LỚP MỚI NGÀY 15/04/2025
——————————————————————

15.4.08.Toán tv 3/2b/1 tuần/150k/1b / svkn/ kđt đồng sơn – phúc yên
——————————————————————

15.4.07.Tiếng anh giao tiếp người đi lm
học viên nữ 35 tuổi
200k/1b/90 phút
yên mĩ – xuân hoà, sv nữ kn,
——————————————————————

15.4.06.Toán 11/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ kđt đồng sơn phúc yên / gv 300k/1b/ hs nữ gs nữ
——————————————————————

15.4.05. Lí 11/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ kdt đồng sơn phúc yên/ gv 300k/1b hs nữ gs nữ
——————————————————————

14.4.018.Hành trang lớp 1/ 1 tuần/3b/ 200k/1b/ dạy 1,5h/ phú tàng – bắc phú – sóc sơn/gvkn
——————————————————————

14.4.015.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/250k/1b/ sv kn/ phạm văn đồng – cổ nhuế hà nội
——————————————————————

14.4.014.Toán tv 1/3b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ kcn quang minh mê linh
——————————————————————

14.4.013.Anh 9/2b/ 1 tuần/200k/1b/ kim hoa – mê linh / svkn
——————————————————————

14.4.011.Hs Nữ, Lớp11, Toán, 2b/tuần, 200k/b. Xóm Nhì – Vân Trì – Vân Nội – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ).
——————————————————————

124.4.010.Toán tv 4 xuân lễ tân dân sóc sơn 200k/b 3b/t. Yc gv/sv kn dạy 3hs.
——————————————————————

14.4.09.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/180k/1b/ svkn/ chợ Xuân hòa / Gs nữ Hs nữ học luôn
——————————————————————

14.4.08.Anh 4 thôn kim sơn, xã kim sơn, gia lâm 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch ngày thứ 7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————

14.4.07.Toán tv 4 thôn kim sơn, xã kim sơn, gia lâm 250k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch ngày thứ 7,cn. Yc gv kn.
——————————————————————

14.4.06.Tiếng anh 12/2b/1 tuần/250k/1b/ svkn/ tiền châu phúc yên – hs nam tbk/ gs nam/nữ kn
——————————————————————

14.4.05.hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Nam Hồng – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ, KN (Lịch Tối T2 T4 T6 ).
——————————————————————

14.4.04.Toán 12 cư an tam đồng mê linh 200k/b 3b/t/ svkn
——————————————————————

14.4.03.Toán 9/2b/1 tuần/300k/1b/gvkn/ lập trí minh trí
——————————————————————

14.4.02.Toán tv 4 đình bảng ts 150k/b 2b/t
——————————————————————

14.4.01. Toán 7/2b/1 tuần/160k /1b / hs nam tbk/ tam dương – vĩnh phúc
——————————————————————

10.4.021 Tiếng Anh lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Đăng Xá-Gia Lâm, gần ủy ban Đặng Xá, đường Y Lan/ YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường THCS Đặng Xá
——————————————————————
“

10.4.05GT Văn Lớp 10 / 350k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Yên Thường – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm – hs Nam “
——————————————————————

12.4.07 Tiếng anh lớp 9 / 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần/ Kiêu Kị – Gia Lâm – gần Ocean Park 1/ YC: SV nghiệm – hs nữ GS nữ
——————————————————————

010.4.015.Văn 7 dục tú đông anh 160k/b 3b/t. Lực học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

010.4.013.Toán 11/2b/ tuần/ 300k/1b/ gvkn/ cầu xây – tân dân
——————————————————————

010.4.010.Văn 6/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ đại mạch đông anh/ lịch chiều
——————————————————————

010.4.08.Anh 9/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ đạo đức bình xuyên lịch t7-cn/gs tốt nghiệp 250k
——————————————————————

010.4.07.Toán tv 5/3b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ tiền phong mê linh
——————————————————————

010.4.06.Hành trang vào lớp 1 tổ 8 phúc lợi long biên 200k/b 2b/t. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.Anh 4 lam sơn tích sơn vĩnh yên 150k/b 2b/t hs nữ học khá.
——————————————————————

010.4.04.hs Nam, Lớp 5 Toán, 3b/tuần, 200k/b, Hòa Xã – Cần Kiệm – Thạch Thất. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch các Tối từ 17h + Ngày T7 CN )
——————————————————————

010.4.03.Hs nữ. Lớp 7. Toán. 3b. 170k. Học trung bình. Phù lỗ sóc sơn. Lịch tối t2345.
——————————————————————

010.4.01.Hs Nữ, Lớp 4, Toán, 3b/tuần, 150k/b. Ngõ 264 Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Chiều Từ 17h30 đến 19h30 )
——————————————————————

8.4.05GT Tiếng Anh lớp 3 / 300k 1 buổi dạy 1,5h hoặc 400k 1 buổi dạy 2h / 2 buổi 1 tuần, có thể học tối T2,T3,T6 sau 19h và chiều T7 / Tôn Thất Tùng – Đống Đa / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, học trường Vinschool
——————————————————————
25.3.021GT Toán lớp 8 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối thứ 5,6,7 /Âu Cơ – Tây Hồ / YC : GV kinh nghiệm, hs nữ, mục tiêu thi chuyên Ngoại Ngữ, GV nữ
——————————————————————

06.4.09.Toán 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ/ gv nữ/ thượng thanh – long biên
——————————————————————

06.4.08.Toán 11 thôn 1 hạ lôi mê linh gv 300k/b, sv 250k/b 3b/t.
——————————————————————

06.4.07.Tiếng Trung 11 thôn 1 hạ lôi mê linh gv 300k/b, sv 250k/b 3b/t.
——————————————————————

06.4.03.Toán 6 thị trấn sóc sơn 150k/b 3b/t hs nam / Lịch chiều hoặc tối thứ 4,5,6,7,cn.
——————————————————————

06.4.02.Toán 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ gs nữ kcn bắc thăng long
——————————————————————

06.4.01.Lý 12/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ hs nữ gs nữ kcn bắc thăng long
——————————————————————

22.1.03.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————

01.3.08.Vật lí 11/2b/tuần/ 200k/1b/ khả do nam viêm / hs nam tb
————————————————————————–

03.3.04.Toán 11/2b/tuần/ 150k/1b/ svkn/ hs nữ/ vòng tròn 1 xuân hòa
————————————————————————-

13.3.012.KHTN 7/ 170k/1b tuần 2b/ gần bệnh viện 108 – hà nội
———————————————————————-

17.3.010.Văn 6/2b/1 tuần/200k/1b/ gskn/ hoàng lâu tam dương
——————————————————————

21.3.03.Văn 6 thái phù mai đình sóc sơn 250k/b 2b/tuan / gvkn
————————————————————–

20.3.05.Toán tv 4 phù lỗ sóc sơn 200k/b 2b/t. Lịch chiều tối hoặc tối thứ 3,5,6. Yc gv hoặc sv kn dạy cơ bản và nâng cao. gs nữ sp
————————————————————–

19.3.08.Toán 10 hùng vương tích sơn vĩnh yên gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
————————————————————–

22.3.05.Toán 11/2b/ tuần/ 400k/1b/ dương xá gia lâm/ gvkn
————————————————————–

22.3.04.Tiếng anh 11/2b/ tuần/ 400k/1b/ gvkn/ dương xá gia lâm
————————————————————–

22.3.01.Toán 9/2b/ tuần/ 250k/1b/ gskn/ hội hợp vĩnh yên
—————————————————

27.3.03.Toán 11/2b/1 tuần/300k/1b/ nguyễn tất thành – vĩnh yên
————————————————————–

31.3.07.KHTN 7/2b/1 tuần/ 400k/1b / tiên du – bắc ninh / gvkn
“————————————————————–

31.3.04.hs Nam, Lớp 4 Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Hành Lạc – TT Như Quỳnh – Văn Lâm – Hưng Yên. yc sv Nam/Nữ, KN (Lịch Tối)
————————————————————–

31.3.03.hs Nữ, Lớp 4 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Bắc Cầu – Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
————————————————————–

31.3.02.hs Nữ, Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Lệ Mật – Việt Hưng – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối)
——————————————————————————–

29.3.09. Toán 7 điền xá quang tiến sóc sơn 120k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch 18h các ngày.
————————————————————–

5.4.07.. Hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 250k/b. KĐT Nguyên Khê – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T7 ) – học kém
————————————————————–

5.4.02.Toán 7 hợp hòa tam dương gv 250k/b, sv 160k/b 2b/t.
————————————————————–

31.3.17 Toán + Tiếng Việt lớp 5 / 150k 1 buổi/ 3 buổi 1 tuần muốn/ Hà Hồi – Thường Tín – gần trường cấp 1 Hà Hồi / YC: SV kinh nghiệm, hs nam học trường Hà Hồi, học lực TB
————————————————————–

11.3.12 Tiếng anh lớp 9 / 200k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T2 và T4 từ 18h / Xuân La – Võ Chí Công – Tây Hồ / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Phan Đình Phùng
————————————————————–

31.3.06.Toán tv 5 thái phù mai đình sóc sơn 300k/b 2b/t. Lịch thứ 7,cn. Yc gv kn dạy 2hs khá.
————————————————————–

Mã lớp 17.2.21 Văn lớp 6 / 300k/ 1 buổi kèm 2 bạn / 2 buổi 1 tuần, học tối T3, T6 / Bồ Đề – Long Biên.
————————————————————–

29.3.03 Toán lớp 8 /150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Xã Đông Hội – Đông Anh / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
——————————————————————

5.2.015.Hoá 10/1b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
————————————————————–

23.3.04.Toán 7/2b/1 tuần/200k/1b/gskn/ khai quang vĩnh yên
————————————————————–

28.3.04.Toán 6 Z125 phú minh sóc sơn 160k/b 2b/t
————————————————————–

28.3.02.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ lập trí minh trí
————————————————————-

25.3.03.Lý 8/ 2b/tuần /150k/1b kim anh thanh xuân
————————————————————–

02.4.06.Hóa 11/1b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ gs nam/nữ kn/ hùng vương phúc yên.
————————————————————–

02.4.02.hs Nam, Lớp 10 Lý, 2b/tuần, 200k/b, Phù Đổng – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Sáng T5 T7 CN + Chiều T7 CN )
————————————————————–

01.4.012.Lý 8 dược thượng tiên dược sóc sơn 160k/b 1b/t
————————————————————–

01.4.011.Hs nữ, Lớp 10, Lý, 2b/tuần, 200k/b. Đản Dị – Uy Nỗ – Đông Anh. yc sv Nữ KN ( Lịch Sáng T2 T5 T7 CN ) – học khá
————————————————————–

01.4.010.hs Nữ, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 481 – Ngọc Lâm – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
————————————————————–

01.4.09.hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Hoa Lâm-Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T6 T7 CN từ 19h )-học kém
————————————————————–

01.4.08.hs Nam, Lớp 12 Toán, 3/tuần, 300k/b, Tàm Xá – Đông Anh. yc sv Nam/Nữ ( Lịch các Tối + Ngày CN ) – HỌC TRUNG BÌNH
————————————————————–

01.4.02.hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Tổ 10 – Thạch Bàn – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T6 )
————————————————————–

01.4.01. Hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 180k/b. Thôn Hạ – Dương Hà – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
————————————————————–

15.3.03.Toán 5 phù lỗ sóc sơn 200k/b 3b/t hs nữ học khá. Yc gv kn
——————————————————————

06.3.05.Toán 11/2b/ tuần/ 180k/1b/ sv nữ kn/ tiền châu phúc yên