LỚP MỚI CẬP NHẬT NGÀY 19/9/2023 – TRUNG TÂM GIA SƯ TRÍ VIỆT HÀ NỘI – VĨNH PHÚC

TỔNG HỢP LỚP GẤP CÒN LẠI 19/9/2023 HỌC LUÔN Ạ!
————————————————————————-
➡ 19.9.08.Toán 10/ hương canh bình xuyên 300k/1b tuần 2b/ gvkn
————————————————————————-
➡ 19.9.07.Tiếng anh 10/ hương canh bình xuyên 300k/1b tuần 2b/ gvkn
————————————————————————-
➡ 19.9.06.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/ 150k/1b/ svkn/ thị trấn sóc sơn
————————————————————————-
➡ 19.9.05.Tam hợp.bình xuyên. Vĩnh phúc. Lớp 4 toán , 2b. 150k. Yc sv.
————————————————————————-
➡ 19.9.04.Tiếng anh.bình xuyên. Vĩnh phúc. Lớp 4 toán , 2b. 150k. Yc sv.
————————————————————————-
➡ 19.9.03.Tiếng anh 8/3b/1 tuần/ 120k/1b/ sv cứng kn/ gần chợ xuân hòa
————————————————————————-
➡ 19.9.02.Tiếng anh 12/3b/1 tuần/ 150k/1b/ sv nam cứng kn/ gần chợ xuân hòa
————————————————————————-
➡ 19.9.01.Tiếng trung giao tiếp 3 hs cấp 3/ 300k/1b/ tuần 2b/ gs có kinh nghiệm dạy giao tiếp/ cao minh xuân hòa
————————————————————————-
➡ 18.9.06 Toán lớp 10 / 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs ns nữ học trường Nguyễn Gia Thiều, ưu tiên GS nữ
————————————————————————-
➡17.9.03. Văn 6/ tuần 2b, 150k/b, Quế Tân, Quế Võ/ hs nam, lịch tối
————————————————————————-
➡17.9.02. Toán 6/ tuần 2b, 150k/b, Quế Tân, Quế Võ/ hs nam, lịch tối
————————————————————————-
➡17.9.01. Tổ 2 xuân khanh sơn tây/ hs nữ/ Toán 6/ tuần 3b/ 150k/b, yc sv nữ, Lịch Sáng
————————————————————————-
➡16.9.03. Toán 10/ tuần 1b, 150k/b/ Ba Lăng – Dũng Tiến -Thường Tín- Hà Tây
————————————————————————-
➡16.9.02. Toán 10/2b/1 tuần/ 170k/1b/ sv nữ kn/ đại mạch đông anh
————————————————————————-
➡15.9.02. Tiếng Anh 2/ phúc cẩm, văn tiến, yên lạc/ 150k/b, tuần 3b/ hs nam học khá
————————————————————————-
➡13.9.08. Toán 9/ xóm 1 bắc kim nỗ đông anh 250k 3b hs nam học tb mong muốn học thứ 3,7,cn riêng ngày nghỉ có thể học 2 ca/ngày, YC GV
————————————————————————-
➡13.9.06.Toán lớp 11 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GS nữ
————————————————————————-
➡13.9.04.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/ 160k/1b tuần 2b/ hs nữ/ gs nữ/ do hạ tiền phong mê linh
————————————————————————-
➡7.9.08 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Phúc Thắng – Phúc Yên – Vĩnh Phúc / YC: GV kinh nghiệm- hs nam————————————————————————-
➡11.9.05 Tiếng anh lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vinhome Thăng Long – An Khánh, Hoài Đức / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên GV nữ
————————————————————————-
➡11.9.041Tiếng anh lớp 6 / 150k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nghĩa Trụ – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————————————————————————-
➡11.9.04Toán lớp 6 / 150k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Nghĩa Trụ – Văn Giang – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————————————————————————-
➡11.9.031Tiếng anh lớp 5 / 250k 1 buổi / 1 buổi 1 tuần, mong muốn học tối / KĐT Vườn Mai – Ecopark Hưng Yên / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ học trường Greenfiled, ưu tiên GV nữ
————————————————————————-
➡11.9.10. Toán 7/ Tân la, tân lã, Lương tài bắc ninh/ Hs Nam/ tuần 3b, 150k/b, lịch tối————————————————————————
➡10.9.04. Văn 6, Yên Bài, Tự Lập, Mê Linh, tuần 3b, 150k/b/ lịch tối, hs nam
————————————————————————-
➡10.9.01. Văn 7, tuần 1b, Vân Trì, Vân Nội, Đông Anh, 250k/b, gv
————————————————————————-
➡9.9.03.Anh 9/thôn chùa đài đình bảng ts 150k 2b hs nam gs nam nữ
————————————————————————-
➡8.9.05.Toán +TV Tiền tiểu học, 3b/ tuần,150k/b, học tối/ hs nữ/ Việt Hùng -Quế Võ -Bắc Ninh
————————————————————————-
➡8.8.08 Tiếng anh lớp 8 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học lịch sáng / Phú Viên – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Nguyễn Công Trứ, ưu tiên GS nữ
————————————————————————-
➡6.9.121. Lý lớp 11 / 250k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên – gần chợ Ngọc Thụy / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————-
➡6.9.12. Toán lớp 11 / 250k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên – gần chợ Ngọc Thụy / YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————-
➡6.9.011. Anh 7 thôn 1 thượng mỗ đan phượng 150k/ 3b/ 1 tuần/ hs nữ/ sv nữ kn
————————————————————————-➡5.9.04.Anh 8 thọ môn đình bảng từ sơn 150k 2b/1 tuần hs nữ học tb khá yc gs nữ
————————————————————————–
➡5.9.01.Toán 9/lễ pháp tiên dương đông anh/ 250k /2b /1 tuần/hs nữ học khá/ gv nữ/ 2 hs 300k/1b
————————————————————————–
➡5.9.12 Văn lớp 10 / 150k – 200k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần/ Cổ Bi – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ
————————————————————————–➡5.9.11Tiếng Anh lớp 11 / 150k – 300k 1 buổi/ 2 buổi 1 tuần/ Phúc Lợi – Long Biên/ YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Lê Văn Thiêm, ưu tiên GS nữ————————————————————————–
➡ 03.9.01.Anh 9/ thôn lân trung giã ss 160k 2b/ tuần hs nam tb khá
————————————————————————–
➡ 31.8.01. Văn 6/ngọc khám thuận thành – bắc ninh/ 140k /3b/1 tuần/svkn/
————————————————————————–
➡ 30.8.03.Toán 12/2b/1 tuần/300k/1b/gvkn/chợ vồ gia khánh bình xuyên
————————————————————————–
➡ 30.8.02.Toán tv 5/thôn nguyên cửu cao văn giang hưng yên 150k /1b/2b/1 tuần
————————————————————————–
➡ 30.8.01.Toán tv 1-thôn nguyên cửu cao văn giang hưng yên 150k /1b/2b/1 tuần
————————————————————————–
➡ 28.8.06.Kể chuyện lớp 1 thôn nguyễn cửu cao văn giang hưng yên 150k /3b/ 1 tuần
————————————————————————–
➡ 28.8.01.Toán 12 /phúc thắng -Phúc Yên/300k/1b/2b/1 tuần/gv kn
————————————————————————–
➡ 27.8.05. Dịch Đồng – Đồng đông- cương Yên lạc vĩnh phúc. Hs nữ. Lớp 1. Tiếng Anh. 3b. 150k. Lịch tối. Yc sv Nữ / có thể t7 -cn
————————————————————————–
➡ 27.8.04.Toán tv 2/5b/1 tuần/250k/1b/gv/sv/150k/1b/ minh khai như quỳnh văn lâm hưng yên
————————————————————————–
➡ 26.8.04 Toán lớp 8 / 250k – 300k 1 buổi / số buổi sắp xếp / An Khánh – Hoài Đức / YC : GV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên gs nữ
————————————————————————–
➡ 25.8.03.Toán 12/300k-350k/1b/ gv nữ kn/ hs nữ/ tuần 2b/ kcn bắc thăng long/gấp
————————————————————————–
➡ 23.8.03.Tiếng anh 9/2b/1 tuần/350k/1b/gv/ nhà 6 sp2 xuân hoà/ nhóm 3-4 hs
————————————————————————–
➡ 23.8.02.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/250k/1b/gv/ nhà 6 sp2 xuân hoà
————————————————————————–
➡ 22.8.06.Tuần 3b, học phí 180k, đc võ cường, bắc ninh/ tiếng anh 10/svkn
————————————————————————–
➡ 21.8.017.Văn 9/1b/1 tuần/ 200k/1b/ svkn/ ngọc thụy long biên/svkn/
————————————————————————–
➡ 21.8.04.Tiếng anh 6/2b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ ubnd xã ba hiến /bình xuyên / sv cứng kinh nghiệm 150k/1b/ ————————————————————————–
➡ 20..8.04. Toán tv 4 thị xã đường lâm sơn tây 250k 3b yc gv tiểu học
————————————————————————–
➡ 15.8.07 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học lịch tối T2, T6 / Ngọc Thụy – Long Biên.
————————————————————————–
➡ 19.8.08 Lý lớp 11 / 150k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T6, CN / KĐT Vân Canh – Hoài Đức / YC: SV kinh nghiệm – hs nam hữ học trường Xuân Phương
————————————————————————–
➡ 20..8.02.Văn lớp 9 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên / YC: GV kinh nghiêm – hs nữ, ưu tiên GV nữ
————————————————————————–
➡ 18.8.03.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/200k/1b/ cần gsu có cc ielts/ tiền châu phúc yên
————————————————————————–
➡ 18.8.02.Anh 10 / thanh xuân sóc sơn/ 200k/1b / 2b/1 tuần/ yc gv
————————————————————————–
➡ 17.8.05.Văn 9/1b/ 1 tuần/300k/1b/ gvkn/ phú cường sóc sơn
————————————————————————–
➡ 17.8.01.Tiếng anh 8/2b/1 tuần/ 180k- 200k/ 1b/ svkn/ chợ mun kim chung đông anh/ hs nữ học khá / mong muốn sv có ielts 7.0 trở lên
————————————————————————–
➡ 16.8.04.Tiếng anh 4/2b/1 tuần/120k/1b/ tiên du bắc ninh
————————————————————————–
➡ 16.8.03.Tiếng anh 7/2b/1 tuần/120k/1b/ tiên du bắc ninh
————————————————————————–
➡12.8.08 Văn lớp 11 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Võng Thị – Tây Hồ / YC: GV kinh nghiệm – hs nữ
————————————————————————–
➡ 13.8.04.Văn 6/1b/1 tuần/ tối thứ 2/ vân dương – tp bắc ninh / 150k/1b / hs nam
————————————————————————–
➡ 12.8.12 Tiếng anh lớp 5/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học lịch tối sau 18h30 / Hoàng Như Tiếp – Long Biên – gần bệnh viện Tâm Anh/ YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nam học trường Ngọc Lâm
————————————————————————–
➡ 9.8.01. Lí 10/trung giã ss 150k 2b hs nam
————————————————————————–
➡ 07.8.08.Mĩ Thuật 4 lên 5 hùng vương hội hợp vy gv 250k sv 150k 2b hs nữ
————————————————————————–
➡ 6.8.05. Mạch lũng đại mạch. Hs nam. Lớp 7 Văn, 2b, 150k. Yc sv Nam/nữ. Yc sv nữ. Lịch từ 17h. Trừ t7 cn
————————————————————————–
➡ 3.8.01 Toán lớp 4 / 150k 1 buổi / 5 buổi 1 tuần / Big C Long Biên /YC : SV kinh nghiệm – hs Nam học trường Ngọc Lâm
————————————————————————–
➡ 3.8.01 Lí – hóa 7/2buổi/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ vinhom oceanpark gia lâm
————————————————————————–
➡ 31.7.08 Lý lớp 10 / 200k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thiều
————————————————————–
➡ 31.7.14 Toán lớp 10 / 150k – 250k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần, mong muốn học tối T2, T4 từ 18h / Nguyễn Văn Cừ – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – GV – hs nữ học trường Dân Lập
—————————————————-
➡ 1.8.01GT Tiếng anh lớp 10 / 300k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Ninh Hiệp – Gia Lâm/ YC: GV kinh nghiệm – hs nam
————————————————————————–
➡ 31.7.08 Lý lớp 10 / 200k 1 buổi / số buổi sắp xếp / Ngọc Thụy – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Gia Thiều
————————————————————–
➡ 30.7.01. Văn 8 /2b/1 tuần/ 150k/1b/ sv kn/ mạch lũng đại mạch đông anh
————————————————————–
➡ 29.7.04.Toán 5 hòa lạc thạch thất 150k/ 1b tuần 3b
————————————————————–
➡ 29.7.02.Toán 10 phù dực phù đổng gia lâm 150k/1b tuần 3b yc gs nam hoặc nữ
————————————————————–
➡ 28.7.06.Toán 8 đồng xếp hoàn sơn tiên du 140k /1b/2b/ 1 tuần
————————————————————–
➡ 12.6.1421Toán tv 4 /150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần / Vinhome Ocean Park – Gia Lâm / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ, ưu tiên gs nữ
————————————————————–
➡ 26.7.08.Toán 10 lên 11 thạch đà- mê linh 250k/1b/2b /1 tuần hs nam đuối mong muốn gv nữ
————————————————————–
➡ 26.7.06GT Trợ Giảng lớp Tiếng anh / 300k – 350k 1 buổi kèm 3 tiếng / số buổi sắp xếp / Thạch Đà – Mê Linh / YC : SV kinh nghiệm – hs nữ, nam, ưu tiên ĐHSP,….
————————————————————–
➡ 24.7.03.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/150k/1b/ svkn/ uy nỗ đông anh
————————————————————–
➡ 20.7.01Tiếng anh lớp 7 lên lớp 8/ 250k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần / Dương Hà – Gia Lâm / YC: GV kinh nghiệm – hs nam học trường Dương Hà
————————————————————–
➡ 15.7.010.Toán lớp 9 lên lớp 10 kèm thêm Hóa học cơ bản / 150k 1 buổi / 2 – 3 buổi 1 tuần / Ecopark – Hưng Yên / YC: SV kinh nghiệm – hs nữ học trường Edison
————————————————————–
➡ 12.7.01.Tiếng anh 10/2b/1 tuần/ 150k-200k/1b/ gs cứng kn đông hội đông anh/ hs nữ gs nữ
————————————————————–
➡ 11.7.06.xuân trạch xuân canh. Hs nữ. Lớp 9. Toán. 1b. 180k. Lịch chiều cn. Yc sv Nữ/
————————————————————–
➡ 22.6.12Toán lớp 10 lên lớp 11/ 150k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học lịch ban ngày: sáng từ 9h đến 11h trừ t2, t5, chiều từ 15h đến 17h/ Giang Biên – Long Biên / YC: SV kinh nghiệm / Hs nam học trường Nguyễn Văn Cừ, ưu tiên GS nam
————————————————————
➡ 27.6.10.Anh 10 lên 11, thắng lợi, phú minh, sóc sơn, 130k/b, tuần 2b, hs nữ học tb bus 93
————————————————————–
➡ 17.6.08.Tiếng anh 8/3b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ chùa đồng dương liễu hoài đức
————————————————————–
➡ 17.6.06.Tiếng anh 6/3b/1 tuần/ 250k/1b/ gvkn/ chùa đồng dương liễu hoài đức
————————————————————–
➡ 15.6.07TLSTiếng anh lớp 8 lên lớp 9 / 150k – 200k 1 buổi / 2 buổi 1 tuần mong muốn học lịch ban ngày / Hồng Kỳ – Sóc Sơn – gần Phố Nỉ / YC: SV kinh nghiệm, hs nam học trường Hồng Kỳ, ưu tiên GS nam
————————————————————–

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0962005996