LỚP MỚI HỌC NGÀY 11/7/2024

——————————————————————————
➡ 11.7.016.hs Nam, Lên lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Văn Giáo – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc.
——————————————————————————
➡ 11.7.015.hs Nữ, Lên Lớp 9 Toán (TB), 2b/tuần, 180k/b, Tam Giang – Yên Phong – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T3 T6 CN + Full Chiều )
——————————————————————————
➡ 11.7.014.hs Nam, Lên Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, TDP Đông Mướp – Hương Canh – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
Lực học : Trung bình
——————————————————————————
➡ 11.7.013.hs Nam, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, TDP Đông Mướp – Hương Canh – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
Lực học : Trung bình
——————————————————————————
➡ 11.7.012.Anh 8 lên 9 tiên hùng đông anh hn gv 300k/b sv 200k/b 5b/t hs nam học yếu. Yc gv hoặc sv nam nữ kn. Lịch full.
——————————————————————————
➡ 11.7.011.Văn 8 lên 9 tiên hùng đông anh hn gv 300k/b sv 200k/b 5b/t hs nam học yếu. Yc gv hoặc sv nam nữ kn. Lịch full.
——————————————————————————
➡ 11.7.010.Toán 8 lên 9 tiên hùng đông anh hn gv 300k/b sv 200k/b 5b/t hs nam học yếu. Yc gv hoặc sv nam nữ kn. Lịch full.
——————————————————————————
➡ 11.7.09. Khoa học tự nhiên hs Nam, Lên lớp 8, , 1b/tuần, 200k/b, xóm Tự – Phù Đổng – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng T2, T4, T5 )
——————————————————————————
➡ 11.7.08.hs Nam, Lên lớp 8, Toán, 2b/tuần, 170k/b, xóm Tự – Phù Đổng – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng T2, T4, T5 )
——————————————————————————
➡ 11.7.07. hs Nữ, Lên Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Tổ 4 – Quang Minh – Mê Linh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
Học lực: TB
——————————————————————————
➡ 11.7.06.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/150k/1b/ đạo đức bình xuyên gần tiền châu phúc yên/ hs nữ gs nữ
——————————————————————————
➡ 11.7.05.Toán 12/2b/1 tuần/200k/1b/ hs nữ gs nữ/ ngã tư phúc yên
—————————————————————————
➡ 11.7.04.Tiếng anh 7 lên 8 ph muốn đưa con ra nhà gv học / hương canh bình xuyên
—————————————————————————
➡ 11.7.03. Toán tv 4/4b/1 tuần /200k/2b gv/ ph đưa con tới nhà gv ở kv phúc yên/ hs nam mất tập trung
——————————————————————————
➡ 11.7.02.Toán 9/2b/1 tuần/150k/1b/svkn/ thị cầu tp bắc ninh
——————————————————————————
➡ 11.7.01.hs Nam, Lên lớp 2, Toán + TV, 3b/tuần, 150k/b, Khu 4 – Nội Đồng – Đại Thịnh – Mê Linh. Yc sv Nam/Nữ KN
——————————————————————————
➡ 10.7.02 Tiếng anh lớp 7 / 150k – 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam
——————————————————————————
➡ 10.7.07.hs Nam, Lên lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Thôn Văn Giáo – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch rảnh full )
——————————————————————————
➡ 10.7.06. Toán 7 lên 8 khu công nghiệp bắc thăng long kim chung đông anh hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc gv kn. Lịch full. ( 7.6 ). SV 150K/B 2B/T.
——————————————————————————
➡ 10.7.05.Anh 7 lên 8 khu công nghiệp bắc thăng long kim chung đông anh hn gv 250k/b sv 150k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc gv hoặc sv kn
——————————————————————————
➡ 10.7.04.Toán tv 3 lên 4 khu công nghiệp bắc thăng long kim chung đông anh hn gv 250k/b sv 150k/b 3b/t hs nữ học giỏi Yc gv hoặc sv kn. Lịch full.
————————————————————————
➡ 10.7.02.Toán 8 lên 9/ 120k/1b tuần 2b/ học online / hs nữ gs nữ
——————————————————————————
➡ 10.7.01.Tiếng anh 8 lên 9/ 120k/1b tuần 2b/ học online / hs nữ gs nữ
——————————————————————————
➡ 8.7.06.Anh 9 lên 10 trại cúp bá hiển bình xuyên vp 180k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc sv kn. Lịch full.
——————————————————————————
➡ 8.7.05.Anh 6 lên 7 trại cúp bá hiến bình xuyên vp 160k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv kn. Lịch full.
——————————————————————————
➡ 8.7.04.Văn lên 9, 170k-200k/b, 2b/t Xuân Mai Chương Mĩ hn
——————————————————————————
➡ 8.7.03.Anh lên 9, 170k-200k/b, 2b/t Xuân Mai Chương Mĩ hn
——————————————————————————
➡ 8.7.02.Phượng Mao – Quế Võ – Bắc Ninh. yv Sv Nam/Nữ KN ( Lịch chiều T3 + T6 từ 15h30 ) hs Nam, Lên lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Mao Dộc –
——————————————————————————
➡ 8.7.01.Toán 12/2b/1 tuần/300k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ/ hai bà trưng phúc yên
———————————————————————-
➡ 8.7.05.Văn 11 lên 12/2b/1 tuần/350k/1b/ gvkn/ ocean pac gia lâm/ học 1,5h
——————————————————————————
➡ 8.7.032 Sinh lớp 9 lên lớp 10 / 200k buổi 1 tuần / số buổi sắp xếp / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam hệ chuẩn trường Vinschool
——————————————————————————
➡ 8.7.031 Hóa lớp 9 lên lớp 10 / 200k buổi 1 tuần / số buổi sắp xếp / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam hệ chuẩn trường Vinschool
——————————————————————————
➡ 8.7.03 Tiếng anh lớp 9 lên lớp 10 / 200k buổi 1 tuần / 3 buổi 1 tuần / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam hệ chuẩn trường Vinschool
——————————————————————————
➡ 08.7.02.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/150k/1b/svkn/ thị cầu tp bắc ninh
——————————————————————————
➡ 08.7.01.Toán 9/2b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ chợ tổng- vĩnh yên
——————————————————————————
➡ 07.7.02.Anh 8 lên 9 – 200k-250k/b 2b/t sv nữ Thạch Bàn Long Biên
———————————————————————————
➡ 05.7.06.Toán 7 lên 8 thường lệ đại thịnh mê linh hn. 150k/b 2b/t. Yc sv kn. Lịch full.
———————————————————————————
➡ 05.7.05.Toán 7 lên 8 khu công nghiệp bắc thăng long kim chung đông anh hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc gv kn. Lịch full.
———————————————————————————
➡ 28.6.05 Hóa lớp 11 lên lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, lịch chiều hoặc tối / Dương Xá – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nam
———————————————————————————
➡ 4.7.07.Tiếng anh 8 lên 9/ 150k/1b/ tuần 3b/ svkn/ thạch đà – mê linh
———————————————————————————
➡ 2.7.01.Dạy hs lớp 6 chơi đàn piano kđt đồng sơn phúc yên/200k/1b tuần 1b
———————————————————————————
➡ 14.6.053 Toán lớp 9 lên lớp 10 / 150k 1 buổi /2b/1 tuần / Tây Bầu – Kim Chung – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ
——————————————————————————
➡ 24.6.01.Toán 7 lên 8 từ sơn bn 220k/b 3b/tuần hs nam học tb. Yc gv kn. Lịch full.
—————————————————————————-
➡ 22.6.03.Toán 8 lên 9/150k/1 tuần 2b/ kim chung đông anh gs nữ hs nữ
——————————————————————————
➡ 22.6.010.Hs Nam, Lên Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 250k/b.
yc gv Nam/Nữ KN tốt ( Lịch cả ngày + tối )
Địa chỉ : Thượng Thôn – Đông Tiến – Yên Phong – Bắc Ninh
——————————————————————————
➡ 22.6.09.hs Nữ, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, Đồng Ngư – Ngũ Thái – Thuận Thành – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
➡ 22.6.06.hs Nữ, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Kim Đôi – Kim Chân – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————————
➡ 22.6.02.Anh 7 lên 8 long vỹ đình bảng từ sơn bn 250k/b 2b/t hs nam học tb yếu điểm thi 4,5 . Yc gv kn.Lịch full.
——————————————————————————
➡ 19.6.03.Toán tv 4 lên 5 200k/b 2b/t sv nữ – Văn Giang Hưng Yên, cách ECO 5p xe máy
——————————————————————————
➡ 19.6.01. Anh 8 200k/b 2b/t sv nữ – Liên Hiệp – Phúc Thọ – Hà Nội , gần chùa thầy
——————————————————————————
➡ 18.6.07.hs Nam, Lên lớp 3, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b, Hòa Bình – thị trấn Hoa Sơn – Lập Thạch – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Chiều + Tối )
——————————————————————————
➡ 18.6.05.hs Nam, Lên Lớp 9 Anh, 2b/tuần, 180k/b, Phù Dực 1 – Phù Đổng- Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full )
——————————————————————————
➡ 18.6.04.hs Nam, Lên Lớp 9 Văn, 2b/tuần, 180k/b, Phù Dực 1 – Phù Đổng- Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full )
——————————————————————————
➡ 18.6.03.hs Nam, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Phù Dực 1 – Phù Đổng- Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full ).
——————————————————————————
➡ 16.6.03.Toán tv 3 lên 4 sơn đồng tiên phương chương mỹ hn 250k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc gv kn dạy cơ bản và nâng cao. Lịch sáng hoặc chiều các ngày.
——————————————————————————
➡ 16.6.01.Hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Bắc Sơn – Sơn Đông – Lập Thạch – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (L ịch sáng)
——————————————————————————
➡ 15.6.010.Văn 5 lên 6 km29 trường yên chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Yc sv kn. Lịch full.
———————————————————————————
➡ 15.6.09.Toán 5 lên 6 km29 trường yên chương mỹ hn 150k/b 2b/t hs nam học khá. Yc sv kn. Lịch full.
——————————————///——————————-
➡ 15.6.06.HS Nam, Lên lớp 7, Anh, 2b/tuần, 150k/buổi.
yc sv Nam/Nữ KN – Học sinh học trung bình (Lịch rảnh full)
Địa chỉ: thôn Vàng Thôn – Xã Xuân Lai – Gia Bình – Bắc Ninh
———————————————————————————
➡ 15.6.05.HS Nam, Lên lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/buổi.
yc sv Nam/Nữ KN – Học sinh học trung bình (Lịch rảnh full)
Địa chỉ: thôn Vàng Thôn – Xã Xuân Lai – Gia Bình – Bắc Ninh
———————————————————————————
➡ 15.6.04.HS Nam, Lên lớp 5, Anh, 2b/tuần, 150k/buổi.
yc sv Nam/Nữ KN – Học sinh học trung bình (Lịch rảnh full)
Địa chỉ: thôn Vàng Thôn – Xã Xuân Lai – Gia Bình – Bắc Ninh
———————————————————————————
➡ 15.6.03.HS Nam, Lên lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/buổi.
yc sv Nam/Nữ KN – Học sinh học trung bình (Lịch rảnh full)
Địa chỉ: thôn Vàng Thôn – Xã Xuân Lai – Gia Bình – Bắc Ninh
———————————————————————————
➡ 15.6.02.HS Nữ, Lên lớp 10, Toán, 180k/buổi, 2b/tuần. Sơn Đông – Nam Sơn – Bắc Ninh.
———————————————————————————
➡ 15.6.01.hs Nữ, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Cao Thọ – Van Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Ban ngày )
———————————————————————————
➡ 14.6.06.HS Nam, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b. Lý Thường Kiệt – Đồng Tâm – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch full)
———————————————————————————
➡ 14.6.05.Trần Quốc Tuấn – Đống Đa – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
hs Nam, Lên lớp 7, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b
yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng + Tối )
———————————————————————————
➡ 14.6.04.Trần Quốc Tuấn – Đống Đa – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
hs Nam, Lên lớp 7, Toán 2b/tuần, 150k/b
yc SV Nam/Nữ KN ( Lịch Sáng + Tối )
———————————————————————————
➡ 02.6.02.Toán 5 lên 6 thôn võng la xã võng la đông anh hn 250k/b 3b/t học lực tb khá. Yc gv kn. Lịch sáng, chiều, tối các ngày
—————————————————————————-
➡ 12.6.022.Tiếng anh 7 lên 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ tổ 25 thị trấn đông anh/ hs nam khá
—————————————————————————-
➡ 12.6.019.Hs Nam, Lên Lp 7 Toán, 2b/tuần, 150k/b. yc sv Nữ KN. ( Lịch Ban ngày ) Địa chỉ : Thôn 1 – Tiến Xuân – Thạch Thất hn
—————————————————————————-
➡ 12.6.016.Địa chỉ: Tôn Đức Thắng – Khai Quang – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
hs Nam, Lên lớp 4, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch full
———————————————————-_________
➡ 12.6.011.hs Nam, Lên lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Võng La – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch rảnh full )
—————————————————————————-
➡ 12.6.07.Địa chỉ: Trần Đăng Tuyển – Vũ Ninh – Bắc Ninh.
hs Nam, Lên lớp 12, Sinh, 2b/tuần, 200k/b
Yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡ 12.6.06.Địa chỉ: Trần Đăng Tuyển – Vũ Ninh – Bắc Ninh.
hs Nam, Lên lớp 12, Hóa, 2b/tuần, 200k/b
Yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡ 12.6.05.Địa chỉ: Trần Đăng Tuyển – Vũ Ninh – Bắc Ninh.
hs Nam, Lên lớp 12, Toán, 2b/tuần, 200k/b
Yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡ 11.6.01. hs Nữ, Lên Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Cổ Bi – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch T3 +T5 ) Bạn HS này đang ở mức khá
—————————————————————————-
➡ 10.6.062GT Tiếng anh lớp 11 lên lớp 12 / 180k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, hs mất gốc
—————————————————————————-
➡ 10.6.061GT Văn lớp 11 lên lớp 12 / 180k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, hs mất gốc.
—————————————————————————-
➡ 10.6.06GT Toán lớp 11 lên lớp 12 / 180k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, hs mất gốc
—————————————————————————-
➡ 4.6.01 Tiếng anh lớp 6 lên lớp 7 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Gia Thụy,
—————————————————————————-
➡ 7.6.02 Toán lớp 10 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học sáng / Cổ Linh – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
—————————————————————————-
➡8.6.05.hs Nam, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nhân Lý – Tam Quan – Tam Đảo – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full)
—————————————————————————-
➡8.6.03.Thư Đôi – Nguyệt Đức – Thuận Thành – Bắc Ninh
hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần 150k/b
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡7.6.01. hs Nam, Lên Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, thôn Đông Mướp – thị trấn Hương Canh – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch ban ngày )
———————————————————————————
➡ 5.6.08.hs Nam, Lên Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Lê Xá – Mai Lâm – Đông Anh. yc sv Nam, KN ( Lịch ban ngày )
———————————————————————————
➡ 5.6.0Anh 6 lên 7 sv 200k/b gv 350k/b 2b/t yc nam nữ – Đường Khoa 6.Mè- Thôn 1 – Hạ Bằng – Thạch Thất “nam nữ đều được
———————————————————————————
➡ 5.6.01.HS Nam, lên lớp 7, Tiếng Anh, 2 buổi/tuần, 160k/buổi. Tổ dân phố Minh Lương – Thị trấn Thanh Lãng – huyện Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (Lịch tối)
———————————————————————————
➡ 02.6.07.hs Nam, Lên lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, xóm Chùa – Lạc Vệ – Tiên Du – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối – Liên hệ PH sau 17h )
———————————————————————————
➡30.5.012.Địa chỉ: thôn Vị Trù – Thanh Trù – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
hs Nam, Lên lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. yc SV Nam/Nữ KN ( Rảnh tất cả các buổi )
——————————————————-
➡30.5.010.hs Nam, Lên lớp 12, Lý, 2b/tuần, 200k/b, Thị trấn Yên Lạc – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối trừ T4, T7 )
——————————————————-
➡30.5.09.hs Nam, Lên lớp 12, Toán 2b/tuần, 200k/b, Thị trấn Yên Lạc – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối trừ T4, T7 )
——————————————————-
➡30.5.07. Đc: CC Vinaconex Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
Hs Nam, Toán, lên lớp 8, 2b, 150k/b
Yc: Sv Nam/nữ Kn Lịch ngày thứ 2,3,6, chủ nhật
——————————————————-
➡29.5.04 Tiếng anh lớp 6 lên lớp 7 / 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, học lịch sáng / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm, Hs nữ học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GV nữ
——————————————————-
➡ 28.5.04 Toán lớp 11 lên lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đặng Xá – Gia Lâm /YC : SV kinh nghiệm – hs Nam, học trường Phúc Lợi
——————————————————-
➡ 28.5.02.hs Nữ, Lên Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đông Phong – Yên Phong – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3+T5 từ 19h
——————————————————-
➡ 28.5.01. hs Nữ, Lên Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Sáp Mai – Võng La – Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————-
➡ 27.5.04.HS Nam, Lên Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hậu Dưỡng – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————
➡ 26.5.013.Anh 5 lên 6 cổ điển hải bối đông anh hn 150k/b 2b/t hs nữ học tb yếu lịch sáng, chiều, tối các ngày. Yc sv kn.
——————————————————-
➡ 26.5.012. Toán tiếng việt tiếng anh lớp 1 lên 2/3b/ tuần/ 200k/1b/ sv sư phạm kinh nghiệm/ nhật tân tây hồ
——————————————————-
➡ 26.5.01. hs Nữ, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, xóm Bến – Kim Nỗ – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————-
➡ 25.5.02 Toán lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đặng Xá – Gia Lâm /YC : GV kinh nghiệm – hs Nam, học trường Phúc Lợi
——————————————————-
➡ 24.5.01. HS Nam, Lên Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối )
——————————————————-
➡ 18.5.011 Văn lớp 7 lên lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Hoàng Như Tiếp – Long Biên, gần bệnh viện Tâm Anh / YC: SV kinh nghiệm – hs nam trường THCS Bồ Đề, GSKN
——————————————————-
➡ 17.5.04.Toán 10 lên 11/2b/1 tuần/300k/1b/ svkn/ tây hồ hà nội/ hs nữ gs nữ tốt nghiệp sp kinh nghiệm
——————————————————-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996