LỚP MỚI NGÀY 20/8/2024 – GIA SƯ TẠI NHÀ

MÃ LỚP MỚI NGÀY 20/8/2024
—————————————————————–
➡ 20.8.01.Toán 8 phúc lai thanh vân tam dương vp 250k/b 2b/t hs nam . Lịch 17h30
————————————————————————-
➡ 19.8.09.hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Đại Thượng – Đại Đồng – Tiên Du – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h )
————————————————————————-
➡ 19.8.07.hs Nữ ( học TB ), Lớp 7 Toán , 2b/tuần, 160k/b, Tiền Phong – Nhân Đạo – Sông Lô – Vĩnh Phúc. yc sv Nữ ( Lịch Tối T3 + Tối T6 )
————————————————————————-
➡ 19.8.05.Anh 2 lên 3 khối 4 phù lỗ sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nữ học giỏi, học trường song ngữ quốc tế. Lịch full. Yc gv/sv nữ kn.
————————————————————————-
➡ 19.8.04GT Lý lớp 12 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T5, T7, CN / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nam, học lực TB
————————————————————————-
➡ 18.8.05. hs Nam, Lớp 7 Toán (Học lực Trung Bình) , 2b/tuần, 150k/b, Vũ Dương – Quế Võ – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN
————————————————————————-
➡ 18.8.04. Tiếng anh 8/2b/1 tuần/150k/1b/ lí thường kiệt đồng tâm vĩnh yên
————————————————————————-
➡ 17.8.04 hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Xã Tráng Việt – Thôn Tráng Việt – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Chiều T3 T4 + Tối T7 CN )
————————————————————————-
➡ 17.8.02 Anh 7 lên 8 kim chung đông anh hn gv 250k/b sv 160k/b 2b/t. Lịch full. Yc gv/sv kn.
————————————————————————-
➡ 16.8.07.Toán 6 lên 7 UBND tích sơn vĩnh yên vp 120k/b 2bt học tb yếu. Lịch full. Yc sv
————————————————————————-
➡ 16.8.06.Toán tv 2 như quỳnh văn lâm hưng yên 250k/b 3b/t. Lịch full. Yc gv kn gần nhà.
————————————————————————-
➡ 16.8.05.Toán tv 3 như quỳnh văn lâm hưng yên 250k/b 3b/t. Lịch full. Yc gv kn gần nhà.
————————————————————————-
➡ 16.8.03.Tiếng anh 11/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ hs nữ/ mai châu đại mạch đông anh
————————————————————————
➡ 14.8.08.hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Giao Tất – Kim Sơn – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
Học lực: TB
thôn Giao Tất Kim Sơn Gia Lâm Hà nội
————————————————————————-
➡ 14.8.07.Anh 8 lên 9 tổ 8 quang minh mê linh hn gv 250k/b sv 170k/b 2b/t hs nam học tb. Yc gv/sv kn.
————————————————————————-
➡ 14.8.05.Anh 7 lên 8 thị trấn sóc sơn 150k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc sv kn.
————————————————————————-
➡ 13.8.04.Đàn piano cho hs lớp 7/ minh trí sóc sơn /150k/1b tuần 1b/ hs có đàn
————————————————————————-
➡ 13.8.01.Văn 7 lên 8 hậu dưỡng kim chung đông anh hn 160k/b hs nam học tb khá. Lịch chiều hoặc tối. Yc sv kn
————————————————————————-
➡ 11.8.05.hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Hùng Vương – Tích Sơn – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối T4, T6, T7 )
————————————————————————-
➡ 11.8.04.Toán 8 lên 9 đạo thượng tân hưng sóc sơn hn gv 200k/b sv 150k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv/ sv kn.
————————————————————————-
➡ 11.8.03.Anh 5 lên 6 sáp mai võng la đông anh hn 150k/b 2b/t học tb khá. Yc sv kn.
————————————————————————-
➡ 11.8.02.Mỹ thuật 5 lên 6 sáp mai võng la đông anh hn 150k/b 1b/t học tb khá. Yc sv kn. Lịch full.
————————————————————————-
➡ 11.8.01. Anh 6 lên 7 lê sá mai lâm đông anh hn 150k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc sv nữ kn. Lịch full.
————————————————————————-
➡ 6.8.04.hs Nam, Lớp 5,Tiếng việt toán, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
➡ 6.8.03.hs Nam, Lớp 5,Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
➡ 6.8.02.HS Nữ, Lớp 10 Tiếng Anh (Trung bình), 2b/tuần, 180k/b, Phố Đình Bảng – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch rảnh Chiều T2 T4 T5 T6 từ 16h – 18h + Tối )
————————————————————————-
➡ 5.8.06. hs Nam, Lớp 5, Tiếng anh, 2b/tuần, 200k/b, Lương Tài – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối 19h30 ), Học lực : Trung bình – Khá
————————————————————————-
➡ 30.7.03 Toán lớp 10 / 150k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, học tối / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
———————————————————————-
➡31.7.02.Văn 10/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ cầu đông trù
————————————————————————-
➡28.7.05.Toán tv tiếng anh lớp 1 lên 2 nhật tân tây hồ/200k/1b/ tuần 3b/ sv sư phạm kinh nghiệm
————————————————————————-
➡28.7.01.Anh 6 kinh bắc thành phố bắc ninh 300k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv kn. Lịch full.
————————————————————————-
➡23.7.07 Lý lớp 11 / 180k buổi 1 tuần / 1 buổi 1 tuần / Ngọc Lâm – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Phan Huy Chú
————————————————————————-
➡ 24.7.01 Tiếng anh lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vân Canh – Hoài Đức / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nam Từ Liêm
————————————————————————-
➡ 23.7.05.hs lên lớp 1, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thôn Tiêu Xá – Giang Sơn – Gia Bình – Bắc Ninh. yc SV Nữ, KN ( Lịch tối )
————————————————————————-
➡ 15.7.02 Văn lớp 8 lên lớp 9 / 200k – 300k / số buổi sắp xếp / Đặng Xá – Gia Lâm / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————
➡ 23.7.02.Dương Ổ – Phong Khê – Bắc Ninh
hs Nam hoc yếu, Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
————————————————————————-
➡ 17.7.06.Toán 8 lên 9/150k/1b tuần 2b/ kim chung đông anh hs nữ gs nữ
——————————————————————————
➡ 17.7.05.Tiếng anh 8 lên 9/150k/1b tuần 2b/ kim chung đông anh hs nữ gs nữ
——————————————————————————
➡ 15.7.01.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ ngã 3 hợp châu tam đảo
——————————————————————————
➡ 11.7.09. Khoa học tự nhiên hs Nam, Lên lớp 8, , 1b/tuần, 200k/b, xóm Tự – Phù Đổng – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng T2, T4, T5 )
——————————————————————————
➡ 11.7.08.hs Nam, Lên lớp 8, Toán, 2b/tuần, 170k/b, xóm Tự – Phù Đổng – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng T2, T4, T5 )
——————————————————————————
➡ 8.7.04.Văn lên 9, 170k-200k/b, 2b/t Xuân Mai Chương Mĩ hn
——————————————————————————
➡ 8.7.03.Anh lên 9, 170k-200k/b, 2b/t Xuân Mai Chương Mĩ hn
——————————————————————————
➡ 4.7.07.Tiếng anh 8 lên 9/ 150k/1b/ tuần 3b/ svkn/ thạch đà – mê linh
———————————————————————————
➡ 2.7.01.Dạy hs lớp 6 chơi đàn piano kđt đồng sơn phúc yên/200k/1b tuần 1b
———————————————————————————
➡ 14.6.053 Toán lớp 9 lên lớp 10 / 150k 1 buổi /2b/1 tuần / Tây Bầu – Kim Chung – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ
——————————————————————————
➡ 22.6.09.hs Nữ, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đồng Ngư – Ngũ Thái – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
➡ 22.6.06.hs Nữ, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Đôi – Kim Chân – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
➡ 22.6.02.Anh 7 lên 8 long vỹ đình bảng từ sơn bn 250k/b 2b/t hs nam học tb yếu điểm thi 4,5 . Yc gv kn.Lịch full.
——————————————————————————
➡ 19.6.01. Anh 8 200k/b 2b/t sv nữ – Liên Hiệp – Phúc Thọ – Hà Nội , gần chùa thầy
——————————————————————————
➡ 18.6.07.hs Nam, Lên lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Hòa Bình – thị trấn Hoa Sơn – Lập Thạch – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
——————————————————————————
➡ 16.6.03.Toán tv 3 lên 4 sơn đồng tiên phương chương mỹ hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc gv kn dạy cơ bản và nâng cao. Lịch sáng hoặc chiều các ngày.
——————————————————————————
➡ 16.6.01.Hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bắc Sơn – Sơn Đông – Lập Thạch – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (L ịch sáng)
——————————————————————————
➡ 15.6.010.Văn 5 lên 6 km29 trường yên chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Yc sv kn. Lịch full.
———————————————————————————
➡ 15.6.09.Toán 5 lên 6 km29 trường yên chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Yc sv kn. Lịch full. gv 250k
————————————————————————-
➡ 14.6.05.Trần Quốc Tuấn – Đống Đa – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
hs Nam, Lên lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b
yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng + Tối )
———————————————————————————
➡ 12.6.019.Hs Nam, Lên Lp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b. yc sv Nữ KN. ( Lịch Ban ngày ) Địa chỉ : Thôn 1 – Tiến Xuân – Thạch Thất hn
—————————————————————————-
➡ 12.6.016.Địa chỉ: Tôn Đức Thắng – Khai Quang – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
hs Nam, Lên lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, yc sv
———————————————————
➡ 12.6.011.hs Nam, Lên lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch rảnh full )
———————————————————————
➡ 4.6.01 Tiếng anh lớp 6 lên lớp 7 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Gia Thụy,
—————————————————————————-
➡ 7.6.02 Toán lớp 10 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học sáng / Cổ Linh – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
—————————————————————————-
➡8.6.05.hs Nam, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nhân Lý – Tam Quan – Tam Đảo – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full)
—————————————————————————-
➡8.6.03.Thư Đôi – Nguyệt Đức – Thuận Thành – Bắc Ninh
hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần 150k/b
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡ 5.6.08.hs Nam, Lên Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Lê Xá – Mai Lâm – Đông Anh. yc sv Nam, KN ( Lịch ban ngày )
———————————————————————————
➡ 5.6.01.HS Nam, lên lớp 7, Tiếng Anh, 2 buổi/tuần, 160k/buổi. Tổ dân phố Minh Lương – Thị trấn Thanh Lãng – huyện Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (Lịch tối)
———————————————————————————
➡ 02.6.07.hs Nam, Lên lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, xóm Chùa – Lạc Vệ – Tiên Du – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối – Liên hệ PH sau 17h )
———————————————————————————
➡30.5.07. Đc: CC Vinaconex Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
Hs Nam, Toán, lên lớp 8, 2b, 150k/b
Yc: Sv Nam/nữ Kn Lịch ngày thứ 2,3,6, chủ nhật
——————————————————-
➡ 24.5.01. HS Nam, Lên Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối )
——————————————————-
➡ 17.5.04.Toán 10 lên 11/2b/1 tuần/300k/1b/ svkn/ tây hồ hà nội/ hs nữ gs nữ tốt nghiệp sp kinh nghiệm
——————————————————-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996