LỚP MỚI NGÀY 8/6/2024 – TRUNG TÂM GIA SƯ TRÍ VIỆT

LỚP HỌC LUÔN TRONG HÈ
—————————————————————————-
➡8.6.07.Tiếng anh hs lớp 5 lên 6/100k/1b tuần 2b/ kdt mới xuân hoà/ svkn
—————————————————————————-
➡ 7.6.02 Toán lớp 10 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học sáng / Cổ Linh – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nữ
—————————————————————————-
➡8.6.06.hs Lên Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, phố Và – Hạp Lĩnh – Bắc Ninh.YC SV nam/nữ. lịch rảnh full T7 CN.
—————————————————————————-
➡8.6.05.hs Nam, Lên Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Nhân Lý – Tam Quan – Tam Đảo – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch rảnh full)
—————————————————————————-
➡8.6.04.Thư Đôi – Nguyệt Đức – Thuận Thành – Bắc Ninh
hs Nam, Lên lớp 5, Toán 2b/tuần 150k/b
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡8.6.03.Thư Đôi – Nguyệt Đức – Thuận Thành – Bắc Ninh
hs Nam, Lên lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần 150k/b
yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
—————————————————————————-
➡8.6.02.hs nam, Lên Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 170k/b, ĐỊA CHỈ: an dương vương – trưng nhị- phúc yên – Vĩnh phúc. yc sv Nam/Nữ, lịch chiều + tối.
—————————————————————————-
➡8.6.01. Anh 7 lên 8 150k/b 2b/t sv nam nữ – tổ 25 Thị Trấn Đông Anh
———————————————————————————
➡ 3.6.01GT Văn lớp 8 lên lớp 9 / 300k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Tiên Dương – Đông Anh / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Tiên Dương, GV nữ
—————————————————————————-
➡7.6.01. hs Nam, Lên Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, thôn Đông Mướp – thị trấn Hương Canh – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch ban ngày )
—————————————————————————-
➡7.6.04 Hóa lớp 12 / 200k 1 buổi / số buổi sắp xếp, rảnh các buổi tối, chiều t5, t6, t7, Cn và sáng CN / Kim Hoa – Mê Linh – gần cầu Kim Hoa / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam
——————————————————————————
➡ 5.6.011.Toán 10 lên 11/2b/ tuần/ 150k/ 1b / sv nữ kn/ thắng trí – minh trí
———————————————————————————
➡ 5.6.010.HS Nam, Lên Lớp 8, Toán, 2 buổi/tuần, 150k/buổi. Yên Lãng – Yên Trung – Yên Phong – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN (Các buổi ban ngày)
———————————————————————————
➡ 5.6.08.hs Nam, Lên Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 150k/b, Lê Xá – Mai Lâm – Đông Anh. yc sv Nam, KN ( Lịch ban ngày )
———————————————————————————
➡ 5.6.0Anh 6 lên 7 sv 200k/b gv 350k/b 2b/t yc nam nữ – Đường Khoa 6.Mè- Thôn 1 – Hạ Bằng – Thạch Thất “nam nữ đều được
———————————————————————————
➡ 5.6.05.Toán 8 lên 9 -môn điều kiện ôn chuyên – 250k/b 2b/t sv nam – Việt Hưng – Long Biên
———————————————————————————
➡ 5.6.01.HS Nam, lên lớp 7, Tiếng Anh, 2 buổi/tuần, 160k/buổi. Tổ dân phố Minh Lương – Thị trấn Thanh Lãng – huyện Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ Kn (Lịch tối)
———————————————————————————
➡ 02.6.07.hs Nam, Lên lớp 9, Toán, 2b/tuần, 180k/b, xóm Chùa – Lạc Vệ – Tiên Du – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối – Liên hệ PH sau 17h )
———————————————————————————
➡ 02.6.02.Toán 5 lên 6 thôn võng la xã võng la đông anh hn 250k/b 3b/t học lực tb khá. Yc gv kn. Lịch sáng, chiều, tối các ngày
———————————————————————————
➡ 02.6.01. Toán 11 lên 12 dược thượng tiên dược sóc sơn hn 200k/b 2b/t hs nam học tb lịch sáng, chiều, tối các ngày. Yc sv nam nữ kn.
———————————————————————————
➡ 30.5.16 Toán 6 lên 7/ nhóm 5 – 6 hs 300k/1b tuần 2b/ trung mĩ bình xuyên/ sv kn/ cách sp2 – 10km 15/6 học
——————————————————-
➡ 30.5.15.Văn 6 lên 7/ nhóm 5 – 6 hs 300k/1b tuần 2b/ trung mĩ bình xuyên/ sv kn/ cách sp2 – 10km / 15/6 học
——————————————————-
➡30.5.012.Địa chỉ: thôn Vị Trù – Thanh Trù – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
hs Nam, Lên lớp 7, Toán, 2b/tuần, 150k/b. yc SV Nam/Nữ KN ( Rảnh tất cả các buổi )
——————————————————-
➡30.5.010.hs Nam, Lên lớp 12, Lý, 2b/tuần, 200k/b, Thị trấn Yên Lạc – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối trừ T4, T7 )
——————————————————-
➡30.5.09.hs Nam, Lên lớp 12, Toán 2b/tuần, 200k/b, Thị trấn Yên Lạc – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối trừ T4, T7 )
——————————————————-
➡30.5.07. Đc: CC Vinaconex Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
Hs Nam, Toán, lên lớp 8, 2b, 150k/b
Yc: Sv Nam/nữ Kn Lịch ngày thứ 2,3,6, chủ nhật
——————————————————-
➡29.5.04 Tiếng anh lớp 6 lên lớp 7 / 300k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, học lịch sáng / Ocean Park 2 – Văn Giang – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm, Hs nữ học hệ tiêu chuẩn trường Vinschool, GV nữ
——————————————————-
➡ 28.5.04 Toán lớp 11 lên lớp 12 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đặng Xá – Gia Lâm /YC : SV kinh nghiệm – hs Nam, học trường Phúc Lợi
——————————————————-
➡ 28.5.02.hs Nữ, Lên Lớp 9, Toán, 2b/tuần, 170k/b, Đông Phong – Yên Phong – Bắc Ninh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3+T5 từ 19h
——————————————————-
➡ 28.5.01. hs Nữ, Lên Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 160k/b, Sáp Mai – Võng La – Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————-
➡ 27.5.06.Văn 6 lên 7/ 170k/1b tuần 2b/ svkn/ kđt việt hưng long biên
——————————————————-
➡ 27.5.04.HS Nam, Lên Lớp 8 Lý, 2b/tuần, 170k/b, Hậu Dưỡng – Kim Chung – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————
➡ 26.5.013.Anh 5 lên 6 cổ điển hải bối đông anh hn 150k/b 2b/t hs nữ học tb yếu lịch sáng, chiều, tối các ngày. Yc sv kn.
——————————————————-
➡ 26.5.012Toán tiếng việt tiếng anh lớp 1 lên 2/3b/ tuần/ 200k/1b/ sv sư phạm kinh nghiệm/ nhật tân tây hồ
——————————————————-
➡ 26.5.08.Hs Nữ, lên lớp 6, Toán, 2b, 180k
(cơ bản + nâng cao)Trung Giã, Sóc Sơn
Yc: Sv Nữ Kn, Nghiêm, lịch sáng, chiều, tối các ngày
——————————————————-
➡ 26.5.07.Hồng Kỳ, Sóc Sơn hn
Hs Nữ, Lớp 4, Anh, 2b, 200k
đầu tháng 6 học
——————————————————-
➡ 26.5.01. hs Nữ, Lên lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, xóm Bến – Kim Nỗ – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————-
➡ 25.5.02 Toán lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Đặng Xá – Gia Lâm /YC : GV kinh nghiệm – hs Nam, học trường Phúc Lợi
——————————————————-
➡ 24.5.06. Văn 8 – 200k/b – 2b/t – Nữ 19h trừ ngày thứ 2 và CN Di Trạch – Hoài Đức
——————————————————-
➡ 24.5.01. HS Nam, Lên Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch tối )
——————————————————-
➡ 21.5.04. hs Nam, Lên lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Mao Lại – Phượng Mao – Quế Võ – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN ( Rảnh Chiều + Tối trừ Tối T2 + Chiều T7, CN)
——————————————————-
➡ 20.5.13 Hóa lớp 11 lên lớp 12 mong muốn ôn thi theo cấu trúc đề thi ĐGNL của ĐHQGHN / 400k 1 buổi / số buổi sắp xếp / KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, GV nữ
——————————————————-
➡ 5.4.051 Văn lớp 11 lên lớp 12 mong muốn ôn thi theo cấu trúc đề thi ĐGNL của ĐHQGHN / 400k 1 buổi / số buổi sắp xếp / KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, GV nữ
——————————————————-
➡ 20.5.05.Tiếng anh 11 lên 12/300k/1b/ gvkn/ gia khánh bình xuyên/ hs nam tbk/ 2b/1 tuần
——————————————————-
➡ 20.5.04.Toán 11 lên 12/300k/1b/ gvkn/ gia khánh bình xuyên/ hs nam tbk/ 2b/1 tuần
——————————————————-
➡ 19.5.03. Văn 6 200k/b 2b/t yc sv nữ – Song Phương – Đan Phượng Hà Nội ( gần Thị Trấn Phùng)
——————————————————-
➡ 19.5.02. Địa chỉ: Mao Yên – Phượng Mai – Quế Võ – Bắc Ninh
hs Nam, Lên Lớp 6/ Toán – Tiếng Việt, 2b/tuần, 160k/b. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————-
➡ 18.5.011 Văn lớp 7 lên lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Hoàng Như Tiếp – Long Biên, gần bệnh viện Tâm Anh / YC: SV kinh nghiệm – hs nam trường THCS Bồ Đề, GSKN
——————————————————-
➡ 16.5.021 Tiếng anh lớp 5 lên lớp 6 / 300k 1 buổi dạy 1h / 2 buổi 1 tuần / Đình Bảng – Từ Sơn – Bắc Ninh / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Vinschool, hệ Cam
——————————————————-
➡ 17.5.04.Toán 10 lên 11/2b/1 tuần/300k/1b/ svkn/ tây hồ hà nội/ hs nữ gs nữ tốt nghiệp sp kinh nghiệm
——————————————————-
➡ 17.5.03.Tin học thiết kế đồ họa cho hs lp 11/2b/1 tuần/200k-250k/1b/ gskn/ tổ 2 chi đông mê linh
——————————————————-
➡ 14.5.04 Văn lớp 8 lên lớp 9 / 300k 1 buổi dạy / 2 buổi 1 tuần / KĐT Việt Hưng – Long Biên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Việt Hưng, ưu tiên GV nữ
——————————————————-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996