30.7.02. Toán 8 /2b/1 tuần/ 150k/1b/ sv kn/ mạch lũng đại mạch đông anh
————————————————————————–
6.8.08.Tiếng anh 6/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ tự lập mê linh
————————————————————————–
6.8.07.Tiếng anh 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ tự lập mê linh
————————————————————————–
6.8.06. Mạch lũng đại mạch. Hs nam. Lớp 7 Tiếng anh, 2b, 150k. Yc sv Nam/nữ. Yc sv nữ. Lịch từ 17h. Trừ t7 cn
————————————————————————–
6.8.05. Mạch lũng đại mạch. Hs nam. Lớp 7 Văn, 2b, 150k. Yc sv Nam/nữ. Yc sv nữ. Lịch từ 17h. Trừ t7 cn
————————————————————————–
6.8.04.Hs Nam Lp 10/Tiếng Anh, 2b, 160k /1b / vân hà đông anh/
————————————————————————–
6.8.03.Hs Nam L7 Tiếng Anh, 2b, 160k /1b / vân hà đông anh
————————————————————————–
6.8.02.Toán 9/ 2b/1 tuần / 150k/b / YC SV Nữ / KĐT Hùng Vương – PY
————————————————————————–
6.8.01.Tiếng anh 8/2b/1 tuần/150k/1b/svkn/ văn quán hà đông
————————————————————————–
4.8.09.Văn 9 hạ lôi mê linh /200k / 1 tuần/2b/ 1 tuần/ hs nam/gv
————————————————————————–
4.8.08.Tiếng anh 9 hạ lôi mê linh /200k / 1 tuần/2b/ 1 tuần/ hs nam/gv
————————————————————————–
4.8.07.Tiếng anh 6/2b/1 tuần/ 200k/1b/ 2 hs/ gv/ 250k/1b/ khả lễ võ cường tp bắc ninh
————————————————————————–
4.8.10Toán lớp 3 lên lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, lịch linh hoạt / Phúc Lợi – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Phúc Lợi
————————————————————————–
4.8.06.Toán 12/2b/1 tuần/200k/1b/svkn/ tân trại phú cường ss
————————————————————————–
4.8.03.Toán 12 phú cường sóc sơn 250k 2b/ 1 tuần/ hs nam
————————————————————————–
3.8.01 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 5 buổi 1 tuần / Big C Long Biên /YC : SV kinh nghiệm – hs Nam học trường Ngọc Lâm
————————————————————————–
3.8.01 Lí – hóa 7/2buổi/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ vinhom oceanpark gia lâm
————————————————————————–
1.8.04.Văn 6 / 150k/1b / 5b/1 tuần / TP Bắc Ninh / yc SV
————————————————————————–
31.7.08 Lý lớp 10 / 200k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thiều
————————————————————–
31.7.14 Toán lớp 10 / 150k – 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T2, T4 từ 18h / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Dân Lập
—————————————————-
1.8.01GT Tiếng anh lớp 10 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ninh Hiệp – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————–
31.7.08 Lý lớp 10 / 200k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thiều
————————————————————–
30.7.01. Văn 8 /2b/1 tuần/ 150k/1b/ sv kn/ mạch lũng đại mạch đông anh
————————————————————–
29.7.04.Toán 5 hòa lạc thạch thất 150k/ 1b tuần 3b
————————————————————–
29.7.02.Toán 10 phù dực phù đổng gia lâm 150k/1b tuần 3b yc gs nam hoặc nữ
————————————————————–
28.7.06.Toán 8 đồng xếp hoàn sơn tiên du 140k /1b/2b/ 1 tuần
————————————————————–
28.7.03.Toán 8/2b/1 tuần/ 150k/1b/ mạch lũng đại mạch đông anh
————————————————————–
28.7.01.Toán 10/ 2b 1 tuần/ 170k/1b / hs nữ / yc sv / Mai châu – Đại Mạch
————————————————————–
12.6.1421Toán tv 4 /150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên gs nữ
————————————————————–
12.6.142Tiếng anh lớp 8 lên lớp 9 /200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên gs nữ
————————————————————–
26.7.08.Toán 10 lên 11 thạch đà- mê linh 250k/1b/2b /1 tuần hs nam đuối mong muốn gv nữ
————————————————————–
26.7.06GT Trợ Giảng lớp Tiếng anh / 300k – 350k 1 buổi kèm 3 tiếng / số buổi sắp xếp / Thạch Đà – Mê Linh / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ, nam, ưu tiên ĐHSP,….
————————————————————–
26.7.02Toán 7/ tam hiệp phúc thọ hn 150k 2b/1 tuần
( gần cầu phùng ) hs nữ học khá 2 buổi 1 tuần
————————————————————–
25.7.05.Văn 7/ lại đà đông hội đa 150k /2b/1 tuần
————————————————————–
25.7.04.Toán 10 cạnh c3 xuân khanh sơn tây 150k /1b/2b/1 tuần/hs nam gs nam/ nữ
————————————————————–
25.7.03.Toán 5/nội đồng đại thịnh mê linh 250k/1b tuần 7b /1 tuần hs nam kém
————————————————————–
24.7.03.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————————————————————–
20.7.01Tiếng anh lớp 7 lên lớp 8/ 250k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần / Dương Hà – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Dương Hà
————————————————————–
17.7.01.Toán 10/2b/1 tuần/ 150k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ/ thường tín hà tây
————————————————————
15.7.010.Toán lớp 9 lên lớp 10 kèm thêm Hóa học cơ bản / 150k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Edison
————————————————————–
12.7.01.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/ 150k-200k/1b/ gs cứng kn đông hội đông anh/ hs nữ gs nữ
————————————————————–
11.7.06.xuân trạch xuân canh. Hs nữ. Lớp 9. Toán. 1b. 180k. Lịch chiều cn. Yc sv Nữ/
————————————————————–
22.6.12Toán lớp 10 lên lớp 11/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học lịch ban ngày: sáng từ 9h đến 11h trừ t2, t5, chiều từ 15h đến 17h/ Giang Biên – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Nguyễn Văn Cừ, ưu tiên GS nam
————————————————————
01.7.07.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/250k-300k/1b/gv/ chợ phúc yên
( t8 học)
————————————————————–
27.6.10.Anh 10 lên 11, thắng lợi, phú minh, sóc sơn, 130k/b, tuần 2b, hs nữ học tb bus 93
————————————————————–
22.6.05.KNS cho 2 hs THCS /300k/1 buổi/ 1 ,5h/ kđt đồng sơn py/ tuần 3b
————————————————————–
17.6.08.Tiếng anh 8/3b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ chùa đồng dương liễu hoài đức
————————————————————–
17.6.06.Tiếng anh 6/3b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ chùa đồng dương liễu hoài đức
————————————————————–
15.6.07TLSTiếng anh lớp 8 lên lớp 9 / 150k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học lịch ban ngày / Hồng Kỳ – Sóc Sơn – gần Phố Nỉ / YC: SV kinh nghiệm, hs nam học trường Hồng Kỳ, ưu tiên GS nam
————————————————————–
02.6.05.Hoá 11 thị trấn hợp hoà tam dương 150k 2b/ 1 tuần