LỚP MỚI NGÀY 08/03/2025
——————————————————————

8.3.018.Toán 9/200k/1b tuần 2b/ svkn/ cầu xây tân dân
——————————————————————

8.3.017.Toán 10/1b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ cầu xây tân dân
——————————————————————

8.3.016.Toán 8/2b/1 tuần/160k/1b/ svkn/ vụ bản minh trí, hs nữ gs nữ
——————————————————————

8.3.015.Toán 12/2b/1 tuần/400k/1b/ chợ tổng vĩnh yên
——————————————————————

8.3.04.Toán tv 4 đại đồng đại mạch đông anh 150k/b 2b/t hs nữ học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày t7,cn.
——————————————————————

8.3.013.hs Nữ, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Giếng Chợ – Phù Lưu – Đông Ngàn – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

8.3.012.hs Nam, Lớp 1, Toán + Tiếng Việt , 3b/tuần, 150k/b, Lý Thường Kiệt – Châu Khê – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

8.3.011.hs Nam, Lớp 4, Toán + Tiếng Việt , 3b/tuần, 150k/b, Lý Thường Kiệt – Châu Khê – Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

8.3.010.Toán tv 2 tiên kha tiên dương đông anh gv 250k/b, sv 150k/b 3b/t hs nữ học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày t7,cn.
——————————————————————

8.3.09.Anh 2 tiên kha tiên dương đông anh gv 250k/b, sv 150k/b 3b/t hs nữ học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày t7,cn.’
——————————————————————

8.3.08.Toán 7 trung giã sóc sơn 200k/b 3b/t.
——————————————————————

8.3.07.Toán tv 3 yên lạc 2 cần kiệm thạch thất 250k/b 2b/t hs nam học khá.
——————————————————————

8.3.06.Toán tv 3 yên lạc 2 cần kiệm thạch thất 250k/b 2b/t hs nam học khá.
——————————————————————

8.3.05.Văn 8 yên lạc 2 cần kiệm thạch thất 300k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Yc gv kn.
——————————————————————

8.3.04.Anh 8 yên lạc 2 cần kiệm thạch thất 300k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Yc gv kn.
——————————————————————

8.3.02.Toán 10/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ minh phú sóc sơn
——————————————————————

8.3.01.Toán 6/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ vân trì – vân nội đông anh
——————————————————————

7.3.017.Toán 6/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/ hs nữ , trưng nhị phúc yên
——————————————————————

3.3.03 Toán + Tiếng Việt lớp 1 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần/ Nam An Khánh – Hoài Đức / YC: GV kinh nghiệm, hs nữ
——————————————————————

12.2.09 Toán lớp 12 kèm 2 bạn / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối sau 16h30 / Đặng Xá – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nam và hs nữ
——————————————————————

17.2.21 Văn lớp 6 / 250k 1 buổi kèm 2 bạn / 2 buổi 1 tuần, học tối T3, T6 / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Bồ Đề
——————————————————————

12.2.09 Toán lớp 12 kèm 2 bạn / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối sau 16h30 / Đặng Xá – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nam và hs nữ
——————————————————————

07.3.016.Anh 7/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ trưng nhị phúc yên
——————————————————————

07.3.014.Toán 9/1b/ tuần/ 150k/1b/ svkn ưu tiên nữ/ phúc thắng phúc yên
——————————————————————

07.3.011.Anh 4/2b/ tuần/ 150k – 200k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
——————————————————————

07.3.010.Anh 9/ 2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ minh phú sóc sơn/ svkn
——————————————————————

07.3.09.Toán 6/2b/1 tuần/130k/1b/ svkn/xuan bách – quang tiến sóc sơn
——————————————————————

07.3.08.Toán 8 hai bà trưng tiên du 150k/b 2b/t hs nam học tb
——————————————————————

07.3.06.Toán 7 cổ nhuế bắc từ liêm 300k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch thứ 7,cn. Yc gv nữ kn.
——————————————————————

07.3.04.hs Nam, Lớp 4 Toán, 3b/tuần, 150k/b, Phù Lưu- Trung Nghĩa- Yên Phong- Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
——————————————————————

07.3.03.hs Nam, Lớp 6 Toán, 2b/tuần, 180k/b, TDP Hồng Bàng – Thanh Lăng – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
——————————————————————

07.3.02.( Kèm chung 2 HS ) ( Lớp 1 + Lớp 3 ), Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 200k/b, Khu 6 – Thụy Lôi – Thụy Lâm – Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Sáng T7 CN + Chiều T7 CN )
——————————————————————

06.3.06.Tiếng anh 11/1b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ nội phật mai đình sóc sơn
——————————————————————

06.3.05.Toán 11/2b/ tuần/ 180k/1b/ sv nữ kn/ tiền châu phúc yên
——————————————————————

06.3.04.Toán 11/2b/ tuần/ 180k/1b/ sv nữ kn/ tiền châu phúc yên
——————————————————————

06.3.03.HS Nam, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 180k/b, Ngõ 178 – Bồ Đề – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T5 + Chiều T7 + Chiều CN )
——————————————————————

06.3.02.Anh 2 thanh vân thanh đa phúc thọ 150k/b 2b/t. Lịch ngày t7, cn.
——————————————————————

06.3.01.Văn 6 chợ phú cường sóc sơn 250k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch 15h t6,cn. Yc gv kn.
——————————————————————

05.3.013.Toán 9/2b/ tuần/ 300k/1b/ gvkn/ cầu chui long biên/hs nam khá
——————————————————————

05.3.010.hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thái Bình – Mai Lâm – Đông Anh. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

05.3.09.Toán 9 tân tiến đạo trù tam đảo gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t hs nam học yếu. Lich chiều tối hoặc tối các ngày
——————————————————————

05.3.07. Tóan 12 Trần khắc trân phố Huế 200k/b 2b/t. Yc sv nữ dạy cơ bản.
——————————————————————

05.3.06.Văn 12 Trần khắc trân phố Huế 200k/b 2b/t. Yc sv nữ dạy cơ bản.
——————————————————————

05.3.05.Văn 7 định công hoàng mai 150k/b 2b/t.
——————————————————————

05.3.04.Toán 11 mậu lâm khai quang vĩnh yên gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t.
——————————————————————

05.3.02.Toán 10 quách da lương đồng tâm vĩnh yên gv 300k/b, sv 250k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc gs nữ.
——————————————————————

05.3.01.Văn 6 hạ lôi, mê linh 160k/b 2b/t hs nữ học tb
——————————————————————

04.3.08.Toán 12 him lam đại phúc thành phố bắc ninh gv 400k/b, sv 300k/b 2b/t.
——————————————————————

04.3.07.Văn 8 thái bình mai lâm đông anh gv 300k/b, sv 180k/b 2b/t.
——————————————————————

04.3.06.Toán 9/2b/1 tuần/200k/1b/ quang minh mê Linh/ hs nữ gs nữ
——————————————————————

04.3.05.Lí 8/1b/1 tuần/130k/1b/ svkn/ cao minh xuân hoà, hs nữ, gs nữ
——————————————————————

04.3.02.hs Nam, Lớp 11 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Thái Bình – Mai Lâm – Đông Anh. yc sv Nam, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

04.3.01.Toán tv 5 ngã 6 thành phố bắc ninh 300k/b 3b/t. Yc gv đúng chuyên ngành sư phạm dạy NÂNG CAO.
——————————————————————

4.3.034 Toán + Lý lớp 6/ 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học sau 19h / Chung cư 789 Bộ Tổng Tham Mưu – Mỹ Đình 2 – Nam Từ Liêm / YC: GV kinh nghiệm – hs nam, học trường Mỹ Đình 2, GV nữ
——————————————————————

03.3.06.Tiếng anh 11/2b/1 tuần/180k/1b/ svkn/cầu xây tân dân
——————————————————————

03.3.05.Toán tv 4/3b/ tuần/ 200k/1b/ gvkn/ tân hồng từ sơn bắc ninh lịch tối 8h trở ra
——————————————————————

03.3.04.Toán 11/2b/tuần/ 150k/1b/ svkn/ hs nữ/ vòng tròn 1 xuân hòa
——————————————————————

03.3.03.Anh 4 phú nhi- thanh lâm mê linh 150k/b 3b/t hs nam học tb. Yc sv nữ kn.
——————————————————————

03.3.02.Toán 6/1b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ minh phú chỗ việt phủ thành chương – sóc sơn
——————————————————————

03.3.01.Văn 6/1b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ minh phú việt phủ thành chương sóc sơn
——————————————————————

14.2.05 Văn Lớp 8 / 150k 1 buổi /1 buổi 1 tuần, học 1,5h / Khu Đô Thị Đặng Xá – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ , học trường Cao Bá Quát
——————————————————————

02.3.02. Tiếng anh 9/200k/1b tuần 2b/ quang minh mê linh
——————————————————————

01.3.08.Vật lí 11/2b/tuần/ 200k/1b/ khả do nam viêm / hs nam tb
——————————————————————

01.3.05.Văn 9/2b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ kđt đồng sơn py
——————————————————————

01.3.04.Toán 10/160k/1b/ svkn/ tuần 2b/ nội đồng mê linh
——————————————————————

01.3.03.Tiếng anh 10/160k/1b/ svkn/ tuần 2b/ nội đồng mê linh
——————————————————————

01.3.02.Toán 8/130k/1b tuần 2b/ nhà máy z199 cao minh xuân hòa / hs nữ gs nữ
——————————————————————

18.2.06.Hóa 8/ 2b/1t/1b/130k / hs nữ học tốt/ rảnh tối/z199/ Cao minh phúc yên
——————————————————————

28.2.013.hs Nữ, Lớp 7 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Hoa Lâm – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 + Sáng T7 )
——————————————————————

28.2.012.Lí 12/2b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ kim chung đông anh
——————————————————————

28.2.06.Hs Nam, Lớp 9, Văn, 2b/tuần, 250k/b. Tổ 8 Thạch Bàn – Long Biên. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T6 T7 + full CN ) – học trung bình
——————————————————————

28.2.05.Hs Nam, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Gần Ủy Ban xã Liên Mạc – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối T7 + CN từ 18h30 ) – học trung bình khá
——————————————————————

28.2.04.Văn 6 thôn bầu kim chung đông anh 150k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Yc sv nữ kn.
——————————————————————

28.2.03.hs Nam/ Văn , Lớp 8 Sóc Sơn, 2b/tuần, 220k/b, Thanh Xuân – Sóc Sơn. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch chiều T2 + T6; các tối )
——————————————————————

28.2.02.Hành trang vào lớp 1 đại đồng tiên du bắc ninh 150k/b 3b/t. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày t7,cn.
——————————————————————

28.2.01.Toán 12 thượng phúc bắc hồng đông anh gv 350k/b, sv 200k/b 2b/t hs nam học tb khá.
——————————————————————

27.2.03. hs Nam, Lớp 11 Lý. 1b/tuần, 400k/b/gv, 180k/b/sv Nam Hồng – Đông Anh. ( Lịch Chiều + Tối )
——————————————————————

27.2.012. hs Nam, Lớp 11 Hóa. 1b/tuần, 400k/b/gv, 180k/b/sv Nam Hồng – Đông Anh. ( Lịch Chiều + Tối )
——————————————————————

27.2.011. hs Nữ, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 180k/b, Đông Bích – Yên Phong – Bắc Ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

27.2.010.. Toán 9 phương trạch vĩnh ngọc đông anh 150k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc sv nữ kn. Lịch chiều hoặc tối.
——————————————————————

27.2.08.. Anh 6 phố mới đồng nguyên từ sơn gv 250k/b sv 160k/b 2b/t.
——————————————————————

27.2.07.Toán 12 cư an tam đồng mê linh 200k/b 2b/t.
——————————————————————

18.2.03.Toán 11/2b/ tuần/ 180k/1b/ tiền châu phúc yên
——————————————————————

29.12.03.Hóa 10/200k/1b/t/hs nam/Phù Lỗ- Sóc Sơn
——————————————————————

27.2.04.Toán 6/2b/1 tuần/120k/1b/ svkn/ vành đai xuân hoà
——————————————————————

27.2.03.Toán 10/2b/ tuần/ 250k/1b sv nữ kn/ hs nữ khá/ tiền châu – phúc yên/ sv nữ kn / 2 hs nữ/ gv
——————————————————————

27.2.02.Toán 10/2b/1 tuần/300k/1b/ gvkn/ svkn/ 200k/1b/ thanh trí minh phú/ HS nữ, gs nữ
——————————————————————

26.2.014.Văn 6/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/đa hội, từ sơn , bắc ninh, hs nam tb
——————————————————————

26.2.05 Toán lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phúc Đồng – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Long Biên
——————————————————————

7.2.19GT.Toán lớp 8 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần /Âu Cơ – Tây Hồ / YC : GV kinh nghiệm, hs nữ, , GV nữ
——————————————————————

26.2.010.Toán tv 1 thôn giữa 2 quất lưu bình xuyên 150k/b 7b/t. Lịch chiều tối hoặc tối hoặc ngày thứ 7,cn.
——————————————————————

26.2.09. Tiếng anh 11/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ tiền phong mê linh
——————————————————————

24.2.23 Toán lớp 9 / 300k 1 buổi /1 buổi 1 tuần / Lê Văn Huy – Phạm Đình Hổ – Hai Bà Trưng YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ngô Sĩ Liên, GV nữ
——————————————————————

24.2.10HM Toán + Tiếng Việt + Tiếng anh lớp 1 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học lịch ban ngày T7, CN / Hòa Xã – Hồng Phúc – Chương Mỹ / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Tiểu học Hồng Phúc
——————————————————————

24.2.01 Toán lớp 8/ 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, ưu tiên học tối từ 19h / Ô Cách – Long Biên, gần khu đô thị Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, học trường Đức Giang, học sách Cánh Diều, GS nữ
——————————————————————

26.2.06.hs Nữ, Lớp 2 Toán + Tiếng Việt + Rèn chữ, 3b/tuần, 150k/b, xóm 5 Vũ Dương bồng Lai quế võ bắc ninh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T5 T7 từ 17h – 19h )
——————————————————————

26.2.05.hs Nữ, Lớp 5 Toán, 3b/tuần, 150k/b, KĐT Việt Hưng – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

26.2.04.hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, CC Ruby – Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T2 T4 T6 )
——————————————————————

26.2.03.hs Nam, Lớp 3 Toán + Tiếng Anh, 3b/tuần, 180k/b, CC Ruby – Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ ( Lịch Tối T2 T4 T6 )
——————————————————————

26.2.02.hs Nam, Lớp 5 Toán tv , 2b/tuần, 150k/b, Tiên Dược – Sóc Sơn. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối T3 T5 từ 17h + Ngày T7 CN )
——————————————————————

25.2.011.hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 200k/b, Ngõ 24 Ngọc Lâm – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T5 + T6 + T7 + CN từ 19h )
——————————————————————

25.2.010.hs Nữ, Lớp 8 Tiếng Anh ( hs học Acsimet ), 2b/tuần, 220k/b, CC Eurowindow – Đông Trù – Đông Hội Đông Anh. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối T3 T4 T6 ).
——————————————————————

25.2.09.hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Thiên Đức – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
——————————————————————

25.2.08.hs Nam, Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 170k/b, Thiên Đức – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ ( Lịch Tối )
——————————————————————

25.2.06.Toán 7 liên bảo vĩnh yên 150k/b 3b/t hs nam học tb yếu.
——————————————————————

25.2.05.Toán 7 yên phụ yên phong 200k/b 3b/t hs nữ học tb. Yc gvkn
——————————————————————

25.2.04.KHTN 9 phù đổng gia lâm 200k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch 14h các ngày. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————

25.2.03.Anh 9 phù đổng gia lâm 200k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch 14h các ngày. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————

25.2.02.Văn 9 phù đổng gia lâm 200k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch 14h các ngày. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————

25.2.01.Toán 9 phù đổng gia lâm 200k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch 14h các ngày. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————

24.2.013.Anh 9/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ lập trí minh trí/ hs nam
——————————————————————

24.2.012.Tiếng anh 11/150k/1b tuần 2b/ hùng vương – phúc yên/ hs nam
——————————————————————

24.2.010.Toán 7 trâu quỳ gia lâm 300k/b 1b/t hs nam học khá. Lịch chiều hoặc tối t2,3,4,5,6. Yc gv kn.
——————————————————————

24.2.06.Lý 8 tổ 3 thị trấn sóc sơn 160k/b 1b/t hs nữ. Yc sv nữ.
——————————————————————

23.2.05.Tìm GS Tiếng Trung dạy HV người đi làm 200/1b tuan 3b VT1 Xuân Hoà 90p/1 ca
——————————————————————

23.2.03.Toán tv 5/2b/1 tuần/250k/1b/ gvkn/ sv 170k/1b tuần 2b/ tiền phong mê linh
——————————————————————

23.2.02.Lí 8/1b/ tuần/ vĩnh ngọc – đông anh/ hs nữ / 180k/1b/
——————————————————————

23.2.01.Hóa 8/1b/ tuần/ vĩnh ngọc – đông anh/ hs nữ / 180k/1b/
——————————————————————

22.2.012 Kèm chương trình tiền tiểu học cho bé chuẩn bị vào lớp 1 / 200k 1 buổi / 3 buổi 1 tuần, học T2, T4, T6 hoặc T3,T5,CN / Tiên Dương – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
——————————————————————

22..2.05.Văn 7 ngọc chi vĩnh ngọc đông anh gv 250k/b sv 160k/b 1b/t hs nam học tb. Lịch chiều hoặc tối các ngày.
——————————————————————

21.2.06.Anh 8 tổ 8 quang minh mê linh 150k/b 2b/t
——————————————————————

21.2.03.Toán tv 2 lai sơn bắc sơn sóc sơn sv150k/b 6b/t, gv 250k/b 4b/t hs nam học khá
——————————————————————

21.2.02.Lý 12 phan xá uy nỗ đông anh gv 300k/b sv 200k/b hs nữ học khá. Yc dạy nâng cao.
——————————————————————

20.2.07.Văn 11/2b/ tuần/ 250k/1b/ gvkn/ nam hồng đông anh/sv 180k/1b
——————————————————————

20.2.06.hs Nữ, Lớp 9 Anh. 2b/tuần, 200k/b, CC Vinaconex – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

20.2.05.hs Nữ, Lớp 9 Toán. 2b/tuần, 200k/b, CC Vinaconex – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

20.2.04.Văn 11 mậu lâm khai quang vĩnh yên gv 250k/b sv 180k/b 2b/t
——————————————————————

20.2.03.Toán 11 mậu lâm khai quang vĩnh yên gv 250k/b sv 180k/b 2b/t
——————————————————————

20.2.02.hs Nam, Lớp 8 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Kim Anh – Thanh Xuân – Sóc Sơn. yc sv Nữ ( Lịch Chiều T2 T6 + Full các Tối )
——————————————————————

20.2.01. Toán 7/1b/ tuần/ 250k/1b/ thị trấn đông anh/ gvkn
——————————————————————

19.2.011.Toán 9 tằng my nam hồng đông anh 180k/b 2b/t hs nữ học tb.
——————————————————————

19.2.06.Toán tv 5 tổ 36 thị trấn đông anh 160k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tồi/ tối t2,3,4,5,7. Yc sv sư phạm.
——————————————————————

19.2.03.Hs nam, toán 6 , 2b, 150k. yc: gs nam nữ (lịch tối T2,T7) mậu lâm khai quang vĩnh yên
——————————————————————

19.2.01.Hành trang 1/ văn lôi – mê linh – 250k/1b/ gv/ sv 150k/1b/ tuần 4b
——————————————————————

18.2.018.Toán 8/2b/ tuần/ 130k/1b/ svkn/ nhà máy gạch xuân hòa
——————————————————————

18.2.09.Anh 7/ 150k/1b 1t/2b/ bát tràng gia lâm, yc gs nữ/ rảnh thứ 7 CN
——————————————————————

18.2.08.Toán 7/ 150k/1b 1t/2b/ bát tràng gia lâm, yc gs nữ/ rảnh thứ 7 CN
——————————————————————

22.1.08.Anh 8/2b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————

22.1.06.Toán 8/2b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————

22.1.05.Toán 7/2b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————

22.1.04.Văn 8/1b/ 1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————

22.1.03.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/200k/1b / trung mỹ bình xuyên/2hs tb
——————————————————————

08.2.017.Hóa 12 tổ 1 thị trấn đông anh 200k/b 2b/t
——————————————————————

24.12.02.Hóa 12/2b/1 tuần/ 200k/1b/ svkn / thị trấn đông anh
——————————————————————

17.2.17PC Toán + Tiếng anh lớp 1/ 150k – 180k 1 buổi/ số buổi sắp xếp, rảnh các buổi tối /Thạch Bàn – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm
——————————————————————

17.2.21 Văn lớp 6 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T3, T6 / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Bồ Đề
——————————————————————

18.2.04. Hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b. Phố Mới – Đồng Nguyên’Từ Sơn – Bắc Ninh. yc sv Nam/Nữ KN, nghiêm, nhiệt tình ( Lịch Tối T2 T3 T4 T5 T6 từ 19h ) – học trung bình
————————————————————–

17.2.021. Tiền tiểu học 150k/1b tuần 1b/ time 90 phút/ văn quán hà đông
ưu tiên đúng chuyên ngành( chủ yếu luyện viết)
——————————————————————

17.2.018.KHTN 7 chủ yếu Lí – Hóa tuần 1b/ svkn/ vân trì vân nội đông anh/ 150k/1b
——————————————————————

17.2.017.Toán 12/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ tổ 25 thị trấn đông anh
——————————————————————

17.2.013.Anh 8 tam sơn từ sơn gv 250k/b sv 170k/b 3b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều hoặc tối các ngày.
——————————————————————

17.2.07.( Kèm chung 2 hs Nữ ), Lớp 8 Toán, 2b/tuần, 280k/b, Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

17.2.06.Văn 7 tổ 11 quang minh mê linh 150k/b 3b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

17.2.05.Toán 7 tổ 11 quang minh mê linh 150k/b 3b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

17.2.04.Toán tv 5 tổ 11 quang minh mê linh 150k/b 5b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

17.2.03.Toán tv 5 yên lãng yên trung yên phong 300k/b 3b/t. Yc gv kn dạy nâng cao.
——————————————————————

17.2.02.Toán tv 5 cổ loa đông anh 150k/b 2b/t
——————————————————————

17.2.01. TOÁN 7 PHÚ CƯỜNG MINH PHÚ SÓC SƠN 160K/B 3B/T
——————————————————————

11.2.03. Toán 12/2b/1 tuần/250k/1b/ svkn/ kdt đồng sơn phúc yên/ gv 350k/1b
——————————————————————

15.2.07.Lý 10 đông trù đông hội đông anh 180k/b 1b/t hs nam học tb khá. Lịch sáng hoặc chiều tối hoặc tối các ngày.
—————————————————————–

15.2.06.hs Nữ, Lớp 4 Toán, 2b/tuần, 150k/b, Chợ An Đào – Đa Tốn – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
—————————————————————–

15.2.09 Toán + Tiếng Việt lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ủy ban xã Nam Hồng – Đông Anh / YC: SV kinh nghiệm – hs nam học trường Nam Hồng, yc: SVSP,…
—————————————————————–

15.2.05.hs Nữ, Lớp 4 Tiếng Anh, 2b/tuần, 150k/b, Chợ An Đào – Đa Tốn – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối từ 19h)
—————————————————————–

14.2.02.Toán 11/200k/1b tuần 2b/ sv nữ kn/ hs nữ ngoan tb/ đức giang long biên
—————————————————————–

14.2.05 Văn Lớp 8 / 150k 1 buổi /1 buổi 1 tuần, học 1,5h / Khu Đô Thị Đặng Xá – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm, hs nữ , học trường Cao Bá Quát
—————————————————————–

13.2.29.Anh 9 võ cường thành phố bắc ninh gv 300k/b sv 200k/b 3b/t hs nam học tb.
——————————————————————

13.2.28.Toán 9 võ cường thành phố bắc ninh gv 300k/b sv 200k/b 3b/t hs nam học tb.
——————————————————————

12.2.12 Kèm chương trình Tiền Tiểu học cho bé chuẩn bị lớp 1 / 150k 1 buổi / số buổi sắp xếp / An Dương – Tây Hồ – gần đường Thanh Niên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
—————————————————————

13.2.014.Hs Nữ, Lớp 2, Toán, 3b/tuần, 150k/b. Sài Đồng – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h ) – học trung bình
——————————————————————

13.2.010.Anh 6 đồng nguyên từ sơn gv 250k/b sv160k/b 2b/t hs nam học tb.
——————————————————————

13.2.08.Toán 5 kđt sài đồng việt hưng long biên 160k/b 2b/t hs nữ học khá.
——————————————————————

13.2.06.Lí 11 tiên hùng nguyên khê đông anh gv/ 300k/b sv/200k/b 2b/t hs nam học tb.
——————————————————————

13.2.05.Hóa 11 tiên hùng nguyên khê đông anh gv/ 300k/b sv/200k/b 2b/t hs nam học tb.
——————————————————————

13.2.02.Văn 9 tiền phong la phù hoài đức gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————

13.2.01. Toán 9 tiền phong la phù hoài đức gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————

12.2.04.Hs Nam, Lớp 5, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Khối 4 Phù Lỗ – Sóc Sơn. yc sv Nam/Nữ KN (Lịch Tối T2 T3 T5 T7 )- HỌC TRUNG BÌNH
————————————————————–

11.2.17. Hs Nữ, Lớp 6, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Văn Hóa Thôn 1 – Bát Tràng – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

11.2.12. Hs Nữ, Lớp 4, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Hiệp Thuận – Bốt Đá – Rặng Nhãn – Phúc Thọ. yc sv Nữ KN, nhẹ nhàng ( Lịch Tối ) – học khá
——————————————————————

11.2.08. Anh 7 nghĩa lĩnh châu cam phú xuyên gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nữ học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————

11.2.07. Anh 6 nghĩa lĩnh châu cam phú xuyên gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————

11.2.06. Toán 6 mậu lâm khai quang vĩnh yên 160k/b 2b/t
——————————————————————

11.2.05. Toán 12 mậu lâm khai quang vĩnh yên 350k/b 2b/t hs nam học tb. Yc gv kn.
——————————————————————

10.2.013.Toán 11 trung oai tiên dương đông anh 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá. Lịch sâng hoặc tối các ngày.
——————————————————————

10.2.011.Văn 6 viên nội vân nội đông anh 160k/b 2b/t hs nam lưc học tbm 7,2.
——————————————————————

10.2.010.Toán 9 thị trấn chờ yên phong gv 300k/b sv 200k/b học khá.
——————————————————————

10.2.09. Anh 6 hợp châu tam đảo vp gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————

10.2.04.Anh 12/400k/1b tuần 2b/ thị trấn đông anh/ gv/ sv/ 250k/1b
——————————————————————

10.2.03.Hóa 12/400k/1b tuần 2b/ thị trấn đông anh/ gv/ sv/ 250k/1b
——————————————————————

09.2.013.Lí 8 thôn yêm đông xuân sóc sơn 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————

09.2.012.Toán 8 thôn yêm đông xuân sóc sơn 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————

09.2.011.Hóa 8 thôn yêm đông xuân sóc sơn 160k/b 2b/t hs nữ học tb khá.
——————————————————————

09.2.06.Anh 9/2b/1 tuần/180k/1b/ svkn/ kim chung đông anh
——————————————————————

09.2.04.Văn 9 phú thượng tây hồ hn 400k/b 2b/t hs nam học tb. Yc gv kn.
——————————————————————

09.2.03.Văn 9 thôn nhì vân nội đông anh sv cứng kn 200k/b 2b/t.
——————————————————————

09.2.01.Anh 11/2b/ tuần/ 300k/1b/ gv/ minh quyết khai quang vĩnh yên
——————————————————————

08.2.027.Văn 11/2b/ tuần/ 300k/1b/ gv/ minh quyết khai quang vĩnh yên
——————————————————————

08.2.026.Hs Nữ, Lớp 6, Văn 1b/tuần, 150k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————

08.2.025.Toán 8 trưng nhị phúc yên vp 150k/b 2b/t hs nam học tb. Yc sv nữ.
——————————————————————

08.2.024.Hs Nam, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b. Xuân Khanh – Sơn Tây. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối từ 19h ) – học trung bình
——————————————————————

08.2.023.Văn 8 thôn 3 thạch đà mê linh 160k/b 2b/t hs nam học tb lịch19h t4,6.
——————————————————————

08.2.022.Toán 7 trung châu đan phượng hn 150k/b 2b/t hs nam học khá lịch chiều t5,7 và ngày cn. Yc sv nữ.
——————————————————————

08.2.021.Toán 10 trung giã sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam.
——————————————————————

08.2.020.Hóa 6 phúc lợi long biên 150k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h30 t2,4,6,7,cn.
——————————————————————

08.2.019.Lý 6 phúc lợi long biên 150k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h30 t2,4,6,7,cn.
——————————————————————

08.2.018. Lý 12 phú cường minh phú sóc sơn 200k/b 2b/t
——————————————————————

08.2.016.Văn 6 phúc lợi long biên 150k/b 2b/t hs nam học tb khá lịch 19h30 t2,4,6,7,cn.
——————————————————————

08.2.011.Văn 7 đình vỹ yên thường gia lâm hn 160k/b 1b/t hs nam học tb khá lịch 19h các ngày hoặc ngày cn.
——————————————————————

08.2.010.Toán tv 2 phù chẩn từ sơn bn 150k/b 5b/t hs nam học tb lịch chiều tối hoặc tối t2,3,4,5,6.
——————————————————————

08.2.07.Hs Nữ, Lớp 6, Anh 2b/tuần, 150k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————

08.2.06.Hs Nữ, Lớp 6, Toán 2b/tuần, 150k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————

08.2.05.Hs Nữ, Lớp 8, Văn, 1b/tuần, 170k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————

08.2.04.Hs Nữ, Lớp 8, Toán 2b/tuần, 170k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————

08.2.03. Hs Nữ, Lớp 8, Anh 2b/tuần, 170k/b. Trâu Qùy – Gia Lâm. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————

08.2.02. Toán 10 trung giã sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam.
——————————————————————

7.2.29. Toán lớp 10 / 180k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T3, T6 sau 19h30 / Đức Giang – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường tư, GS nữ
——————————————————————

6.2.016.Toán 8/2b/1 tuần/150k/1b/ tiền phong mê linh/ hs nữ
——————————————————————

6.2.012.Hs Nam, Lớp 7, Văn, 2b/tuần, 170k/b. Thôn Hiệp Thuận – Xã Thiện Kế – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối ) – học trung bình
——————————————————————

6.2.011.hs Nam, Lớp 11 Tiếng Anh, 2b/tuần, 200k/b, Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

6.2.010.( Kèm chung 2 Hs Nam ), Tiền tiểu học, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 220k/b. Tổ 8 Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
Tổ 8 Phúc Lợi – Long Biên
——————————————————————

6.2.09.Hs Nam, Lớp 3, Toán, 2b/tuần, 150k/b. Tổ 8 Phúc Lợi – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

6.2.08.Hs Nữ, Lớp 5, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b, yc sv Nữ KN ( Lịch Tối )
khu công nghiệp Bắc thăng Long – cổng làng chài võng La đông anh hà nội
——————————————————————

6.2.07.hs Nam, Lớp 7 Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Thạch Đà – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

6.2.06.hs Nam, Lớp 7 Văn, 2b/tuần, 170k/b, Thạch Đà – Mê Linh. yc sv Nam/Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

6.2.03.Anh 9 thôn 3 đồng trúc thạch thất hn 170k/b 3b/t. Yc sv kn.
——————————————————————

6.2.02.Văn 9 thôn 3 đồng trúc thạch thất hn 170k/b 3b/t. Yc sv kn.
——————————————————————

6.2.01.Anh 7 ngã 4 thị trấn quốc oai hn gv 300k/b sv 200k/b hs nam học tb khá.
——————————————————————

5.2.022.Hs Nữ, Lớp 2, Toán + Tiếng Việt, 2b/tuần, 150k/b. Hạ Trại – Cự Khối – Long Biên. yc sv Nữ KN
( Lịch Tối T2 T3 T5 từ 17h30 )
——————————————————————

5.2.016.Anh 7 ngã 4 thị trấn quốc oai hn gv 300k/b sv 200k/b hs nam học tb khá.
——————————————————————

5.2.015.Hoá 10/1b/1 tuần/200k/1b/ svkn/ phù lỗ sóc sơn
——————————————————————

5.2.013.hs Nữ, Lớp 9 Toán, 2b/tuần, 220k/b, Ngã Tư Kiêu Kị – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )
——————————————————————

5.2.012.Văn 11 thôn tráng việt xã tráng việt mê linh hn 250k/b 2b/t hs nữ học tb. Yc gv hoặc sv.
——————————————————————

5.2.08.Hs nam. Lớp 5. Toán TV. 3b, 160k/b, xã định trung – tp vĩnh yên – vĩnh phúc. Lịch Tối
——————————————————————

5.2.07.Anh 9 thiết ứng vân hà đông anh hn 180k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối t2,4,6. Yc sv nam nữ kn.
——————————————————————

5.2.04.Toán 7 ỷ lan đặng xá gia lâm hn 250k/b 3b/t. Yc gv.
——————————————————————

5.2.03.Hs Nam. Lớp 12. Toán ( hs trung bình), 2b, 200k. Liên Hà – Đông Anh. Yc sv. Lịch t456. Chiều + tối.
——————————————————————

5.2.01. Toán 12/350k/1b tuần 2b/ kđt đồng sơn phúc yên/ gv nữ kn/ sv 250k/1b
——————————————————————

25.11.09.Toán 9/2b/1 tuần/150k/1b/ sv nữ kn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————

3.2.022.Toán 12 khai quang vĩnh yên vp ( gần trường tiểu học ) 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều hoặc tối các ngày. YC sv nam nữ.
——————————————————————

3.2.021. Anh 4 nhất trai lương tài bn gv 250k/b sv 180k/b 2b/t hs nam học tb. Lịch sáng t7,cn.
. ——————————————————————

3.2.017.Hóa 11 gia trung mê linh hn ( gần mê linh plaza ) 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

3.2.016.Lý 11 gia trung mê linh hn ( gần mê linh plaza ) 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

3.2.015.Toán 11 gia trung mê linh hn ( gần mê linh plaza ) 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch chiều tối hoặc tối các ngày.
——————————————————————

3.2.014.Toán 11 cầu nhật tân tây hồ hn 500k/b 4b/t lịch 18h các ngày, 9h t2,7,cn. Yc gv.
——————————————————————

3.2.013.Lý 11 thị trấn sóc sơn hn 180k/b 2b/t hs nam học khá. Lịch chiều t4, ngày cn.
—————————————————————–

3.2.07.Văn 11/1b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ hs nữ đuối / gs nữ kn/La Phù cách aeonmail hà đông 1,5km
——————————————————————

3.2.06.Anh 11/2b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ hs nữ đuối / gs nữ kn/La Phù cách aeonmail hà đông 1,5km
——————————————————————

3.2.05.Toán 11/2b/ tuần/ 170k/1b/ svkn/ hs nữ đuối / gs nữ kn/La Phù cách aeonmail hà đông 1,5km
——————————————————————

20.1.08 Lý lớp 10 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học sau 19h30, bận tối T2, T4 / KĐT Đặng Xá – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Cao Bá Quát
——————————————————————

19.1.01 Toán 9 hương canh bình xuyên vp 180k/b 3b/t hs nam học tb. Lịch chiều tối hoặc tối hoặc ngày t7,cn.
——————————————————————

16.1.05 Toán + TV lớp 4/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, có thể học T3, T4 hoặc linh động / Bồ Đề – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nam, học sinh học sách kết nối, GS KN
——————————————————————

24.12.06 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối T4 từ 19h15 / An Dương – Tây Hồ / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Tây Hồ, GV nữ
——————————————————————

7.12.072 Toán lớp 9 / 200k – 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T4 và chiều T7 / Thạch Bàn-Long Biên / YC: SV – GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Chu Văn An (Long Biên), GV nữ, học lực gần 7đ, mục tiêu Nguyễn Gia Thiều
——————————————————————-

11.01.03.Toán 9 cụm 3 thọ an đan phượng hn gv 300k/b, sv 200k/b 2b/t hs nữ học tb. Lịch các tối.
——————————————————————

10.01.02.Toán 11/2b/1 tuần/200k/1b/ sv nữ kn/ hùng vương phúc yên
——————————————————————

08.01.11.Lý lớp 11 / 180k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nguyễn Sơn – Long Biên / YC : SV kinh nghiệm – hs nam, GS nam
——————————————————————

08.01.09.Hóa lớp 12 – có thể học online / 400k 1 buổi / số buổi sắp xếp,có thể học tối T3, T6 sau 19h và sáng CN / Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Gần Phùng Khoang /YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, đang học ĐH, mong muốn thi ĐH Y HN
——————————————————————

07.01.02.Toán 7/1b/1 tuần/170k/1b/ svkn/ hs nữ khá gs nữ ,yên thường gia lâm
——————————————————————

07.01.01. Lí 7/2b/ 1 tuần/170k/1b/ svkn/ hs nữ khá gs nữ ,yên thường gia lâm
——————————————————————

06.01.03.Toán 12/350k/1b tuần 2b/vạn an tp Bắc ninh /gvkn
———————————————————–

03.01.06. Toán 12 uy nỗ đông anh hn 200k/b 2b/t hs nữ học khá. Yc sv nữ kn.
——————————————————————

03.01.05. Toán 6 Thị trấn đông anh 300k giáo viên và 150k sinh viên 2b/t. tổ 15. hs nữ gs nữ
—————————————————————–

03.01.03. Toán 10 tuần 1 b/150k chiều thứ 4 hoặc thứ 6 / hs nữ tb/sv nữ kn/ xuân phương phúc thắng phúc yên
——————————————————————

03.01.02. Anh 10 tuần 1 b/150k chiều thứ 4 hoặc thứ 6 / hs nữ tb/sv nữ kn/ xuân phương phúc thắng phúc yên/ hoặc t7
——————————————————————

02.01.04.Văn 7 thụy hà bắc hông đông anh hn gv 250k/b, sv 160k/b, 2b/t hs nam học tb yếu. Lịch 17h30 trở đi. Yc gv/sv nam nữ kn.
——————————————————————

02.01.03.Tiếng anh 12/2b/1 tuần/300k/1b/ gskn/ quang minh mê linh
——————————————————————

31.12.01.Văn 9/2b/ tuần/ 200k/1b/ svkn/ phố keo -kim sơn – gia lâm
——————————————————————

21.12.01.Tiếng anh 5 tuần 200k/b tuần 3b t3 t5 từ 19h, sáng t7
Trưng Trắc Phúc yên / học khá/ mong muốn gs có ielts
Hs nữ học trường Archimedes/ gs nữ
——————————————————————

29.12.01. Toán 7/2b/ tuần/ 150k/1b/ svkn/ hoa lâm long biên
——————————————————————

27.12.04.hs Nữ, Lớp 9 Anh , 2b/tuần, 200k/b, Phố Keo – Kim Sơn – Gia Lâm. yc sv Nữ, KN ( Lịch Chiều T5 + Chiều T7 + cả ngày CN ) – học trung bình.
——————————————————————

24.12.06 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối T4 từ 19h15 / An Dương – Tây Hồ / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Tây Hồ, GV nữ
——————————————————————

25.12.05 Tiếng anh lớp 3 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, học tối T2, T4 / Tốt Động – Chương Mỹ / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
——————————————————————

02.12.04.hs Lớp 1 Toán + Tiếng Việt, 3b/tuần, 150k/b, Thổ Tang – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc. yc sv Nữ, KN ( Lịch Tối )/ svkn
————————————————

25.12.02 Toán lớp 9 ôn thi chuyển cấp / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần hs rảnh, T4, T5, T6 từ 14h đến 16h30 hoặc 17h / Ngọc Thụy- Long Biên / YC: GV kinh nghiệm, hs nữ,học trường Lý Thường Kiệt, GV nữ,
——————————————————————

21.12.06.Anh 8/2b/ tuần/ 160k/1b/ kđt minh phương tp việt trì phú thọ/ hs nam tbk
——————————————————————

21.12.04.Văn 8/2b/ tuần/ 160k/1b/ kđt minh phương tp việt trì phú thọ/ hs nam tbk
———————————————

18.10.04 Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, học tối 19h / Kiên Thành – 31 hecta – Gia Lâm / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Thị Trấn Trâu Quỳ
——————————————————————

12.12.06 Toán lớp 5 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, rảnh tối T2, T6 từ 18h30 đến 20h30 và sáng T7 từ 9h đến 11h / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Ái Mộ, hs học sách Kết nối, GS nữ
——————————————————————

18.12.06.Hs Nữ, Lớp 8, Tiếng Anh, 2b/tuần, 170k/b, Ngõ 263 – Ngọc Thụy – Long Biên. yc sv Nữ KN ( Lịch Tối T3 + T6 ) – học trung bình
——————————————————————

18.12.05.Hs Nam, Lớp 6, Tiếng Anh, 2b/tuần, 160k/b. Dương Xá – Gia Lâm. yc sv Nam/Nữ KN ( Lịch Tối + full T7 CN ) – học trung bình
——————————————————————

16.12.04.Toán 6 phú tàng bắc phú sóc sơn hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb khá. Yc sv kn.
——————————————————————

16.12.03.Văn 6 phú tàng bắc phú sóc sơn hn 150k/b 3b/t hs nữ học tb khá. Yc sv kn.
———————————————————————

10.12.08.Toán 8 đại mạch đông anh hn 300k/b 2b/t lực học khá. Yc gv nam/nữ kn.
——————————————————————

29.11.07.Toán 9 HS nữ 200k/b tuần 2b Đạo Đức Bình Xuyên/ gs nữ
——————————————————————

03.12.01.Hóa 11 tập thể quân chính phù lỗ sóc sơn hn gv 300k/b sv 200k/b 2b/t hs nam học tb khá. Lịch chiều hoặc tối. Yc gv/sv nam/nữ kn.
——————————————————————

5.11.018.Hóa 11 200k/b 2b/t sv nữ – Lịch rảnh chiều T2,4,7 (từ 4h), sáng CN – Vĩnh Chi – Vĩnh Ngọc, Đông Anh Gia sư có kinh nghiệm và thành tích môn Hóa Học sinh nữ ngoan ngoãn, nhận thức tốt”
————————————————————