Lớp gấp học luôn
——————————————————————
18.10.023.Toán 7 cầu xây tân dân sóc sơn hn 120k/b 2b/t. Yc sv kn.
——————————————————————
18.10.022.Hs Nữ, Lớp 1, Tiếng Việt + Tiếng Anh (song ngữ), 3b/tuần, 250k/b. Lâm Hạ – Long Biên. yc sv Nữ KN, ( Lịch Tối T2 T5 + 1 tối T7 CN từ 19h ) (Học lực trung bình)
——————————————————————
18.10.021. hs Nam, Lớp 8 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 193 – Bồ Đề – Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều T7 ) – Học lực trung bình
——————————————————————
18.10.020o.hs Nam, Lớp 8 Văn, 1b/tuần, 150k/b, Ngõ 193 – Bồ Đề – Long Biên. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Chiều T4 + Chiều T7 ) – Học lực trung bình
——————————————————————
18.10.019.Hs Nữ, Lớp 10, Toán, 2b/tuần, 180k/b. Tổ 29 Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng T2 T3 T4 T5 ) học lực trung bình
——————————————————————
18.10.018.hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 150 Ngọc Trì – Thạch Bàn – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối ) – học lực kém
——————————————————————
18.10.017.hs Nam, Lớp 8, Toán, 1b/tuần, 160k/b, Bát Khối – Tư Đình – Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T2 từ 20h ) – học trung bình
——————————————————————
18.10.016.hs Nam, Lớp 8, KHTN, 1b/tuần, 200k/b, Ngách 129/43 Bát Khối – Tư Đình – Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T7 từ 20h ) – học trung bình
——————————————————————
18.10.015.hs Nam, Lớp 8, Anh 1b/tuần, 160k/b, Bát Khối – Tư Đình – Long Biên. yc sv Nam KN ( Lịch Tối T4 từ 20h ) – học trung bình
——————————————————————
18.10.014.hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, phố Hoa Lâm – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
18.10.013.Hs Nam, Lớp 7, Toán, 2b/tuần, 160k/b. Chợ Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối ) – học kém
——————————————————————
18.10.012.Hs Nam, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Chợ Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối ) – học kém
——————————————————————
18.10.011.Hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, ngách 61/88 phố Trạm – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T5 + T6 ) – học trung bình
——————————————————————
18.10.010.hs Nam, Lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Bát Khối – Thạch Bàn – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch T4 + T6 từ 18h + Sáng T7 + Chiều CN ) – học trung bình
——————————————————————
18.10.09.Hs Nữ, Lớp 11, Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b. Ngõ 279 – Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều T4 + Sáng T6 ) – học trung bình
——————————————————————
18.10.08.hs Nữ, Lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh – Sài Đồng – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + sáng CN ) – học trung bình
——————————————————————
18.10.07.hs Nữ, Lớp 6 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Tổ 4 – Cự Khối – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————
18.10.06.hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Tổ 13 Thượng Thanh – Long Biên. yc sv Nữ KN, năm 2 trở lên ( Lịch Tối T2 T4 T6 từ 18h30 + Sáng T7 ) – học trung bình
——————————————————————
1.10.11 Toán + Tiếng Việt lớp 2 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vũ Trọng Phụng – Thanh Xuân / YC : GV kinh nghiệm – hs nam học trường Kim Liên
——————————————————————
18.10.05 Văn lớp 11 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ, GS nữ
——————————————————————
18.10.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối 19h / Kiên Thành – 31 hecta – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thị Trấn Trâu Quỳ
——————————————————————
18.10.03GT Văn lớp 7 / 350k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần , sau 16h/ Ocean Park – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nam , học trường Vins, học hệ Cam
——————————————————————
18.10.04.Toán 12/2b/ tuần/ 250k/1b/ đông tác , kim liên , hà nội, hs nữ/ sv nữ kn
——————————————————————
17.10.04.Toán tv 2/3b/1 tuan/200k/1b/ gskn/ lịch tối / tây hồ hà nội/ học 1,5h
——————————————————————
17.10.03.Toán tv tiếng anh 5/3b/ tuần/ 170k/1b/ tự lập mê linh
——————————————————————
17.10.02.Văn 7/2b/ tuần/ 150k/1b / svkn/ bầu kim chung đông anh
——————————————————————
17.10.01. Lí – hóa 7/2b/ tuần/150k/1b/nguyễn chánh – trung kính – cầu giấy/ hs nữ/ sv nữ kn
——————————————————————
17.10.092 Toán lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối từ 19h đến 21h / Ecopark – Hưng Yên /YC : SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield, GS nam
——————————————————————
17.10.091 Văn lớp 6 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp, học tối từ 18h30 đến 20h30, bận T3, T7 / Ecopark – Hưng Yên /YC : SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield, hs học sách Kết nối, GS nam/nữ
——————————————————————
17.10.09 Toán lớp 6 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp, học tối từ 18h30 đến 20h30, bận T3, T7 / Ecopark – Hưng Yên /YC : SV kinh nghiệm – hs nam học trường Greenfield, hs học sách Kết nối, GS nam/nữ
——————————————————————
16.10.03 Tiếng Anh lớp 10 / 200k – 250k – 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần/ Vinhome Ocean Park 2 – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, học mất gốc
——————————————————————
16.10.015.Anh 10/2b/1 tuần/180k/1b/ sv nữ kn/ la khê hà đông
——————————————————————
16.10.014.Anh 8/2b/1 tuần/180k/1b/ sv nữ kn/ la khê hà đông
——————————————————————
16.10.011.Văn 7 trung giã sóc sơn hn 250k/b 2b/t. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 2,3,7. Yc gv kn.
——————————————————————
16.10.09.Lý 12 phố nỷ trung giã sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Yc sv kn.
——————————————————————
16.10.08.Toán 7 ỷ lan đặng xá gia lâm hn 250k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 2,4,5. Yc gv kn.
——————————————————————
16.10.07.Văn 7. HS Vinschool. ĐC: Vinhom OceanPark Gia Lâm. 3b/400k/b/1,5h. YC: GV kinh nghiệm
——————————————————————
16.10.03.Tiếng anh 6/3b/ tuần/ 150k/1b/ time city hai bà trưng/ hỗ trợ btvn thêm môn Toán – Văn
——————————————————————
16.10.02.Toán 8/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ định trung vĩnh yên/ hs nam tb
——————————————————————
16.10.01. Anh 6 – Võng La Đông Anh
200k/b 2b/t sv nữ tối t3 t6 ph còn xếp lịch thêm linh động
con học trường công
——————————————————————
15.10.061 Hóa lớp 10 / 150k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, rảnh sáng T2, T3, T4, tối T2, T3, T5 và ngày CN / Kim Quy – Thôn Bầu – Kim Chung – Đông Anh – gần trường cấp 3 Bắc Thăng Long / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường cấp 3 Bắc Thăng Long
——————————————————————
14.10.03.Toán 8 thôn nguyên khê xã nguyên khê đông anh hn 150k/b 2b/t. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 3,4. Yc sv kn.
——————————————————————
13.10.22.Văn 7/1b/1 tuần/250k/1b/gv/ nguyễn cơ thạch mĩ đình
——————————————————————
13.10.19.Toán 11 tổ 4 quang minh mê linh hn 180k/b 3b/t hs nữ học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày thứ 7,cn. Yc sv kn.
——————————————————————
13.10.18.Toán 12 địa điểm Vin OceanPark 2. 2-3b/500k-400k/b/2h-1,5h. YC: GV kinh nghiệm dạy tốt 12
——————————————————————
13.10.17.hs Nam, Lớp 9 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, TT Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
13.10.16.hs Nam, Lớp 9 Toán 2b/tuần, 200k/b, TT Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
13.10.15 Toán 9 thôn nhuế kim chung đông anh hn 180k/b 2b/t hs nữ. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc chiều cn. Yc sv nam / nữ kn.
——————————————————————
13.10.14.Văn 9 thôn nhuế kim chung đông anh hn 180k/b 2b/t hs nữ. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc chiều cn. Yc sv nam / nữ kn.
——————————————————————
13.10.13.Lý 11. Xóm 9, Ninh Hiệp Gia Lâm. 2b/t. 350k/b/1,5h. con rảnh 2,3,4,5,7 buổi chiều sau 5h. YC: GV kinh nghiệm dạy tốt, tâm lý
——————————————————————
13.10.8.Anh 7 thôn vệ nam hồng đông anh hn 250k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc gv kn. Lịch ph báo sau. ( Tổng kết môn năm trước hơn 5.0 )
——————————————————————
13.10.7.Toán 11 thôn đoài nam hồng đông anh hn 200k/buổi 2b/t hs nam học tb. Lịch 19 thứ 4,7 hoặc 14h30 thứ 5, cn. Yc sv kn. thi xong giữa kì 1 học
——————————————————————
13.10.6.Toán tv 2 ngọc hân công chúa ninh xá thành phố bắc ninh gv 250k/b sv 150k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch 19h thứ 4,6. Yc gv/sv kn.
——————————————————————
13.10.5.Toán 11 tiên dược sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nữ học tb khá . Lịch 19h30 . Yc sv nữ kn.
——————————————————————
13.10.3.Toán 5 hữu bằng thạch thất hn 250k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
13.10.2.Anh 5 hữu bằng thạch thất hn 250k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc gv kn.
——————————————————————
11.10.11. hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
11.10.10. hs Nam, Lớp 8 Anh, 2b/tuần, 160k/b, Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
11.10.09. hs Nam, Lớp 8 Văn, 1b/tuần, 160k/b, Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
11.10.05. Toán 12 tổ 14 thị trấn đông anh hn 150k/b 1b/t hs nam học khá. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
11.10.04. Hóa 12 tổ 14 thị trấn đông anh hn 150k/b 1b/t hs nam học khá. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
11.10.03. Hs Nữ, Lớp 8 Toán (TB), 2b/tuần, 170k/b, Sơn Trung – Yên Sơn – Quốc Oai. yc sv Nữ KN ( Lịch 19h Các Tối )
——————————————————————
9.10.10 Toán lớp 5 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối từ 19h30, bận T3 và T7, CN / Westbay – Ecopark Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Greenfield, học sách của Bộ
——————————————————————
8.10.14 Tiếng anh lớp 12 / 400k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Tòa lake 1 – Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – HS nữ học trường Edison, hs học sách Cánh Diều, GV nữ
——————————————————————
9.10.05.Anh 9 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 300k/b 1b/t hs nữ học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 4,5,7. Yc gv kn.
——————————————————————
9.10.04.Toán 9 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 300k/b 1b/t hs nữ học tb khá. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 4,5,7. Yc gv kn.
——————————————————————
9.10.03.Văn 9 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 300k/b 1b/t hs nữ học tb khá. Lịch c2.hiều tối hoặc tối thứ 4,5,7. Yc gv kn.
——————————————————————
9.10.02. Anh 1 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày thứ 7, cn. Yc sv kn.
——————————————————————
09.10.01. Toán tv 1 thôn duy mỹ nương chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày thứ 7, cn. Yc sv kn.
——————————————————————
7.10.014.Anh 2 thôn đông phù lỗ sóc sơn hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch 18h các ngày hoặc ngày thứ 7, cn.Yc sv kn nghiêm khắc. HS HỌC TRƯỜNG QUỐC TẾ
——————————————————————
7.10.08.Hs Nữ, Lớp 12, Tiếng Anh (học khá, đang 7 điểm), 2b/tuần, 200k/b. Yên Tàng – Bắc Phú – Sóc Sơn. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————
7.10.05.Toán 8 quảng hội quang tiến sóc sơn hn 180k/b hs nam học khá. Lịch tối thứ 4,5,6,cn và chiều cn. Yc sv kn tâm lý để khích lệ hs hào hứng học ( Hai tuần đầu học 1b/t nếu phù hợp sau này sẽ học 2b/t )
——————————————————————
7.10.02.Lý 10 cổ điển hải bối đông anh hn 200k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv nam nam nữ kn ( ưu tiên sv nam hơn nữ ). Lịch ph báo sau. gv 300k
——————————————————————
6.10.04.Toán 7 thụy hà bắc hồng đông anh hn 250k/b 4b/t hs nữ học khá. Lịch 18h30 các ngày. Yc gv kn
——————————————————————
5.10.05 Toán + Tiếng Việt + Tiếng anh lớp 2 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, rảnh các tối và bận CN / Ngọc Lâm – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường công
——————————————————————
04.10.011.Hs Nữ, Lớp 7, Toán (học trung bình) , 2b/tuần, 150k/b. Bưu Điện Văn Sơn – Hoàng Văn Thụ – Chương Mỹ. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T5 )
——————————————————————
04.10.010.Hs Nữ, Lớp 7, Văn (học trung bình) , 1b/tuần, 150k/b. Bưu Điện Văn Sơn – Hoàng Văn Thụ – Chương Mỹ. yc sv Nữ KN ( Lịch các Tối + Chiều T5 )
——————————————————————
04.10.09.Hs Nam, Lớp 6 (học trung bình), Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Ngõ 2 Đường Dương Tông – Mậu Lâm – Khai Quang – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch T3 + T7 từ 17h – 19h )
——————————————————————
04.10.06.Hs Nam, Lớp 6, Văn (học trung bình), 2b/tuần, 150k/b. Ngõ 32 Nguyễn Tất Thành – Tích Sơn – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN, nghiêm ( Lịch Tối T3 + t6 )
——————————————————————
04.10.05.Hs Nam, Lớp 6, Toán (học trung bình), 2b/tuần, 150k/b. Ngõ 32 Nguyễn Tất Thành – Tích Sơn – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN, nghiêm ( Lịch Tối T2 + T4 )
——————————————————————
04.10.04.Hs Nam, Lớp 8, Toán (học trung bình), 2b/tuần, 160k/b. Đường Hùng Vương – Tích Sơn – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam KN ( Lịch T4 từ 17h – 19h + Chiều T7 từ 14h – 16h )
——————————————————————
14.9.021 Toán lớp 6 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, GV Nữ, học chương trình của Bộ
——————————————————————
04.10.02. Toán tv 1/2b/ tuần/ 120k/1b / svkn/ tt lim tiên du bắc ninh
——————————————————————
03.10.05.Tiếng anh 9/1b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ nghĩa tân cầu giấy/ hs nam/ ưu tiên sp
——————————————————————
1.10.10 Toán lớp 9 / 200k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần / Mai Chí Thọ – khu Tái định cư Giang Biên – Long Biên / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Chu Văn An, GS nữ
——————————————————————
01.10.03. Văn 9/ 180k/1b/ tuần 2b/ svkn/ thạch đà mê linh
——————————————————————
28.9.03HM Tiếng Anh lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nguyễn Sơn – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, học sinh học trường Phúc Lợi
——————————————————————
30.9.09.Toán 8 đại đồng đại mạch đông anh hn 140k/b 3b/t hs nữ học yếu. Lịch 19h thứ 2,4,5,7 và ngày cn. Yc sv nghiêm khắc.
——————————————————————
30.9.07.hs Nam, Lớp 7 Văn , 2b/tuần, 150k/b, Đội 4 Thôn Bầu – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T7 + Ngày CN ) học tb
——————————————————————
30.9.06.hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Đội 4 Thôn Bầu – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T7 + Ngày CN )
——————————————————————
30.9.03.Toán 11- 300k/b 2b/t – Kim Chung Đông Anh HN. Yc sv/gv nữ.
——————————————————————
30.9.01.Lý 11 250k/b 1-2b/t sv nữ – Cầu Nhật Tân, Đông Anh
con học trường công, tìm bạn dạy chắc cơ bản, tâm lý với hs
——————————————————————
29.9.02.Văn 9 xóm 2 đường 42 Đồng nhân xã đông la huyện Hoài Đức Hà Nội 180k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
28.9.08.Lý 11 xóm đường nguyên khê đông anh hn 300k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều thứ 4,6 và ngày cn. Yc gv hoặc sv nam nữ kn.
——————————————————————
25.9.03. hs Nam, Lớp 5 Tiếng Việt + Tiếng Anh, 3b/tuần, 170k/b, gần Uỷ Ban Tự Lập – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T5 từ 19h ) lực học tb.
——————————————————————
23.9.17 Toán lớp 7 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T2, T4, T6 / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm, Hs nữ học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GV nữ
——————————————————————
24.9.05.Hs Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Thôn Trung – xã Đôn Nhân – Sông Lô – Vĩnh Phúc.
——————————————————————
19.9.03.Anh 8 đông ngàn đông hội đông anh hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá lịch tối 20h. Yc gv kn.
——————————————————————
18.9.011.Toán 11 khai quang vĩnh yên vp 200k/b 2b/t hs nam học tb lịch tối. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
18.9.010.Anh 11 khai quang vĩnh yên vp 200k/b 2b/t hs nam học tb lịch tối. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————
18.9.09.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/hs nữ học tốt/ nhà máy z123 – cao minh xuân hòa
——————————————————————
9.9.07 Toán lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nguyễn Gia Thiều, GV nữ
——————————————————————
18.9.02.Hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt (trung bình), 3b/tuần, 150k/b. Xóm Giải áo khu 2 Thị Cầu – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch Tối từ 19h)
———————————————————————-
15.9.03.Văn lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Long Vĩ – Từ Sơn – Bắc Ninh, gần chợ Ninh Hiệp/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Ninh Hiệp
———————————————————————-
10.9.06.Anh 7 thị trấn quốc oai hn 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều tối hoặc tối. Yc gv kn.
———————————————————
10.9.05.Toán 7 thị trấn quốc oai hn 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều tối hoặc tối. Yc gv kn.
———————————————————
10.9.04 Toán lớp 11 / 180k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Thạch Bàn – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Lê Văn Thiêm, GS nam
———————————————————
6.9.11.hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thị Trấn Hợp Châu – Tam Đảo – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN
———————————————————
6.9.02.Vật lý 12/ 2b/ tuần/ 300k/1b/ gvkn/ mai lâm đông anh
———————————————————
4.9.04 Toán lớp 9 / 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần / Chúc Sơn – Chương Mỹ / YC : GV kinh nghiệm – hs nam
———————————————————
31.8.06.Tiếng anh lớp 5/3b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ bình minh – bình đà-thanh oai
———————————————————
28.8.06 Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ, GS nữ, gs có kn ôn thi
———————————————————
28.8.04.Văn 8 lên 9 thôn vang cổ loa đông anh hn 150k/b 1b/t hs nữ học tb . Lịch full. Yc sv nữ kn.
———————————————————
26.8.04.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/300k/1b/gvkn/ kim nỗ đông anh
———————————————————
25.8.07.hs Nam, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt , 3b/tuần, 150k/b, khu Sơn Trung – Nam Sơn – TP Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + T4 từ 19h + full T7 CN )
————————————————————————-
23.8.02.hs Nam, Lớp 6 Tiếng Anh, 3b/tuần, 150k/b. Niềm Xá – Kinh Bắc – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 + Tối T5 + Sáng CN
————————————————————————-
22.8.05.Anh 7 lên 8 / 200-250k/b 2b/t sv nữ – Dương Hà, Gia Lâm HN
————————————————————————
21.8.02.hs Nam, Lớp 7 KHTN ( TB ), 2b/tuần, 200k/b.
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h Tối )
Địa chỉ : Cách Bi – Quế Võ – Bắc Ninh
————————————————————————-
21.8.01.hs Nam, Lớp 7 Toán ( TB ), 2b/tuần, 160k/b.
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch 19h Tối )
Địa chỉ : Cách Bi – Quế Võ – Bắc Ninh
————————————————————————-
13.8.04.Đàn piano cho hs lớp 7/ minh trí sóc sơn /150k/1b tuần 1b/ hs có đàn
————————————————————————-
11.8.04.Toán 8 lên 9 đạo thượng tân hưng sóc sơn hn gv 200k/b sv 150k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv/ sv kn.
————————————————————————-
6.8.04.hs Nam, Lớp 5,Tiếng việt toán, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
6.8.03.hs Nam, Lớp 5,Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
5.8.06. hs Nam, Lớp 5, Tiếng anh, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
28.7.01.Anh 6 kinh bắc thành phố bắc ninh 300k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv kn. Lịch full.
————————————————————————-
23.7.07 Lý lớp 11 / 180k buổi 1 tuần / 1 buổi 1 tuần / Ngọc Lâm – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Phan Huy Chú
————————————————————————-
24.7.01 Tiếng anh lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vân Canh – Hoài Đức / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nam Từ Liêm
————————————————————————-
23.7.05.hs lên lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thôn Tiêu Xá – Giang Sơn – Gia Bình – Bắc Ninh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
————————————————————————-
15.7.02 Văn lớp 8 lên lớp 9 / 200k – 300k / số buổi sắp xếp / Đặng Xá – Gia Lâm / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————-
15.7.01.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ ngã 3 hợp châu tam đảo
——————————————————————————
2.7.01.Dạy hs lớp 6 chơi đàn piano kđt đồng sơn phúc yên/200k/1b tuần 1b
———————————————————————————
14.6.053 Toán lớp 9 lên lớp 10 / 150k 1 buổi /2b/1 tuần / Tây Bầu – Kim Chung – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ
——————————————————————————
22.6.09.hs Nữ, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đồng Ngư – Ngũ Thái – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
22.6.06.hs Nữ, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Đôi – Kim Chân – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
16.6.03.Toán tv 3 lên 4 sơn đồng tiên phương chương mỹ hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc gv kn dạy cơ bản và nâng cao. Lịch sáng hoặc chiều các ngày.
——————————————————————————
16.6.01.Hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bắc Sơn – Sơn Đông – Lập Thạch – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (L ịch sáng)