.10.022.Hs Nữ, Lớp 1, Tiếng Việt + Tiếng Anh (song ngữ), 3b/tuần, 250k/b. Lâm Hạ – Long Biên. yc sv Nữ KN, ( Lịch Tối T2 T5 + 1 tối T7 CN từ 19h ) (Học lực trung bình)
——————————————————————
➡ 18.10.021. hs Nam, Lớp 8 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 193 – Bồ Đề – Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều T7 ) – Học lực trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.020o.hs Nam, Lớp 8 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 193 – Bồ Đề – Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều T7 ) – Học lực trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.019.Hs Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Tổ 29 Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng T2 T3 T4 T5 ) học lực trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.018.hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 150 Ngọc Trì – Thạch Bàn – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối ) – học lực kém
——————————————————————
➡ 18.10.017.hs Nam, Lớp 8, Toán, 1b/tuần, 160k/b, Bát Khối – Tư Đình – Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2 từ 20h ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.016.hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Ngách 129/43 Bát Khối – Tư Đình – Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T7 từ 20h ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.015.hs Nam, Lớp 8, Anh 1b/tuần, 160k/b, Bát Khối – Tư Đình – Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T4 từ 20h ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.014.hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, phố Hoa Lâm – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.013.Hs Nam, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Chợ Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối ) – học kém
——————————————————————
➡ 18.10.012.Hs Nam, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Chợ Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối ) – học kém
——————————————————————
➡ 18.10.011.Hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, ngách 61/88 phố Trạm – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + T6 ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.010.hs Nam, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối – Thạch Bàn – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch T4 + T6 từ 18h + Sáng T7 + Chiều CN ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.09.Hs Nữ, Lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 279 – Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T4 + Sáng T6 ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.08.hs Nữ, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh – Sài Đồng – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + sáng CN ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.07.hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 4 – Cự Khối – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
➡ 18.10.06.hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Tổ 13 Thượng Thanh – Long Biên. yc sv Nữ KN, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 18h30 + Sáng T7 ) – học trung bình
——————————————————————
➡1.10.11 Toán + Tiếng Việt lớp 2 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vũ Trọng Phụng – Thanh Xuân / YC : GV kinh nghiệm – hs nam học trường Kim Liên
——————————————————————
➡ 18.10.05 Văn lớp 11 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ, GS nữ
——————————————————————
➡ 18.10.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối 19h / Kiên Thành – 31 hecta – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thị Trấn Trâu Quỳ
——————————————————————
➡ 18.10.03GT Văn lớp 7 / 350k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần , sau 16h/ Ocean Park – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nam , học trường Vins, học hệ Cam
——————————————————————
➡ 18.10.04.Toán 12/2b/ tuần/ 250k/1b/ đông tác , kim liên , hà nội, hs nữ/ sv nữ kn
——————————————————————
➡ 17.10.04.Toán tv 2/3b/1 tuan/200k/1b/ gskn/ lịch tối / tây hồ hà nội/ học 1,5h
——————————————————————
➡ 17.10.03.Toán tv tiếng anh 5/3b/ tuần/ 170k/1b/ tự lập mê linh
——————————————————————
➡ 17.10.02.Văn 7/2b/ tuần/ 150k/1b / svkn/ bầu kim chung đông anh
——————————————————————
➡ 17.10.01. Lí – hóa 7/2b/ tuần/150k/1b/nguyễn chánh – trung kính – cầu giấy/ hs nữ/ sv nữ kn
——————————————————————
➡ 17.10.092 Toán lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối từ 19h đến 21h / Ecopark – Hưng Yên /YC : SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield, GS nam
——————————————————————
➡ 17.10.091 Văn lớp 6 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp, học tối từ 18h30 đến 20h30, bận T3, T7 / Ecopark – Hưng Yên /YC : SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield, hs học sách Kết nối, GS nam/nữ
——————————————————————
➡ 17.10.09 Toán lớp 6 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp, học tối từ 18h30 đến 20h30, bận T3, T7 / Ecopark – Hưng Yên /YC : SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield, hs học sách Kết nối, GS nam/nữ
——————————————————————
16.10.03 Tiếng Anh lớp 10 / 200k – 250k – 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Vinhome Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, học mất gốc
——————————————————————
➡ 16.10.015.Anh 10/2b/1 tuần/180k/1b/ sv nữ kn/ la khê hà đông
——————————————————————
➡ 16.10.014.Anh 8/2b/1 tuần/180k/1b/ sv nữ kn/ la khê hà đông
——————————————————————
➡ 16.10.011.Văn 7 trung giã sóc sơn hn 250k/b 2b/t. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 2,3,7. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 16.10.09.Lý 12 phố nỷ trung giã sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 16.10.08.Toán 7 ỷ lan đặng xá gia lâm hn 250k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 2,4,5. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 16.10.07.Văn 7. HS Vinschool. ĐC: Vinhom OceanPark Gia Lâm. 3b/400k/b/1,5h. YC: GV kinh nghiệm
——————————————————————
➡ 16.10.03.Tiếng anh 6/3b/ tuần/ 150k/1b/ time city hai bà trưng/ hỗ trợ btvn thêm môn Toán – Văn
——————————————————————
➡ 16.10.02.Toán 8/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ định trung vĩnh yên/ hs nam tb
——————————————————————
➡ 16.10.01. Anh 6 – Võng La Đông Anh
200k/b 2b/t sv nữ tối t3 t6 ph còn xếp lịch thêm linh động
con học trường công
——————————————————————
➡ 15.10.061 Hóa lớp 10 / 150k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, rảnh sáng T2, T3, T4, tối T2, T3, T5 và ngày CN / Kim Quy – Thôn Bầu – Kim Chung – Đông Anh – gần trường cấp 3 Bắc Thăng Long / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường cấp 3 Bắc Thăng Long
——————————————————————
➡ 14.10.03.Toán 8 thôn nguyên khê xã nguyên khê đông anh hn 150k/b 2b/t. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 3,4. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 13.10.22.Văn 7/1b/1 tuần/250k/1b/gv/ nguyễn cơ thạch mĩ đình
——————————————————————
➡ 13.10.19.Toán 11 tổ 4 quang minh mê linh hn 180k/b 3b/t hs nữ học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày thứ 7,cn. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 13.10.18.Toán 12 địa điểm Vin OceanPark 2. 2-3b/500k-400k/b/2h-1,5h. YC: GV kinh nghiệm dạy tốt 12
——————————————————————
➡ 13.10.17.hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, TT Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 13.10.16.hs Nam, Lớp 9 Toán 2b/tuần, 200k/b, TT Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 13.10.15 Toán 9 thôn nhuế kim chung đông anh hn 180k/b 2b/t hs nữ. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc chiều cn. Yc sv nam / nữ kn.
——————————————————————
➡ 13.10.14.Văn 9 thôn nhuế kim chung đông anh hn 180k/b 2b/t hs nữ. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc chiều cn. Yc sv nam / nữ kn.
——————————————————————
➡ 13.10.13.Lý 11. Xóm 9, Ninh Hiệp Gia Lâm. 2b/t. 350k/b/1,5h. con rảnh 2,3,4,5,7 buổi chiều sau 5h. YC: GV kinh nghiệm dạy tốt, tâm lý
——————————————————————
➡ 13.10.8.Anh 7 thôn vệ nam hồng đông anh hn 250k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc gv kn. Lịch ph báo sau. ( Tổng kết môn năm trước hơn 5.0 )
——————————————————————
➡ 13.10.7.Toán 11 thôn đoài nam hồng đông anh hn 200k/buổi 2b/t hs nam học tb. Lịch 19 thứ 4,7 hoặc 14h30 thứ 5, cn. Yc sv kn. thi xong giữa kì 1 học
——————————————————————
➡ 13.10.6.Toán tv 2 ngọc hân công chúa ninh xá thành phố bắc ninh gv 250k/b sv 150k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch 19h thứ 4,6. Yc gv/sv kn.
——————————————————————
➡ 13.10.5.Toán 11 tiên dược sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nữ học tb khá . Lịch 19h30 . Yc sv nữ kn.
——————————————————————
➡ 13.10.3.Toán 5 hữu bằng thạch thất hn 250k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 13.10.2.Anh 5 hữu bằng thạch thất hn 250k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 11.10.11. hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 11.10.10. hs Nam, Lớp 8 Anh, 2b/tuần, 160k/b, Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 11.10.09. hs Nam, Lớp 8 Văn, 1b/tuần, 160k/b, Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 11.10.05. Toán 12 tổ 14 thị trấn đông anh hn 150k/b 1b/t hs nam học khá. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 11.10.04. Hóa 12 tổ 14 thị trấn đông anh hn 150k/b 1b/t hs nam học khá. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 11.10.03. Hs Nữ, Lớp 8 Toán (TB), 2b/tuần, 170k/b, Sơn Trung – Yên Sơn – Quốc Oai. yc sv Nữ KN ( Lịch 19h Các Tối )
——————————————————————
➡ 9.10.10 Toán lớp 5 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối từ 19h30, bận T3 và T7, CN / Westbay – Ecopark Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Greenfield, học sách của Bộ
——————————————————————
➡ 8.10.14 Tiếng anh lớp 12 / 400k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Tòa lake 1 – Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – HS nữ học trường Edison, hs học sách Cánh Diều, GV nữ
——————————————————————
➡ 9.10.05.Anh 9 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 300k/b 1b/t hs nữ học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 4,5,7. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 9.10.04.Toán 9 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 300k/b 1b/t hs nữ học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 4,5,7. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 9.10.03.Văn 9 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 300k/b 1b/t hs nữ học tb khá. Lịch c2.hiều tối hoặc tối thứ 4,5,7. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 9.10.02. Anh 1 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày thứ 7, cn. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 09.10.01. Toán tv 1 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày thứ 7, cn. Yc sv kn.
——————————————————————
➡ 7.10.014.Anh 2 thôn đông phù lỗ sóc sơn hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch 18h các ngày hoặc ngày thứ 7, cn.Yc sv kn nghiêm khắc. HS HỌC TRƯỜNG QUỐC TẾ
——————————————————————
➡ 7.10.08.Hs Nữ, Lớp 12, Tiếng Anh (học khá, đang 7 điểm), 2b/tuần, 200k/b. Yên Tàng – Bắc Phú – Sóc Sơn. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
➡ 7.10.05.Toán 8 quảng hội quang tiến sóc sơn hn 180k/b hs nam học khá. Lịch tối thứ 4,5,6,cn và chiều cn. Yc sv kn tâm lý để khích lệ hs hào hứng học ( Hai tuần đầu học 1b/t nếu phù hợp sau này sẽ học 2b/t )
——————————————————————
➡ 7.10.02.Lý 10 cổ điển hải bối đông anh hn 200k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv nam nam nữ kn ( ưu tiên sv nam hơn nữ ). Lịch ph báo sau. gv 300k
——————————————————————
➡ 6.10.04.Toán 7 thụy hà bắc hồng đông anh hn 250k/b 4b/t hs nữ học khá. Lịch 18h30 các ngày. Yc gv kn
——————————————————————
➡ 5.10.05 Toán + Tiếng Việt + Tiếng anh lớp 2 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, rảnh các tối và bận CN / Ngọc Lâm – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường công
——————————————————————
➡ 04.10.011.Hs Nữ, Lớp 7, Toán (học trung bình) , 2b/tuần, 150k/b. Bưu Điện Văn Sơn – Hoàng Văn Thụ – Chương Mỹ. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T5 )
——————————————————————
➡ 04.10.010.Hs Nữ, Lớp 7, Văn (học trung bình) , 1b/tuần, 150k/b. Bưu Điện Văn Sơn – Hoàng Văn Thụ – Chương Mỹ. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T5 )
——————————————————————
➡ 04.10.09.Hs Nam, Lớp 6 (học trung bình), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Ngõ 2 Đường Dương Tông – Mậu Lâm – Khai Quang – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch T3 + T7 từ 17h – 19h )
——————————————————————
➡ 04.10.06.Hs Nam, Lớp 6, Văn (học trung bình), 2b/tuần, 150k/b. Ngõ 32 Nguyễn Tất Thành – Tích Sơn – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN, nghiêm ( Lịch Tối T3 + t6 )
——————————————————————
➡ 04.10.05.Hs Nam, Lớp 6, Toán (học trung bình), 2b/tuần, 150k/b. Ngõ 32 Nguyễn Tất Thành – Tích Sơn – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN, nghiêm ( Lịch Tối T2 + T4 )
——————————————————————
➡ 04.10.04.Hs Nam, Lớp 8, Toán (học trung bình), 2b/tuần, 160k/b. Đường Hùng Vương – Tích Sơn – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam KN ( Lịch T4 từ 17h – 19h + Chiều T7 từ 14h – 16h )
——————————————————————
14.9.021 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, GV Nữ, học chương trình của Bộ
——————————————————————
➡ 04.10.02. Toán tv 1/2b/ tuần/ 120k/1b / svkn/ tt lim tiên du bắc ninh
——————————————————————
➡ 03.10.05.Tiếng anh 9/1b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ nghĩa tân cầu giấy/ hs nam/ ưu tiên sp
——————————————————————
➡1.10.10 Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Mai Chí Thọ – khu Tái định cư Giang Biên – Long Biên / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Chu Văn An, GS nữ
——————————————————————
➡ 01.10.03. Văn 9/ 180k/1b/ tuần 2b/ svkn/ thạch đà mê linh
——————————————————————
28.9.03HM Tiếng Anh lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nguyễn Sơn – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, học sinh học trường Phúc Lợi
——————————————————————
➡ 30.9.09.Toán 8 đại đồng đại mạch đông anh hn 140k/b 3b/t hs nữ học yếu. Lịch 19h thứ 2,4,5,7 và ngày cn. Yc sv nghiêm khắc.
——————————————————————
➡ 30.9.07.hs Nam, Lớp 7 Văn , 2b/tuần, 150k/b, Đội 4 Thôn Bầu – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T7 + Ngày CN ) học tb
——————————————————————
➡ 30.9.06.hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đội 4 Thôn Bầu – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T7 + Ngày CN )
——————————————————————
➡ 30.9.03.Toán 11- 300k/b 2b/t – Kim Chung Đông Anh HN. Yc sv/gv nữ.
——————————————————————
➡ 30.9.01.Lý 11 250k/b 1-2b/t sv nữ – Cầu Nhật Tân, Đông Anh
con học trường công, tìm bạn dạy chắc cơ bản, tâm lý với hs
——————————————————————
➡ 29.9.02.Văn 9 xóm 2 đường 42 Đồng nhân xã đông la huyện Hoài Đức Hà Nội 180k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 28.9.08.Lý 11 xóm đường nguyên khê đông anh hn 300k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều thứ 4,6 và ngày cn. Yc gv hoặc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 25.9.03. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 170k/b, gần Uỷ Ban Tự Lập – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 từ 19h ) lực học tb.
——————————————————————
➡ 23.9.17 Toán lớp 7 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T2, T4, T6 / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm, Hs nữ học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GV nữ
——————————————————————
➡ 24.9.05.Hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Trung – xã Đôn Nhân – Sông Lô – Vĩnh Phúc.
——————————————————————
➡ 19.9.03.Anh 8 đông ngàn đông hội đông anh hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá lịch tối 20h. Yc gv kn.
——————————————————————
➡ 18.9.011.Toán 11 khai quang vĩnh yên vp 200k/b 2b/t hs nam học tb lịch tối. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 18.9.010.Anh 11 khai quang vĩnh yên vp 200k/b 2b/t hs nam học tb lịch tối. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
➡ 18.9.09.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/hs nữ học tốt/ nhà máy z123 – cao minh xuân hòa
——————————————————————
➡ 9.9.07 Toán lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nguyễn Gia Thiều, GV nữ
——————————————————————
➡ 18.9.02.Hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt (trung bình), 3b/tuần, 150k/b. Xóm Giải áo khu 2 Thị Cầu – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch Tối từ 19h)
———————————————————————-
➡15.9.03.Văn lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Long Vĩ – Từ Sơn – Bắc Ninh, gần chợ Ninh Hiệp/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Ninh Hiệp
———————————————————————-
➡ 10.9.06.Anh 7 thị trấn quốc oai hn 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều tối hoặc tối. Yc gv kn.
———————————————————
➡ 10.9.05.Toán 7 thị trấn quốc oai hn 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều tối hoặc tối. Yc gv kn.
———————————————————
➡ 10.9.04 Toán lớp 11 / 180k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Thạch Bàn – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Lê Văn Thiêm, GS nam
———————————————————
➡ 6.9.11.hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thị Trấn Hợp Châu – Tam Đảo – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN
———————————————————
➡ 6.9.02.Vật lý 12/ 2b/ tuần/ 300k/1b/ gvkn/ mai lâm đông anh
———————————————————
➡ 4.9.04 Toán lớp 9 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Chúc Sơn – Chương Mỹ / YC : GV kinh nghiệm – hs nam
———————————————————
➡ 31.8.06.Tiếng anh lớp 5/3b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ bình minh – bình đà-thanh oai
———————————————————
➡ 28.8.06 Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ, GS nữ, gs có kn ôn thi
———————————————————
➡ 28.8.04.Văn 8 lên 9 thôn vang cổ loa đông anh hn 150k/b 1b/t hs nữ học tb . Lịch full. Yc sv nữ kn.
———————————————————
➡ 26.8.04.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/300k/1b/gvkn/ kim nỗ đông anh
———————————————————
➡ 25.8.07.hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt , 3b/tuần, 150k/b, khu Sơn Trung – Nam Sơn – TP Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T4 từ 19h + full T7 CN )
————————————————————————-
➡ 23.8.02.hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b. Niềm Xá – Kinh Bắc – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Sáng CN
————————————————————————-
➡ 22.8.05.Anh 7 lên 8 / 200-250k/b 2b/t sv nữ – Dương Hà, Gia Lâm HN
————————————————————————
➡ 21.8.02.hs Nam, Lớp 7 KHTN ( TB ), 2b/tuần, 200k/b.
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h Tối )
Địa chỉ : Cách Bi – Quế Võ – Bắc Ninh
————————————————————————-
➡ 21.8.01.hs Nam, Lớp 7 Toán ( TB ), 2b/tuần, 160k/b.
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h Tối )
Địa chỉ : Cách Bi – Quế Võ – Bắc Ninh
————————————————————————-
➡ 13.8.04.Đàn piano cho hs lớp 7/ minh trí sóc sơn /150k/1b tuần 1b/ hs có đàn
————————————————————————-
➡ 11.8.04.Toán 8 lên 9 đạo thượng tân hưng sóc sơn hn gv 200k/b sv 150k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv/ sv kn.
————————————————————————-
➡ 6.8.04.hs Nam, Lớp 5,Tiếng việt toán, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
➡ 6.8.03.hs Nam, Lớp 5,Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
➡ 5.8.06. hs Nam, Lớp 5, Tiếng anh, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
➡28.7.01.Anh 6 kinh bắc thành phố bắc ninh 300k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv kn. Lịch full.
————————————————————————-
➡23.7.07 Lý lớp 11 / 180k buổi 1 tuần / 1 buổi 1 tuần / Ngọc Lâm – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Phan Huy Chú
————————————————————————-
➡ 24.7.01 Tiếng anh lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vân Canh – Hoài Đức / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nam Từ Liêm
————————————————————————-
➡ 23.7.05.hs lên lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thôn Tiêu Xá – Giang Sơn – Gia Bình – Bắc Ninh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
————————————————————————-
➡ 15.7.02 Văn lớp 8 lên lớp 9 / 200k – 300k / số buổi sắp xếp / Đặng Xá – Gia Lâm / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————-
➡ 15.7.01.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ ngã 3 hợp châu tam đảo
——————————————————————————
➡ 2.7.01.Dạy hs lớp 6 chơi đàn piano kđt đồng sơn phúc yên/200k/1b tuần 1b
———————————————————————————
➡ 14.6.053 Toán lớp 9 lên lớp 10 / 150k 1 buổi /2b/1 tuần / Tây Bầu – Kim Chung – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ
——————————————————————————
➡ 22.6.09.hs Nữ, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đồng Ngư – Ngũ Thái – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
➡ 22.6.06.hs Nữ, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Đôi – Kim Chân – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
➡ 16.6.03.Toán tv 3 lên 4 sơn đồng tiên phương chương mỹ hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc gv kn dạy cơ bản và nâng cao. Lịch sáng hoặc chiều các ngày.
——————————————————————————
➡ 16.6.01.Hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bắc Sơn – Sơn Đông – Lập Thạch – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (L ịch sáng)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996